Máy quét mặt kính phẳng nhỏ gọn với tốc độ cao
Quét tài liệu và ảnh với tốc độ và sự chính xác cao với máy quét mặt kính phẳng nhỏ gọn và giá dễ chịu của Canon.
- Máy quét tài liệu và ảnh mặt kính phẳng
- Độ phân giải quét: 2,400 x 2,400dpi
- Tốc độ quét (A4, 300dpi): Xấp xỉ 10 giây
- Độ phân giải quang học là số đo độ phân giải lấy mẫu phần cứng tối đa, dựa theo tiêu chuẩn ISO 14473.
- Tăng độ phân giải quét sẽ hạn chế kích thước bản quét tối đa.
- Chưa tính thời gian chờ xử lý.
- Kết nối cáp USB đi kèm máy quét tới cổng USB 3.0 hoặc hơn trên máy tính. Tốc độ quét tài liệu màu (Giấy A4 màu, 300dpi) được đo bởi ISO / IEC 29183 Target A; Tốc độ quét giấy in ảnh màu: (4x6", 300dpi) được đo bởi ISO//JIS SCID No.2. Tốc độ quét thể hiện thời gian được tính từ khi lúc nhấn phím quét của ổ máy quét cho tới khi màn hình hiển thị trạng thái tắt. Tốc độ quét có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, các cài đặt chế độ quét và kích thước tài liệu...
- Tốc độ nhanh nhất thông qua USB tốc độ cao trên máy tính chạy hệ điều hành Windows. Không tính đến thời gian truyền tới máy tính.
Scanner type | Flatbed |
---|---|
Sensor type | CIS |
Light source | 3-color (RGB) LED |
Optical resolution *1 |
2400 x 2400 dpi |
Selectable resolution | 25 - 19200 dpi (ScanGear) |
Scanning bit depth |
Color: 48 bit input (16 bit input for each color (RGB))/ Grayscale: 16 bit input or 8 bit output |
Interface |
USB2.0 High-Speed Mini-B *3 *4 |
Maximum document size | A4/Letter (8.5" x 11.7"/216 x 297 mm) |
Scanner buttons | 4 buttons (PDF, AUTO SCAN, COPY, SEND) |
Operating environment |
Temperature: 41 to 95 °F (5 to 35 °C) Humidity: 10 - 90 % RH (no condensation) |
Power supply |
Supplied via USB port (No external adapter required) |
Power consumption |
In operation (max.): Approx. 4.5 W Stand-by: Approx. 0.3 W *5 |
External dimensions |
Approx. 9.9 (W) x 14.5 (D) x 1.7 (H) inches (250 x 367 x 42 mm) |
Weight | Approx. 3.6 lbs (1.7 kg) |