- Kích thước màn hình: 27 inch
- Độ phân giải: 2560 x 1440
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 350 cd/m2 (typical)
- Tần số quát màn: 100 Hz
- Thời gian phản hồi: 4ms
- Kích thước màn hình: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD (1920×1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
- Tần số quát màn: 100Hz
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 32.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 cd/㎡
- Tốc độ làm mới: 180HZ
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG)
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 32 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD(1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms(MPRT)
- Kích thước màn hình: 21.5 inch
- Độ phân giải: FHD (1920×1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: VA
- Độ sáng: 250 cd/m2 (typical)
- Tần số quát màn: 75Hz
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Brand: HP
- Screen Size: 34 Inches
- Resolution: QHD Wide 1440p, QHD Ultra Wide 1440p
- Aspect Ratio: 16:9
- Screen Surface Description Glossy
- Kích thước màn hình: 27 inch
- Độ phân giải: QHD (2,560 x 1,440)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: OLED
- Độ sáng: 250 cd/㎡
- Tần số quát màn: 360Hz
- Thời gian phản hồi: 0.03ms(GTG)
- Kích thước màn hình: 27 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 300 nit
- Tần số quát màn: 100Hz
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Kích thước màn hình: 27 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 300 nit
- Tần số quát màn: 100Hz
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Kích thước màn hình: 31.5 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: VA
- Độ sáng: 300nits
- Tần số quát màn: 100Hz
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m²
- Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (gray-to-gray normal), 5 ms (gray-to-gray fast), 4 ms (gray-to-gray extreme)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits - 72% sRGB (CIE 1931) - 84% sRGB (CIE 1976)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), AMD FreeSync
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (1.4), 1x D-sub (VGA)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5)
- Kích thước màn hình: 14 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 300 cd/m²
- Thời gian phản hồi: 6ms
- Kích thước màn hình: 24.5 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 300nits
- Tần số quát màn: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 8ms
- Kích thước màn hình: 24 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 300 nits
- Tần số quát màn: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GtG (with overdrive)
- Các cổng kết nối: DisplayPort, HDMI, USB Type-C, Audio Jack, RJ-45
- Kích thước màn hình: 27 inch
- Độ phân giải: QHD (2560 × 1440)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 350 cd/m²
- Tần số quát màn: 170Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG)
- Kích thước màn hình: 27 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: VA
- Độ sáng: 300 cd/m²
- Tần số quát màn: 180Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG)
- Kích thước màn hình: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: VA
- Độ sáng: 350 cd/m²
- Tần số quát màn: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT) /4ms (GtG)
- Kích thước: 21.5 inch
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (16:9)
- Bề mặt hiển thị: chống lóa
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 5 ms
- Cổng mở rộng: 1 x USB 2.0 , 4 x USB 3.2
- Cổng xuất hình: 1 x HDMI 1.4 , 1 x DisplayPort 1.2 , 1 x VGA/D-sub
- Kích thước: 27 inch
- Độ phân giải: 2560 x 1440 (16:9)
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 270Hz
- Độ sáng: 350 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 0.5ms (GTG)
- DisplayPort 1uI.4 DSC x 2, HDMI (v2.0) x 2, Earphone jack
- USB Hub: 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, USB 3.0 (Signal) x 2
- Kích thước màn hình: 27 inch
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: Nano IPS
- Độ sáng: 400 cd/m²
- Tần số quát màn: 200Hz
- Thời gian phản hồi: 1ms
- Kích thước mặc định: 29.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: UWHD - 2560 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 200 nits cd/m2 (Tối thiểu) - 250 nits cd/m2 (Thông thường)
- Tần số quét màn: 100 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (GtG nhanh hơn)
- Cổng cắm kết nối: 1xUSB (Type-C, DP Alt Mode, Không sạc*), 1xHDMI 2.0, 1xDisplayPort 1.4, 1x3.5 mm Audio Out
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Bộ chuyển đổi nguồn, Dây HDMI to HDMI 1m5
- Kích thước : 24 inch
- Độ phân giải : Full HD
- Loại màn hình : Màn hình phẳng
- Tấm nền : IPS
- Tầm số quét : 100Hz
- Kết nối : HDMI
- Kích thước màn hình: 45 inch
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tỉ lệ: 21.9
- Tấm nền: OLED
- Độ sáng: 200nits
- Tần số quát màn: 240Hz
- Thời gian phản hồi: 0.03ms
- Kích thước màn hình: 27.0 inch
- Độ phân giải: 2560 x 1440
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 350 cd/m²
- Tần số quát màn: 75Hz
- Thời gian phản hồi: 4ms
- Kích thước màn hình: 27 inch
- Độ phân giải: 2560 x 1440
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 350nits
- Tần số quát màn: 75Hz
- Thời gian phản hồi: 5ms