- Hãng sản xuất: Lenovo
- Bảo hành: 12 tháng
- Dòng CPU: Intel Core i3
- Dung lượng RAM: 4GB
- Loại VGA: VGA Onboard
- Hãng sản xuất: Lenovo
- Bảo hành: 12 tháng
- Dòng CPU: Intel Core i3
- Dung lượng RAM: 4GB
- Loại VGA: VGA Onboard
- Thương hiệu : Lenovo
- Bảo hành :12 tháng
- CPU: Intel Core i5-10400
- RAM: : 4GB DDR4
- Lưu trữ: 1 x M.2 NVMe , 3 x 3.5″ SATA
- Kết nối: 4 x USB 3.1 , 4 x USB 2.0 , Audio combo , LAN 1 Gb/s
- Miễn phí công nâng cấp Ram, SSD
- Thương hiệu : Lenovo
- Bảo hành :12 tháng
- CPU: Intel Core i5-10400
- Ổ cứng: 256GB SSD M.2 2242 PCIe NVM
- Dung lượng tối đa: 32GB
- Bộ nhớ trong :4GB UDIMM DDR4-2666
- - CPU: Intel® Core™ i5-10500 bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,50 GHz
- - RAM: 4Gb DDR4, 2666 MHz / 2 slot
- - Ổ cứng: M.2 2230, 256 GB, Gen 3 PCIe x4 NVMe
- - Wifi: Qualcomm QCA61x4a 802.11ac dual band 2x2 + Bluetooth 5
- - VGA: VGA onboard, Intel Graphics
- - OS: Fedora Linux
- - Xuất xứ: China
- Bảo hành: 12 tháng
- Hệ điều hành: Ubuntu Linux 18.04
- CPU: Intel Core i7-10700K 3.8GHz up to 5.1GHz, 16MB
- RAM: 16GB (2x8GB) DDR4 non-ECC Memory, 4 UDIMM slots, Max 128 GB
- Ổ đĩa cứng: 256GB PCIe NVMe Class 40 M.2 SSD + 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD; 1x M.2 PCIe
- VGA: Nvidia Quadro P2200 5GB, 4 DP
- Hệ điều hành: Ubuntu Linux 18.04
- CPU: Intel Core i7-10700 2.9GHz up to 4.8GHz, 16MB
- RAM: 16GB (2x8GB) DDR4 non-ECC Memory, 4 UDIMM slots, Max 128 GB
- Ổ đĩa cứng: 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD; 1x M.2 PCIe
- VGA: Nvidia Quadro P1000 4GB, 4 mDP to DP adapter
- Hệ điều hành: Ubuntu Linux 18.04
- CPU: Intel Core i7-10700K 3.8GHz up to 5.1GHz, 16MB
- RAM: 16GB (2x8GB) DDR4 non-ECC Memory, 4 UDIMM slots, Max 128 GB
- Ổ đĩa cứng: 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD; 1x M.2 PCIe
- VGA: Nvidia Quadro P2200 5GB 4 DP
- Hệ điều hành: Ubuntu Linux 18.04
- CPU: Intel Core i7-10700 2.90 GHz up to up to 4.8GHz, 16MB
- RAM: 16GB (2x8GB) DDR4 non-ECC Memory, 4 UDIMM slots, Max 128 GB
- Ổ đĩa cứng: 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD; 1x M.2 PCIe
- VGA: Nvidia Quadro P620 2GB, 4 mDP to DP adapter
- Hệ điều hành: Ubuntu Linux 18.04
- CPU: Intel Xeon W-1250P4.1GHz up to 4.8GHz, 12MB
- RAM: 16GB(2x8GB) DDR4 non-ECC Memory, 4 UDIMM slots, Max 128 GB
- Ổ đĩa cứng: 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD; 1x M.2 PCIe
- VGA: Nvidia Quadro P1000 4GB, 4 mDP to DP adapter
- Hệ điều hành: Ubuntu Linux 18.04
- CPU: Intel Xeon W-1250P 4.1GHz up to 4.8GHz, 12MB
- RAM: 8GB (2x4GB) DDR4 non-ECC Memory, 4 UDIMM slots, Max 128 GB
- Ổ đĩa cứng: 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD; 1x M.2 PCIe
- VGA: Nvidia Quadro P620 2GB, 4 mDP to DP adapter
- Hệ điều hành: Ubuntu Linux 18.04
- CPU: Intel Xeon W-1250 (3.30 GHz,12 MB)
- RAM: 8GB (2x4GB)
- Ổ đĩa cứng: 1TB HDD
- VGA: Nvidia Quadro P620 2GB, 4 mDP to DP adapter
