- Tính năng: Sạc, truyền dữ liệu tốc độ cao, truyền Video 8K/4K
- Tốc độ: 40Gbps
- Cổng kết nối: THUNDERBOLT 4 USB-C
- Chiều dài dây: 0.8m
- Chipset Intel B760 mạnh mẽ, hỗ trợ CPU Intel thế hệ 13 và 12, khai phá sức mạnh tối đa cho PC.
- Kết nối mạng siêu tốc với Intel Killer Wi-Fi 6E và 2.5 Gigabit LAN, mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà, không giật lag.
- Âm thanh sống động và chân thực với công nghệ Nahimic Audio, mang đến trải nghiệm giải trí đỉnh cao.
- Thiết kế bo mạch tối ưu với 7+1+1 Power Phase Design, đảm bảo nguồn điện ổn định, vận hành bền bỉ cho hệ thống.
- Chipset Intel H610, hỗ trợ bộ vi xử lý Intel thế hệ thứ 12.
- Thiết kế Micro-ATX, lý tưởng cho hệ thống nhỏ gọn.
- Khe cắm PCIe 4.0, mang đến hiệu suất cao cho card đồ họa.
- Trang bị đầy đủ các cổng kết nối phổ biến, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
- Giao thức kết nối: PCI Express® Gen 4
- Xung nhịp: Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center) - Boost: 2505 MHz
- Nhân CUDA: 7168 đơn vị
- Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps
- Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- Bus bộ nhớ: 192-bit
- Sự tiêu thụ điện năng: 220W
- Kết nối nguồn: 16-pin x 1
- PSU kiến nghị: 650 W
- Kích thước: 308 x 120 x 43 mm
- Độ phân giải tối đa: 7680 x 4320
- Model: H150 RGB 360mm
- Socket: LGA 1200,115X, 2066 và AM4
- Quạt: SP RGB ELITE 120 mm x3
- Tốc độ quạt: 400 ~ 2400 RPM (PWM)
- Nguồn: +5V ARGB
- Độ ồn: 16 – 37 dBA
- Kích thước: 397 x 120 x 27mm
- Khối lượng: 2.27 kg
- Tương thích CPU: Intel 115x/1200 / Intel 2011/2066 /AMD AM4
- Chất liệu: Nhôm, Đồng
- Kích thước: (LxWxH) 120 x 120 x 25 mm
- Kiểu vòng bi: Vòng bi thủy lực tuổi thọ cao
- Đèn LED: ARGB
- Vòng hiển thị LED: Hiệu ứng LED vô cực
- Tốc độ quạt: 800 – 2000 RPM
- Điện áp hoạt động: DC 5.0V -13.8V
- Power Draw: LED: 5V 0.86A 4.32W
- Quạt: 12V 0.16A 1.92W
- Tiếng ồn: <29.20 dBA
- Luồng không khí: 68.5 CFM
- Áp suất không khí: 2.0-H2O
- Loại ổ đỡ trục: Hydraulic Bearing
- Vị trí LED: HUB
- Điện áp hoạt động: 5.0V~12.0V
- Power Draw – Fan: 12V 0.24A 2.88W
- Áp suất: 65.5 CFM
- Kích thước: 120x120x25mm
- Màu sắc LED: ARGB
- Tốc độ quạt: 800-2000+-10% RPM
- Power Draw – LED: 5V 0.864A 4.32W
- Độ ồn: <29.2 dBA
- Áp lực gió: 2.05 mmH2O
- Bo mạch chủ Intel B760 với hiệu năng mạnh mẽ, hỗ trợ chip xử lý Intel thế hệ 13 và 12
- Kết nối đa dạng với 2.5 Gigabit LAN, Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3, mang đến tốc độ truyền tải dữ liệu ấn tượng
- Thiết kế Polychrom RGB Sync cho phép tùy biến ánh sáng, tô điểm cho hệ thống
- Tích hợp công nghệ âm thanh Nahimic Audio, mang đến trải nghiệm âm thanh sống động, chân thực
- Chipset Intel B760 mạnh mẽ, hỗ trợ CPU thế hệ 12 và 13
- Kết nối mạng 2.5G tốc độ cao cho trải nghiệm trực tuyến mượt mà và tốc độ tải xuống nhanh chóng
- Tính năng quản lý và bảo vệ hệ thống tối ưu với iGame Center và 6 công nghệ bảo vệ
- Kiểu dáng ấn tượng, phù hợp với nhiều phong cách
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Bus Standard: PCI Express 4.0
- Engine Clock: OC Mode - 2535 MHz (Boost Clock); Default Mode - 2505 MHz (Boost Clock)
- CUDA Core: 3072
- Tốc độ bộ nhớ: 17 Gbps
- Giao diện bộ nhớ: 128-bit
- Độ phân giải: Digital Max Resolution 7680 x 4320
- Hỗ trợ giao diện tối đa: 4
- Kích thước: 202.2 x 120.3 x 40.1 mm
- Kết nối nguồn: 1 x 8-pin
