DELL
- Intel Core I5-10310U (4*1.7GHz up to 4.4GHz, 6MB Cache, 8 Threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 256GB SSD PCIe
- Intel UHD Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FullHD LED backlit Anti Glare 1920x1080)
- Webcam, 802.11ax (2x2)
- 2xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xUSB-C
- 1.3kg, Pin 4 cell
- Windows 10 Pro 64 bit
- Intel Core Ultra 5 125U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.3 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN 1000, 802.11ax 2x2
- BT5, HDMI, 2xUSB3.2, 2xUSB-C, Fingerprint
- 1.4kg, Pin 4 cell
- Ubuntu
- Chíp xử lý: Intel Core i5-13400 up to 4.6GHz /20 MB Intel Smart Cache
- Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) (x2 slot) - max 64GB
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe (x1 HDD 3.5 sata)
- Ổ đĩa quang: DVDRW
- Cổng xuất hình:1x HDMI,1x Displayport 1.4
- Kết nối mạng: Lan Gigabit, Wifi + Bluetooth
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 730
- Hệ điều hành: Windows 11 Home 64bit
- Bảo hảnh 1 năm
- CPU: Intel(R) Core(TM) i7-14700 (20 Core, 33M Cache, 2.1GHz to 5.4GHz)
- RAM 16GB (2 x 8GB) DDR5 5600MT/s Up to 64GB
- Ổ cứng: SSD 1TB PCIe NVMe
- VGA: GT RTX 4060 8GB DDR6
- Power 460W
- Windows 11 Home SL 64-bit
- WIFI, Non DVDRW
- Bảo hảnh 1 năm
- Intel Core Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz, 12 MB cache, 10 cores, 14 threads)
- RAM 32GB LPDDR5X
- Ổ cứng: 1TB SSD PCIe
- Intel Arc Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD+ (1920x1200) Anti-Glare WLED-backlit
- FHD Webcam, 802.11ax (2x2)
- BT, 2xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xThunderbolt 4
- Pin 3 Cell, 1.33kg
- No OS
- Bảo hành 03 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- Intel Core I5-1335U (10-core with 2 performance cores and 8 efficiency cores up to 4.6Ghz, 12MB Cache)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe (KYHD)
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14 inch Full HD (1920x1080) Anti-Glare LED-Backlit
- HD Webcam, LAN 1000 802.11ax
- BT, 1xUSB 3.2, 1xUSB2.0, 1xUSB-C, HDMI
- Pin 3-cell, 1.45kg
- Ubuntu
- Intel Core I7-10610U (4x1.8GHz Turbo Boost 4.9GHz, 8MB Cache, 8 Threads)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe, Micro SD card Slot
- Intel UHD Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN 1000, 802.11ax 2x2
- BT5, HDMI, 3xUSB3.2, USB-C
- 1.48kg, Pin 3 cell
- Windows 10 Pro 64bit
- New 98%. Bảo hành 1 năm.
- Intel Core i5-1335U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14.0 inch Full HD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN1000, 802.11ax (2x2)
- BT5, HDMI, USB-C, 3xUSB3.2
- 1.5kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home SL 64bit
- Intel Core I5-1235U (10-core with 2 performance cores and 8 efficiency cores up to 4.4Ghz, 12MB Cache)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14.0 inch Full HD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN1000, 802.11ax (2x2)
- BT5, HDMI, USB-C, 3xUSB3.2
- 1.54kg, Pin 3 cell
- Windows 11 Home 64bit
- CPU: Core i5-14500 vPro (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, 2.60 GHz to 5.00 GHz Turbo, 65W)
- RAM 16GB ( 2 x 8GB) DDR5 bus 5600Mhz
- Ổ cứng: SSD 512GB 2230(M.2 PCIe NVMe)
- VGA: Intel UHD Graphics 770
- Kết nối: LAN, Wifi-Bt, HDMI, DP
- Bàn phím + chuột có dây DELL
- OS: Ubuntu Linux 20.04
- Bảo hành 3 năm
- CPU: 14th Gen Intel Core i5 processor 14500T, 24M Cache, up to 4.80 GHz
- RAM 16GB DDR5 bus 4800
- Ổ cứng: 512GB SSD M2
- OS: Fedora Linux
- Bàn phím KB216
- Chuột MS116
- 90 Watt AC Adapter
- 3Y ProSupport
- Kích thước màn hình: 27.0 inch
- Độ phân giải: 2560 x 1440
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 350 cd/m²
- Tần số quát màn: 75Hz
- Thời gian phản hồi: 4ms
- CPU: Xeon W3-2423 (15MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.1 GHz to 4.2 GHz Turbo, 120W)
- RAM 16GB (1x16GB) DDR5 RDIMM ECC
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe + 1TB HHD
- No DVDRW
- VGA: NVIDIA T400 4GB, 3 mDP to DP adapter
- Keyboard and Mouse
- Power supply: 750W
- Windows 11 Pro
- Bảo hành 03 năm
