- Độ sáng 4100 Ansi lumens
- Độ phân giải WXGA (1280×800)
- Độ tương phản 45.000:1
- Tuổi thọ bóng đèn 15.000 giờ
- Độ sáng 3600 Ansi Lumens
- Độ phân giải Full HD 1080p (1920×1080)
- Độ tương phản 300.000:1
- Tuổi thọ bóng đèn 30.000 giờ
- Công nghệ DLP
- – Công nghệ: DLP
- – Cường độ sáng: 3,800 ANSI Lumens
- – Độ phân giải thực: Full HD 1080p 1920 x 1080
- – Độ tương phản: 50,000:1
- – Tuổi thọ bóng đèn: 4,000/10,000/15,000 giờ (Bright/ECO/Dynamic Black)
- – Cổng kết nối: HDMI 1.4a x1, HDMI 2.0 x1, Audio Out 3.5mm x1jack, USB-A (for 5V PWR 1.5A) x1
- – Loa tích hợp: 3W
- – Trọng lượng: 2.8kg
- Độ tương phản: 25.000:1
- Độ sáng: 4000 ANSI Lumens
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
- Tuổi thọ đèn: Lên tới 15.000 giờ
- Âm thanh: 2W
- - Cường độ sáng: 4000 Ansi Lumens.
- - Độ tương phản: 25.000:1.
- - Độ phân giải thực: XGA (1024x768).
- - Độ phân giải nén: UXGA (1600 x1200).
- - Kích thước hiển thị: 29.7 inch – 300.7 inch (đặt máy 1m – 10m).
- - Tỷ lệ nén: 1.55 – 1.73:1.
- - Tuổi thọ: 15.000/12.000/10.000/6.000 (Eco+/Dynamic/Eco/Bright).
- - Cổng kết nối: HDMI x 1, VGA-in x1, VGA-out x1, Composite x1, Audio-in x1, Audio-out x1, USB Type-A x1, RS232 x1.
- - Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt.
- - Trọng lượng : 3.0 kg.
- - Kích thước (W x H x D): 316 x 243.5 x 98 mm.
- Hãng sản xuất Optoma
- Model ML330
- Công nghệ LED
- Độ thu phóng Keystone: ±40° Vertical (Auto). Khoảng cách chiếu: 0.26 – 3.09 m. Ống kính: F/2.1; f=12mm.
- Độ tương phản 20,000:1
- Độ sáng Cường Độ sáng: 500 ansi lumens
- Cường Độ sáng 3600 Ansi Lumens
- Độ phân giải SVGA (800 x 600) pixels
- Độ tương phản 22.000 :1
- Cổng kết nối HDMI (hỗ trợ 1.4a 3D), VGA In, Composite, Âm thanh 3.5mm, USB-A Power (5V-1.5A)
- Trọng lượng 3 kg
- Tính năng - Tự động tắt máy khi không có tín hiệu vào giúp tiết kiệm điện năng.
- - Tuổi thọ máy lên đến 15.000 giờ. Model 2018
- - Trình chiếu trực tiếp Full 3D từ nguồn phát
- - Trình chiếu không dây (chọn thêm với Optoma WPS-dongle).
- Đặc điểm Dòng máy thiết kế đặc biệt cho phòng họp, giảng dạy, văn phòng.
- Khuyến mại Tặng thêm túi bảo vệ máy.
- Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens.
- Độ tương phản: 18.000:1
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768). Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200), 60Hz.
- Kích thước hiển thị: 39.34 –196.71 inches (đặt máy 0.5m – 2.5m)
- Kết nối: HDMI 1.4a; VGA in x2; VGA out; S-video x1; Composite x1; Audio in/out ; RS232 x1
- Máy chiếu gần, cho phép hiển thị khung hình 60” tại vị trí đặt máy cách 77 cm.
- Công nghệ màu sắc trung thực sắc nét True ViVid
- Tuổi thọ bóng đèn lên đến 10.000 giờ.
- Trình chiếu 3D.
- Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.
- Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại, model đời 2015
- Trọng lượng: 2,5kg