Độ phân giải: 600 x 600 dpi, 2,400 dpi (600 x 2400) quality
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 : Max. 250 sheets, 80 gsm plain paper
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - LOẠI GIẤY: 60 to 163g/m2
KHAY NẠP GIẤY TỰ ĐỘNG ADF | SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA: Max 50 pages
Khay giấy ra:Max. 150 sheets Face Down
NHIỀU BẢN SAO: Stacks/sorts up to 99 pages
PHÓNG TO/THU NHỎ: 25% to 400% (in increments of 1%)
Khả năng kết nối: USB 2.0, LAN, IEEE 802.11b/g/n
ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU RA: 24-bit colour processing
THANG MÀU XÁM - ĐẦU VÀO: 16-bit colour processing
THANG MÀU XÁM - ĐẦU RA: 8-bit colour processing
ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY: Max. 19,200 dpi x 19,200 dpi
ĐỘ PHÂN GIẢI - QUÉT MẶT KÍNH: Max. 1,200 dpi × 2,400 dpi (optical)
ĐỘ PHÂN GIẢI ADF: Max 1,200 x 600 dpi (optical)
ĐỘ RỘNG QUÉT ADF: Max. 215.9 mm
ĐỘ DÀI QUÉT ADF: Max. 355.6 mm
MÀN HÌNH :16 characters x 2 lines
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ: 512 MB
TRỌNG LƯỢNG: 23.5 kg
NGUỒN ĐIỆN: 220V to 240V AC 50/60Hz
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN: Approx. 80W
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - NGỦ:Approx. 9.7W
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TẮT NGUỒN: Approx. 0.04 W
ĐỘ ỒN: Max. 45 dB(A)
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH: 10°C to 32°C
BẢO MẬT MẠNG KHÔNG DÂY:WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES),Wi-Fi Direct supports WPA2-PSK (AES) only.
HỆ ĐIỀU HÀNH:Windows Server 2008 (Network only), Server 2008 R2 (Network only), 7 SP1, 8, 8.1, Server 2012 (Network only), Server 2012 R2 (Network only), 10, Server 2016 (Network only), Mac OS v10.11.6/10.12.x/10.13.x, HỆ ĐIỀU HÀNH LINUX.