ID | Silver/White | |||
OS | W/O OS | |||
CPU | Intel® Core™ i5-1340P Processor, (12M Cache, P-core up to 4.60 GHz/ E-core up to 3.40 GHz ) | |||
Chipset | Integrated | |||
Graphics | Integrated - Intel® Iris® Xe Graphics | |||
Memory | 2 x SO-DIMM, DDR4-3200MHz memory, up to 32GB*2 | |||
Storage | 1 x M.2 2280 PCIe Gen4x4, supports 128GB~8TB NVMe™ SSD | |||
1 x M.2 2242 SATA supports 256GB~1TB SSD | ||||
Wireless Network | Intel® AX211 (Gig+), Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2, 2*2 | |||
LAN | 1 x Intel® I226V, 2.5G LAN | |||
Wake On Lan support | Wake on from S5 & Modern Standby | |||
Audio | ALC269, 2 channels | |||
Card Reader | N/A | |||
TPM | fTPM 2.0 | |||
Chassis Intrusion Detection | N/A | |||
Interface | Rear I/O | 2.5G RJ45 LAN | ||
DC-in | ||||
Power Supply* | 20Vdc/19Vdc, 6.0A/6.32A 120W Power Adapter (i7/i5 CPU) | |||
Note | CSM Model | |||
24/7 Model | ||||
Power Supply | All NUC Systems with External PSU pass DOE VI regulation (over 250W: DOE efficiency 87.5%; between 45W-250W: DOE efficiency 88%) |
|||
Temperature and 24/7 Testing Standard | Operation: temperature 0~40oC Non-Operation: temperature -40~60oC Humidity: Must avoid condensing humidity during storage and operation Endurance test: NUC Standards - including 1000hr Bake Refer to NUC TPS - https://www.intel.com/content/dam/support/us/en/documents/intel-nuc/NUC13VY_Tech_Prod_Spec.pdf |
Như đã thông tin đã chia sẻ, Intel đã quyết định ngừng sản xuất dòng máy tính Next Unit of Computing (NUC). Và ASUS cũng đã nhận được giấy phép để sử dụng các thiết kế dòng sản phẩm NUC của Intel. Dải sản phẩm của ASUS sẽ phong phú hơn bởi các sản phẩm NUC thế hệ 10 đến 13 và phát triển các thiết kế mới trong tương lai. Điều này sẽ giúp ASUS cung cấp liên tục sản phẩm và hỗ trợ cho khách hàng sử dụng NUC của Intel. Sản phẩm sẽ chính thức có mặt tại hệ thống chi nhánh Long Bình trong thời gian sớm nhất.