- Thương Hiệu: SONY
- Mã sản phẩm: VPL - EX575
- Cường độ sáng: 4200 ANSI
- Độ phân giải: XGA 1024 X 768
- Độ tương phản: 20.000:1
- Bảo Hành: 24 Tháng
- Công nghệ 3 LCD
- Công suất Loa : 16W, có jack cắm Microphone :
- kết hợp đồng bộ hình ảnh và âm thanh trực tiếp từ máy chiếu
- Độ tương phản : 20.000:1
- Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
- Tuổi thọ bóng đèn : 10.000 giờ
- Cường độ sáng: 105 Ansi Lumens.
- Độ phân giải màn hình: 854 x 480 pixel.
- Kích thước trình chiếu tính theo đường chéo 40 inch khi máy chiếu cách 1,15 mét (3,77 ft)/Tối đa 120 inch khi máy chiếu cách 3,45 mét (11,32 ft).
- Ngõ ra âm thanh: Jack cắm Ф3,5mm.
- Độ tương phản: 400:1
- Hệ thống loa: 1,0 W
- Độ Sáng: 3.200 Ansi Lumens
- Độ phân giải : WXGA (1280 x 800pixels)
- Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h
- Kích thước màn chiếu: 30" - 300"
- Loa: 1W Kích thước: 315 x 75 x 230.5mm
- Trọng lượng: 2,6 kg
- Cường độ chiếu sáng: 3600 lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 pixel) - Tương thích Full HD 1080p
- Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
- Kích thước: 325.1 x 79.8 x 230.5 mm
- Trọng lượng: 2.7 kg
- Độ sáng: 4.200 Ansi Lumens
- Độ phân giải: XGA (1024x768)
- Tuổi thọ bóng đèn : 10.000 giờ
- Kích thước phóng to màn hình 30”-300”
- Kích thước : W 365 x H 96.2 x D 252 mm
- Trọng lượng : 3.9kg
- Cường độ sáng : 5.000 Ansi Lumens
- Độ phân giải: WUXGA (1920x1200 Pixels)
- Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 300”
- Loa: 12W
- Kích thước: 406x113x330.5 mm
- Trọng lượng: 5.5 kg
- Độ sáng: 5000ansi
- Độ phân giải cao : 1920x1200 (WUXGA)
- Tuổi thọ bóng đèn : 3500 giờ
- Kích thước phóng to màn hình 40”-300”
- Kích thước 406x113x330.5mm
- Trọng lượng 5.7kg
- Độ sáng: 4500ansi
- Độ phân giải: WXGA (1280x800)
- Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 300” (1.02 m tới 7.62m)
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 5.000 (H)
- Kích thước: 406 x 113 x 330.5 mm.
- Trọng lượng: 5.6 Kg
- Công nghệ 3 LCD
- Cường độ chiếu sáng: 2800 Ansi Lumens.
- Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA).
- Tỷ lệ khung hình 4:3.
- Độ tương phản: 3000:1
- Kích thước màn hình chiếu: 60”- 110”
- Tuổi thọ bóng đèn 10.000h
- Cổng kết nối: VGA, HDMI ,VIDEO, SVIDEO, USB -Type A, USB -Type B, kết nối mạng LAN, RS232C.
- Trình chiếu Wireless qua IFU-WLM3 ( Option ).
- Trình chiếu qua mạng LAN.
- Trình chiếu qua thẻ nhớ USB
- Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh (wireless).
- Công suất loa: 16W
- Trọng lượng máy chiếu: 4,4kg
- Cường độ sáng : 2.800 Ansi Lumens
- Công nghệ 3LCD 0.63"
- Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels)
- Độ tương phản: 4.000:1; Zoom cơ: 1.2X. Tỷ lệ chiếu 4:3
- Trình chiếu từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
- Tuổi thọ bóng đèn 10.000 (H)
- Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30° (Keystone)
- Kết nối đầu vào/ra: 1-RGB, 1-HDMI, 1-Composite, đầu ra: 1-Stereo Jack
- Loa: 1W (Mono)
- Trọng lượng: 2.7 (Kg)
- Cường độ sáng : 3.300 Ansi Lumens
- Công nghệ 3LCD 0.63"
- Độ phân giải: XGA (1024x768)
- Độ tương phản: 4.000:1; Zoom cơ: 1.3X
- Trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H)
- Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30° (Keystone)
- Kết nối đầu vào/ra: 1-RGB, 2-HDMI, 1-Composite, 1-USB type A
- Hỗ trợ kết nối không dây HDMI dongle, đầu ra: 1-Stereo Jack.
