Thiết bị Mạng nổi bật nhất
- Voice; T1; ISDN
- 10BASE-T (IEEE 802.3)
- 16Mbps Token Ring (IEEE802.5)
- 100VG-AnyLAN (IEEE802.12)
- 100BASE-T Ethernet (IEEE802.3)
- 155/622Mbps 1.2/2.4 Gbps ATM
- 1000Mbps Gigabit Ethernet
- 550MHz Broadband Video
- Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
- Độ mạnh của sóng 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz 867 Mbps trên băng tần 5 GHz
- Dòng điện vào 100-240V ~ 50/60Hz 0.4A
- Dòng điện ra 12V ⎓ 1.2A
- Cổng giao tiếp 2 cổng Ethernet Gigabit LAN/WAN
- Hãng sản xuất TP-Link
- Router WiFi 802.11ac Wave 2 MU-MIMO DrayTek Vigor2927Fac
- - Router WiFi chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMO với cổng quang trực tiếp SFP.
- - 1 x cổng WAN cố định 100/1000Mbps slot SFP.
- - 1 x cổng có thể chuyển đổi WAN/LAN 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.
- - 5 x cổng LAN cố định 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.
- Giao tiếp: 1 cổng Gigabit WAN 4x cổng LAN Gigabit, 1x USB 3.0
- Tốc độ: AC1900 (N600 + AC1300)
- Anten: 3x bên ngoài
- COMMSCOPE Modular Plug Boot
- 8-Position Plug
- Slim-line
- Transparent
- 5.7 mm max cable OD
- Switch 16 cổng Gigabit D-LINK DGS 1016C
- Giga Switch 16 cổng 10/100/1000M RJ45; MDI-MDIX, Plug&Play, tự động dò tìm tốc độ, tính năng chuyển mạch Store & Forward.
- Hỗ trợ Bitcoin, Bootroom cho phòng Game.
- Gắn được tủ Rack 19". Vỏ bằng kim loại.
- Thương hiệu: Elgato
- Bảo hành: 24 tháng
- Kết nối: USB 3.0
- Input: HDMI (unencrypted HDMI)
- 4 cổng WAN/LAN Switchable (có thể chuyển đổi WAN/LAN linh hoạt và cho phép chạy đối đa 2 WAN đồng thời):
- 1x 2.5G Ethernet, RJ-45
- 1x GbE/SFP Combo
- 2x GbE, RJ-45
-
2 cổng LAN Gigabit, RJ-45. 2 cổng USB dùng để kết nối thiết bị lưu trữ...
- Dual-WAN Load Balance/Failover, hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Interne, VoIP...)
- 300.000 NAT Session, Throughtput: 2.2Gbps (enable Hardware Acceleration), chịu tải 300 user. Hỗ trợ triển khai dịch vụ cao cấp: Static IP, PPOE, PPTP/L2TP, DHCP…
- VPN 200 kênh (PPTP, L2TP, IPSec(IKEv1, IKEv2), SSL), VPN Trunking (LoadBalancing/Backup).
- Kiểm soát và quản lý băng thông giúp giúp tối ưu đường truyền Internet.
- Firewall SPI dựa trên đối tượng, quản lý nội dung (CSM).
- Tích hợp Wi-Fi Marketing từ các nhà phát triển hàng đầu như Meganet, VNWIFI, Nextify...
- Quản lý tập trung Access Point APM (50 Access Point), quản lý tập trung Switch SWM (30 Switch).
- Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS 2.
- - 1 port WAN1 Gigabit Ethernet, RJ45
- - WAN 2 được chuyển đổi từ LAN 4, USB kết nối 3G/4G hoặc Wireless WAN
- - 4 port LAN Gigabit Ethernet, RJ45.
- - 2 antena phát sóng đa hướng chuẩn 802.11ac Wave 2 MU- MIMO.
- - AC 1200 cung cấp tốc độ 400Mbps ơ băng tần 2.4Ghz và 867Ghz ở băng tần 5Ghz.
- - 1 cổng USB sử dụng cho USB 3G/4G, máy in…
- - NAT Throughput lên đến 500Mbps, NAT sessions: 30.000,…
- - Hỗ trợ lên đến 16 kênh VPN với 8 kênh VPN-SSL Tunel.
- - Object-based SPI Firewall, Content Security Management (CSM), QoS.
- - Kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet.
- - Khả năng xử lý được nâng cao, cân bằng tải linh hoạt và mạnh mẽ hơn.
