Thiết bị Mạng nổi bật nhất
- - Cổng giao tiếp: USB
- - Tốc độ WIFI: AC1300Mbps Dual Band Wireless USB Adapter, Realtek, 2T2R, 867Mbps at 5Ghz + 300Mbps at 2.4Ghz
- - Angten: 2 Ăng-ten ngoài ngầm
- - Cổng giao tiếp: USB
- - Tốc độ WIFI: AC1300 (400 Mpbs on 2.4GHz band and 867 Mbps on 5GHz band)
- - Angten: Ăng-ten ngầm
- - Mô tả khác: Tốc Độ Wi-Fi Siêu Nhanh – Tốc độ Wi-Fi siêu nhanh - tốc độ Wi-Fi lên tới 1300Mbps (400Mpbs trên băng tần 2.4GHz và 867Mbps trên băng tần 5GHz) hỗ trợ chuẩn Wi-Fi thế hệ mới 802.11ac
- - Cổng giao tiếp: USB
- - Tốc độ WIFI: AC600Mbps Dual Band Wireless USB Adapter, MediaTek, 433Mbps at 5Ghz + 150Mbps at2.4Ghz
- - Angten: Ăng-ten ngầm
- Part Number: CBS110-24T-EU
- Mô tả: CBS110 Cisco 24 x 10 100 1000 ports 2 x Gigabit SFP (combo with 2 10 100 1000 ports)
- Giá Price List: $ Liên hệ
- Tình Trạng: New Fullbox 100%
- Stock: có sẵn hàng
- Bảo Hành: 12 Tháng.
- CO, CQ: Có đầy đủ
- Xuất Xứ: Chính hãng Cisco
- Mô tả: Cisco Business CBS110 16 port 10/100/1000
- Giá Price List: $ Liên hệ
- Tình Trạng: New Fullbox 100%
- Stock: có sẵn hàng
- Bảo Hành: 12 Tháng.
- CO, CQ: Có đầy đủ
- Xuất Xứ: Chính hãng Cisco
- Số cổng : 8 -Port 10/100/1000
- Plug-and-play hoạt động đơn giản
- Gigabit Ethernet chất lượng dịch vụ (QoS) tích hợp tối ưu hóa các dịch vụ nhạy cảm với độ trễ và cải thiện hiệu suất mạng tổng thể.
- Thiết kế thanh lịch và nhỏ gọn, lý tưởng để lắp đặt bên ngoài tủ chứa dây điện như cửa hàng bán lẻ, văn phòng không gian mở và lớp học
- Voice; T1; ISDN
- 10BASE-T (IEEE 802.3)
- 16Mbps Token Ring (IEEE802.5)
- 100VG-AnyLAN (IEEE802.12)
- 100BASE-T Ethernet (IEEE802.3)
- 155/622Mbps 1.2/2.4 Gbps ATM
- 1000Mbps Gigabit Ethernet
- 550MHz Broadband Video
- Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
- Độ mạnh của sóng 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz 867 Mbps trên băng tần 5 GHz
- Dòng điện vào 100-240V ~ 50/60Hz 0.4A
- Dòng điện ra 12V ⎓ 1.2A
- Cổng giao tiếp 2 cổng Ethernet Gigabit LAN/WAN
- Hãng sản xuất TP-Link
- Router WiFi 802.11ac Wave 2 MU-MIMO DrayTek Vigor2927Fac
- - Router WiFi chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMO với cổng quang trực tiếp SFP.
- - 1 x cổng WAN cố định 100/1000Mbps slot SFP.
- - 1 x cổng có thể chuyển đổi WAN/LAN 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.
- - 5 x cổng LAN cố định 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.