- Loa: 1W ( Mono ),
- Trọng lượng: 2.7 (Kg)
Độ sáng 2600ansi XGA(1024x768)/ 2500:1 , 210W-7000h, 40""-300"",Cổng kết nối: RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin Stereo mini jack, Wireless, LAN connector: RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX, USB: Type-A, Type-B.HDMI 19-pin, Pin jack. Tính năng trình chiếu qua điện thoại và máy tính bảng . 2,6kg. Size: 315 x 75 x 230.5mm
- Công nghệ 3 LCD
- Cường độ chiếu sáng 2.800 Ansi Lumens
- Độ tương phản : 3.300:1
- Độ phân giải :1024x768 (XGA)
- Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
- Tuổi thọ bóng đèn : 10.000 giờ
- Cổng kết nối: HDMI x1, 3-RGB (2-In, 1-Out ), VIDEO, AUDIO x2, USB -Tybe A,
- USB -Tybe B, Microphone x1, RS232,
- Kết nối Wireless ( Mua thêm IFU - WLM3 ), LAN ( RJ45 ).
- Trình chiếu ảnh qua USB
- Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh (wireless)
- Công suất Loa : 16W, có jack cắm Microphone : kết hợp đồng bộ hình ảnh và âm thanh trực tiếp từ máy chiếu
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động
- Kích thước phóng to màn hình 30”-300”
- Công nghệ 3 LCD
- Cường độ chiếu sáng 3.800 Ansi Lumens
- Công suất Loa : 16W, có jack cắm Microphone : kết hợp đồng bộ hình ảnh và âm thanh trực tiếp từ máy chiếu
- Độ tương phản : 3.300:110.000 giờ
- Cổng kết nối: HDMI x1, 3-RGB (2-In, 1-Out ), VIDEO, AUDIO x2, USB -Tybe A,USB -Tybe B,RS232,
- Kết nối Wireless /LAN ( RJ45 ).,
- Trình chiếu ảnh qua USB
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
- Kích thước phóng to màn hình 30 inch - 300 inch
- Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh (wireless)
- Độ phân giải: 1024 x 768 (XGA)
- Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng tuổi thọ bóng đèn
- Công nghệ 3 LCD
- Cường độ chiếu sáng 4500 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1280x800 (WXGA) - ). Max 1600x1200. Aspect ratio 16:10 ( Màn hình Wide)
- Độ tương phản: 3700:1 ( giúp hình ảnh đẹp hơn)
- Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ
- Tín hiệu: HDMI x1, VGA, VIDEO, SVIDEO, RJ45, RS232C,
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
- Kích thước phóng to màn hình 40 inch -300 inch
- Ngôn ngữ: Tiếng Việt
- Công suất: 245W
- Nguồn: 100-240V AC, 50/60Hz
- Kích thước: 406x122x330mm
- Trọng lượng: 5.5kg
- Công nghệ 3 LCD
- Cường độ chiếu sáng: 3.700 Ansi Lumens
- Độ tương phản: 3.700:1
- Độ phân giải cao : 1280x800 (WXGA) ( Màn hình Wide)
- Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
- Tuổi thọ bóng đèn : 10.000 giờ
- Cổng kết nối : HDMI x1, 3-RGB (2-In, 1-Out ), VIDEO, AUDIO x2, USB -Tybe A, USB -Tybe B, Microphone x1, RS232
- Kết nối Wireless ( Có sẵn bộ IFU - WLM3 ), LAN ( RJ45 ).
