- 2 port 10 Gigabit WAN / LAN slot SFP+ (cho phép chuyển đổi WAN/LAN linh hoạt).
- 2 port 2.5 Gigabit WAN / LAN, RJ45 (cho phép chuyển đổi WAN/LAN linh hoạt).
- 4 port Gigabit LAN/WAN, RJ45 (P5-P8).
- 4 port Gigabit LAN (Ethernet 10/100/1000Mbps), RJ-45 (P9-P12).
- 2 port USB
- Multi-WAN Load Balancing and Failover, hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP...).
- NAT Session: 1.000.000, NAT Throughtput: 8.5Gb/s với khả năng chịu tải lên đến 500+ user
- Hỗ trợ triển khai nhiều dịch vụ: Leased line, L2VPN, L3VPN, MetroNET…
- Hỗ trợ chia 50 lớp mạng khác nhau (801.2q VLAN Tag), DMZ LAN, IP routed LAN.
- Chia sẻ kết nối internet với bạn bè lên đến 10 thiết bị cùng lúc
- Pin sạc 2000 mAh cho thời gian sử dụng lâu dài
- Hỗ trợ 4G FDD/TDD-LTE, tương thích với mạng của hầu hết các quốc gia trên thế giới
- Dễ dàng quản lý với Ứng dụng tpMiFi
- Chia sẻ kết nối Internet với bạn bè lên tới 10 thiết bị cùng lúc
- Pin sạc 2000mAh cho 8 tiếng sử dụng liên tục
- Hỗ trợ công nghệ 4G FDD/TDD-LTE mới nhất.
- Quản lý dễ dàng và đơn giản với ứng dụng tpMiFi
- Tự động nhận dạng và cấu hình thẻ SIM Việt Nam*
- *Áp dụng cho thẻ SIM của Mobifone, Vinaphone và Viettel
- Hỗ trợ chuẩn 4G LTE với tốc độ tải xuống lên đến 150Mbps và tốc độ tải lên lên đến 50Mbps
- Hỗ trợ 10 thiết bị kết nối cùng lúc
- Thông tin trực quan với màn hình hiển thị tích hợp
- Pin dung lượng 2000mAh cho 8 tiếng hoạt động liên tục
- Trang bị khe cắm thẻ nhớ micro SD hỗ trợ dung lượng lưu trữ lên đến 32G
- Tự động nhận dạng và cấu hình thẻ SIM Việt Nam*
*Áp dụng cho thẻ SIM của Mobifone, Vinaphone và Viettel
- 2 cổng WAN Gigabit RJ45
- WAN 3 & 4: 2 x USB 2.0 gắn 3.5G/4G (LTE) USB modem
- 4 cổng LAN Gigabit, hỗ trợ VLAN tag 802.1q chia 16 VLAN (8 Subnet).
- NAT Session: 50.000 / NAT Throughput: 900Mbps, chịu tải 100-120 user
- VPN Throughput: 200Mbps
- Voice; T1; ISDN
- 10BASE-T (IEEE 802.3)
- 16Mbps Token Ring (IEEE802.5)
- 100VG-AnyLAN (IEEE802.12)
- 100BASE-T Ethernet (IEEE802.3)
- 155/622Mbps 1.2/2.4 Gbps ATM
- 1000Mbps Gigabit Ethernet
- 550MHz Broadband Video
- Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
- Độ mạnh của sóng 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz 867 Mbps trên băng tần 5 GHz
- Dòng điện vào 100-240V ~ 50/60Hz 0.4A
- Dòng điện ra 12V ⎓ 1.2A
- Cổng giao tiếp 2 cổng Ethernet Gigabit LAN/WAN
- Hãng sản xuất TP-Link
- Router WiFi 802.11ac Wave 2 MU-MIMO DrayTek Vigor2927Fac
- - Router WiFi chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMO với cổng quang trực tiếp SFP.
- - 1 x cổng WAN cố định 100/1000Mbps slot SFP.
- - 1 x cổng có thể chuyển đổi WAN/LAN 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.
- - 5 x cổng LAN cố định 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.
- Giao tiếp: 1 cổng Gigabit WAN 4x cổng LAN Gigabit, 1x USB 3.0
- Tốc độ: AC1900 (N600 + AC1300)
- Anten: 3x bên ngoài
- 4 cổng WAN/LAN Switchable (có thể chuyển đổi WAN/LAN linh hoạt và cho phép chạy đối đa 2 WAN đồng thời):
- 1x 2.5G Ethernet, RJ-45
- 1x GbE/SFP Combo
- 2x GbE, RJ-45
-
2 cổng LAN Gigabit, RJ-45. 2 cổng USB dùng để kết nối thiết bị lưu trữ...
- Dual-WAN Load Balance/Failover, hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Interne, VoIP...)
- 300.000 NAT Session, Throughtput: 2.2Gbps (enable Hardware Acceleration), chịu tải 300 user. Hỗ trợ triển khai dịch vụ cao cấp: Static IP, PPOE, PPTP/L2TP, DHCP…
- VPN 200 kênh (PPTP, L2TP, IPSec(IKEv1, IKEv2), SSL), VPN Trunking (LoadBalancing/Backup).
