DELL
- Intel Core i5-1135G7 (4x2.4GHz/ Max turbo Speed 4.2Ghz, 8MB Cache)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe, Intel Iris Xe Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH FHD (1920x1080) Anti Glare
- Webcam, 802.11ax (2x2), BT5, 1xUSB3.2
- HDMI 2.0, 2xUSB-C, Thunderbolt 4, 4cell
- 1.22kg, Windows 11 Pro 64 bit
- Intel Core I7-8665U (4x1.9GHz Turbo Boost 4.8GHz, 8MB Cache, 8 Threads)
- RAM 8GB DDR4 256GB SSD PCIe, Intel UHD Graphics 620
- MÀN HÌNH: 14 INCH FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN 1000, 802.11ac 2x2, BT4.0
- HDMI, VGA, USB-C, 4 cell
- 1.6kg, Windows 10 Pro 64bit
- 1. USB-A 3.2 Gen 2
- 2. USB-A 3.2 Gen 2 with PowerShare
- 3. USB-C 3.2 Gen 2 with PowerShare
- 4. Power In
- 5. HDMI 2.0
- 6. DisplayPort 1.2 (2)
- 7. Gigabit Ethernet RJ45
- 8. USB-A 3.2 Gen 2 (2)
- 9. USB 3.2 Gen2 Type-C with DisplayPort 1.4 Alt Mode
- Intel Core I7-10610U (4x1.8GHz Turbo Boost 4.9GHz, 8MB Cache, 8 Threads)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe, Intel UHD Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH FullHD LED backlit , Anti Glare 1920x1080)
- Webcam, No DVD, 802.11ax (2x2), 2xUSB3.2
- HDMI 2.0, 2xUSB-C, 4-cell, 1.3kg, Windows 10 Pro 64 bit
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 4K - 3840 x 2160
- Độ sáng hiển thị: 400 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - DCI-P3 98% - REC 709 100% - 10 bits
- Intel Core I7-8665U (4x1.9GHz Turbo Boost 4.8GHz, 8MB Cache, 8 Threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ CỨNG: 256GB SSD
- PCIe, Intel UHD Graphics 620
- MÀN HÌNH: 14 INCH FullHD LED backlit Anti Glare (1920x1080)
- Webcam, No DVD, 802.11ac (2x2), 2xUSB3.1
- HDMI, USBC, Bluetooth 5, 4-cell
- 1.36kg, Windows 10 Pro 64bit
- Intel Core I7-8665U (4x1.9GHz Turbo Boost 4.8GHz, 8MB Cache, 8 Threads)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- Intel UHD Graphics 620
- MÀN HÌNH: 14 INCH FullHD LED backlit Anti Glare (1920x1080)
- Webcam, No DVD, 802.11ac (2x2), 2xUSB3.1, HDMI, USBC
- Bluetooth 5, 4 cell, 1.36 kg, Windows 10 Pro 64bit
- Intel Core I5-8365U(4x1.6GHz/ Max turbo Speed 4.1Ghz, 8 Threads, 6MB Cache )
- RAM 8GB DDR4
- Ổ CỨNG: 256GB SSD
- Micro SD card Slot, Intel UHD Graphics 620
- MÀN HÌNH: 13.3 INCH FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN 1000, 802.11ac 2x2
- BT4.2, HDMI, 2xUSB3.1, USB-C, 3-cell
- 1.24 kg, Windows 10 Pro 64bit
- Intel Core I5-1235U (10-core with 2 performance cores and 8 efficiency cores up to 4.4Ghz, 12MB Cache)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe, Intel Iris Xe Graphics
- MÀN HÌNH: 15.6 INCH FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN 1000, 802.11ax 2x2
- BT5, HDMI, 2xUSB3.2, 2xUSB-C, 4 Cell
- 1.59 kg, Windows 11 Pro 64bit
- Intel Core I5-10310U (4*1.7GHz up to 4.4GHz, 6MB Cache, 8 Threads)
- RAM 16GB DDR4 512GB SSD PCIe Intel UHD Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH FullHD LED backlit
- Anti Glare 1920x1080), Webcam, No DVD
- 802.11ax (2x2), 2xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xUSB-C, 4-cell
- 1.3kg, Windows 10 Pro 64 bit
- Intel Core i7-1165G7 (4x1.2GHz/ Max turbo Speed 4.7Ghz, 12MB Cache)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- MÀN HÌNH: 15.6 INCH FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN 1000, 802.11ax 2x2
- BT5, HDMI, 2xUSB3.2, 2xUSB-C, 4 Cell
- 1.59kg, Windows 10 Pro (64bit) English
- Intel Core I5-10310U (4x1.7GHz Turbo Boost 4.4GHz, 6MB Cache, 8 Threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ CỨNG: 256GB SSD NVMe
