Kỹ thuật số nổi bật nhất
- Fujifilm Instax Mini LiPlay có thiết kế nhỏ gọn dễ cầm nắm
- Thân máy tích hợp nút chụp lớn ở mặt trước máy ảnh cho phép người dùng thao tác một cách dễ dàng.
- Máy ảnh trang bị màn hình LCD 2.7 inch 230.000 điểm ảnh cho phép tạo ra những bức ảnh rõ nét và thao tác in nhanh chóng.
Thông số kỹ thuật:
- Cảm biến : CMOS loại 1/3
- Total Pixels: 2,37 megapixels
- Effective Pixels: 2,07 megapixels
- Optical Zoom: 10x
- Độ lớn màn hình LCD: OLED 3.5 inch
- Định dạng Video: MPEG-2 Full HD
- Thiết bị lưu trữ: Thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC
- Cổng kết nối : Microphone, HDMI, USB
- Kích thước: 139 x 191 x 268mm
- Trọng lượng: 765g
- Load Capacity: 15.4 lb
- Max Height: 67.5"
- Min Height: 3.5"
- Folded Length: 27.8"
- Leg Sections: 3
- Weight: 5.5 lb
- Quick Power Leg Locks
- 90° Center Column
- Easy Link Attachment
- Thiết kế siêu mỏng và gọn nhẹ
- Ghi âm chất lượng cao
- Ghi âm bằng một nút bấm và ghi giọng nói tự động
- Lưu trữ tối đa 5000 tệp và bộ nhớ tích hợp 16gb
- Hỗ trợ khả năng kết nối USB Type - C, có cáp đính kèm
- Xấp xỉ 29g
- Tải trọng hỗ trợ: 14kg
- Trọng lượng: 2.19kg
- Tổng số chân: 4
- Chiều cao tối đa: 168cm (với trụ giữa)
- Chiều cao khi gấp: 62.4cm
- Có kèm gai đinh
- Có thể chuyển thành chân máy một chân (monopod).
- Loại sản phẩm: SD Card
- Dung lượng: 1 TB
- Tốc độ đọc: 170 MB/s
- Tốc độ Ghi: 90 MB/s
- Bảo hành: 1 năm
- Loại sản phẩm: SD Card
- Dung lượng: 512 GB
- Tốc độ đọc: 170 MB/s
- Tốc độ Ghi: 90 MB/s
- Bảo hành: 1 năm
- Loại sản phẩm: SD Card
- Dung lượng: 256 GB
- Tốc độ đọc: 170 MB/s
- Tốc độ Ghi: 90 MB/s
- Bảo hành: 1 năm
- Tốc độ lên đến 170MB/s
- Phù hợp cho những thước phim 4K
- Dung lượng: 128 GB
- Tốc độ đọc: lên đến 170 MB/s
- Tốc độ ghi: lên đến 90 MB/s
- Loại sản phẩm: SD Card
- Dung lượng: 64 GB
- Tốc độ đọc: 170 MB/s
- Tốc độ Ghi: 90 MB/s
- Bundle includes (1) 256GB MicroSD SanDisk Ultra Card and (1) Everything But Stromboli (TM) Combo Card Reader - Includes SD, Micro SD, M2, and MS slots for easy transfer
- Compatible with Samsung Galaxy A10e, A10s, A30s, A50s, A90 5G smart phones
- Read speeds up to 120mb/s; rated A1 for app performance and UHS Speed Class U1 and Speed Class 10 for fast Full HD video recording and playback
- Shockproof, temperature-proof, waterproof, and X-ray-proof for reliability and durability
- Ideal for Android-based tablets and smartphones for more expandable storage
- Phim ảnh: Phim ngắn tức thì của FujIFILM instax
- Ảnh cỡ: 62 mm × 46 mm
- Ống kính: 2 thành phần, 2 yếu tố, f = 60 mm, 1: 12,7
- Kính ngắm: Công cụ tìm hình ảnh thực, 0,37 ×, với vị trí mục tiêu
- Trường bắn: 0,3 m trở lên (sử dụng chế độ selfie trong 0,3 m đến 0,5 m)
- Màn trập: Màn trập điện tử được lập trình 1/2 đến 1/250 giây. Synchro chậm cho ánh sáng yếu
- Kiểm soát tiếp xúc: Tự động, Lv 5.0 đến 14,5 (ISO 800)
- Chiếu phim: Tự động
- Thời gian phát triển phim: Xấp xỉ 90 giây (thay đổi tùy theo nhiệt độ môi trường)
- Tốc biến: Đèn flash bắn liên tục (điều chỉnh ánh sáng tự động), thời gian tái chế: 6,5 giây trở xuống (khi sử dụng pin mới), phạm vi flash hiệu quả: 0,3 đến 2,7 m
