- Tính năng: In lazer, A4 ,in 2 mặt tự động
- Độ phân giải: 600 x 600dpi
- Giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao, Network 10 Base T/100 Tx
- Tốc độ: In 1 mặt: A4: Lên đến 25trang/phútIn 2 mặt: A4: Lên đến 7.7tờ (tờ/phút)
- Sử dụng mực: 326
- 24 pin, LPT&USB, 300cps,1bản chính + 3 bản sao
- High Speed Draft10/12 cpi 347 /416 cps
- Character Sets Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15
- Barcode Fonts EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, Postnet
- Kiểu: In Laser trắng đen
- Độ phân giải: 2400x600
- Khổ giấy in: A4, A5
- Tốc độ in: 30 trang/ phút
- Khay giấy 250 trang
- Tiện ích: In hai mặt tự động
- Sử dụng mực: TN-2385 - 2,600 trang
- Tốc độ in: 62 trang/phút (A4).
- Chế độ in: 2 mặt tự động.
- Độ phân giải: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên FPOT: ~7 giây.
- Bảng điều khiển: Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học.
- Bộ nhớ: 1GB.
- Dùng mực Canon Cartridge 303 tăng tuổi thọ của máy
- Tốc độ in nhanh với 12 trang/phút tiết kiệm thời gian
- Độ phân giải 2400 x 600 dpi cho bản in rõ nét
- Thiết kế bảng điều khiển nút nhấn dễ dàng thao tác
- Cổng kết nối USB 2.0 tương thích mọi hệ điều hành Windows
- Chức năng chuẩn : Copy - In - Scan màu.
- Tốc độ : 18 trang / phút khổ A4.
- Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi.
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 64MB.
- Khổ giấy tối đa : A4
- Khay giấy tự động : 01 x 150 tờ, khay tay 1 tờ
- Khả năng phóng to thu nhỏ : 25% - 400%.
- 24 pin ,khổ ngang ,1 bản chính + 5 sao
- tốc độ in : 413 ký tự / giây.
- Giao diện : Parallel
- khả năng xử lý giấy 3 chiều cho phép nạp giấy từ phía trước, phía sau và phía trên.
- LQ-680Pro còn có bộ điều chỉnh Auto Platen Gap và bộ phận thay đổi giấy tự động
- Tốc độ in: 27 trang/phút
- Độ phân giải scan: 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ: 512MB
- In 2 mặt tự động
- Khổ giấy: A4
- Khay giấy: 35 tờ
- Kết nối: USB 2.0, LAN/Wifi, hỗ trợ in di động
- Loại máy In phun màu
- Chức năng: In
- Tốc độ in: 4 - 8 trang/phút
- Độ phân giải: 9600 x 2400 dpi
- Kết nối: USB, Wi-Fi
- Tốc độ in trắng đen: 8 trang/phút
- Tốc độ in màu: 4 trang/phút
- 24 pin , khổ rộn
- 1 bản chính + 5 sao
- tốc độ in : 576 ký tự / giây.
- Giao diện : USB , Parallel, Serial ( Optional
- Bộ nhớ máy 128K
- Tuổi thọ Ribbon: 8 triệu ký t
- Đường load giấy: Top, Rear, Bottom (Optional), Pull (Optional).
- Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial (Optional)"
- Chức năng: In 2 mặt tự động
- Khổ giấy : A4, A5
- Tốc độ in: 30 trang/ phút (A4)
- Bộ nhớ: 32MB
- Độ phân giải: tối đa 2.400x600 dpi
- Kết nối: USB 2.0, LAN 10/100.
- Tốc độ in 30ppm
- Độ phân giải 600 x600 dpi,
- Bộ nhớ 32MB .
- Sử dụng Mực TN :2385 - DRUM DR : 2385 .
