DELL
- CPU Intel Core i5-12500 (18MB; Up to 4.60GHz)
- RAM 8GB DDR4 (1x8GB)
- SSD 512GB M.2 2230 PCIe NVMe
- VGA Intel UHD Graphics 770
- Color Black (Đen)
- Mouse & Keyboard
- Weight 5.32 kg
- OS Windows 11 Home
- Intel Core i5-1235U (up to 4.4 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD LED Anti-Glare (1920x1080) 120HZ
- Webcam, 802.11ax
- BT, HDMI, 2xUSB3.2, 1xUSB2.0
- 1.7Kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home 64bit + Office Home and Student 2021
- OS: Windows 11 Pro for Workstations
- CPU: Intel Xeon w3-2423, up to to 4.20 GHz, 15 MB
- RAM: 16GB (1x16GB) DDR5 4800MHz RDIMM ECC
- Ổ cứng: 512 GB M.2 2280, SSD, Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS, PCIe NVMe Gen4 x4 3.5-inch, 7200 RPM, hard-disk drive
- VGA: NVIDIA T1000, 8 GB GDDR6
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Độ sáng : 250 cd/m2 (typical)
- Processor: Intel Intel Core i5-14400 2.5GHz
- RAM 16GB (16Gx1) DDR5
- Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe
- Graphics: Intel(R) UHD Graphics 770 with shared graphics memory
- Kết nối mạng: LAN 1G, WiFi 6, Bluetooth
- Cổng kết nối DP và HDMI
- Bàn phím chuột có dây DELL
- OS: Windows 11 Home
- CPU: Intel 14th Gen Intel Core i7-14700K vPro
- RAM 16GB(2x8GB) DDR5 bus 4400MHz Non- ECC
- SSD 256GB NVMe + HDD 1TB Sata
- Intel UHD Graphics 770
- Nguồn 1000 Watt
- Bàn phím chuột có dây USB DELL
- No DVD, no Wifi
- OS: Ubuntu
- Processor : Intel Core i3-14100 3.5GHz
- RAM 8GB (8Gx1) DDR5
- Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe
- Graphics : Intel(R) UHD Graphics 730 with shared graphics memory
- Kết nối mạng: LAN 1G, WiFi 6, Bluetooth
- Cổng kết nối DP và HDMI
- Bàn phím chuột có dây DELL
- OS : Windows 11 Home
- Bảo hảnh 1 năm
- Intel Core I5-1235U (10-core with 2 performance cores and 8 efficiency cores up to 4.4Ghz, 12MB Cache)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN1000, 802.11ax(2x2)
- Bluetooth, HDMI, USB-C, 3xUSB3.2
- 1.8kg, Pin 3 Cell 42Whr
- Ubuntu Linux
- Intel Core Ultra 5 125H (14 cores, 18MB cache, 18 threads, up to 4.5 GHz Turbo)
- RAM 16GB LPDDR5X
- Ổ cứng: 1TB SSD PCIe
- Intel Arc graphics
- Màn hình: 13.4 inch QHD+ (2560x1600), Touch, Anti-Reflect, 500 nit, EyeSafe, InfinityEdge
- FHD (1080p) webcam, 802.11be(2x2)
- Bluetooth5, 2xThunderbolt 4, Fingerprint
- 1.19 Kg, Pin 3 cell 55Wh
- Windows 11 Home 64bit + Office Home and Student 2024
- Intel Core Ultra 9 185H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 5.10 GHz Turbo)
- RAM 32GB LPDDR5X
- Ổ cứng: 2TB SSD NVMe
- Intel Arc Graphics
- Màn hình: 16 inch FHD+ 1920x1200, 60Hz, WVA, IPS, 300 nit, ComfortView Plus, Touch
- WiFi 6E (2x2)
- 2xUSB 3.2, HDMI, Thunderbolt 4.0
- 1.9kg, Pin 6 Cell
- Windows 11 Home 64bit
- Intel Core Ultra 7 155H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 4.80 GHz Turbo)
- RAM 32GB LPDDR5X
- Ổ cứng: 1TB SSD NVMe
- Intel Arc Graphics
- Màn hình: 16 inch FHD+ 1920x1200, 60Hz, WVA, IPS, 300 nit, ComfortView Plus, Touch
- WiFi 6E (2x2)
- 2xUSB 3.2, HDMI, Thunderbolt 4.0
- 1.9kg, Pin 6 Cell
- Windows 11 Home 64bit
- Intel Core I7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14.0 inch Full HD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN 1000, 802.11ax (2x2)
- BT5, HDMI, USB-C, 3xUSB3.2
- 1.54kg, Pin 3 cell
- Fedora
- Intel Core I5-1345U (10-core with 2 performance cores and 8 efficiency cores up to 4.7Ghz, 12MB Cache)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14.0 inch Full HD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN 1000 802.11ax (2x2)
- BT5, HDMI, USB-C, 3xUSB3.2
- 1.54kg, Pin 3 cell
- Ubuntu
- Bảo hành 03 năm, Pin bảo hành 01 năm
- Intel Core i3-1215U (up to 4.4 GHz, 10 MB L3 cache, 6 cores, 8 threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel UHD Graphics for 12th Gen
- Màn hình: 15.6 inch FHD LED Anti-Glare (1920x1080)
- Webcam, 802.11ax
- BT, HDMI, 2xUSB3.2, 1xUSB2.0
