- Khổ giấy: A4 / A5
- Tốc độ: 75 trang và 150 hình ảnh mỗi phút
- Scan hai mặt: Có
- Độ phân giải: 600 dpi
- Độ sâu màu sắc: 48-bit
- Bộ nhớ: 512 MB
- Kết nối: USB 2.0 and USB 3.0
- Hỗ trợ hệ điều hành: OS X El Capitan 10.11, Microsoft Windows 10, 8, 7, XP
- Model: HL-B2180DW
- Chức năng: In
- Khổ giấy: A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper), COM-10, DL, C5, Monarch
- In đảo mặt: Có
- Kết nối: USB, LAN, WIFI
- Mực in: Brother TN-B027
- Tốc độ in A4: 8.8 ipm (Black), 5.0 ipm (Color)
- In ảnh 4x6 : 60 giây/trang.
- Cỡ giọt mực: min.2 pl.
- Độ phân giải : 4800 x 1200 dpi.
- Copy : 24s/trang.
- Kết nối:Wireless LAN IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b, USB 2.0 Hi-Speed,.
- Cartridges: GI 790 BK/C/M/Y ( 6000 trang / 7000 trang )
- Loại máy in: Máy in laser đen trắng
- Chức năng: In/ Copy/ Scan
- Khổ giấy: A4/A5
- Bộ nhớ: 128Mb
- Tốc độ in: 20 trang A4/ phút.
- In đảo mặt: Không
- ADF: Không
- Độ phân giải: Chất lượng in đen (tốt nhất): 1200 x 1200 x 1 dpi (In , San); Độ phân giải chụp quét, quang học: 600 x 600 dpi
- Cổng giao tiếp: USB/ WIFI
- Tính năng: In laser trắng đen
- Độ phân giải: Lên đến 1,200 x 1,200 dpi
- Giao tiếp: USB 2.0, Wi-Fi 802.11b/g/n
- Tốc độ: Lên đến 21 ppm
- Sử dụng mực: HP 110A Black Original Laser Toner Cartridge W1110A, W1112A (~1,500 pages)
- Chức năng: In, copy, scan
- Khổ giấy: A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8x 10", Phong bì (DL, COM10), Vuông (5 x 5"), Business Card, Tự chọn (Rộng 55 - 215.9mm, Dài 89 - 676mm)
- In đảo mặt: Không
- Kết nối: USB
- Mực in: Canon GI-790
- Chức năng: In
- Khổ giấy: A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8x 10", Envelopes (DL, COM10), Square (5 x 5"), Business Card, Tự chọn (Rộng 55 - 215.9mm, Dài 89 - 676mm)
- In đảo mặt: Không
- Kết nối: USB
- Mực in: Cartridges: GI 790 (BK/C/M/Y) (6000/7000 trang)
- Dòng máy in Linerless . In trên giấy nhiệt có keo không đế lót, dán trực tiếp lên bề mặt sản phẩm.
- In nhiệt, khổ giấy 80/ 72/ 60/ 48/ 32 mm
- Tốc độ in : 170 mm/s
- Độ phân giải: 203dpi
- Tuổi thọ đầu in: L/LX: 75km
- Tự động cắt giấy (L/LX: 1 triệu lần cắt)
- In nhiệt, khổ giấy 80mm
- Tốc độ in : 400mm/s
- Độ phân giải 180dpi.
- Tuổi thọ đầu in: 200km.
- Tự động cắt giấy ( 2 triệu lần cắt)
- Bảo hành 36 tháng
- Hỗ trợ font tiếng Việt.
- Kết nối: USB + LAN
- Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp
- Tốc độ in: 300mm/s
- Sử dụng cuộn giấy khổ: 80mm
- Cổng kết nối: USB, LAN
- Độ bền đầu in: 150 km
- Độ bền dao cắt: 2.000.000 lần cắt
- Sử dụng nguồn điện: AC 24V - 2.5A
- Bảo hành: 36 Tháng
- In nhiệt, khổ giấy 80mm
- Tốc độ in : 300mm/s, Độ phân giải 180dpi.
- Tuổi thọ đầu in: 150km.
- Tự động cắt giấy (2 triệu lần cắt)
- Bảo hành 36 tháng
- Hỗ trợ font tiếng Việt
- Kết nối: USB
- In nhiệt, Khổ 80mm
- Tốc độ in : 250mm/s.
- SRP-330III: 180 dpi / SRP-332III: 203dpi
- Tuổi thọ đầu in: 150km.
- Tự động cắt giấy (1,8 triệu lần cắt).
- Chế độ tiết kiệm giấy, giảm độ dài biên lai lên đến 25%
- Bảo hành 36 tháng
- Hỗ trợ font tiếng Việt
- Cổng : USB + COM + LAN
- In nhiệt, Khổ 80mm
- Tốc độ in : 220mm/s. Độ phân giải 203 dpi
- Tuổi thọ đầu in: 150km.