- - Hỗ trợ IPv4 và IPv6.
- - Quản lý tập trung Vigor Access Point, quản lý tập trung các VigorSwitch.
- - Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS2.
- - Cổng giao tiếp: " - 2 cổng Gigabit Ethernet WAN (WAN 2 chuyển đổi từ port LAN 4), RJ45.
- - 4 cổng Gigabit Ethernet LAN, RJ45.
- - 1 cổng USB 1 cổng cho phép kết nối 3G/4G, printer, storage…"
- - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps
- - Mô tả khác: Dual WAN VPN Router" "High Throughput Loadbalancing Router - chuyên nghiệp Doanh Nghiệp vừa và nhỏ / phòng Internet-Game - Hỗ trợ Wi-Fi Marketing
- Linksys E5600 Dual-Band WiFi 5 Router
- • Wi-Fi chuẩn AC tốc độ 1200Mbps
- • Công nghệ Beamforming, MU-MIMO, AC 2x2
- • 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps)
- • Hai băng tần phát sóng đồng thời 2.4GHz + 5GHz
- • Thiết lập mạng riêng cho Khách hàng
- • Tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web
- • Dành cho căn hộ từ 1 đến 2 tầng, chịu tải 20 User
- • Hãng sản xuất thiết bị mạng hàng đầu thế giới của Mỹ
- 2 cổng WAN Gigabit, 2 cổng LAN Gigabit, 1 cổng LAN/DMZ Gigabit và 1 cổng console.
- Hổ trợ giao thức VPN với IPsec/PPTP/L2TP, nó giúp người dùng thiết lập VPN linh hoạt hơn.
- Hổ trợ lên đến 100 đường hầm IPsec VPN với công cụ VPN trên phần cứng.
- Tính năng bảo mật cao gồm kiểm tra ARP, DoS Denfense,lọc URL/keywords Domain và kiểm soát truy cập.
- Triển khai One-click giới hạn ứng dụng IM/P2P có thể quản lý hoạt động trực tuyến của nhân viên
- Bộ chống sét chuyên nghiệp 4KV bảo vệ đầu tư của bạn được an toàn
- Lên đến 100 đường hầm IPsec VPN , 130Mbps IPsec VPN
- IPsec, PPTP, L2TP, L2TP trên IPsec
- IPsec NAT Traversal (NAT-T)
- DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 mã hóa
- Xác thực MD5, SHA1
- Hướng dẫn sử dụng, chế độ quản lý chính IKE
- LAN-to-LAN, IPsec VPN Client-to-LAN
- PPTP/L2TP VPN Server / Client
- Cổng phần cứng DMZ
- - Bộ VXL: Intel Celeron J4125 4-core 2.0 GHz, burst up to 2.7 GHz
- Hardware encryption engine Yes (AES-NI)
- - Bộ nhớ: 8Gb
- - Số lượng User: Số User tối đa: 1500, Số kết nối đồng thời: 2000
- - Ổ cứng: Chưa Có
- - Bộ VXL: Intel Celeron J4125 4-Core 2.0 GHz
- - Bộ nhớ: 4Gb DDR4
- - Số lượng User: Số User tối đa: 2048, Số kết nối đồng thời: 1000 (4GB Ram) / 2000 (8GB Ram)
- Ổ cứng: Chưa có
- Bộ VXL: Intel Celeron J4025 2-core 2.0 GHz, burst up to 2.9 GHz
- Bộ nhớ: 2 GB DDR4 onboard (expandable up to 6 GB)
- Số lượng User: Số User tối đa: 2048, Số kết nối đồng thời: 200
- - Ổ cứng: Chưa Có
- - Bộ VXL: Realtek RTD1296 quad-core 1.4GHz
- - Bộ nhớ: 2Gb
- - Số lượng User: Số User tối đa: 2048, Số kết nối đồng thời: 200
- Supported storage drive types: HDD & SSD
- Maximum supported storage capacity: 32 TB
- Supported storage drive interfaces: SATA.
- Processor family: Realtek
- Processor: RTD1296
- Processor frequency: 1.4 GHz.
- Internal memory: 0.512 GB
- Internal memory type: DDR4.
- Ethernet LAN data rates: 10,100,1000 Mbit/s
- Data link protocols: SMB, AFP, NFS, FTP, WebDAV, CalDAV, iSCSI, Telnet, SSH, SNMP, VPN.