- Giao tiếp: 1 cổng Gigabit WAN 4x cổng LAN Gigabit, 1x USB 3.0
- Tốc độ: AC1900 (N600 + AC1300)
- Anten: 3x bên ngoài
- COMMSCOPE Modular Plug Boot
- 8-Position Plug
- Slim-line
- Transparent
- 5.7 mm max cable OD
- Thương hiệu: Elgato
- Bảo hành: 24 tháng
- Kết nối: USB 3.0
- Input: HDMI (unencrypted HDMI)
- 4 cổng WAN/LAN Switchable (có thể chuyển đổi WAN/LAN linh hoạt và cho phép chạy đối đa 2 WAN đồng thời):
- 1x 2.5G Ethernet, RJ-45
- 1x GbE/SFP Combo
- 2x GbE, RJ-45
-
2 cổng LAN Gigabit, RJ-45. 2 cổng USB dùng để kết nối thiết bị lưu trữ...
- Dual-WAN Load Balance/Failover, hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Interne, VoIP...)
- 300.000 NAT Session, Throughtput: 2.2Gbps (enable Hardware Acceleration), chịu tải 300 user. Hỗ trợ triển khai dịch vụ cao cấp: Static IP, PPOE, PPTP/L2TP, DHCP…
- VPN 200 kênh (PPTP, L2TP, IPSec(IKEv1, IKEv2), SSL), VPN Trunking (LoadBalancing/Backup).
- Kiểm soát và quản lý băng thông giúp giúp tối ưu đường truyền Internet.
- Firewall SPI dựa trên đối tượng, quản lý nội dung (CSM).
- Tích hợp Wi-Fi Marketing từ các nhà phát triển hàng đầu như Meganet, VNWIFI, Nextify...
- Quản lý tập trung Access Point APM (50 Access Point), quản lý tập trung Switch SWM (30 Switch).
- Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS 2.
- - 1 port WAN1 Gigabit Ethernet, RJ45
- - WAN 2 được chuyển đổi từ LAN 4, USB kết nối 3G/4G hoặc Wireless WAN
- - 4 port LAN Gigabit Ethernet, RJ45.
- - 2 antena phát sóng đa hướng chuẩn 802.11ac Wave 2 MU- MIMO.
- - AC 1200 cung cấp tốc độ 400Mbps ơ băng tần 2.4Ghz và 867Ghz ở băng tần 5Ghz.
- - 1 cổng USB sử dụng cho USB 3G/4G, máy in…
- - NAT Throughput lên đến 500Mbps, NAT sessions: 30.000,…
- - Hỗ trợ lên đến 16 kênh VPN với 8 kênh VPN-SSL Tunel.
- - Object-based SPI Firewall, Content Security Management (CSM), QoS.
- - Kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet.
- - Khả năng xử lý được nâng cao, cân bằng tải linh hoạt và mạnh mẽ hơn.
- - Hỗ trợ IPv4 và IPv6.
- - Quản lý tập trung Vigor Access Point, quản lý tập trung các VigorSwitch.
- - Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS2.
- - Cổng giao tiếp: " - 2 cổng Gigabit Ethernet WAN (WAN 2 chuyển đổi từ port LAN 4), RJ45.
- - 4 cổng Gigabit Ethernet LAN, RJ45.
- - 1 cổng USB 1 cổng cho phép kết nối 3G/4G, printer, storage…"
- - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps
- - Mô tả khác: Dual WAN VPN Router" "High Throughput Loadbalancing Router - chuyên nghiệp Doanh Nghiệp vừa và nhỏ / phòng Internet-Game - Hỗ trợ Wi-Fi Marketing
- Linksys E5600 Dual-Band WiFi 5 Router
- • Wi-Fi chuẩn AC tốc độ 1200Mbps
- • Công nghệ Beamforming, MU-MIMO, AC 2x2
- • 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps)
- • Hai băng tần phát sóng đồng thời 2.4GHz + 5GHz
- • Thiết lập mạng riêng cho Khách hàng
- • Tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web
- • Dành cho căn hộ từ 1 đến 2 tầng, chịu tải 20 User
- • Hãng sản xuất thiết bị mạng hàng đầu thế giới của Mỹ
- 2 cổng WAN Gigabit, 2 cổng LAN Gigabit, 1 cổng LAN/DMZ Gigabit và 1 cổng console.
- Hổ trợ giao thức VPN với IPsec/PPTP/L2TP, nó giúp người dùng thiết lập VPN linh hoạt hơn.
