- Công suất làm lạnh:1 HP - 9.040 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.8 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.69)
- Loại máy: 2 chiều nóng lạnh
- Công suất định mức: 24000 BTU
- Diện tích làm mát: 30 – 40m2
- Công suất tiêu thụ định mức (làm lạnh): 2415 W
- Công suất tiêu thụ định mức (sưởi): 2300 W
- Lưu lượng gió (H/M/L): 1050/950/800 (m3/h)
- Tính năng nổi bật: Làm lạnh sâu – Làm ấm nhanh, Tiết kiệm điện, Tự động cảm biến và điều chỉnh nhiệt độ
- Loại máy: 2 chiều nóng lạnh
- Công suất định mức: 18000 BTU
- Diện tích làm mát: 20 – 30m2
- Công suất tiêu thụ định mức (làm lạnh): 1750 W
- Công suất tiêu thụ định mức (sưởi): 1600 W
- Lưu lượng gió (H/M/L): 1050/950/800 (m3/h)
- Tính năng nổi bật: Làm lạnh sâu – Làm ấm nhanh, Tiết kiệm điện, Tự động cảm biến và điều chỉnh nhiệt độ
- Loại máy: 2 chiều nóng lạnh
- Công suất định mức: 12000 BTU
- Diện tích làm mát: 15 – 20m2
- Công suất tiêu thụ định mức (làm lạnh): 1149 W
- Công suất tiêu thụ định mức (sưởi): 1080 W
- Tính năng nổi bật: Làm lạnh nhanh, tỏa gió đều, Tiết kiệm điện, Tự động cảm biến và điều chỉnh nhiệt độ
- Bảo hành 12 tháng
- Loại máy: 2 chiều nóng lạnh
- Công suất định mức: 9000 BTU
- Diện tích làm mát: Dưới 15m2
- Công suất tiêu thụ định mức (làm lạnh): 860 W
- Công suất tiêu thụ định mức (sưởi): 800 W
- Lưu lượng gió (H/M/L): 550/500/420 (m3/h)
- Tính năng nổi bật: Làm lạnh sâu – Làm nóng nhanh, Tiết kiệm điện, Tự động cảm biến và điều chỉnh nhiệt độ
- Loại máy: 1 chiều lạnh
- Công suất định mức: 24000 BTU
- Diện tích làm mát: 30 – 40m2
- Công suất tiêu thụ định mức (làm lạnh): 2415 W
- Lưu lượng gió (H/M/L): 1050/950/800 (m3/h)
- Tính năng nổi bật: Làm lạnh nhanh, tỏa gió đều, Tiết kiệm điện, Tự động cảm biến và điều chỉnh nhiệt độ
- Loại máy: 1 chiều lạnh
- Công suất định mức: 18000 BTU
- Diện tích làm mát: 15 – 20m2
- Công suất tiêu thụ định mức (làm lạnh): 1750 W
- Lưu lượng gió (H/M/L): 850/750/650 (m3/h)
- Tính năng nổi bật: Làm lạnh nhanh, tỏa gió đều, Tiết kiệm điện, Tự động cảm biến và điều chỉnh nhiệt độ
- Loại máy: 1 chiều lạnh
- Công suất định mức: 12000 BTU
- Diện tích làm mát: 15 – 20m2
- Lưu lượng gió (H/M/L): 600/550/480 (m3/h)
- Độ ồn: 39/37/34 (dB)
- Tính năng nổi bật: Làm lạnh nhanh, tỏa gió đều, Tiết kiệm điện, Tự động cảm biến và điều chỉnh nhiệt độ
- Bảo hành 12 tháng
- Loại máy: 1 chiều lạnh
- Công suất định mức: 9000 BTU
- Diện tích làm mát: Dưới 15m2
- Công suất tiêu thụ định mức (làm lạnh): 860 W
- Loại gas sử dụng: R410A
- Độ ồn: 37/34/32 (dB)
- Tính năng nổi bật: Làm lạnh nhanh, tỏa gió đều, Tiết kiệm điện, Tự động cảm biến và điều chỉnh nhiệt độ
- Bảo hành 12 tháng
- Công suất: 1 HP
- Tốc độ làm lạnh trung bình: 9000 BTU
- Công nghệ Inverter: Không
- Chế độ gió: Điều khiển hướng gió lên xuống, Điều khiển hướng gió trái phải (tùy chọn)
- Chế độ hẹn giờ: Có
- Xua muỗi: Không
- Lưu lượng gió dàn lạnh: 580 m3/h
- Loại Gas lạnh: R410A
- Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất làm lạnh: 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 18.000 Btu/h
- Sử dụng cho phòng: Diện tích 24 - 30 m² hoặc 72 - 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
- Nguồn điện (Ph/V/Hz): 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ điện: 1,7 kW
- Kích thước ống đồng Gas (mm): 6.35 / 12.7
- Công suất: 1.5 HP
- Tốc độ làm lạnh trung bình: 12,000 BTU
- Công nghệ Inverter: Có
- Tự chẩn đoán lỗi: Có
- Độ ồn dàn lạnh: 39.5/32.5/29 dB(A)
- Gas sử dụng: R-410A
- Phạm vi hiệu quả: từ 15-20m2
- Công suất Làm lạnh (BTU): 12.000 BTU
- Công suất lạnh (HP): 1.5 Hp
