Máy tính bảng nổi bật nhất
- Kích thước màn hình: 12.9 inches
- Độ phân giải màn hình: 2048 x 2732 pixels
- Loại màn hình: IPS LCD, 16 triệu màu, True-tone, 120Hz, 600 nits
- Bộ nhớ trong: 256 GB
- Chipset: Apple A12Z Bionic
- CPU: 2 x Vortex 2.5 GHz + 6 x Tempest
- Độ phân giải: 2732 x 2048 Pixel
- Kích thước: 12.9 inch
- GPU: Apple GPU 7 nhân
- Ram: 6 GB
- Bộ nhớ trong: 512 GB
- Hãng sản xuất Apple
- Kích thước 247.6 x 178.5 x 6.1 mm
- Trọng lượng 458 g
- Bộ nhớ trong 256 GB
- Loại SIM Nano-SIM/ Electronic SIM (Apple e-SIM)
- Loại màn hình Liquid Retina IPS LCD, 16 triệu màu, hỗ trợ dải màu P3, công nghệ True-tone, độ sáng tối đa 500 nits
- Kích thước màn hình 10.9 inches
- Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
- Hệ điều hành iPadOS
- Hãng sản xuất Apple
- Kích thước 247.6 x 178.5 x 6.1 mm
- Trọng lượng 458 g
- Bộ nhớ trong 64 GB
- Loại SIM Nano-SIM/ Electronic SIM (Apple e-SIM)
- Loại màn hình Liquid Retina IPS LCD, 16 triệu màu, hỗ trợ dải màu P3, công nghệ True-tone, độ sáng tối đa 500 nits
- Kích thước màn hình 10.9 inches
- Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
- Hệ điều hành iPadOS
- Phiên bản hệ điều hành iPadOS 14
- Chipset A14 Bionic (5nm)
- CPU 6 lõi
- GPU Apple GPU
- Camera sau 12 MP
- - Khẩu độ f/1.8
- - Kích thước cảm biến 1/3"
- - Kích thước điểm ảnh 1.22µm
- - Hỗ trợ dual pixel PDAF
- Thương hiệu Apple
- Xuất xứ thương hiệu Trung Quốc
- Xuất xứ Trung Quốc
- Model ipad Air 2020
- Phụ kiện đi kèm Cáp, sạc, sách hướng dẫn
- Kích thước màn hình 10.9 inch
- Hãng sản xuất Apple
- Kích thước 247.6 x 178.5 x 6.1 mm
- Trọng lượng 458 g
- Bộ nhớ trong 64 GB
- Loại màn hình Liquid Retina IPS LCD, 16 triệu màu, hỗ trợ dải màu P3, công nghệ True-tone, độ sáng tối đa 500 nits
- Kích thước màn hình 10.9 inches
- Độ phân giải màn hình 1640 x 2360 pixels
- Hệ điều hành iPadOS
- Phiên bản hệ điều hành iPadOS 14
- Chipset A14 Bionic (5nm)
- CPU 6 lõi
- GPU Apple GPU
- Camera sau 12 MP
- - Khẩu độ f/1.8
- - Kích thước cảm biến 1/3"
- - Kích thước điểm ảnh 1.22µm
- - Hỗ trợ dual pixel PDAF
- Camera trước 7 MP, khẩu độ f/2.2
- Quay video Trước: 1080p@30/60fps
- Sau: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS
- WLAN 802.11ax Wi-Fi 6, dual-band, hotspot
- Bluetooth Bluetooth 5.0
- GPS GPS/GNSS
- USB USB‑C
- Cảm biến Cảm biến vân tay cạnh bên, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển
- Pin 28.6W lithium‑polymer, sạc nhanh 20W
- Tính năng: Không
- Tương thích thiết bị: iOS 12
- Thời gian sử dụng: Khoảng 4 tiếng
- Thời gian sạc đầy: Khoảng 45 phút
- Kích thước: Dài 16.6 cm
- Trọng lượng: Khoảng 20.7 g
- Thương hiệu của: Mỹ
- Công nghệ màn hình: IPS LCD
- Độ phân giải: 1668 x 2388 pixels
- Kích thước màn hình: 11.0 inches
- Hệ điều hành: iPadOS 13.4
- Tốc độ CPU: Octa-core
- Chip đồ hoạ (GPU): Apple GPU
- RAM: 6 GB
- Bộ nhớ trong (ROM): 1T
- IPS LCD
- 10.4"
- WUXGA
- 1200 x 2000 Pixel
- Đang cập nhật
- 16 Triệu
- Cấu hình phần cứng
- Snapdragon 662
- Octa-Core
- 4 nhân 2 Ghz & 4 nhân 1.8 Ghz
- Adreno 610
- Android 10.0
- 3 GB
- 64 GB
- Bộ nhớ đệm / Ram: 3 GB
- Bộ nhớ trong: 128 GB
- Loại màn hình: Retina IPS LCD
- Kích thước màn hình: 10.2 inches
- Độ phân giải màn hình: 1080 x 1620 pixels
- Hệ điều hành: iPadOS