- Intel Core i3-13100 (4 Cores/12MB/8T/3.4GHz to 4.5GHz/60W); supports Win11/Win11 DG/Linux
- Intel Q670 Chipset
- RAM 8GB (1x8GB) DDR4 Non-ECC Memory
- Ổ cứng: M.2 2230 256GB PCIe NVMe Class 35 SSD
- VGA: Intel UHD Graphics 730
- Dell MS116 Wired Mouse Black + Dell Wired Keyboard KB216 Black (English)
- Port: HDMI, DP
- 1Y ProSupport + Keep Your HD
- Win 11 Home
- Intel Core Ultra 7 155H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 4.80 GHz Turbo)
- RAM 16GB LPDDR5X
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Arc graphics
- Màn hình: 13.4 inch FHD+ (1920x1200), Anti-Glare, 500 nit, EyeSafe, InfinityEdge
- Camera, 802.11ax(2x2)
- Bluetooth5, 2xThunderbolt 4, Fingerprint
- 1.19 Kg, Pin 3 cell 55Wh
- Windows 11 Home 64
- Intel Core i5-12500 (6 Cores/18MB/12T/3.0GHz to 4.6GHz/65W); supports Win11 / Win11 DG / Linux
- Intel Q670 Chipset
- RAM 8GB (1x8GB) DDR4 Non-ECC Memory
- Ổ cứng: M.2 2230 512GB PCIe NVMe SSD
- VGA Intel UHD Graphics 770
- No wifi + BT
- Keyboard KB216, Mouse MS116
- Port: HDMI, DP
- Win 11 home
- 1Y ProSupport + KYHD
- Intel Xeon W3-2423 (15 MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.1 GHz to 4.2 GHz Turbo, 120W)
- RAM 16GB (1x16GB) DDR5, 4800MHz, RDIMM ECC Memory
- NVIDIA T1000, 8GB GDDR6
- 4 mDP to DP adapters
- Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD Class 40
- Windows 11 Pro for Workstations (6 cores), English
- Keyboard + Mouse
- Bảo hành 3 năm
- Intel Core Ultra 5 135U vPro (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.4 GHz Turbo)
- RAM 16GB LPDDR5x
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 13.3 inch FHD IPS (1920x1080) Anti-Glare
- FHD Camera, 802.11ax 2x2
- BT5, HDMI, 2xUSB3.2, 2xThunderbolt 4
- 1.23kg, Pin 3 Cell
- Windows 11 Pro 64bit
- Kiểu dáng màn hình: Cong 1900R
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 34.14 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: QHD- 3440 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 300 cd/m2 (typical)
- Tần số quét màn: 120 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 Billion colors (8bit + A-FRC)
- Intel Core Ultra 7 165H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 5.0 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- NVIDIA RTX 2000 Ada Generation, 8GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- FHD+IR Camera, GIGA LAN 802.11ax (2x2)
- BT, 2xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xThunderbolt 4
- 1.78kg, Pin 4 Cell 64WHr
- Linux Ubuntu
- Bảo hành 03 năm, Pin + sạc bảo hành 01 năm
- Intel Core Ultra 7 165H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 5.0 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- NVIDIA RTX 1000 Ada Generation, 6 GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- FHD+IR Camera, GIGA LAN 802.11ax (2x2)
- BT, 2xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xThunderbolt 4
- 1.78kg, 4 Cell 64WHr
- Windows 11 Pro 64bit
- Bảo hành 03 năm, Pin + sạc bảo hành 01 năm
- Intel Core Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz, 12 MB cache, 10 cores, 14 threads)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare
- Webcam, LAN 1000 802.11ax 2x2
- BT5, HDMI, 2xUSB3.2, 2xUSB-C, Fingerprint
- 1.62kg, Pin 3 Cell
- Windows 11 Home SL 64bit
- Intel Core i5-1335U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN1000 802.11ax(2x2)
- Bluetooth, HDMI, USB-C, 3xUSB3.2
- 1.81kg, Pin 3 Cell 42Whr
- Windows 11 Home SL 64bit
- Intel Core Ultra 7 155H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 4.80 GHz Turbo)
- RAM 64GB LPDDR5X
- Ổ cứng: 1TB SSD PCIe
- NVIDIA GeForce RTX 4050, 6GB GDDR6
- Màn hình: 14.5 inch 3.2K (3200 x 2000) OLED InfinityEdge touch display
- Camera, 802.11ax(2x2)
- Bluetooth5, 3xThunderbolt 4, Fingerprint
- 1.74 Kg, Pin 6-cell 95Wh
- Windows 11 Home 64bit + Office Home and Student 2021
- Intel Core i5-1335U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 8GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14.0 inch Full HD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN1000 802.11ax (2x2)
- BT5, HDMI, USB-C, 3xUSB3.2
- 1.5kg, Pin 3 cell
- Ubuntu