DELL
- Intel Xeon W3-2423 (15 MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.1 GHz to 4.2 GHz Turbo, 120W)
- RAM 16GB (1x16GB) DDR5, 4800MHz, RDIMM ECC Memory
- NVIDIA T1000, 8GB GDDR6
- 4 mDP to DP adapters
- Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD Class 40
- Windows 11 Pro for Workstations (6 cores), English
- Keyboard + Mouse
- Bảo hành 3 năm
- Intel Core Ultra 5 135U vPro (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.4 GHz Turbo)
- RAM 16GB LPDDR5x
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 13.3 inch FHD IPS (1920x1080) Anti-Glare
- FHD Camera, 802.11ax 2x2
- BT5, HDMI, 2xUSB3.2, 2xThunderbolt 4
- 1.23kg, Pin 3 Cell
- Windows 11 Pro 64bit
- Kiểu dáng màn hình: Cong 1900R
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 34.14 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: QHD- 3440 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 300 cd/m2 (typical)
- Tần số quét màn: 120 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 Billion colors (8bit + A-FRC)
- Intel Core i7-14700 (4.2GHz Turbo max 5.4GHz ( 20 nhân 28 luồng ))
- chipset Intel W680
- RAM 16GB DDR5 bus 4400MHz
- SSD 256GB + HDD 1TB Sata
- DVD-RW
- Nvidia Quadro T400, 4GB GDDR6 ( Card rời )
- 300 Watt/ Ubuntu
- Bàn phím chuột có dây USB DELL
- Intel Core Ultra 7 165H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 5.0 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- NVIDIA RTX 2000 Ada Generation, 8GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- FHD+IR Camera, GIGA LAN 802.11ax (2x2)
- BT, 2xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xThunderbolt 4
- 1.78kg, Pin 4 Cell 64WHr
- Linux Ubuntu
- Bảo hành 03 năm, Pin + sạc bảo hành 01 năm
- Intel Core Ultra 7 165H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 5.0 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- NVIDIA RTX 1000 Ada Generation, 6 GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- FHD+IR Camera, GIGA LAN 802.11ax (2x2)
- BT, 2xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xThunderbolt 4
- 1.78kg, 4 Cell 64WHr
- Windows 11 Pro 64bit
- Bảo hành 03 năm, Pin + sạc bảo hành 01 năm
- Intel Core Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz, 12 MB cache, 10 cores, 14 threads)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare
- Webcam, LAN 1000 802.11ax 2x2
- BT5, HDMI, 2xUSB3.2, 2xUSB-C, Fingerprint
- 1.62kg, Pin 3 Cell
- Windows 11 Home SL 64bit
- Intel Core i5-1335U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN1000 802.11ax(2x2)
- Bluetooth, HDMI, USB-C, 3xUSB3.2
- 1.81kg, Pin 3 Cell 42Whr
- Windows 11 Home SL 64bit
- Intel Core Ultra 7 155H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 4.80 GHz Turbo)
- RAM 64GB LPDDR5X
- Ổ cứng: 1TB SSD PCIe
- NVIDIA GeForce RTX 4050, 6GB GDDR6
- Màn hình: 14.5 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED InfinityEdge touch display
- Camera, 802.11ax(2x2)
- Bluetooth5, 3xThunderbolt 4, Fingerprint
- 1.74 Kg, Pin 6-cell 95Wh
- Windows 11 Home 64bit + Office Home and Student 2021
- Intel Core i5-1335U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14.0 inch Full HD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN1000 802.11ax (2x2)
- BT5, HDMI, USB-C, 3xUSB3.2
- 1.5kg, Pin 3 cell
- Ubuntu
- Intel Core i5-1335U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14.0 inch Full HD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN1000 802.11ax (2x2)
- BT5, HDMI, USB-C, 3xUSB3.2
- 1.5kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home SL 64bit
- Intel Core I5-1235U (10-core with 2 performance cores and 8 efficiency cores up to 4.4Ghz, 12MB Cache)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14.0 inch Full HD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN1000 802.11ax (2x2)
- BT5, HDMI, USB-C, 3xUSB3.2
- 1.54kg, Pin 3 cell
- Ubuntu
- Intel Core Ultra 5 125H (14 cores, 18MB cache, 18 threads, up to 4.5 GHz Turbo)