- Phiên bản hệ điều hành: iPadOS 14
- Chipset: Apple A12 Bionic (7 nm)
- CPU: Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest)
- GPU: Apple GPU
- Camera sau: 8 MP, f/2.4, 31mm
- Camera trước: 1.2 MP, f/2.2, 31mm
- Quay video: 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR
- WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot, 4G
- Bộ nhớ đệm / Ram: 3 GB
- Bộ nhớ trong: 128 GB
- Loại màn hình: Retina IPS LCD
- Kích thước màn hình: 10.2 inches
- Độ phân giải màn hình: 1080 x 1620 pixels
- Hệ điều hành: iPadOS
- Phiên bản hệ điều hành: iPadOS 14
- Chipset: Apple A12 Bionic (7 nm)
- CPU: Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest)
- GPU: Apple GPU
- Camera sau: 8 MP, f/2.4, 31mm
- Camera trước: 1.2 MP, f/2.2, 31mm
- Quay video: 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR
- WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
- Bộ nhớ đệm / Ram: 3 GB
- Bộ nhớ trong: 32 GB
- Loại màn hình: Retina IPS LCD
- Kích thước màn hình: 10.2 inches
- Độ phân giải màn hình: 1080 x 1620 pixels
- Hệ điều hành: iPadOS
- Phiên bản hệ điều hành: iPadOS 14
- Chipset: Apple A12 Bionic (7 nm)
- CPU: Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest)
- GPU: Apple GPU
- Camera sau: 8 MP, f/2.4, 31mm
- Camera trước: 1.2 MP, f/2.2, 31mm
- Quay video: 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR
- WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot, 4G
- Trọng lượng: 490 g
- Bộ nhớ đệm / Ram: 3 GB
- Bộ nhớ trong: 32 GB
- Loại màn hình: Retina IPS LCD
- Kích thước màn hình: 10.2 inches
- Độ phân giải màn hình: 1080 x 1620 pixels
- Hệ điều hành: iPadOS
- Phiên bản hệ điều hành: iPadOS 14
- Chipset: Apple A12 Bionic (7 nm)
- CPU: Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest)
- GPU: Apple GPU
- Sản phẩm Máy tính bảng
- Hãng sản xuất Samsung
- Model Galaxy Tab S7 T875
- Màn hình IPS LCD, 11Inch
- Độ phân giải 2560x1600
- Chipset/ CPU Qualcomm SM8250 Snapdragon 865+ (7 nm+)
- RAM 6Gb
- Bộ nhớ trong (ROM) 128Gb
- Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD/ tối đa 1Tb
- Camera sau 13 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.4", 1.0µm, AF
- 5 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1.12µm
- Camera trước 8 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/4", 1.12µm
- Quay video Trước: 1080p@30fps
- Sau: 4K@30fps
- GPS A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
- Hệ điều hành Android 10
- Dung lượng pin Li-Po 8000 mAh battery, Fast charging 45W
- Trọng lượng 500 g
- Kích thước 253.8 x 165.3 x 6.3 mm cm
- Màu sắc Đồng ánh kim
- Cổng giao tiếp Usb type C, microSDXC 1TB, Bluetooth 5.0, A2DP, LE
- Cảm biến Cảm biến vân tay,tiệm cận,gia tốc,la bàn
- Phụ kiện kèm theo Sạc, Sách hướng dẫn
- Công nghệ màn hình: PLS LCD
- Độ phân giải: 1200 x 2000 Pixels
- Kích thước màn hình: 10.4 inch
- Camera sau: 8 MP
- Quay phim: FullHD 1080p@30fps
- Tính năng camera: Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
- Camera trước: 5 MP
- Hệ điều hành: Android 10
- Bộ nhớ trong: 256 GB
- Loại SIM: Nano-SIM + eSIM
- Loại màn hình: IPS LCD, 16 triệu màu, True-tone, 120Hz, 600 nits
- Kích thước màn hình: 11 inches
- Độ phân giải màn hình: 1668 x 2388 pixel