- Thương hiệu: MSI
- Model: PRO B760M-P DDR4
- CPU hỗ trợ: Hỗ trợ cho thế hệ thứ 12 và 13 Intel Core Socket LGA1700
- Chipset: INTEL B760
- RAM hỗ trợ: 4x DDR4, Maximum Memory Capacity 128GB
- Lõi CUDA: 7168
- Bộ nhớ video: 12GB GDDR6X
- Bus bộ nhớ: 192-bit
- Xung nhịp động cơ: Boost: 2475 MHz
- Xung nhịp bộ nhớ: 21 Gbps
- Hỗ trợ HDCP: 2.3
- Đầu vào nguồn: 1 x 12VHPWR
- Kích thước khe cắm: 2.5
- Chiều dài thẻ: 306,8mm x 119,4mm x 58,5mm
- Thương hiệu: Huananzhi
- Model: B760M-VH-B
- Chipset: Intel B760
- Socket CPU: Intel LGA1700
- Giao diện lưu trữ: 4 cổng SATA3.0 6Gbps
- Khe cắm mở rộng: 1x Khe PCIe 4.0 x16, 1x Khe PCIe 3.0 x1
- Hỗ trợ Hệ điều hành: Windows 10, Windows 11
- Mainboard Form Factor: mATX
- Chipset: Intel B760 Chipset
- Socket CPU: LGA 1700
- CPU Hỗ trợ: Intel Core 12,13,14th Processor
- RAM Hỗ trợ: 4x DDR5 DIMM Slot
- Dung lượng RAM tối đa: 192GB
- CPU Support: Intel Core (14th/13th/12th Gen Processors), Intel Pentium Gold, Celeron
- CPU Socket: LGA 1700
- Chipset: Intel B760 Chipset
- Memory Support: 4 DIMMs, Dual Channel DDR4
- LAN: Realtek RTL8125BG 2.5Gbps LAN
- Wi-Fi / Bluetooth: Intel Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3
- Audio: 8-Channel (7.1) HD Audio with Audio Boost
- Hỗ trợ CPU socket: Intel LGA 1366/2066/2011/1150/1151/1155/1366/1200/1700
- Kết cấu: 4 ống đồng dẫn nhiệt 6mm, lá tản nhiệt bằng nhôm
- Kích thước quạt: 120x120x25
- Tốc độ quạt: 800 -1800 RPM
- Lưu lượng gió: 69CFM
- Áp lực không khí: 1.9mmH2O
- Độ ồn: 37dBA (max)
- Giao diện: 4pin RPM
- Điện áp: 12V DC 0.2A
- Hỗ trợ CPU socket: Intel LGA 1366/2066/2011/1150/1151/1155/1366/1200/1700
- Kết cấu: 4 ống đồng dẫn nhiệt 6mm, lá tản nhiệt bằng nhôm
- Kích thước quạt: 120x120x25
- Tốc độ quạt: 800 -1800 RPM
- Lưu lượng gió: 69CFM
- Áp lực không khí: 1.9mmH2O
- Giao diện: 4pin RPM
- Điện áp: 12V DC 0.2A
Bus tiêu chuẩn: PCI Express 4.0
Xung nhịp: Chế độ OC: 2670 MHz
Chế độ mặc định: 2640 MHz (boost)
Nhân CUDA: 10420
Tốc độ bộ nhớ: 23 Gbps
Bộ nhớ Video: 16GB GDDR6X
Độ phân giải: Độ phân giải tối đa 7680 x 4320
Kích thước: 357,6 x 149,3 x 70,1mm
- Vật liệu: Thép
- Kích thước: 330 x 195 x 423 mm
- Hỗ trợ ổ cứng: 2.5" x 1, 3.5" x 1
- Khe mở rộng: 4 khe
- Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, ITX
- Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x 2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
- Hỗ trợ tản nhiệt CPU: 158mm
- Hỗ trợ VGA: 295mm
- Tiêu chuẩn: DDR5-5600 (PC5-44800)
- Dòng: XPG Lancer Blade
- Dung lượng: 32 GB (2 x 16 GB)
- Số lượng: 2 thanh
- Kiểu dáng: DIMM
- Cấu hình: INTEL XMP (Phiên bản 3.0), AMD EXPO
- Kết nối: 288 chân
- Điện áp: 1,1 vôn (phạm vi từ 1,1 đến 1,4 vôn)
- Tốc độ xung nhịp vật lý: 2800 MHz
- Canh thời gian: Độ trễ CAS (CL) 46
- Hãng sản xuất: AIGO
- Model: CK550PRO CAPBLE ĐEN DẸT 80+ EFICIENCY
- Công suất thực: 550W
- Màu sắc: Đen – Gaming
- Kích thước: ATX PSU – 150 x 140 x 25 mm
- Hãng sản xuất: AIGO
- Model: CK500PRO CAPBLE ĐEN DẸT 80+ EFICIENCY
- Công suất thực: 500W
- Màu sắc: Đen – Gaming
- Kích thước: ATX PSU – 150 x 140 x 25 mm
- Sản phẩm: RAM Patriots Signature Line DDR4 - PSD416G32002
- Dung lượng: 16DB (1x16GB)
- Tần số: 3200MHz (PC4-25600)
- Canh thời gian: 22-22-22-52
- Mô-đun: hai mặt hai Rank
- Điện áp: 1,2V
- Kiểu dáng: 288 chân không đệm kép trong dòng
- Kích thước: 0,32cm (dài) x 13,3cm (rộng) x 3,1cm (cao)
- Trọng lượng: 23,5gm