- Kiểm soát và quản lý băng thông giúp giúp tối ưu đường truyền Internet.
- Firewall SPI dựa trên đối tượng, quản lý nội dung (CSM).
- Tích hợp Wi-Fi Marketing từ các nhà phát triển hàng đầu như Meganet, VNWIFI, Nextify...
- Quản lý tập trung Access Point APM (50 Access Point), quản lý tập trung Switch SWM (30 Switch).
- Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS 2.
- - 1 port WAN1 Gigabit Ethernet, RJ45
- - WAN 2 được chuyển đổi từ LAN 4, USB kết nối 3G/4G hoặc Wireless WAN
- - 4 port LAN Gigabit Ethernet, RJ45.
- - 2 antena phát sóng đa hướng chuẩn 802.11ac Wave 2 MU- MIMO.
- - AC 1200 cung cấp tốc độ 400Mbps ơ băng tần 2.4Ghz và 867Ghz ở băng tần 5Ghz.
- - 1 cổng USB sử dụng cho USB 3G/4G, máy in…
- - NAT Throughput lên đến 500Mbps, NAT sessions: 30.000,…
- - Hỗ trợ lên đến 16 kênh VPN với 8 kênh VPN-SSL Tunel.
- - Object-based SPI Firewall, Content Security Management (CSM), QoS.
- - Kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet.
- - Khả năng xử lý được nâng cao, cân bằng tải linh hoạt và mạnh mẽ hơn.
- - Hỗ trợ IPv4 và IPv6.
- - Quản lý tập trung Vigor Access Point, quản lý tập trung các VigorSwitch.
- - Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS2.
- - Cổng giao tiếp: " - 2 cổng Gigabit Ethernet WAN (WAN 2 chuyển đổi từ port LAN 4), RJ45.
- - 4 cổng Gigabit Ethernet LAN, RJ45.
- - 1 cổng USB 1 cổng cho phép kết nối 3G/4G, printer, storage…"
- - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps
- - Mô tả khác: Dual WAN VPN Router" "High Throughput Loadbalancing Router - chuyên nghiệp Doanh Nghiệp vừa và nhỏ / phòng Internet-Game - Hỗ trợ Wi-Fi Marketing
- Linksys E5600 Dual-Band WiFi 5 Router
- • Wi-Fi chuẩn AC tốc độ 1200Mbps
- • Công nghệ Beamforming, MU-MIMO, AC 2x2
- • 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps)
- • Hai băng tần phát sóng đồng thời 2.4GHz + 5GHz
- • Thiết lập mạng riêng cho Khách hàng
- • Tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web
- • Dành cho căn hộ từ 1 đến 2 tầng, chịu tải 20 User
- • Hãng sản xuất thiết bị mạng hàng đầu thế giới của Mỹ
-
5xLAN (1GB ) + 2x WAN1GB + 2xUSB2.0 dùng kết nối 3G/4G).
-
S/p: 150 user, VPN Server 50 kênh
- Tiêu chuẩn: Wi-Fi 6
- Dung lượng Wifi: Rất cao
- Bộ xử lý: CPU lõi tứ 64 bit 1,8 GHz
- Mã hóa Wifi: WPA/ WPA2/ WPA3/ WPA/ WPA2-Enterprise (802.1x)
- Bảo hành: 24 tháng
- Tiêu chuẩn: Wi-Fi 6
- Dung lượng wifi: Cao
- Phần cứng: CPU lõi kép
- Máy chủ VPN: OpenVPN, PPTP
- Giao thức: IPv4, IPv6
- 16 Port 10/100 Mbps with MDI and MDI crossover (MDI-X); auto negotiated port.
- Performance: Switch capacity 3.2 Gbps, Forwarding capacity(base on 64-byte packets) 1.4 mpps
- Layer 2 Switching: HOL(Head of line) blocking prevention
- QoS: priority levels 4 hardware queues, scheduling priority queuing and weighted round-robin (WRR), class of service 802.1p priority based
- Thiết kế để bàn.
- Số cổng LAN: 24 Port với MDI và MDI chéo (MDI-X)
- Tốc độ: 10/100Mbps
- Address Learning and Aging, and Data Flow Control giúp tối ưu truyền dữ liệu
- Nguồn điện: 110-240VAC, 50-60 Hz
- Kích thước: 279.4 x 44.45 x 170 mm
- Bảo hành 12 tháng
- Ports: 8 autosensing 10/100/1000 ports.
- Memory and processor: 4 Kb EEPROM capacity.
- Packet buffer size: 192 KB.
- 100 Mb Latency: < 3.6 µs (LIFO 64-byte packets); 1000 Mb Latency: < 1.2 µs (LIFO 64-byte packets).
- Throughput: Up to 11.9 million pps (64-byte packets).
- Switching capacity: 16 Gbps.
- MAC address table size: 4096 entries.
- Hàng chính hãng HP
- Bảo hành 12 tháng