- Hệ điều hành: iPadOS
- Phiên bản hệ điều hành: iPadOS 14
- Chipset: Apple A12Z Bionic
- CPU: Octa-core
- GPU: Apple GPU
- Khe cắm thẻ nhớ: Không
- Kích thước: 247.6 x 178.5 x 5.9 mm
- Trọng lượng: 473 g (LTE)
- Bộ nhớ trong: 128 GB
- Loại SIM: Nano-SIM + eSIM
- Loại màn hình: IPS LCD, 16 triệu màu, True-tone, 120Hz, 600 nits
- Kích thước màn hình: 11 inches
- Độ phân giải màn hình: 1668 x 2388 pixel
- Hệ điều hành: iPadOS
- Công nghệ màn hình: Liquid Retina
- Độ phân giải: 2388 x 1668 pixels
- Kích thước màn hình: 11 inch
- Camera sau: Chính 12 MP & Phụ 10 MP, TOF 3D LiDAR
- Camera trước: 7 MP
- Hệ điều hành: iPadOS 14
- Loại CPU (Chipset): Apple A12Z Bionic
- Tốc độ CPU: 4 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.6 GHz
- Chip đồ hoạ (GPU): Apple GPU 8 nhân
- RAM: 6 GB
- Bộ nhớ trong (ROM): 256 GB
- Công nghệ màn hình: Liquid Retina
- Độ phân giải: 2388 x 1668 pixels
- Kích thước màn hình: 11 inch
- Camera sau: Chính 12 MP & Phụ 10 MP, TOF 3D LiDAR
- Camera trước: 7 MP
- Hệ điều hành: iPadOS 14
- Loại CPU (Chipset): Apple A12Z Bionic
- Tốc độ CPU: 4 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.6 GHz
- Chip đồ hoạ (GPU): Apple GPU 8 nhân
- RAM: 6 GB
- Bộ nhớ trong (ROM): 128 GB
- CPU: Qualcomm Snapdragon 855
- Chipset: Qualcomm Snapdragon 855
- RAM: 8GB
- Bộ nhớ trong: 256GB
- Thẻ SIM: (Nano-Sim)
- Công nghệ màn hình: WUXGA TFT
- Độ phân giải: 1280 x 800 pixels
- Kích thước màn hình: 8 inch
- Camera sau: 8 MP
- Quay phim: Full HD 1080p@30fps
- Tính năng camera: Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt
- Camera trước: 2 MP
- Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie)
- Loại CPU (Chipset): Qualcomm Snapdragon 429 processor
- Tốc độ CPU: 4x2.0 GHz ARM Cortex A53
- Chip đồ hoạ (GPU): Adreno™ 504
- RAM: 2 GB
- Bộ nhớ trong (ROM): 32 GB
- Bộ nhớ khả dụng: 26 GB
- Hỗ trợ thẻ tối đa: 512 GB
- WiFi: Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Loại pin: Lithium - Ion
- Dung lượng pin: 5100 mAh
- Bộ nhớ trong 256 GB
- Hệ điều hành iOS 12
- Chipset Apple A12 Bionic (7 nm)
- Tốc độ CPU Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest)
- GPU Apple GPU (4-core graphics)
- Ram 2GB
- iPad Air thế hệ 2019 nay được nâng cấp mạnh về cấu hình cho khả năng xử lý các tác vụ ưu việt hơn.
- Màn hình lớn hơn (10.5inch) và viền mỏng hơn tạo nên ngoại hình cao cấp.
- Trang bị vi xử lý A12 Bionic, nâng tầm sức mạnh cho iPad mới.
- Màn hình Retina rực rỡ kết hợp với công nghệ True Tone thay đổi nhiệt độ màu theo môi trường.
- Camera chính 8MP sở hữu nhiều tính năng chụp cao cấp và tương tác với AR.
- iPad Air mới giờ đây đã tương thích với Apple Pencil, viết, vẽ, ghi chú thật dễ dàng.
- Hệ điều hành iOS 12 tiên tiến được tối ưu cho iPad
- Hệ điều hành: iOS 12.1.4
- Độ phân giải: 1668 x 2224 pixels
- Màn hình: LED-backlit IPS LCD
- Màn hình rộng: 10.5 inch
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
- RAM 2GB
- CPU & RAM: Apple A12 Bionic, 6 nhân CPU, 4 Core GPU
- Tốc độ CPU: Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest)
- Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest)
- Bộ nhớ trong: 64 GB
- Ram: 3GB
- Camera chính: 8 MP, f/2.4
- Camera phụ: 7 MP, f/2.2
- Trọng lượng: 464 g
- Bảo hành 12 tháng