- Tự động cắt giấy (1,8 triệu lần cắt).
- Chế độ tiết kiệm giấy, giảm độ dài biên lai lên đến 25%
- Bảo hành 36 tháng
- Hỗ trợ font tiếng Việt.
- Cổng giao tiếp: USB + COM
- In nhiệt, Khổ 80mm
- Tốc độ in : 220mm/s. Độ phân giải 180 dpi.
- Tuổi thọ đầu in: 150km.
- Tự động cắt giấy (1,8 triệu lần cắt).
- Chế độ tiết kiệm giấy, giảm độ dài biên lai lên đến 25%
- Bảo hành 36 tháng
- Hỗ trợ font tiếng Việt.
- Cổng giao tiếp: USB + COM
- Loại máy in: Máy in nhiệt
- Phương pháp in: In cảm nhiệt
- Tốc độ: 220mm/s
- Giấy tương thích: K80 ( GIAY039 )
- Độ phân giải: 203 dpi (8dots/mm)
- Cổng giao tiếp: USB, Serial, Ethernet
- In nhiệt, khổ giấy : 80mm
- Tốc độ in : 220mm/s. Độ phân giải 203 dpi.
- Tuổi thọ đầu in: 150km.
- Tự động cắt giấy (1,5 triệu lần cắt).
- Chế độ tiết kiệm giấy, giảm độ dài biên lai lên đến 25%
- Bảo hành 36 tháng.
- Hỗ trợ font tiếng Việt
- Cổng giao tiếp: USB, RS232
- Model: 108A 4ZB79A
- Chức năng: In laser màu
- Khổ giấy: A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
- In đảo mặt: Không
- Kết nối: USB, LAN, WIFI
- Model: M507DN (1PV87A)
- Chức năng: Máy in trắng đen đơn năng, có đảo mặt
- Khổ giấy: A4, A5, A6, RA4, B5 (JIS), B6 (JIS), 10 x 15 cm, Oficio (216 x 340 mm), 16K, postcards (JIS single and double), envelopes (B5, C5, C6, DL)
- In đảo mặt: Có
- Kết nối: USB 2.0, LAN
- Mực in: CF289A (5.000 trang với độ phủ 5%) / CF289X (10.000 trang với độ phủ 5%)
- Model: MFP 4303dw
- Chức năng: In laser màu, Scan, Copy
- Khổ giấy: Letter; A4; Legal; B5; 4 x 6 in; Executive
- Kết nối: USB; Wireless (Wi-Fi); Ethernet networking; Apple AirPrint; Mopria; Print Anywhere; Wireless direct printing
- Mực in: W2300A (2000 trang); W2301A, W2302A, W2303A (1800 trang); W2300X (7500 trang); W2301X, W2302X, W2303X (5500 trang)
- Model: 108A 4ZB79A
- Chức năng: In laser trắng đen
- Khổ giấy: A4, A5
- In đảo mặt: Không
- Kết nối: USB
- Mực in: W1112A HP 110A Black Original Laser Toner Cartridge (~1,500 pages)
- Model: 137fnw 4ZB84A
- Chức năng: In / Copy / Scan
- Khổ giấy: A4, A5, B5 (JIS), Oficio, Envelope (DL, C5)
- In đảo mặt: Không
- Kết nối: USE, LAN, WIFI
- Mực in: HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn hãng
- Khổ giấy: A4/A5
- Scan hai mặt: Có
- ADF: Có
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Cổng giao tiếp: USB
- Model: L3760CDW
- Chức năng: In laser màu, Copy, Scan, Fax
- Khổ giấy: A4, A5
- In đảo mặt: Có
- Kết nối: USE, LAN, WIFI
- Mực in: Mực Mực TN269BK/C/M/Y, Mực TN269XLBK/XLC/XLM/XLY, Mực TN269XXLBK/XXLC/XXLM/XXLY, Trống từ DR269CL
- Model: L8340CDW
- Chức năng: In laser màu, Copy, Scan, Fax
- Khổ giấy: A4, A5
- In đảo mặt: Có
- Kết nối: USE, LAN, WIFI
- Mực in: Mực TN269BK/C/M/Y, Mực TN269XLBK/XLC/XLM/XLY, Mực TN269XXLBK/XXLC/XXLM/XXLY, Trống từ DR269CL
- Model: L3560CDW
- Chức năng: In laser màu, Copy, Scan
- Khổ giấy: A4, A5
- In đảo mặt: Có
- Kết nối: USE, LAN, WIFI
- Mực in: Mực TN269BK/C/M/Y, Mực TN269XLBK/XLC/XLM/XLY, Mực TN269XXLBK/XXLC/XXLM/XXLY, Trống từ DR269CL