Tên gọi |
AMD Ryzen 9 5900X |
Hãng sản xuất |
AMD |
Số nhân |
12 |
Số luồng |
24 |
Tốc độ cơ bản |
3.7GHz |
Tốc độ tối đa (Max Boost) |
4.8GHz |
Bộ nhớ đệm |
6MB (L2) + 64MB (L3) |
Hỗ trợ mở khóa hệ số nhân |
Có |
Socket |
AM4 |
Phiên bản PCI Express |
4.0 |
TDP mặc định |
105W |
Loại RAM hỗ trợ |
DDR4 3200MHz |
Tiến trình sản xuất |
TSMC 7nm |
Kiến trúc Zen 3
Ryzen 5000 Series sở hữu kiến trúc Zen 3 với nhiều thay đổi mang lại hiệu năng rất cao so với thế hệ cũ. Mỗi CCX giờ đây sẽ có 8 nhân/CCX, thay vì 4 nhân/CCX như Zen 2. Các CCX có thể chạy trên chế độ Single Thread hoặc Two Thread SMT, cho tối đa 16 luồng/CCX. Từ đó sẽ cho ra tối đa 16 nhân/32 luồng. Mỗi CCD giờ đây sẽ chỉ chứa 1 CCX, thay vì 2 như thế hệ tiền nhiệm.
Mỗi nhân Zen 3 trên Ryzen 5000 sẽ có 512kB Cache L2. Từ đó có 4MB cache L2/CCD và nếu CPU có 2 CCD thì tổng lượng cache L2 sẽ là 8MB. Đi cùng với đó, mỗi CCD sẽ có thêm 32MB cache L3 và sẽ hợp nhất lại thành 1, thay vì chia làm đôi như thế hệ trước.
Tất cả những cải tiến đó cho phép:
- Xung boost cao hơn
- IPC tăng lên tới 19%
- Giảm thiểu đáng kể độ trễ bộ nhớ
- Tăng tốc giao tiếp giữa nhân và cache
Sức mạnh của Ryzen 9 - 5900X
Khi so sánh hiệu năng với 3900XT, 5900X có hiệu năng hơn tới 28% trong tựa game Shadow of the Tomb Raider (1080p, High Setting) khi đạt FPS trung bình là 181. Trong đó, trên mẫu 3900XT, con số là 141. Ngoài ra, ở một số tựa game khác, 5900XT cho ra hiệu năng hơn 3900XT từ 6-50%.