- Trình chiếu ảnh qua USB
- Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh (wireless)
- Công suất Loa: 16W, có jack cắm Microphone : kết hợp đồng bộ hình ảnh và âm thanh trực tiếp từ máy chiếu
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động
- Kích thước phóng to màn hình 30 inch - 300 inch
- Công nghệ 3 LCD
- Cường độ chiếu sáng: 6000 Ansi Lumens
- Độ phân giải: 1024x768 (XGA).
- Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
- Độ tương phản: 2000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: 4500 giờ
- Tín hiệu: VGA, DVI-D, VIDEO, SVIDEO, AUDIO x2, RJ45, RS232C,
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
- Kích thước phóng to màn hình 40-600”
- Công suất: 330W
- Nguồn: 100-240V AC, 50/60Hz
- Kích thước: 390x134x463mm
- Trọng lượng: 8.1kgs
- Độ Sáng: 2,600 Ansi Lumens
- Tỉ lệ hình ảnh: 16:10
- Công nghệ: 3LCD
- Đèn chiếu: 210W
- Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
- Cổng kết nối: Pin jack, Mini D-sub 15pin, HDMI, Stereo mini jack,
- Zoom lens: 1.3x.
- Độ phân giải: WXGA(1280 x 800pixels)
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động
- Kích thước màn chiếu: 30" - 300"
- Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h
- Độ số tương phản: 2,500:1
- Loa: 1W
- Kích thước: 365 x 96.2 x 252mm
- Trọng lượng: 2.5 kg
Độ sáng 3200ansi /XGA(1024x768)/ Độ tương phản: 3.000:1; Zoom cơ: 1.3X - Trình chiếu từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H) - Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o (Keystone) - Kết nối đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI, 1-Composite,1-Stereo Jack - Kích thước (WxHxD): 315x75x230 mm - Loa: 1W (Mono), Trọng lượng: 2.5 (Kg)
Độ sáng 3200ansi / XGA(1024x768)/ Độ tương phản: 3000:1; Zoom cơ: 1.3X - Trình chiếu từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m) - Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H) - Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o (Keystone) - Kết nối đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI, 1-Composite,1-Stereo Jack - Đặc biệt: kết nối Wireless (có sẵn bộ IFU-WLM3); USB; LAN (RJ45), Smartphone, Tablet (File PPT, JPG, PDF), xem ảnh từ USB Flash. - Tính năng trình chiếu qua máy tính bản và điện thoại - Khi trình chiếu wireless vẫn truy cập internet. - Kích thước (WxHxD): 315x75x230 mm - Loa: 1W ( Mono ), Trọng lượng: 2.6 (Kg)
- Cường độ sáng: 5.100 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.75
- Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels)
- Độ tương phản: 3.000:1; Zoom cơ: 1.5X, tỷ lệ chiếu: 16:10
- Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 300” (1.02 m tới 15.24m)
- Chỉnh vuông hình: chiều dọc +/-30o, chiều ngang +/-20o
- Cổng kết nối: 3-RGB( 2-In,1-Out) 2-Audio Stereo Jack (1-In,1-Out), 1-HDMI, 1-Video; 1-Svideo, điều khiển: 1-RJ45, 1-RS232
- Đặc biệt: Dịch chuyển ống kính lên/xuống:+/-5%;trái/phải:+/-3%
- Kích thước (WxHxD): 406x122x330 mm
- Loa: 10W (Mono), Trọng lượng: 5.6(Kg)
- Độ Sáng: 2,600 Ansi Lumens
- Tỉ lệ hình ảnh: 16:10 Công nghệ: 3LCD
- Đèn chiếu: 210W Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
- Cổng kết nối: RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin (female)/Stereo mini jack, LAN connector RJ-45, Wireless USB: Type-A, Type-B, HDMI
- Pin jack Zoom lens: 1.3x.
- Độ phân giải: WXGA(1280 x 800pixels)
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động
- Kích thước màn chiếu: 30" - 300" Tuổi thọ bóng đèn: 7.000h
- Độ số tương phản: 2,500:1
- Loa: 1W
- Kích thước: 315 x 75 x 230.5 mm
- Trọng lượng: 2.6 kg