- Màn hình Nano IPS
- VESA DisplayHDR™ 600
- Thunderbolt™ 3 với USB Type-C
- NVIDIA® G-SYNC® Compatible
- AMD FreeSync™ Premium Pro
- Chíp xử lý: Intel Core i3-13100 (upto 4.5GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB)
- Bộ nhớ Ram: 1x 4GB UDIMM DDR4-3200MHz (2 khe tối đa 64GB)
- Ổ đĩa cứng: 256GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
- Card đồ họa: Integrated Intel UHD Graphics 730
- Kết nối: Lan Gigabit, Wifi + Bluetooth
- Chuột phím: USB
- Hệ điều hành: No OS
- Chíp xử lý: Intel Core i3-13100 (upto 4.5GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB)
- Bộ nhớ Ram: 1x 8GB UDIMM DDR4-3200Mhz (2 khe tối đa 64GB)
- Ổ đĩa cứng: 256GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
- Card đồ họa: Integrated Intel UHD Graphics 730
- Kết nối: Lan Gigabit, Wifi + Bluetooth
- Chuột phím: USB
- Hệ điều hành: No OS
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 3840X2160
- Độ sáng hiển thị: 320 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 144Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 3840X2160
- Độ sáng hiển thị: 320 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 144Hz
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 31.5 Inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG nhanh hơn), 1ms MBR
- Cổng kết nối: HDMI x2, DisplayPort x1
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: 2560 x 1440
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (Faster)
- Điểm nổi bật : AMD FreeSync™ , HDR 10, hỗ trợ vesa 100x100mm
- Cổng kết nối: 2xHDMI, DisplayPort 1.4
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: Full HD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 240 cd/m²
- Tần số quét màn: 144Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG nhanh hơn)
- Chỉ số màu sắc: sRGB 99% (CIE1931)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: HDR10, FreeSync Premium, VESA 100x100mm,
- Cổng cắm kết nối: HDMI, DisplayPort 1.4,
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Điểm nổi bật: Webcam Full HD có thể tháo rời và Loa tích hợp , sRGB 99% (điển hình)
- Cổng kết nối: HDMI, USB-C ( xuất hình, PD 65W)
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI,USB Type C
- Kích thước : 23.8 inch , màn phẳng
- Tỷ lệ màn hình : 16:9
- Tấm nền : IPS
- Độ phân giải : QHD 2560 x 1440
- Tần số quét : 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster)
- Nổi bât: HDR10 với sRGB 99% (Thông thường) , AMD FreeSync™ , hỗ trợ VESA 100 x 100 mm , chân đế
- nghiêng, chỉnh độ cao, xoay và quay vòng hai hướng
- Kết nối : 2x HDMI , 1x DisplayPort , 1x giắc audio out
- Phụ kiện : Cáp nguồn, cáp HDMI, cáp DisplayPort
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 3840X2160
- Tần số quét màn: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Chỉ số màu sắc: 1,07 tỷ màu
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: HDR 10 - AMD FreeSync - vesa 100 x 100 mm
- Cổng cắm kết nối: 2x HDMI, 1x DisplayPort 1.4, Đầu ra tai nghe
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI, Dây DisplayPort
- - Kích thước: 65inch
- - Độ sáng : 400 nit
- - Độ phân giải : 3.840 x 2.160 (UHD)
- - Hiệu suất cao trên webOS
- - Loa tích hợp
- - Tương thích với LG One: Quick Share
- - Tương thích với hệ thống điều khiển AV
- Kích thước : 16 inch
- Độ phân giải : WQXGA
- Loại màn hình : Màn hình di động
- Tấm nền : IPS
- Kết nối : USB Type-C
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 21:9
- Kích thước: 34 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: 2560 x 1080
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster), 1ms MBR
- Nổi bật : sRGB 99% , AMD FreeSync™ , DisplayHDR™ 400 , Wall Mount Size (mm)100 x 100 mm
- Cổng kết nối: 1x HDMI, 1x USB Type-C (xuất hình ), 1x DisplayPort , Headphone Out x1