- RAM 16GB LPDDR5X
- Ổ cứng: 2TB SSD PCIe
- Intel Arc graphics
- Màn hình: 13.4 inch QHD+ (2560x1600), Touch, Anti-Reflect, 500 nit, EyeSafe, InfinityEdge
- Camera, 802.11ax(2x2)
- Bluetooth5, 2xThunderbolt 4, Fingerprint
- 1.19 Kg, Pin 3-cell 55Wh
- Windows 11 Home 64bit +Office Home and Student 2021
- Intel Core I7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD LED Anti-Glare (1920x1080) 120Hz
- Webcam, 802.11ax
- BT, HDMI, 2xUSB3.2, 1xUSB2.0, Fingerprint
- 1.7Kg, Pin 4-cell
- Windows 11 Home 64bit + Office Home and Student 2021
- Intel Core I5-1334U (10-core with 2 performance cores and 8 efficiency cores up to 4.6Ghz, 12MB Cache)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe (KYHD)
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD LED Anti-Glare (1920x1080) 120Hz
- Webcam, 802.11ax
- BT, HDMI, 2xUSB3.2, 1xUSB2.0, Fingerprint
- 1.7Kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home 64bit + Office Home and Student 2021
- Kiểu dáng màn hình: Cong
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 37.52 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: WQHD+ (3840 x 1600)
- Độ sáng hiển thị: 300 cd/m²
- Tần số quét màn: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (fast), 8 ms (normal)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - 100% Rec 709, 100% sRGB, 98% DCI-P3, 98% P3
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
- Intel Core 5 120U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.0 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 1TB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 14 inch Full HD+ (1920x1200) ComfortView Multi-Touch (Active Pen)
- Camera 1080p, 802.11ax (2x2)
- BT, 2xUSB-C, HDMI, USB-A, Fingerprint
- 1.7kg, Pin 4 cell
- Windows 11 Home SL 64bit + Office Home & Student 2021
- Intel Core I7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD LED Anti-Glare (1920x1080) 120Hz
- Webcam, 802.11ax
- BT, HDMI, 2xUSB3.2, 1xUSB2.0
- 1.7Kg, Pin 4 cell
- Windows 11 Home 64bit + Office Home and Student 2021
- Intel Core I5-1334U (10-core with 2 performance cores and 8 efficiency cores up to 4.6Ghz, 12MB Cache)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD LED Anti-Glare (1920x1080) 120Hz
- Webcam, 802.11ax
- BT, HDMI, 2xUSB3.2, 1xUSB2.0, Fingerprint
- 1.7Kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home 64bit + Office Home and Student 2021
- Intel Core I5-1334U (10-core with 2 performance cores and 8 efficiency cores up to 4.6Ghz, 12MB Cache)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD LED Anti-Glare (1920x1080) 120Hz
- Webcam, 802.11ax
- BT, HDMI, 2xUSB3.2, 1xUSB2.0
- 1.7Kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home 64bit + Office Home and Student 2021
- Intel Core i5-1235U (up to 4.4 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD LED Anti-Glare (1920x1080) 120HZ
- Webcam, 802.11ac
- BT, HDMI, 2xUSB3.2, 1xUSB2.0, Fingerprint
- 1.66Kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home 64bit + Office Home and Student 2021
- Intel Core i7-1185G7 (4*3.0GHz/ Max turbo Speed 4.8Ghz, 12MB Cache)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 13.3 inch FullHD LED backlit Anti Glare (1920x1080)
- Webcam, 802.11ax (2x2)
- 1xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xUSB-C
- 1.12kg, Pin 4 cell
- Windows 11 Pro 64 bit
- Intel Core I7-1265U (up to 4.8 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 32GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare
- Webcam, 802.11ax (2x2)
- 1xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xUSB-C
- 1.36kg, Pin 4 Cell
- Windows 11 Pro (64bit) English
- Intel Core I7-1265U (up to 4.8 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare
- Webcam, 802.11ax (2x2)
- 1xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xUSB-C
- 1.36kg, Pin 4 Cell
- Windows 11 Pro (64bit) English