- Công nghệ : LCD
- Độ phân giải : WXGA (1,280 x 800)
- Độ sáng : 4200 ANSI Lumens
- Độ tương phản : 16.000:1 Zoom: 1.6X
- Công nghệ hiển thị: 3LCD
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (Full HD)
- Cường độ sáng: 4.000 ANSI lumens
- Tỷ lệ tương phản: 16.000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờKích thước chiếu: 30-300 inch
- Cổng kết nối: HDMI, VGA, USB Type A và Type B, Ethernet, RS-232C
- Kích thước: 377 x 292 x 118 mm
- Độ tương phản: 25.000:1
- Độ phân giải: XGA (1024x768)/ Độ phân giải nén: UXGA (1600 x1200)
- Tuổi thọ đèn: 15.000/12.000/10.000/6.000 (Eco+/Dynamic/Eco/Bright)
- - Độ sáng: 5500 ANSI Lumens
- - Độ tương phản: 15000:1
- - Độ phân giải: WXGA (1280x800)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: UHE 300W. Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 10000h
- - Cân nặng: 4.7 Kg
- - Cường độ sáng trắng: 5,000 Ansi Lumens
- - Cường độ sáng màu: 5,000 Ansi Lumens
- - Wireless: (tùy chọn ELPAP10)
- - Loa âm thanh: 16W
- - Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc
- - Trình chiếu và quản lý máy chiếu thông qua mạng Lan
- - Hẹn lịch trình tắt/mở máy - trực tiếp trên máy chiếu
- Công nghệ LCD 3 X 0.63″ Liquid Crystal Display
- Cường độ sáng 3600 ANSI lumens
- Độ phân giải thực XGA(1024×768)
- Độ tương phản 20.000:1
- Tuổi thọ bóng đèn “10,000/20,000 Hours (Normal/Eco)”
- Công suất bóng đèn 225W
- - Độ sáng: 3600 ANSI Lumens
- - Độ tương phản: 15000:1
- - Độ phân giải: XGA (1024x768)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: 210W UHE, tuổi thọ 12,000 giờ (ECO)
- - Cân nặng: 2.4 Kg
- Độ sáng: 3300 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 15000:1
- Độ phân giải: XGA (1024x768)
- Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: UHE 210W. Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 12000h
- Công nghệ sử dụng: 3LCD Technology
- Độ phân giải thực: XGA (1024×768) - Tương thích Full HD 1080p (1920 x 1080 pixel)
- Cường độ sáng trắng: 3300 Lumens
- Cường độ sáng màu: 3300 Lumens
- - Độ sáng:4000 Ansi Lumens
- - Độ tương phản:20.000: 1
- - Độ phân giải: 1280x800
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 240W UHM. Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco).
- - Cân nặng: 3.3 Kg
- - Option wirelless mua thêm Module mạng không dây ET WML100E
- - Độ sáng: 4100 Ansi Lumens
- - Độ tương phản: 20000:1
- - Độ phân giải: XGA (1024x768)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách)
- - Cân nặng: 2.9 Kg
- Cường độ sáng 4100 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 16.000:1
- Tuổi thọ bóng tối đa 20000H
- Loa gắn trong: 10W
- - Độ sáng: 3800 Ansi Lumens
- - Độ tương phản: 20000:1
- - Độ phân giải: XGA (1024x768)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách)
- - Cân nặng: 2.9 Kg
- - Cường độ sáng trắng: 4.000 lm.
- - Cường độ sáng màu: 4.000 lm.
- - Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800 pixel).
- - Độ tương phản: 16.000:1.
- - Bóng đèn: 210W UHE, tuổi thọ 12,000 giờ (ECO).
- - Kết nối: HDMI, VGA, Video, S-Video, Audio RCA, USB-A, USB-B.
- - Wireless: Tùy chọn ELPAP11.
- - Loa âm thanh: 2W.
- - Chiếu lệch góc: +/-30 độ (dọc, ngang).
- - Chức năng tự khởi động (Auto Power On).
- - Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- - Chia đôi màn hình, cho phép trình chiếu đồng thời 2 hình ảnh từ các thiết bị riêng biệt.
- - Trình chiếu hình ảnh từ USB.
- - Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh, điều khiển.
