- Intel Core I5-12450H (12 MB cache, 8 cores, 12 threads, up to 4.40 GHz Turbo)
- RAM 16GB LPDDR5 (Onboard)
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel UHD Graphics
- Màn hình: 14 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
- Camera FHD 1080p with Privacy Shutter, 802.11ax
- BT5, HDMI, 1xUSB 3.2, 1xUSB-C, Fingerprint
- 1.37kg, Pin 3-cell 47Wh
- Windows 11 Home SL 64bit
- Bảo hành 02 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- Intel Core Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz, 12 MB cache, 10 cores, 14 threads)
- RAM 32GB LPDDR5X
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Arc Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD+ (1920x1200) Anti-Glare WLED-backlit
- FHD Webcam, 802.11ax (2x2)
- BT, 2xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xThunderbolt 4
- 1.33kg, Pin 3 Cell
- Ubuntu Linux 22.04
- Bảo hành 03 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- Intel Core I5-1340P (12-core with 4 performance cores and 8 efficiency cores up to 4.6Ghz, 12MB Cache)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14 inch diagonal LED UWVA Anti-Glare FHD (1920 x 1080)
- Camera 720p, GBIT LAN 802.11ax
- BT, HDMI, 2xUSB-C, 2xUSB3.2, Fingerprint
- 1.38kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home 64bit
- Intel Core Ultra 7 165H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 5.0 GHz Turbo)
- RAM 32GB DDR5
- Ổ cứng: 1TB SSD PCIe
- NVIDIA RTX 1000 Ada Generation, 6 GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- FHD+IR Camera
- GIGA LAN 802.11ax (2x2)
- BT, 2xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xThunderbolt 4
- 1.78kg, Pin 4 Cell 64WHr
- Ubuntu 22.04
- Bảo hành 03 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- AMD Ryzen 7 8845HS (8 cores, 16MB cache, 16 threads, up to 5.1 GHz Turbo)
- RAM 32GB DDR5
- Ổ cứng: 1TB SSD NVMe
- NVIDIA(R) GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
- Màn hình: 16 inch WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz
- 4-Zone RGB Backlit, Camera FHD 1080p with E-shutter
- LAN 1000 802.11ax2x2
- 2xUSB 3.2, HDMI 2.1 Bluetooth5, 2xUSB-C
- 2.3kg, Pin 4 Cell 80WH
- Windows 11 Home Single Language, English
- Bảo hành 02 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- Intel Core I7-13650HX (14 cores, 24MB cache, 20 threads, up to 4.90 GHz Turbo)
- RAM 24GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
- NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz
- 4-Zone RGB Backlit, Camera HD 720p with E-shutter
- LAN 1000 802.11ax 2x2
- 3xUSB 3.2, HDMI 2.0, Bluetooth5, 1xUSB-C
- 2.4kg, Pin 4 Cell 60WH
- Windows 11 Home Single Language, English
- Bảo hành 02 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- AMD Ryzen AI 9 365 (10 cores, 24MB cache, 20 threads, up to 5.0GHz)
- RAM 32GB LPDDR5x
- Ổ cứng: 1TB SSD PCIe
- AMD Radeon 880M Graphics
- Màn hình: 14.5 inch 2.8K (2880x1800) OLED 400nits, 120Hz, DisplayHDR, True Black 500
- Camera FHD 1080p + IR with E-shutter, 802.11ax
- BT5, 1xUSB3.2, HDMI, 2xUSB-C
- 1.54kg, 4 Cell 73Wh
- Windows 11 Home 64 Single Language, English+Office Home & Student 2021
- Bảo hành 02 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- Intel Core 7 150U (12MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.4 GHz)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 1TB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 14 inch Full HD+ (1920x1200) ComfortView Multi-Touch (Active Pen)
- Camera 1080p, 802.11ax (2x2)
- BT, 2xUSB-C, HDMI, USB-A, Fingerprint
- 1.7kg, Pin 4 cell
- Windows 11 Home SL 64bit + Office Home & Student 2021
- Intel Core I7-13620H (10 cores, 24MB cache, 16 threads, up to 4.9 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 1TB SSD NVMe
- NVIDIA(R) GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920x1080) Anti-Glare LED Backlit, 144Hz
- WEBCAM, Backlit Keyboard
- GIGALAN WiFi 6 (2x2)
- 2xUSB 3.2, HDMI, 2xUSB-C
- 2.2kg, Pin 4 Cell
- Windows 11 Home 64bit
- Bảo hành 02 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- Intel Core Ultra 7 155H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 4.80 GHz Turbo)
- RAM 32GB LPDDR5x
- Ổ cứng: 1TB SSD NVMe 2242
- Intel Arc Graphics
- Màn hình: 14 inch WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3
- Camera FHD 1080p + IR with Privacy Shutter, 802.11ax 2x2
- 2xUSB 3.2, HDMI 2.0, Bluetooth5, 2xUSB-C
- 1.48kg, Pin 3 Cell 57Wh
- Windows 11 Home Single Language, English
- Bảo hành 02 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz Turbo)
- RAM 32GB DDR5
- Ổ cứng: 1TB SSD NVMe
- Intel Graphics
- Màn hình: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
- Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutterr
- LAN 1000, 802.11ax (2x2)
- Bluetooth5, 2xUSB3.2, HDMI, 2xUSBC, Fingerprint
- 1.7kg, Pin 3 Cell 45Wh
- Windows 11 Home SL 64bit
