THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Camera
-
Cảm biến: 1/2.9″ Progressive Scan CMOS
-
Độ phân giải: 1920 x 1080 pixel
-
Độ nhạy sáng: Color: 0.03 Lux @ (F2.2, AGC ON), B/W: 0.015Lux @(F2.2, AGC ON), 0 Lux with IR
Ống kính
-
Tiêu cự: 2.8mm/4mm
-
Trường nhìn ống kính 2.8mm: ngang 96.5°, dọc 52°, chéo 115.5°
-
Trường nhìn ống kính 4mm: ngang 76.8°, dọc 42.5°, chéo 89.7°
-
Khẩu độ: F2.2
Đèn chiếu sáng
-
Loại đèn chiếu sáng: Hồng ngoại IR, White Light
-
Tầm xa chiếu sáng: IR 20m, ánh sáng trắng 15m
-
Bức xạ hồng ngoại: 850nm
PTZ
-
Quay ngang: 0° đến 350°
-
Quay dọc: 0° đến 75°
-
Tốc độ quay ngang: 20°
-
Tốc độ quay dọc: 10°
Video
-
Luồng chính: 50 Hz:25 fps(1920 × 1080,1280 × 720)
-
Luồng phụ: 50 Hz:25 fps(768 x 432)
-
Chuẩn hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG
-
Video Bitrate: 32 Kbps to 8 Mbps
Âm thanh
-
Chuẩn âm thanh: G.711ulaw/AAC-LC
-
Audio Bit Rate: AAC-LC: 16 Kbps, 32 Kbps, 64 Kbps; G.711ulaw: 64 Kbps
-
Audio sampling Rate: 8 khz/16 khz
-
Khử noise: có
Mạng
-
Giao thức: IPv4/IPv6, HTTP, QoS, SMTP, NTP, RTSP, RTP, RTCP, TCP/IP, UDP, DHCP, Bonjour
-
API: ONVIF, ISAPI, SDK, Hik-Connect
-
Người dùng truy cập: 32 người dùng
Mạng không dây
-
Chuẩn wifi: IEEE802.11b,IEEE802.11g,IEEE802.11n
-
Tần số: 2.4 GHz
-
Độ rộng kênh: 20/40 Mhz
-
Tốc độ truyền tải: 11n: 300 Mbps
Hình ảnh
-
Cài đặt hình ảnh: Saturation, brightness, contrast, and sharpness adjustable by client software or web browser
-
Chống ngược sáng: Digital WDR
Giao diện
-
Cổng ethernet: 1 x RJ45 100 Mbps
-
Tích hợp mic: có
-
Lưu trữ cục bộ: Tích hợp thẻ microsd 512GB
-
Tích hợp loa: có
Sự kiện
-
Sự kiện đơn giản: Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)),video tampering alarm,exception
-
Liên kết sự kiện: notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture, audible warning
Tổng quan
-
Nguồn điện: DC 12V, 0.75A, 9W
-
Trọng lượng: 290g
-
Chất liệu: Nhựa
-
Độ ẩm hoạt động: -10 °C to 40 °
-
Chức năng chung: Heartbeat,anti-banding,mirror,password protection,password reset via email
-
Chuẩn bảo vệ: IP54