- Micro SD card Slot, Intel UHD Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN 1000, 802.11ax 2x2, BT5, HDMI, 3xUSB3.2, USB-C, 3cell
- 1.48 kg, Windows 10 Pro 64bit
- Intel Core I7-10610U (4x1.8GHz Turbo Boost 4.9GHz, 8MB Cache, 8 Threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ CỨNG: 256GB SSD NVMe
- Micro SD card Slot, Intel UHD Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN 1000, 802.11ax 2x2
- BT5, HDMI, 3xUSB3.2, USB-C, 3-cell
- 1.48kg, Windows 10 Pro 64bit
- Intel Core i5-1145G7 (4x2.6GHz/ Max turbo Speed 4.4Ghz, 8MB Cache)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ CỨNG: 256GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN 1000, 802.11ax 2x2
- BT5, HDMI, 2xUSB3.2, 2xUSB-C, 3 Cell 42Whr
- 1.37kg, Windows 10 Pro 64bit
- 1. Speakerphone
- 2. Answer call
- 3. Volume down
- 4. Mute/Unmute
- 5. Volume Up
- BH 03 năm, Pin + sạc BH 01 năm
- Intel Core I7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 16GB LPDDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- MÀN HÌNH: 13.3 INCH FHD+ (1920x1200) Anti-Glare WLED-backlit FHD
- Webcam, 802.11ax, (2x2), BT, 1xUSB3.2
- HDMI 2.0, 2x Thunderbolt 4, 3Cell 57Wh, 1.15kg, Fedora
- Intel Core I7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- MÀN HÌNH: 15.6 INCH FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN1000, 802.11ax (2x2), Bluetooth, HDMI, USB-C
- 3xUSB3.2, 1.8kg, 3 Cell 42Wh, Fedora
- Intel Core I7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- MÀN HÌNH: 15.6 INCH FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN1000, 802.11ax(2x2) Bluetooth
- HDMI, USB-C, 3xUSB3.2, 1.8kg, 3 Cell 42Whr, Fedora
- Intel Core™ i5-1335U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ CỨNG: 256GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- MÀN HÌNH: 15.6 INCH FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN1000, 802.11ax(2x2) Bluetooth
- HDMI, USB-C, 3xUSB3.2, 1.8kg, 3 Cell 42Whr, Fedora
- Intel Core I7-13700H (14 cores, 24MB cache, 20 threads, up to 5.0 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD NVMe
- NVIDIA(R) GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
- MÀN HÌNH: 15.6 INCH OLED 3.5K (3456x2160) InfinityEdge Touch Anti-Reflective
- 802.11ax (2x2), Bluetooth5, 1xUSB-C, 2xThunderbolt 4 (USBC), 1.9 Kg
- 6Cell Lithium-Ion, Windows 11 Home 64bit +Office Home and Student 2021
- Loại màn hình: Màn hình cong
- Tỉ lệ: 21:9
- Kích thước: 34 inch
- Tấm nền: IPS Black
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (gray to gray - FAST mode), 8 ms (gray to gray - NORMAL mode)
- Hỗ trợ : DCI-P3 98% , sRGB 100%, Rec 709 100% , loa 2x5W
- Hãng sản xuất: DELL
- Model: P2412HB
- Kích thước màn hình: 24inch
- Kiểu màn hình: LED
- Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080
- Góc nhìn: 170°(H) / 160°(V)
- Kích thước điểm ảnh: 0.277mm
- Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu
- Độ sáng màn hình: 250cd/m2
- Độ tương phản: 1000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Các kiểu kết nối hỗ trợ: • 2 X USB • VGA • DVI-D
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Kích thước màn: 42.51 inch
- Tỷ lệ : 16:9
- Độ phân giải: 4K(3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 8 ms (normal); 5 ms (fast)
- - Bảo hành: 12 tháng
- - Dòng CPU: Pentium
- - Dung lượng RAM: 4GB
- - Loại VGA: Intel UHD Graphics
- Intel Core I7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe, 2GB GDDR6 NVIDIA GeForce MX550 GPU
- MÀN HÌNH: 15.6 INCH FHD LED Anti-Glare (1920x1080)
- Webcam, 802.11ax + BT, HDMI, 2xUSB3.2
- 1xUSB2.0, 1.7Kg, 4cell, Windows 11 Home 64bit + Office Home and Student 2021, Có bàn phím số