- Loại màn hình: màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 21.45 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 20ms
- Cổng kết nối: HDMI, D-Sub
- Phụ kiện: Cáp HDMI
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Cổng kết nối: 1 HDMI 1.4, 1 DisplayPort 1.2, 1 DisplayPort 1.2-out, 1 USB Type-C™ (DP Alt Mode 1.2, power delivery up to 65W)
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp USB Type-C™
- - Bảo hành: 36 tháng
- - Kích thước màn hình: 24"
- - Độ phân giải: WUXGA (1920x1200)
- - Tấm nền: IPS
- Kích thước: 19.5 inch
- Tấm nền: TN
- Độ phân giải: HD+ (1600 x 900)
- Tốc độ làm mới: 60hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Cổng kết nối: VGA; HDMI 1.4
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp VGA
- Kích thước: 21.5 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms typical (Fast), 10 ms typical (Normal) (gray to gray)
- Cổng kết nối: 1 X DisplayPort 1.2, 1 X VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort
- Kích thước: 31.5 inch Cong
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Độ sáng: 250 nits
- Thời gian đáp ứng: 1ms
- Kết nối: HDMI, DisplayPort, Giắc Audio
- Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x DP 1.2
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DP
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
- Cổng kết nối: 1 x VGA; 1 x USB Type-B; 1 x HDMI 1.4; 1 x DisplayPort™ 1.2; 4 x USB-A 3.2 Gen 1
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort™ 1.2, Cáp HDMI, Cáp USB Type-A to B
- Kích thước: 34 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 100 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
- Cổng kết nối: 1 USB Type-B; 1 USB Type-C™ (Alternative mode DisplayPort™ 1.2, power delivery up to 65 W); 1 HDMI 2.0 (with HDCP support); 1 DisplayPort™ 1.2 in (with HDCP support); 4 USB-A 3.2 Gen 1
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort ; cáp HDMI, cáp USB Type-C®️ to Type-C
- Kích thước: 23.8″
- Tỷ lệ: 16:9
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 @ 75 Hz)
- Cao độ Pixel: 0,27×0,27mm
- Độ sáng: 250 nit
- Độ tương phản: 1000:1
- Thời gian phản hồi: 5ms GtG
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 21.5 inch
- Tấm nền: TN
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Cổng kết nối: HDMI; VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp VGA
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- HDR(High Dynamic Range): HDR10
- Hỗ trợ : Kho ứng dụng : Netflix, Youtube, web browser trên nền tảng Tizen,tích hợp loa
- Cổng kết nối: 2x HDMI, Wireless Wifi5 , Bluetooth 4.2
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, điều khiển từ xa
- Độ phân giải: DQHD (5120 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 1(GTG)
- Nổi bật : Công nghệ Quantum Matrix , Công nghệ Quantum HDR 2000 , Công nghệ G-Sync Compatible , FreeSync Premium Pro , Vesa 100mm x 100mm
- Cổng kết nối:1x DisplayPort 1.4, 2x HDMI 2.1 , USB 3.0
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort, Cáp USB 3.0
- Độ phân giải: FHD(1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms(MPRT)
- Hỗ trợ : Vesa 100mm x 100mm , Công nghệ AMD FreeSync Premium , chân chỉnh chiều cao, xoay dọc
- Cổng kết nối: DisplayPort, HDMI,
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort
- Độ phân giải: FHD(1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms(MPRT)
- Hỗ trợ : Vesa 100mm x 100mm , Công nghệ AMD FreeSync Premium , chân chỉnh chiều cao, xoay dọc
- Cổng kết nối: DisplayPort, HDMI,
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Cổng kết nối: HDMI, VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Nước sản xuất: VIETNAM
- Kích thước màn hình: 22"
- Độ phân giải: 1920 x 1080
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 1 (MPRT)
- nổi bật : Công nghệ HDR10 , AMD FreeSync Premium
- Cổng kết nối: 1x Display Port, 1x HDMI
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp Display Port
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: WQHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 144Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 28 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: UHD 4K (3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms (GTG)
- Tính năng ưu việt : Công nghệ HDR10 , FreeSync
- Cổng kết nối: 2x HDMI, 1x Display Port
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Màn hình : LED 21.5 inch Wide Screen
- Độ phân giải : 1920 x 1080
- Độ sáng (cd/m²) : 200cd/m2
- Góc nhìn : 170°/160°
- T/g đáp ứng : 5 ms
- Cổng Giao tiếp : VGA, HDMI (chỉ kèm theo cable HDMI)
- Màu hỗ trợ : 16,7 Triệu màu
- Màn hình : LED 23.5 inch- màn hình Cong
- Tấm nền : VA
- Độ phân giải : 1920 x 1080
- Độ sáng (cd/m²) : 200cd/m2
- Độ tương phản : Mega, 3.000:1 (Tĩnh)
- Góc nhìn : 170°/160°
- T/g đáp ứng : 4 ms
- Giao tiếp : D-Sub, HDMI ( kèm theo cáp HDMI)
- Màu hỗ trợ : 16,7 Triệu màu
- Kích thước (đường chéo): 21.5inch
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Tấm nền : TN
- Độ sáng : 250 nits
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
- Tốc độ làm mới: 50-60Hz
- Cổng kết nối: 1 VGA, 1 HDMI 1.4
- Cân nặng: 2.85kg
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 21.5 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms gray to gray (with overdrive)
- Hỗ trợ : Vesa 100 mm x 100 mm
- Cổng kết nối: 1 VGA; 1 DisplayPort™ 1.2; 1 HDMI 1.4
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Tốc độ làm mới: 165 Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT), 4ms Gray-to-Gray (Super Fast mode)
- Hỗ trợ : vesa 100mm x100mm , AMD FreeSync Premium
- Cổng kết nối: 2 x HDMI 2.0, 1 x DP1.2, 1 x Headphone out
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPor
- - Kích thước màn hình: 38Inch IPS
- - Độ phân giải: 3840x1600
- - Cổng giao tiếp: HDMI x 2/DP x 1/ USB up stream x 1/ USB down stream x 2/headphone out x 1