- 1.7Kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home 64bit + Office Home and Student 2021
- Intel Core i5-1235U (up to 4.4 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD LED Anti-Glare (1920x1080)
- Webcam, 802.11ax
- BT, HDMI, 2xUSB3.2, 1xUSB2.0
- 1.7Kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home 64bit + Office Home and Student 2021
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m²
- Tần số quét màn: 75 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (gray-to-gray normal), 5 ms (gray-to-gray fast), 4 ms (gray-to-gray extreme)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits - 72% sRGB (CIE 1931) - 84% sRGB (CIE 1976)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), AMD FreeSync
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (1.4), 1x D-sub (VGA)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5)
- Intel Core Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz, 12 MB cache, 10 cores, 14 threads)
- RAM 32GB LPDDR5X
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Arc Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD+ (1920x1200) Anti-Glare WLED-backlit
- FHD Webcam, 802.11ax (2x2)
- BT, 2xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xThunderbolt 4
- 1.33kg, Pin 3 Cell
- Ubuntu Linux 22.04
- Bảo hành 03 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- Intel Core Ultra 7 165H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 5.0 GHz Turbo)
- RAM 32GB DDR5
- Ổ cứng: 1TB SSD PCIe
- NVIDIA RTX 1000 Ada Generation, 6 GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- FHD+IR Camera
- GIGA LAN 802.11ax (2x2)
- BT, 2xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xThunderbolt 4
- 1.78kg, Pin 4 Cell 64WHr
- Ubuntu 22.04
- Bảo hành 03 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- Intel Core 7 150U (12MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.4 GHz)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 1TB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 14 inch Full HD+ (1920x1200) ComfortView Multi-Touch (Active Pen)
- Camera 1080p, 802.11ax (2x2)
- BT, 2xUSB-C, HDMI, USB-A, Fingerprint
- 1.7kg, Pin 4 cell
- Windows 11 Home SL 64bit + Office Home & Student 2021
- Intel Core I5-1235U (10-core with 2 performance cores and 8 efficiency cores up to 4.4Ghz, 12MB Cache)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN1000 802.11ax(2x2)
- Bluetooth, HDMI, USB-C, 3xUSB3.2
- 1.8kg, Pin 3 Cell 42Whr
- Windows 11 Home SL 64bit
- Intel Core 7 150U (12MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.4 GHz)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN 1000, 802.11ax 2x2
- BT5, HDMI, 2xUSB3.2, 2xUSB-C, Fingerprint
- 1.4kg, Pin 4 cell
- Windows 11 Home SL 64bit
- Snapdragon X Elite, X1E-80-100 (12 cores up to 3.4 GHz Dual-Core Boost up to 4 GHz, NPU integrated)
- RAM 16GB LPDDR5X
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Qualcomm Adreno GPU
- Màn hình: 13.4 FHD+ (1920x1200) InfinityEdge 30-120Hz, Anti-Glare, 500 nits
- Camera
- Wi-Fi 7 2x2 + Bluetooth 5.4, 2x USB4 Type-C, Fingerprint
- 1.19 Kg, Pin 3-cell
- Windows 11 Home 64
- Bảo hành 01 năm
- Intel Core i3-1215U (6*3.3GHz / up to 4.4Ghz, 10MB Cache)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel UHD Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD LED Anti-Glare (1920x1080)
- Webcam, LAN GBIT 802.11ac
- BT, HDMI, 1xUSB3.2, 1xUSB2.0
- 1.66Kg, Pin 3-cell
- No OS
- Bảo hành 12 tháng
- Intel Core i5-1235U (up to 4.4 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD LED Anti-Glare (1920x1080)
- Webcam, 802.11ax
- BT, HDMI, 2xUSB3.2, 1xUSB2.0
- 1.7Kg, Pin 3-cell
- Windows 11 Home 64bit
- Bảo hành 12 tháng
- Intel Core i5-1235U (up to 4.4 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD LED Anti-Glare (1920x1080) Muti-Touch
- Webcam, 802.11ax
- BT, HDMI, 2xUSB3.2, 1xUSB2.0
- 1.7Kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home 64bit
- Bảo hành 12 tháng