- - Độ sáng: 3800 ANSI Lumens
- - Độ tương phản: 16000:1
- - Độ phân giải: XGA (1024x768)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: UHE 210W. Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 12000h
- - Cân nặng: 2.5 Kg
- * Cường độ sáng trắng: 3,600 Ansi Lumens
- * Cường độ sáng màu : 3,600 Ansi Lumens
- * Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768)
- * Độ tương phản: 16.000:1
- * Bóng đèn: 210W UHE, tuổi thọ 12,000 giờ (ECO)
- * Kết nối: HDMI, VGA, Video , USB-A, USB-B
- * Wireless: (tùy chọn ELPAP11)
- * Loa âm thanh: 2W
- * Chiếu lệch góc: +/-30 độ (dọc, ngang)
- * Chức năng tự khởi động (Auto Power On)
- * Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào
- * Trình chiếu hình ảnh từ USB
- * Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh, điều khiển
- * Xuất xứ : Philippines
- WXGA Resolution (1280x800)
- Tuổi thọ LED 30,000 giờ (Eco)
- Kích cỡ trình chiếu 50 - 100 inches
- 0.45kg
- Brightness 600 Lumens
- Native contrast ratio 600:1
- Projection distance 0.43m – 3.44m
- Projection type Front and Rear
- Lamp life 20 000 hours (Bright) 30 000 hours (Eco)
- Power consumption 65W
- Input HDMI (MHL), USB, VGA (Computer In), MicroSD
- Storage 2.8GB
- Cường độ chiếu sáng : 3.800 Ansi Lumens
- Độ phân giải: 1280 x 800 HD (WXGA)
- Độ tương phản: 20.000:1
- Bóng Đèn : 17.000h (chế độ tiết kiệm )
- Lắp đặt nhanh trong ngày
- - Máy chiếu đa phương tiện công nghệ LCD.
- - Độ sáng: 3800 ANSI Lumens.
- - Độ tương phản: 16,000:1.
- - Độ phân giải thực: XGA (1024x768).
- - Bóng đèn: 230W.
- - Tuổi thọ tối đa: 20.000 giờ.
- - Kích thước chiếu: 30 – 300 inch.
- - Zoom: 1.2X.
- - Cổng tín hiệu vào: HDMI, Dsub 15 pin, Video, Audio, Serial, RJ45.
- - Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- - Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.
- Công nghệ: 3LCD
- Độ sáng: 5500 Lumens
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
- Độ tương phản: 15.000: 1
- Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ
- Kích thước màn chiếu: 30 “đến 300”
- Loa: 16W
- Chiếu lệch góc: +/- 30 độ (dọc, ngang)
- Kết nối Đầu vào: 02 x HDMI, 02 x VGA in, 01 x VGA out, Lan RJ45, Video, 03 x Audio in, Audio out, RS-232, USB -A, USB-B
- Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc
- Trình chiếu hình ảnh từ USB
- Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh
- Kích thước: 219 x 377 x 101 mm
- Trọng lượng: 4.3 kg
- Thương hiệu: Epson
- Cường độ sáng: 4.400 Lumens
- Độ phân giải: 1024 x 768
- Kích thước vùng chiếu: 30"e - 300"
- Cổng kết nối: 2x VGA/D-Sub(Input), 1x VGA/D-Sub(Output), 2x Audio (Input), 1x Audio (Output), 1x USB-A, 1x USB-B, 1x LAN, 1x RCA, 1x Micro,
- - Độ sáng: 4200 ANSI Lumens
- - Độ tương phản: 15000:1
- - Độ phân giải: WXGA (1280x800)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: 230 W, 5,500 h durability, 12,000 h durability (economy mode)
- - Cân nặng: 3.1 Kg
- Cường độ sáng trắng: 3,200 Ansi Lumens
- Cường độ sáng màu : 3,200 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768)
- Độ tương phản: 16,000:1
- Khoảng cách chiếu: 50" - 108" [0.54m-1.22m]
- Bóng đèn: 215W UHE , tuổi thọ 10,000 giờ
- Công suất loa: 16W
- Chỉnh lệch hình: +/-15 độ (dọc, ngang)
- Trình chiếu hình ảnh từ USB
- Trình chiếu và quản lý máy chiếu thông qua mạng LAN
Bảo hành: Máy 2 năm, bóng đèn 1 năm
- Độ Sáng: 4.000 Ani Lumens
- Độ Phân Giải: Full HD ( 1920 x 1080 )
- Độ Tương Phản: 16.000: 1
- Công Nghệ Hiển Thị: Công Nghệ 3LCD
- Tái tạo màu sắc: 1,07 tỷ màu
- Xử lý video màu: 10 bit
- Tốc độ làm mới theo chiều dọc 2D: 192HZ - 240HZ
- Kích Thước Trọng Lượng
- Kích Thước Chiếu: 30- 300 inch
- Kích Thước Máy
- Trọng Lượng: 3.1kg
- Thông Tin Thêm
- Bóng Đèn: 230W
- Tuổi Thọ 12.000h ( chế độ tiết kiệm )
- Tỷ lệ Zoom: 1.6x
- Kết Nối: HDMI x2 ; VGA x1 ; Video x1 ; Svideo x1 ; Audio in
- Trình chiếu qua mạng Lan RJ45
- Tích hợp sẵn trình chiếu không dây
- USB tybe A 2.0 ; USB tybe B 2.0
- Loa
- Phụ kiện đi kèm
- Cáp nguồn 3 chấu 1,5m
- Cáp VGA 1,5m
- Remote + Pin
- Thùng máy + Sách hướng dẫn
- Xuất Xứ: Philippines
- Hãng sản xuất Optoma
- Model ML330
- Công nghệ LED
- Độ thu phóng Keystone: ±40° Vertical (Auto). Khoảng cách chiếu: 0.26 – 3.09 m. Ống kính: F/2.1; f=12mm.
- Độ tương phản 20,000:1
- Độ sáng Cường Độ sáng: 500 ansi lumens