- Cổng Giao tiếp : USB 2.0 + Network ( 10/100Mbps ) + Wifi chuẩn B/G/N +in 2 mặt
- Khổ in: A4
- Tốc độ in: 23 trang/phút (A4), thời gian in trang đầu 6.5 giây
- Bộ xử lý: 266MHz
- Bộ nhớ: 2MB
- Ðộ phân giải: 600 x 600 dpi (1200 dpi effective output)
- Khay giấy: nạp giấy 250 tờ, nạp tay 10 tờ, giấy ra 150 tờ
- Công suất: 8.000 trang/tháng
- Giao tiếp: USB 2.0
- Hỗ trợ HÐH: Windows 2000, XP, Vista; Mac OS 10.2.8 hay cao hơn
- Mực in: CB436A: 2.000 trang (độ phủ 5%)
In 2 mặt tự động
Tốc độ in/sao chụp: 30 trang /phút
Độ phân giải in: 600x600 dpi, chất lượng HQ1200 (2400x600dpi)
Độ phân giải quét: 600x2400 dpi (24-bit)
Bộ nhớ trong: 32MB
Copy tối đa: 99 tờ
Khay giấy trong :250 tờ. Khay giấy ưu tiên: 01 tờ
- Tốc độ in: Công nghệ in truyền nhiệt với tốc độ in 8ppm/phút
- Độ phận giải: 200 dpi
- Bộ nhớ: 32MB
- Cổng giao tiếp: USB Ver.2.0 (Full Speed) (mini-B, Peripheral)
- Loại mực: Sử dụng giấy in nhiệt
- Others: Pin Li-Ion 1750 mAh (600 pages).
- Thông số khác: Hỗ trợ: Windows Vista / 7 / 8/ 8.1/ 10 Windows Server 2008/2008 R2; Windows server 2012/2012 R2; Mac OS X v10.8/10.9/10.10; Linux Redhat, Debian.
- Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp (Không dùng mực, không gây ô nhiễm môi trường).
- Kết nối: Cổng USB Ver 2.0.
- Nhiệt độ hoạt động: -10ºC ~ 50ºC.
- Độ ẩm tương đối: 20% ~ 80%.
- Kích thước: 255mm x 55mm x 39mm.
- Trọng lượng: 610G
- 24 pin , khổ rộng ,1 bản chính + 4 sao
- tốc độ in : 480 ký tự / giây.
- Giao diện : USB , Parallel
- High Speed Draft : 10 / 12 cpi 480 / 576 cps
- Draft : 10 / 12 / 15 cpi 360 / 432 / 540 cps
- 24 pin , khổ rộng 1 bản chính + 5 sao
- tốc độ in : 576 ký tự / giây.
- Giao diện : USB , Parallel, Serial ( Optional )
- Bộ nhớ máy 128K
- Tuổi thọ Ribbon: 13 triệu ký t
- Đường load giấy: Top, Rear, Bottom (Optional), Pull (Optional).
- Kết nối: USB 2.0, Parallel, Serial (Optional)"
- Tốc độ in: 30 trang/ phút (A4)/ 15 trang/ phút (A3).
- Thời gian in trang đầu tiên: 9.3 giây (khổ A4).
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Khổ giấy: A3, B4, B4, B5, A5.
- Tốc độ in 65ppm
- độ phân giải 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ 512MB
- Giao tiếp : USB 2.0 + Gigabit Lan
- Mực : CF 237A
-
- Công nghệ Độ phân giải In :FastRes 1200; 1200 x 1200 dp
- - Khổ giấy: A4/A5
- - In đảo mặt: Có
- - Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI
- - Dùng mực: Cartridge 057: 3.100 trang (Theo máy: 3.100 trang), Cartridge 057H: 10.000 trang
- - Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 750 - 4.000 trang
- Tốc độ in 75ppm
- độ phân giải 1200 x 1200 dpi
- Bộ nhớ 512MB
- Giao tiếp : USB 2.0 + Gigabit Lan+ In 2 mặt
- Mực : CF 237A
-
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị : 5000 đến 30.000
- Tốc độ : 55 trang / phút khổ A4.
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn.
- In hai mặt tự động (Duplex).
- Mobile Print : Canon PRINT Business, Apple© AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud™, Canon Print Service
- Kiểu dáng gọn gàng, tiện dụng.
- Tốc độ in khá nhanh với 7.8 giây/trang.
- Độ phân giải 2400 x 600 dpi cho chất lượng rõ nét.
- Máy in chức năng wifi hỗ trợ in tài liệu dễ dàng từ nhiều thiết bị.
- Tốc độ in: 43 trang/phút (A4).
- Chế độ in: 2 mặt tự động.
- Độ phân giải: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi, 2400 x 600 dpi.
- Thời gian in bản đầu tiên: ~6.2 giây.
- Bảng điều khiển: Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học.
- Bộ nhớ: 1GB.
- Độ phân giải : 600x600dpi
- Cổng giao tiếp : USB/ LAN/ WIFI
- Định lượng giây : Khay giấy phía trước: Xấp xỉ 300g/m2
- In đảo mặt : Có
- Khổ giấy : A4, A5(L), A5(P), A6, B5, B6, 16k, 10 x 15 cm, Post Cards (JIS), Envelopes (DL, C5, B5)