- Nguồn cấp: Hai pin kiềm cỡ AA (LR6), dung lượng: xấp xỉ. 10 gói phim nhỏ instax gồm 10 lần phơi
- Tự động tắt thời gian: Sau 5 phút
- Khác: Bao gồm bộ đếm phim và cửa sổ xác nhận gói phim
- Kích thước: 107,6 mm × 121,2 mm × 67,3 mm
- Cân nặng: 293 g (không có pin, dây đeo và phim)
- Số đoạn: 3
- Chiều cao tối đa 1435 mm
- Chiều cao gấp gọn 570 mm
- Trọng lượng: 1.4 kg
- Tải trọng: 2 kg
- Vật liệu cơ thể: Cốc thủy tinh
- Lớp áo: Nhiều lớp phủ
- Kích thước tròn: 58mm
- Gắn kết: Có Ren
- Kích thước: (LxWxH): 3,5 x 3,2 x 0,5 "
- Các tính năng tiên tiến: Giảm hiện tượng lóa và bóng ma cũng như bảo vệ bề mặt ống kính phía trước khỏi các yếu tố
- Cân nặng: 0.1lb
- Loại pin: Pin Lithium tích hợp
- Số lượng tệp tối đa: 5000 tệp (kể cả thư mục)
- Bộ nhớ: 4 GB
- Số lượng tệp tối đã mỗi thư mục: 199
- Định dạng: LPCM/MP3/AAC/WMA
- Định dạng thu âm: Linear PCM/MP3
- Bảo hành 12 tháng
- Cài đặt dò đài: Có (3 đài yêu thích đặt sẵn)
- FM (MHZ): 87,5MHz-108,0MHz
- MW (KHZ): 531kHz-1602kHz
- CD: MP3, lặp lại, ngẫu nhiên, chương trình
- Công suất âm thanh: 1,7W+1,7W (RMS)
- Kích thước (D x R x C): 228 x 351 x 158 mm
- Trọng lượng khi có pin: 2.3 kg
- Bảo hành: 12 tháng
- Bộ nhớ trong: 16GB
- Định dạng ghi âm: Linear PCM/MP3
- Chuẩn phát: MP3/AAC/WMA/WAV
- Thời lượng pin lâu cho ghi âm: 15 giờ (MP3 192kbps) 12 giờ (LPCM 44.1kHz, 16bit)
- MP3 (192kbps): 715 giờ
- Thời gian thâu chuẩn 128kbps: 268 giờ
- Kich thước (Rộng x Cao x Dày): Xấp xỉ 20.0 x 102.0 x 7.4mm
- Khối lượng: 29 gam
- Bảo hành: 12 tháng
- Cấp độ in: 256 cấp độ cho mỗi màu (RGB)
- Giao diện: Tuân thủ tiêu chuẩn: Bluetooth Ver. 4.2 (BLE)
- Định dạng hình ảnh được hỗ trợ: JPEG PNG HEIF
- Thời gian in: Ghi hình ảnh - đầu ra hình ảnh (hết): Khoảng 12 giây
- Công suất in xấp xỉ: Khoảng 100 bản in (từ sạc đầy)
- Ống kính: ZEISS Vario-Sonnar T* 8,8-220mm (24-600mm) f/2.4-4
- Chụp liên tục tối đa 24 ảnh/giây, tối đa 249 tấm (JPEG Fine)
- ISO: 100 – 12800, mở rộng 64 – 25600
- Chụp hình 17MP khi quay phim
- Kết nối Wi-Fi, Bluetooth, NFC
- Bảo hành: 12 tháng
- Bộ cảm biến Exmor RS CMOS 20.1MP tích hợp chip DRAM
- Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X & LSI Front-End
- Ống kính ZEISS Vario-Sonnar T* f / 2.8-4.5
- Zoom tương đương 24-200mm (35mm)
- Theo dõi thời gian thực và Eye-AF
- Chống rung ổn định hình ảnh 5-Axis SteadyShot
- Kết nối Wifi, NFC
- Bảo hành 12 tháng
- Độ phân giải: 20.1 MP
- Cảm biến ánh sáng: Exmor RS® CMOS loại 1.0
- Bộ xử lý hình ảnh: BIONZ X
- Ống kính: ZEISS® Vario-Sonnar T* 24-200 mm F2.8-4.5
- Zoom quang học: 8.0x
- Bảo hành 12 tháng
- Độ phân giải máy ảnh: 20.1 megapixels
- Loại máy ảnh: Kỹ thuật số
- Zoom quang học: 2.9x
- Độ nhạy sáng ISO: Auto / 100 tới 25600
- Tốc độ màn trập: 4 - 1/2000 giây
- Chế độ quay phim: Full HD
- Độ phân giải quay: 1920 x 1080 Pixels
- Kết nối: USB, HDMI, Wifi, NFC
- Bảo hành 12 tháng
- Cảm biến Exmor R® CMOS loại 1/2.3
- Độ phân giải 18.2 megapixel
- Zoom quang học 30x
- Màn hình cảm ứng 3.0inch lật 180 độ
- Tốc độ màn trập 30 - 1/2000
- Độ nhạy sáng ISO 80-3200
- Quay phim full HD