- Bảo hành 02 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
- Intel Graphics
- Màn hình: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
- Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutterr
- LAN 1000, 802.11ax (2x2)
- Bluetooth5, 2xUSB3.2, HDMI, 2xUSBC, Fingerprint
- 1.38kg, Pin 3 Cell 45Wh
- Windows 11 Home SL 64bit
- Bảo hành 02 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- Intel Core I5-1235U (10-core with 2 performance cores and 8 efficiency cores up to 4.4Ghz, 12MB Cache)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN1000 802.11ax(2x2)
- Bluetooth, HDMI, USB-C, 3xUSB3.2
- 1.8kg, Pin 3 Cell 42Whr
- Windows 11 Home SL 64bit
- AMD Ryzen 7 7840HS (8 cores, 16MB cache, 16 threads, up to 5.1 GHz Turbo)
- RAM 32GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
- NVIDIA(R) GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
- Màn hình: 16.1 inch FHD IPS anti-glare (1920x1080) 144hz
- Webcam, LAN GBIT 802.11ax (2x2)
- Bluetooth5, 3xUSB 3.2, HDMI2.1, USB-C
- 2.3 kg, Pin 4 cell
- Windows 11 Home 64bit
- Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz Turbo)
- RAM 32GB LPDDR5x
- Ổ cứng: 1TB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 14 inch 2.8K (2880x1800) OLED 400nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 120Hz, HDR True Black 500
- 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter
- 802.11ax (2x2)
- BT5, 2xUSB-C, HDMI, 2xUSB3.2, Fingerprint
- 1.24kg, Pin 3 cell 58Wh
- Windows 11 Pro 64bit
- Bảo hành 03 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz Turbo)
- RAM 32GB LPDDR5x
- Ổ cứng: 1TB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
- 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter
- 802.11ax (2x2)
- BT5, 2xUSB-C, HDMI, 2xUSB3.2, Fingerprint
- 1.24kg, Pin 3 cell 58Wh
- Windows 11 Pro 64bit
- Bảo hành 03 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz Turbo)
- RAM 32GB DDR5
- Ổ cứng: 1TB SSD NVMe
- Intel Graphics
- Màn hình: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
- Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutterr
- LAN 1000 802.11ax (2x2)
- Bluetooth5, 2xUSB3.2, HDMI, 2xUSBC, Fingerprint
- 1.38kg, Pin 3 Cell 45Wh
- Windows 11 Home SL 64bit
- Bảo hành 02 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- Intel Core I5-12450HX (12 MB cache, 8 cores, 12 threads, up to 4.40 GHz Turbo)
- RAM 1x12GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
- NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz
- Camera HD 720p with E-shutter
- LAN 1000 802.11ax 2x2
- 3xUSB 3.2, HDMI 2.0, Bluetooth5, 1xUSB-C
- 2.38kg, Pin 4 Cell 60WH
- Windows 11 Home Single Language, English
- Bảo hành 02 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- AMD Ryzen 5 7235HS (4 cores, 8MB cache, 8 threads, up to 4.2 GHz Turbo)
- RAM 24GB DDR5 (2 slot)
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
- NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz
- Camera HD 720p with E-shutter
- LAN 1000 802.11ax 2x2
- 1xUSB 3.2, HDMI 2.1, Bluetooth5, 1xUSB-C
- 2.38kg, Pin 4 Cell 60WH
- Windows 11 Home Single Language, English
- Bảo hành 02 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- Intel Core 7 150U (12MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.4 GHz)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN 1000, 802.11ax 2x2
- BT5, HDMI, 2xUSB3.2, 2xUSB-C, Fingerprint
- 1.4kg, Pin 4 cell
- Windows 11 Home SL 64bit
- Intel Core i5-1335U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD LED backlit (1920x1080) Anti-Glare
- Webcam, LAN GBIT 802.11ax
- BT5, HDMI, 1xUSB 2.0, 1xUSB 3.2, 2xUSB-C, Fingerprint
- 1.45kg, Pin 3 cell
- No OS
- Bảo hành 02 năm (pin + sạc bảo hành 01 năm)
- Snapdragon X Elite, X1E-80-100 (12 cores up to 3.4 GHz Dual-Core Boost up to 4 GHz, NPU integrated)
- RAM 16GB LPDDR5X
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Qualcomm Adreno GPU
- Màn hình: 13.4 FHD+ (1920x1200) InfinityEdge 30-120Hz, Anti-Glare, 500 nits
- Camera
- Wi-Fi 7 2x2 + Bluetooth 5.4, 2x USB4 Type-C, Fingerprint
- 1.19 Kg, Pin 3-cell
- Windows 11 Home 64
- Bảo hành 01 năm
- Intel Core i3-1215U (6*3.3GHz / up to 4.4Ghz, 10MB Cache)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel UHD Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD LED Anti-Glare (1920x1080)
- Webcam, LAN GBIT 802.11ac
- BT, HDMI, 1xUSB3.2, 1xUSB2.0
- 1.66Kg, Pin 3-cell
- No OS
- Bảo hành 12 tháng
- Intel Core i5-1235U (up to 4.4 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD LED Anti-Glare (1920x1080)
- Webcam, 802.11ax
- BT, HDMI, 2xUSB3.2, 1xUSB2.0
- 1.7Kg, Pin 3-cell
- Windows 11 Home 64bit
- Bảo hành 12 tháng
- Intel Core i5-1235U (up to 4.4 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD LED Anti-Glare (1920x1080) Muti-Touch
- Webcam, 802.11ax
- BT, HDMI, 2xUSB3.2, 1xUSB2.0
- 1.7Kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home 64bit
- Bảo hành 12 tháng