Thiết bị văn phòng nổi bật nhất
- Wifi 802.11b/g/n tích hợp sẵn, tốc độ kết nối nhanh, ổn định
- Công nghệ in tia Lazer cho thông tin, hình ảnh được sắc nét
- Tốc độ in cao lên đến 20 trang/phút, chất lượng in ấn tượng
- Chỉ sử dụng hộp mực chính hãng đến từ HP, tăng độ bền bỉ
- Độ phân giải 1200 x 1200 dpi cho bản in chất lượng, rõ nét
- Loại máy in : Máy in Laser màu đa năng (In, Sao chép, Quét)
- Khổ giấy tối đa : A3; A4; A5; A6; B4 (JIS); B5 (JIS); 8K; 16K; Oficio 216x340mm
- Độ phân giải : Lên đến 1200 x 1200 dpi
- Kết nối: Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX
- Công nghệ in: Laser đa năng (In, Sao chép, Quét)
- Màn hình hiển thị in: 4-line LCD.
- Khổ giấy in: A3
- Tốc độ in trắng đen khổ giấy A4: 24 trang/phút (in một mặt); 12 trang/phút (in hai mặt).
- Loại máy: in laser trắng đen
- Chức năng: In
- Tốc độ: 33 trang/phút
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
- Kết nối: USB, LAN
- In 2 mặt
- Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens
- Độ phân giải: WXGA Real (1.280 × 800)
- Tỷ lệ tương phản: 1800 :1
- Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian
- Đa chức năng In-Copy-Scan-Fax
- Màn hình cảm ứng hiển thị 6 dòng dễ sử dụng
- Tiết kiệm thời gian với tốc độ in nhanh 23 trang/phút
- Độ phân giải 600 x 600 dpi cho chất lượng bản in tốt
- Khay chứa giấy rộng rãi tối đa 250 tờ
- Hạn chế được tình trạng bị kẹt giấy khi sử dụng
- Loại máy: In laser đa năng (Print, copy, scan)
- Khổ giấy in: A4, A5, A6, B5 (JIS)
- Tốc độ in: Lên đến 29 trang / phút
- Tốc độ sao chụp: Lên đến 29 trang / phút
- Tính năng: In Laser, A4, B5, A5, A6, letter. In mạng 2 mặt tự động
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, HQ 1200
- Giao tiếp: USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX, IEEE 802.11b/g/n
- Tốc độ: 30 trang/phút
- Sử dụng mực: TN-2385
- Kiểu hủy: Hủy sợi
- Công suất hủy: 12 tờ (70gsm/A4)
- Kích cỡ hủy: 6 (mm)
- Chống kẹt giấy
- Độ rộng miệng hủy: 220 mm
- Thể tích thùng chứa: 18 lít
- Kích cỡ: 345 x 385 x 245 (mm)
- Trọng lượng: 3.89 Kg
- Khả năng hủy: Hủy giấy, kim bấm, kim kẹp
- Khổ giấy tối đa : A4, A5
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi
- Kết nối: USB/ LAN/ WIFI
- Tốc độ in đen trắng: 21 trang/phút
- Tốc độ in màu: 21 trang/phút
- Mực in: HP 206A (W2110A - đen ~1050 trang) , W2111A - xanh~850 trang) ; W2112A - vàng ~850 trang, W2113A - đỏ ~850 trang) 7KW63A
- - Khổ giấy: A4/A5
- - In đảo mặt: Có
- - Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- - Dùng mực:
- HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge_W2040A (~2.400 trang)
- HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge_W2041A (~2.100 trang)
- HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge_W2042A (~2.100 trang)
- Tốc độ in đen trắng: Up to 27 trang/ phút
- Tốc độ in màu: Up to 27 trang/ phút
- In trang đầu tiên: As fast as 9.7 sec
- Màn hình: 2-line backlit LCD graphic display
- Độ phân giải: Color Best 600 x 600 dpi, Up to 38,400 x 600 enhanced dpi
- Máy in Canon MF443dw dòng máy in cho văn phòng vừa và nhỏ
- In đảo mặt tự động nhanh chóng tiện lợi
- In ấn mọi nơi tính năng kết nối không dây Wifi
- Máy in Canon MF443dw được trang bị khay ADF có sức chứa đến 50 tờ
- Máy in Canon PIXMA TR150 sử dụng pin, phù hợp cho di động
- Tốc độ in chuẩn ISO (A4): 9,0 ipm (Đen trắng)/5,5 ipm (Màu)
- Kết nối USB Type C 2.0 Hi-speed, Wi-Fi, Pictbridge không dây, Mopria, AirPrint, Kết nối Trực tiếp
- Lượng bản in khuyến nghị tháng: 10 - 50 trang
- Máy in đa chức năng
- In đen trắng
- Tính năng: In, Sao chép, Quét
- Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi
- Khổ giấy tối đa: A3/A4
- Màn hình LCD 132 x 64 pixel 2,3 inch
- Âm tiếng HD (G.722)
- Lên tới 500 danh bạ
- Hỗ trợ cuộc gọi hội nghị 3 chiều
- Tương thích với Broadsoft UC one
- Cổng kết nối 1 x 10 / 100M
- Tiêu thụ điện dự phòng thấp
- Giao diện ứng dụng XML
- Thương hiệu : Epson
- Loại máy : In phun màu A4
- Mực in : 003
- Chức năng : In – Scan – Copy
- Loại máy in : Máy in phun màu đơn năng
- Khổ giấy tối đa : In A4
- Độ phân giải : 5760 x 1440 dpi
- Tốc độ in đen trắng: 33 trang / phút
- Tốc độ in màu: 15 trang/phút
- - Chức năng: Print/ Copy/ Scan
- - Khổ giấy: A4/A5
- - In đảo mặt: Không
- - Cổng giao tiếp: USB
- - Dùng mực: Epson C13T03Y100/C13T03Y200/C13T03Y300/C13T03Y400
- Thương Hiệu: SONY
- Mã sản phẩm: VPL - EX575
- Cường độ sáng: 4200 ANSI
- Độ phân giải: XGA 1024 X 768
- Độ tương phản: 20.000:1
- Bảo Hành: 24 Tháng
- - Độ sáng:4000 Ansi Lumens
- - Độ tương phản:20.000: 1
- - Độ phân giải: 1280x800
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 240W UHM. Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco).
- - Cân nặng: 3.3 Kg
- - Option wirelless mua thêm Module mạng không dây ET WML100E
- - Độ sáng: 4100 Ansi Lumens
- - Độ tương phản: 20000:1
- - Độ phân giải: XGA (1024x768)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách)
- - Cân nặng: 2.9 Kg
- Cường độ sáng 4100 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 16.000:1
- Tuổi thọ bóng tối đa 20000H
- Loa gắn trong: 10W
- Công nghệ :3LCD
- Độ sáng :3.700 Ansi Lumens
- Độ phân giải :WXGA (1.280 x 800)
- Độ tương phản :16.000:1
- Kích thước màn chiếu : 33 inches - 320 inches
- Tỷ lệ khung : 16:10
- Công suất bóng đèn : 210W
- Công nghệ: 3LCD, RGB liquid crystal shutter LCD Panel 0,61 inch MLA (D10)
- Độ sáng: 3.400 Lumens
- Độ phân giải: Full HD 1080p, 1920 x 1080, 16:9
- Độ tương phản: 16.000 : 1
- Kích thước màn chiếu: 1.35 m – 1.64 m ( 60 inch screen)
- Khoảng cách chiếu: 30 inches – 300 inches
- Tuổi thọ bóng đèn: 12.000 giờ
- Aspect Ratio: Aspect Ratio