AOC
Từ 7 - 13 triệu Từ 7 - 13 triệu
- AOC N156AESJ (Xám đen) (BH 02 năm, Pin 01 năm)
- AMD Ryzen 7 7730U (8 cores, 16MB cache, 16 threads, up to 4.5GHz)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- AMD Radeon Graphics
- MÀN HÌNH: 15.6 INCH FULL HD (1920x1080), Anti-Grare, 300nits Camera
- Backlit keyboard, Wi-Fi (802.11ac) Bluetooth
- 2xUSB 3.2, 1.7kg, PIN 2 cell 44Wh, Windows 11 Pro 64bit
- AOC N156ALSJ (Xám đen) (BH 02 năm, Pin 01 năm)
- Intel Core I5-12450H (12 MB cache, 8 cores, 12 threads, up to 4.40 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ CỨNG: 512GB SSD
- Intel Intel® UHD Graphics
- MÀN HÌNH: 15.6 INCH FULL HD (1920x1080), Anti-Grare, 300nits Camera, Backlit keyboard
- Wi-Fi (802.11ac) Bluetooth
- 2xUSB 3.2, 1.7kg
- PIN 2 cell 44Wh, Windows 11 Pro 64bit
- AOC N140ALSJ (Xám đen) (BH 02 năm, Pin 01 năm)
- Intel Core i3-1215U (6*3.3GHz/ up to 4.4Ghz, 10MB Cache)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ CỨNG: 512GB SSD
- Intel Intel UHD Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH FULL HD (1920x1080), Anti-Grare
- 300nits Camera, Backlit keyboard, Wi-Fi (802.11ac) Bluetooth
- 2xUSB 3.2, 1.4kg, PIN 2 cell 44Wh, Windows 11 Pro 64bit
- Intel Celeron N5095 (4 MB cache, 4 cores, 4 threads, up to 2.9 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ CỨNG: 512GB SSD
- Intel Intel UHD Graphics
- MÀN HÌNH: 15.6 FULL HD (1920x1080), Anti-Grare, 250 nits
- Camera, Backlit keyboard, Wi-Fi (802.11ac) Bluetooth
- 2xUSB 3.2, 1.7kg
- Pin 2 cell 44Wh, Windows 11 Pro 64bit
- AOC N156P-P142 (Black) (BH 02 năm, Pin 01 năm)
- Intel Celeron N5095 (4 MB cache, 4 cores, 4 threads, up to 2.9 GHz Turbo)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ CỨNG: 512GB SSD
- Intel Intel UHD Graphics
- MÀN HÌNH: 15.6 INCH FULL HD (1920x1080), Anti-Grare, 250 nits
- Camera, Backlit keyboard, Wi-Fi (802.11ac) Bluetooth
- 2xUSB 3.2, 1.7kg, 2 cell 44Wh, Windows 11 Pro 64bit
- AOC N141-M31 (Black) (Vỏ nhôm nguyên khối) (BH 02 năm, Pin 01 năm)
- Intel N100 (6 MB cache, 4 cores, 4 threads, up to 3.4 GHz Turbo)
- RAM 8GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD
- Intel Intel UHD Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH FULL HD (1920x1080), Anti-Grare Camera
- Wi-Fi (802.11ac) Bluetooth, 2xUSB 3.2, 2xUSB-C, 1.1kg
- PIN 2 cell 40Wh, Windows 11 Pro 64bit
- Kích thước màn hình: 27 inch
- Độ phân giải: QHD (2560 × 1440)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 350 cd/m²
- Tần số quát màn: 170Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG)
- Kích thước màn hình: 27 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: VA
- Độ sáng: 300 cd/m²
- Tần số quát màn: 180Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG)
- Kích thước màn hình: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: VA
- Độ sáng: 350 cd/m²
- Tần số quát màn: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT) /4ms (GtG)
- Kích thước màn hình: 27 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 × 1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: Fast VA
- Độ sáng: 300 cd/m²
- Tần số quát màn: 280Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG)
- Kích thước màn hình: 27 inch
- Độ phân giải: QHD (2560 × 1440)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 350 cd/m²
- Tần số quát màn: 180Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms
- Kích thước màn hình: 24.5 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: VA
- Độ sáng: 300 cd/m²
- Tần số quát màn: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 0.5ms (MPRT)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 3840 × 2160 (UHD)
- Độ sáng hiển thị: 350 cd/m²
- Tần số quét màn: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms (GtG)
- Chỉ số màu sắc: NTSC 91% (CIE1976) / sRGB 109% (CIE1931), ΔE<2, 1.07 triệu màu
- Size: 27 Inch
- Độ phân giải: 2560 × 1440 (QHD)
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 1000 : 1 (Typical)
- Thời gian phản hồi: 1ms
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình:
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: Full HD (1920x1080)
- Tần số quét màn: 100Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT) / 4ms (GtG)
- Chỉ số màu sắc: NTSC 90% (CIE1976) / sRGB 103% (CIE1931) / DCI-P3 83% (CIE1976)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm, Flicker-free, AdaptiveSync
- Cổng cắm kết nối: HDMI 1.4 x 1, DisplayPort 1.2 x 1
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình:
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: Full HD (1920x1080)
- Tần số quét màn: 100Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT) / 4ms (GtG)
- Chỉ số màu sắc: NTSC 87% (CIE1976) / sRGB 99% (CIE1931) / DCI-P3 80% (CIE1976)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm, Flicker-free, AdaptiveSync
- Cổng cắm kết nối: HDMI 1.4 x 1, DisplayPort 1.2 x 1
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn
- Màn hình: 27 inch UHD/Nano IPS/ 400 nits/ 1ms
- Chân đế công thái học
- Kiểu màn hình: Màn hình UltraWide
- Kích thước màn hình: >30 inch
- Độ phân giải: UWQHD
- Thời gian đáp ứng: 1ms
- Tần số quét: 144Hz
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Kích thước: 27 inch
- Độ phân giải: QHD 2560x1440
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 155Hz
- Thời gian phản hồi: 1ms MPRT
- Độ sáng: 350cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- Dải màu: 1.07 tỉ màu
- Cổng kết nối: HDMI 2.0, DisplayPort 1.2, Audio 3.5mm
- Kích thước: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD 1920x1080
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 240Hz
- Thời gian phản hồi: 0.5ms MPRT
- Độ sáng: 350cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- Dải màu: 16.7 triệu màu
- Cổng kết nối: HDMI 2.0, DisplayPort 1.2, Audio 3.5mm
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (FHD)
- Tấm nền: 27 inch IPS
- Tốc độ phản hồi: 4ms (GtG)
- Tần số quét 100Hz
- Cổng kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xVGA
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 21.5 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải : FHD (1920 × 1080)
- Thời gian đáp ứng: 4ms GtG
- Hỗ trợ : vesa 100mmx100mm
- Cổng kết nối: VGA × 1, HDMI 1.4 × 1, Audio 3.5mm
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp VGA, cáp HDMI
- Kích thước: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD 1920x1080
- Tấm nền: VA
- Tần số quét: 75Hz
- Thời gian phản hồi: 4ms
- Độ sáng: 250cd/m2
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz ( qua HDMI )
- Thời gian đáp ứng: 6ms
- Hỗ trợ : vesa treo 100mmx100mm , Low Blue Mode & Flicker Free
- Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI , cáp VGA