Điện áp danh định 220 VAC
Ngưỡng điện áp 120 ~ 275 VAC
Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)
Tần số danh định 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz)
Hệ số công suất ≥ 0,99
Tương thích máy phát điện Có
NGUỒN RA
Công suất: 6 KVA / 5,4 KW
Điện áp 220 V ± 1%
Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)
- Công xuất : 3000Va/2100W
- Điện áp vào: 160 - 280 VAC
- Tần số nguồn vào: 50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing)
- Điện áp ra: 230 VAC
- Tần số nguồn ra: 50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing)
- Thời gian chuyển: 0 ms
- Time sạt : 2.5 giờ được 90%
- Phụ kiện: User manual, 8 Output Cable.
- Thời gian back-up (full) : 14 phút
Điện áp danh định 220/230/240 VAC
Ngưỡng điện áp 100 ~ 300 VAC
Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)
Tần số danh định 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz)
Hệ số công suất 0,99
NGUỒN RA
Công suất 3 KVA / 2,7 KW
Điện áp 220/230/240 VAC ± 1%
Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)
Dạng sóng: Sóng sine thật (true sin wave)
Điện áp danh định 220 VAC
Ngưỡng điện áp 120 ~ 275 VAC
Số pha: 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)
Tần số danh định 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz)
Hệ số công suất ≥ 0,99
Tương thích máy phát điện Có
NGUỒN RA
Công suất 10 KVA / 9 KW
Điện áp 220 VAC ± 1%
Số pha 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)