- Hổ trợ lên đến 100 đường hầm IPsec VPN với công cụ VPN trên phần cứng.
- Tính năng bảo mật cao gồm kiểm tra ARP, DoS Denfense,lọc URL/keywords Domain và kiểm soát truy cập.
- Triển khai One-click giới hạn ứng dụng IM/P2P có thể quản lý hoạt động trực tuyến của nhân viên
- Bộ chống sét chuyên nghiệp 4KV bảo vệ đầu tư của bạn được an toàn
- Lên đến 100 đường hầm IPsec VPN , 130Mbps IPsec VPN
- IPsec, PPTP, L2TP, L2TP trên IPsec
- IPsec NAT Traversal (NAT-T)
- DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 mã hóa
- Xác thực MD5, SHA1
- Hướng dẫn sử dụng, chế độ quản lý chính IKE
- LAN-to-LAN, IPsec VPN Client-to-LAN
- PPTP/L2TP VPN Server / Client
- Cổng phần cứng DMZ
- - Bộ VXL: Intel Celeron J4125 4-core 2.0 GHz, burst up to 2.7 GHz
- Hardware encryption engine Yes (AES-NI)
- - Bộ nhớ: 8Gb
- - Số lượng User: Số User tối đa: 1500, Số kết nối đồng thời: 2000
- - Ổ cứng: Chưa Có
- - Bộ VXL: Intel Celeron J4125 4-Core 2.0 GHz
- - Bộ nhớ: 4Gb DDR4
- - Số lượng User: Số User tối đa: 2048, Số kết nối đồng thời: 1000 (4GB Ram) / 2000 (8GB Ram)
- Ổ cứng: Chưa có
- Bộ VXL: Intel Celeron J4025 2-core 2.0 GHz, burst up to 2.9 GHz
- Bộ nhớ: 2 GB DDR4 onboard (expandable up to 6 GB)
- Số lượng User: Số User tối đa: 2048, Số kết nối đồng thời: 200
- - Ổ cứng: Chưa Có
- - Bộ VXL: Realtek RTD1296 quad-core 1.4GHz
- - Bộ nhớ: 2Gb
- - Số lượng User: Số User tối đa: 2048, Số kết nối đồng thời: 200
- Supported storage drive types: HDD & SSD
- Maximum supported storage capacity: 32 TB
- Supported storage drive interfaces: SATA.
- Processor family: Realtek
- Processor: RTD1296
- Processor frequency: 1.4 GHz.
- Internal memory: 0.512 GB
- Internal memory type: DDR4.
- Ethernet LAN data rates: 10,100,1000 Mbit/s
- Data link protocols: SMB, AFP, NFS, FTP, WebDAV, CalDAV, iSCSI, Telnet, SSH, SNMP, VPN.
- Chassis type: Mini Tower
- Cooling type: Active
- CPU: Intel Atom C3538 Quad Core 2.1GHz
- Memory: 8 GB SO-DIMM DDR3
- Internal HDD/SSD: 3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA, or 2.5"" SATA SSD
- Max Internal Capacity: 160 TB (16 TB drive x 10)
- Maximum Capacity with Expansion Units: 288 TB (16 TB drive x 18)
- External Ports: USB 3.0 x 2
- LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 2
- Maximum IP cam: 50 ( 4 free license included)
- Expansion unit: AS6004U - 4 bay
- CPU: Intel Atom C3538 Quad Core 2.1GHz
- Memory: 8 GB SO-DIMM DDR3
- Internal HDD/SSD: 3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA, or 2.5"" SATA SSD, 2x M.2 PCIe (NVMe) or SATA SSD for SSD Caching
- Max Internal Capacity: 128 TB (16 TB drive x 8)
- Maximum Capacity with Expansion Units: 256 TB (16 TB drive x 16)
- External Ports: USB 3.0 x 2
- LAN: RJ-45 10GbE LAN Port x 2, RJ-45 2.5GbE LAN Port x 2
- Maximum IP cam: 64 ( 4 free license included)
- Expansion unit: AS6004U - 4 bay