- Chassis type: Mini Tower
- Cooling type: Active
- CPU: Intel Atom C3538 Quad Core 2.1GHz
- Memory: 8 GB SO-DIMM DDR3
- Internal HDD/SSD: 3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA, or 2.5"" SATA SSD
- Max Internal Capacity: 160 TB (16 TB drive x 10)
- Maximum Capacity with Expansion Units: 288 TB (16 TB drive x 18)
- External Ports: USB 3.0 x 2
- LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 2
- Maximum IP cam: 50 ( 4 free license included)
- Expansion unit: AS6004U - 4 bay
- CPU: Intel Atom C3538 Quad Core 2.1GHz
- Memory: 8 GB SO-DIMM DDR3
- Internal HDD/SSD: 3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA, or 2.5"" SATA SSD, 2x M.2 PCIe (NVMe) or SATA SSD for SSD Caching
- Max Internal Capacity: 128 TB (16 TB drive x 8)
- Maximum Capacity with Expansion Units: 256 TB (16 TB drive x 16)
- External Ports: USB 3.0 x 2
- LAN: RJ-45 10GbE LAN Port x 2, RJ-45 2.5GbE LAN Port x 2
- Maximum IP cam: 64 ( 4 free license included)
- Expansion unit: AS6004U - 4 bay
- CPU: Intel Celeron J4105 Quad Core 1.6 GHz (up to 2.24GHz)
- Memory: 4 GB DDR3L
- Internal HDD/SSD: 3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA, or 2.5"" SATA SSD
- Max Internal Capacity: 64 TB (16 TB drive x 4)
- Maximum Capacity with Expansion Units: 256 TB (16 TB drive x 16)
- External Ports: USB 3.2 x 3
- LAN: RJ-45 2.5GbE LAN Port x 2
- HDMI 2.0a x 1 +Infrared Receiver
- Maximum IP cam: 36 ( 4 free license included)
- Expansion unit: AS6004U - 4 bay
- CPU: Intel J3355 Dual Core 2.0 GHz
- Memory: 2 GB SO-DIMM DDR3L
- Internal HDD/SSD: 3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD, or 2.5"" SATA SSD
- Max Internal Capacity: 32 TB (16 TB drive x 2)
- Maximum Capacity with Expansion Units: 224TB (16 TB drive x 14)
- External Ports: USB 3.0 x 4 ( Type A x 3, Type C x 1)
- LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 2
- HDMI x 1, S/PDIF x 1,Infrared Receiver
- Maximum IP cam: 36 ( 4 free license included)
- Expansion unit: AS6004U - 4 bay
- CPU: Intel Celeron J4005 Dual Core 2.0 GHz ( burst up 2.7GHz)
- Memory: 2 GB SO-DIMM DDR4
- Internal HDD/SSD: 3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD , or 2.5"" SATA SSD
- Max Internal Capacity: 32 TB (16 TB drive x 2)
- Maximum Capacity with Expansion Units: 224TB (16 TB drive x 14)
- External Ports: USB 3.2 x 3
- LAN: RJ-45 2.5GbE LAN Port x 2
- HDMI 2.0a x 1 + Infrared Receiver
- Maximum IP cam: 36 ( 4 free license included)
- Expansion unit: AS6004U - 4 bay
- ASUS motherboard quality
- Marvell 1.6GHz CPU
- 2GB of DDR4 RAM at 2400Mhz, fast and efficient.
- Dual gigabit Ethernet with the addition of a 10gbE port.
- All new diamond cut exterior
- Magnetic dust-proof cover
- Supports two hot-swappable HDDs
- Screwless, Toolfree installation
- Hot-swappable
- 3 year warranty, best in class
- Gồm 24 port RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps kèm theo đó là 2 cổng SFP cắm module quang.
- Switch tương thích với hầu hết thiết bị hiện có trên thị trường, khả năng ổn định cao và bền với thời gian.
- Hoạt động ở 2 chế độ half- or full-duplex cho mỗi cổng
- Thiết kế để bàn hoặc lắp trên tủ Rack
- Kích thước: 279.4×44.45x170mm
- Address Learning and Aging, and Data Flow Control giúp tối ưu truyền dữ liệu
- Nguồn điện: 110-240VAC, 50-60 Hz, internal, universal
-
5xLAN (1GB ) + 2x WAN1GB + 2xUSB2.0 dùng kết nối 3G/4G).
-
S/p: 150 user, VPN Server 50 kênh