- Hệ điều hành: Win 10 bản quyền
- CPU: Intel Core i5-10400 2.90 GHz,12MB
- RAM: 1 x 4GB DDR4/ 3200MHz (2 slots)
- Ổ đĩa cứng: 1TB SATA3 (7200 rpm) 3.5”
- VGA: Intel UHD Graphics 630
- Wifi: 802.11 ac
- Hệ điều hành: Win 10 bản quyền
- CPU: Intel Pentium Gold G6400 4.00 GHz, 4MB
- RAM: 4GB (4GB x 1) DDR4 2666MHz
- Ổ đĩa cứng: 1TB 7200RPM 3.5" SATA
- VGA: Intel UHD Graphics 610
- Wifi: 802.11ac
- Hệ điều hành: Win 10 bản quyền
- CPU: Intel Core i7-10700 2.90 GHz,16MB
- RAM: 8 GB DDR4-2933 SDRAM (1 x 8 GB) ( 2 Slot)
- Ổ đĩa cứng: 1 TB 7200 rpm 3.5" SATA HDD
- VGA: Intel® HD Graphics 630
- Wifi: 802.11a/b/g/n/ac (1x1)
- Hệ điều hành: Win 10 bản quyền
- CPU: Intel Core i7-10700 2.90 GHz,16MB
- RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 2933 MHz (2 Slot) Max 64GB
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD
- VGA: Intel UHD Graphics 630
- Wifi: 802.11ac
- Hệ điều hành: Win 10 bản quyền
- CPU: Intel Core i5-10400 2.9GHz to 4.3GHz, 12MB
- RAM: 8GB DDR4 2666MHz (2 slot) Max 64GB
- Ổ đĩa cứng: 1TB 7200RPM Sata
- VGA: Intel UHD Graphics 630
- Wifi: 802.11ac
- Hệ điều hành: Win 10 bản quyền
- CPU: Intel Core i5-10400 2.9GHz to 4.3GHz, 12MB
- RAM: 8GB DDR4 2666MHz (2 slot) Max 64GB
- Ổ đĩa cứng: 1TB 7200RPM Sata
- VGA: Intel UHD Graphics 630
- Wifi: 802.11ac
- Hệ điều hành: Win 10 bản quyền
- CPU: Intel Core i5-10400 2.9GHz to 4.3GHz, 12MB
- RAM: 4GB DDR4 2666MHz (2 slot) Max 64GB
- Ổ đĩa cứng: 1TB 7200RPM Sata
- VGA: Intel UHD Graphics 630
- Wifi: 802.11ac
- Hệ điều hành: Win 10 bản quyền
- CPU: Intel Core i5-10400 2.9GHz to 4.3GHz, 12MB
- RAM: 4GB DDR4 2666MHz (2 slot) Max 64GB
- Ổ đĩa cứng: 1TB 7200RPM Sata
- VGA: Intel UHD Graphics 630
- Wifi: 802.11ac
- Hệ điều hành: Win 10 bản quyền
- CPU: Intel Core i5-10400 2.9GHz to 4.3GHz, 12MB
- RAM: 4GB DDR4 2666MHz (2 slot) Max 64GB
- Ổ đĩa cứng: 1TB 7200RPM Sata
- VGA: Intel UHD Graphics 630
- Wifi: 802.11ac
- CPU Intel Core i5-10400F (12MB, up to 4.30GHz)
- RAM 8GB DDR4 2666MHz (1x8GB)
- HDD 1TB 7200rpm 3.5inch Sata + 256GB SSD M.2 PCIe NVMe
- VGA NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB GDDR6
- Color Black (Đen)
- Keyboard & Mouse
- Weight 5.23 kg
- OS Windows 10 Home
- Hệ điều hành: Win 10 bản quyền
- CPU: Intel Core i3-10100 3.6GHz up to 4.3GHz, 6MB
- RAM: 8GB(1x8GB) DDR4 2666MHz ( 2 slot max 64GB)
- Ổ đĩa cứng: 1TB 7200RPM 3.5"
- VGA: Intel UHD Graphics 630
- Wifi: 802.11ac 1x1
- Hệ điều hành: Free Dos
- CPU: Intel Core i5 10500 3.1 GHz up to 4.5 GHz, 12 MB
- RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 max 64GB
- Ổ đĩa cứng: 1TB 7200rpm SATA HDD
- VGA: Intel HD Graphics 630
- CPU: Intel Core i5-10500 (3.10GHz Upto 4.50GHz, 6 Cores 12 Threads, 12MB Cache)
- RAM: 4GB (1X4GB) DDR4 2666Mhz ( 2 slot max 64G)
- Ổ cứng: 1TB HDD 7200rpm 3.5" (x1 slot m2 NVME PCIE SSD)
- VGA: Intel Integrated Graphics
- Kết nối mạng: LAN
- Hệ điều hành: Free Dos