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 26.5 inch
- Công nghệ tấm nền: OLED
- Phân giải điểm ảnh: QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 200 Nits cd/m2 (Peak: 1000)
- Tần số quét màn: 240 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 0,03ms (GtG)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - DCI-P3 98.5% - Adobe RGB 98% - 10 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - AMD FreeSync - NVIDIA G-Sync Compatible - HDR10
- Cổng cắm kết nối: 2xUSB 3.0 (Type-A; downstream), 1xUSB 3.0 (Type-B; upstream), 2xHDMI 2.1, 1xDisplayPort 1.4 (DSC), 1xS/PDIF, 1x3.5 mm Audio Out (4-pole, DTS Headphone:X)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Bộ chuyển đổi nguồn, Dây DisplayPort, Dây HDMI, Điều khiển từ xa, Dây USB Type-A to Type-B
- Loại màn hình: Màn hình cong 800R
- Tỉ lệ: 21:9
- Kích thước: 44.5 inch
- Tấm nền: OLED
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 0.03ms (GtG)
- Hỗ trợ: AMD FreeSync™ Premium, HDR10, G-SYNC Compatible, chân đế hỗ trợ nâng hạ, xoay 2 bên, không xoay dọc, vesa 100x100mm
- Cổng kết nối: 2x HDMI, 1x DisplayPort, USB Up-stream, USB Down-stream
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort, Cáp HDMI
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 47,53 inch
- Tấm nền: OLED
- Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 120Hz, OC 138Hz
- Thời gian đáp ứng: 0,1ms (GtG)
- Nổi bật : Tương thích NVIDIA® G-SYNC, AMD FreeSync™ Premium, DCI-P3 99% (CIE1976), Tỷ lệ tương phản 1,5M:1 & HDR10 , Loa 20W x2 , vesa 300 x 200 mm
- Cổng kết nối: HDMI 2.1 x3, DisplayPort 1.4, USB
- Phụ kiện : Cáp nguồn, Cáp HDMI, Cáp USB A sang B, Điều khiển từ xa
- Tấm nền: IPS
- Hiển thị màu : 1.07 tỷ màu
- Độ phân giải: 3840 x 2160
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Độ sáng : 350 nits
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
- Nổi bật: AMD FreeSync ™ , HDR10 , loa 5W x 2 , DCI-P3 95%
- Cổng kết nối: 2x HDMI, DisplayPort, USB Type C
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, cáp USB
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: Nano IPS
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 165Hz , 180Hz (Overclock)
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG at Faster)
- Nổi bật : DCI-P3 98% Color Gamut with VESA DisplayHDR 400, AMD FreeSync™ , Vesa 100 x 100 mm , G-SYNC Compatible
- Cổng kết nối: 2x HDMI, DisplayPort
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort
- Kích cỡ: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD 1920x1080
- Tấm nền IPS
- Độ sáng: 250 nits
- Tần số quét: 75Hz
- Tốc độ phản hồi: 5ms
- Cổng kết nối: HDMI, VGA
- - Kích thước màn hình: 38Inch IPS
- - Độ phân giải: 3840x1600
- - Cổng giao tiếp: HDMI x 2/DP x 1/ USB up stream x 1/ USB down stream x 2/headphone out x 1
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG nhanh hơn), 1ms MBR
- Hỗ trợ : AMD FreeSync™ Premium , vesa 100 x 100 mm
- Cổng kết nối: 2x HDMI, 1x DisplayPort
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster)
- Nổi bật : DisplayHDR 400 with DCI-P3 95% Color Gamut , USB-C phân phối điện 96W , AMD FreeSync, loa 5W
- Cổng kết nối: 2x HDMI, USB Type-C, DisplayPort
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI , cáp USB C ,cáp DisplayPort
- Ứng dụng Smart TV
- Workspace
- IoT Hub
- Độ phân giải: 1,920 x 1,080 Pixels
- Tỷ lệ khung hình: 16:9Độ sáng: 250cd/㎡
- Tỷ lệ tương phản: 3,000:1(Typ.)
- Thời gian phản hồi: 4ms(GTG)
- Tần số quét: Max 60Hz
- Độ phân giải: QHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 100Hz
- Độ sáng : 300 cd/m²
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG)
- Nổi bật: HDR10 , AMD FreeSync™, Dual Controller, có loa 7w (MaxxAudio)
- Cổng kết nối: 2xHDMI, DisplayPort , USB Type-C
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, cáp DisplayPort