- Inverter-Tiết kiệm điện: Có
- Thể tích phòng sử dụng: Dưới 60 m3
- Hướng không khí: Lên/Xuống: Có
- Công suất tiêu thụ trung bình: 1-2 kW/h
- Nguồn điện: 220V/50Hz/1.5A
- Công suất Làm lạnh (BTU): 12.000 BTU
- Công suất lạnh (HP): 1.5 Hp
- Inverter-Tiết kiệm điện: Có
- Thể tích phòng sử dụng: Dưới 60 m3
- Hướng không khí: Lên/Xuống: Có
- Nguồn điện: 220V/50Hz/1.5A
- Loại máy lạnh: Một chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất lạnh: 1 HP - 9.000 BTU
- Phạm vi hiệu quả: < 15 m2 (30-45 m3)
- Loại gas sử dụng: R-410A
- Công nghệ inverter: Có INVERTER
- Công suất trung bình: 824W
- Chế độ tiết kiệm điện: i-saving
- Loại máy lạnh: Một chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất lạnh: 1 HP - 9.000 BTU
- Phạm vi hiệu quả: < 15 m2 (30-45 m3)
- Loại gas sử dụng: R-410A
- Công nghệ inverter: Có INVERTER
- Công suất trung bình: 0.87 kWh
- Chế độ tiết kiệm điện: i-saving
- Loại Gas lạnh: R410A
- Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất làm lạnh: 5.0 Hp (5.0 Ngựa) - 48.000 Btu/h
- Sử dụng cho phòng: Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
- Nguồn điện (Ph/V/Hz): 3 Pha, 380 - 415 V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ điện: 4,5 kW
- Loại Gas lạnh: R410
- Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất làm lạnh: 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 17.400 Btu/h
- Sử dụng cho phòng: Diện tích 24 - 27 m² hoặc 72 - 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
- Nguồn điện (Ph/V/Hz): 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
- Công suất tiêu thụ điện: 1,7 Kw
- Loại máy lạnh: Một chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất lạnh: 2.5 HP - 24.000 BTU
- Phạm vi hiệu quả: 30-40 m2 (80-120 m3)
- Loại gas sử dụng: R-410A
- Công nghệ inverter: Không INVERTER
- Công suất trung bình: 2.0 kW/h
- Công suất lạnh: 2 HP - 18.000 BTU
- Phạm vi hiệu quả: 20-30 m2 (60-80 m3)
- Loại gas sử dụng: R-410A
- Công nghệ inverter: Không INVERTER
- Công suất trung bình: 1.5 kW/h
- Chế độ tiết kiệm điện: Công nghệ i-Saving
- Công nghệ lọc bụi: Multi-filter AirFresh
- Công suất lạnh: 1.5 HP - 12.000 BTU
- Phạm vi hiệu quả: 15-20 m2 (40-60 m3)
- Loại gas sử dụng: R-410A
- Công nghệ inverter: Không INVERTER
- Công suất trung bình: 1.1 kwh
- Chế độ tiết kiệm điện: Công nghệ i-Saving
- Công suất lạnh:2 HP - 18.000 BTU
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 - 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ inverter:Máy lạnh Inverter
- Công suất tiêu thụ điện trung bình:1.58 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.47)
- Tiện ích:Làm lạnh nhanh tức thì, Cài đặt nhanh các chế độ với 1 nút nhấn, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm, Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện:DC Hybrid Inverter, Power Sel - Điều chỉnh 3 mức điện năng tiêu thụ
- Công nghệ kháng khuẩn khử mùi:Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc Toshiba IAQ, Tấm lọc diệt khuẩn Ion Bạc
- Làm lạnh nhanh:Hi Power
- Công suất làm lạnh: 1 HP - 8.500 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Loại Gas: R-32
- Nơi lắp ráp: Thái Lan
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất làm lạnh: 1 HP - 8.500 BTU
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.16)
- Loại Gas: R-410A
- Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất lạnh: 1.0 HP (ngựa) – 9,000 BTU/h
- Công suất điện: 2500W
- Nhãn hiệu: Daikin
- Tiết kiệm điện: Máy lạnh Inverter
- Loại ga sử dụng: R32
- Phạm vi hiệu quả: dưới 15 m²
- Chiều: Điều hòa 1 chiều lạnh
- Bảo hành: 12 tháng