FujiE
- Công suất hút ẩm 50 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
- Bộ hẹn giờ từ 1-24 giờ
- Bảo vệ thiết bị nén khí:có. Máy nén Trục quay
- Tự động rã đông dàn lạnh: có
- Tự động dừng khi bình chứa nước đầy :có
- Bảng điều khiển LED/Điều khiển nút bấm
- Power Supply 220V-240V / 50Hz
- Công suất định danh: 720W(27oC, 60%)/880W(35oC, 80%)
- Không khí lưu hành 360m3/h, 2 mức quạt gió
- Máy trang bị kèm theo màng lọc thô (lọc thô có thể rửa sạch bằng nước).
- Bồn chứa nước thải cực lớn : 8.5 lít. Có thể lắp ống nước thải liên tục
- Độ ồn : 56dB(A)
- Điều kiện hoạt động : 5°C - 35°C
- Chất làm lạnh : R410a thân thiện môi trường
- Kích thước máy - Chiều rộng x sâu x cao 397 × 330 × 630 mm
- Kích thước cả bao bì - Chiều rộng x sâu x cao 480 × 420 × 710 mm
- Trọng lượng sản phẩm : 23.5 kg
- Trọng lượng cả bao bì : 25.5 kg
- Công nghệ Nhật Bản, Chính hãng, Chứng chỉ chất lượng CE
- - Công suất làm nóng ~5lit/h, nhiệt độ làm nóng: ~ 90 - 95℃
- - Công suất làm lạnh lớn: 85W
- - Công suất làm nóng lớn: 500W
- - Điện áp: 220V- 50Hz.
- Công suất hút ẩm: 10kg/giờ = 240lít/ngày
- Lưu lượng không khí khô: 1220 m3/ giờ
- Lưu lượng không khí ẩm: 260 m3/ giờ
- Nguồn điện: 3 pha 380V / 50Hz
- Công suất điện tiêu thụ tối đa: 13.4 KW
- Công suất hút ẩm: 10kg/giờ = 240lít/ngày
- Lưu lượng không khí khô: 1460 m3/ giờ
- Lưu lượng không khí ẩm: 580 m3/ giờ
- Nguồn điện: 3 pha 380V / 50Hz
- Công suất điện tiêu thụ tối đa: 14.8 KW
- Công suất bộ phát nhiệt: 13.5 KW
- Công suất hút ẩm: 9.5kg/giờ = 228lít/ngày
- Lưu lượng không khí khô: 1000 m3/ giờ
- Lưu lượng không khí ẩm: 550 m3/ giờ
- Nguồn điện: 3 pha 380V / 50Hz
- Công suất điện tiêu thụ tối đa: 10.2 KW
- Công suất bộ phát nhiệt: 9 KW
- Công suất hút ẩm: 2.4kg/giờ = 57.6lít/ngày
- Lưu lượng không khí khô: 600 m3/ giờ
- Lưu lượng không khí ẩm: 150 m3/ giờ
- Nguồn điện: 220-240V / 50Hz
- Công suất điện tiêu thụ tối đa: 4.43 KW
- Công suất bộ phát nhiệt: 4.0 KW
- Công suất hút ẩm: 2.1kg/giờ = 50.4lít/ngày
- Lưu lượng không khí khô: 500 m3/ giờ
- Lưu lượng không khí ẩm: 120 m3/ giờ
- Nguồn điện: 220-240V / 50Hz
- Công suất điện tiêu thụ tối đa: 3.6 KW
- Công suất bộ phát nhiệt: 3.5 KW
- Công suất hút ẩm: 0.9kg/giờ = 21.6lít/ngày
- Lưu lượng không khí khô: 250 m3/ giờ
- Lưu lượng không khí ẩm: 130 m3/ giờ
- Nguồn điện: 220-240V / 50Hz
- Công suất điện tiêu thụ tối đa: 2.2 KW
- Công suất bộ phát nhiệt: 1.8 KW
- Công suất hút ẩm: 0.65kg/giờ = 15.6lít/ngày
- Lưu lượng không khí khô: 200 m3/ giờ
- Lưu lượng không khí ẩm: 60 m3/ giờ
- Nguồn điện: 220-240V / 50Hz
- Công suất điện tiêu thụ tối đa: 1.65 KW
- Công suất bộ phát nhiệt: 1.6 KW
- Công suất hút ẩm: 0.6kg/giờ = 14.4lít/ngày
- Lưu lượng không khí khô: 200 m3/ giờ
- Lưu lượng không khí ẩm: 50 m3/ giờ
- Nguồn điện: 220-240V / 50Hz
- Công suất điện tiêu thụ tối đa: 1.7 KW
- Công suất bộ phát nhiệt: 1.5 KW
- Công suất hút ẩm: 0.52kg/giờ = 12.48lít/ngày
- Lưu lượng không khí khô: 180 m3/ giờ
- Lưu lượng không khí ẩm: 45 m3/ giờ
- Nguồn điện: 220-240V / 50Hz
- Công suất điện tiêu thụ tối đa: 1.7 KW
- Công suất bộ phát nhiệt: 1.5 KW
- Công suất hút ẩm: 0.22kg/giờ = 5.28lít/ngày
- Lưu lượng không khí khô: 45 m3/ giờ
- Lưu lượng không khí ẩm: 13 m3/ giờ
- Nguồn điện: 220-240V / 50Hz
- Công suất điện tiêu thụ tối đa: 0.58 KW
- Công suất bộ phát nhiệt: 0.36 KW
- Công suất hút ẩm 540lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
- Lưu lượng: 4.800 m³ / h
- Ứng dụng nhiệt độ từ 5 ℃ đến 35 ℃
- Công suất đầu vào : 7110W
- Nguồn điện 3 pha 380V ~ 50Hz
- Xả nước liên tục qua ống dẫn
- Công suất hút ẩm 500lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
- Lưu lượng: 4.500 m³ / h
- Ứng dụng nhiệt độ từ 5 ℃ đến 38 ℃
- Công suất đầu vào : 11.0kW, dòng điện 17.0A
- Nguồn điện 3 pha 380V ~ 50Hz
- Áp suất hút 2.5Mpa, xả 0.75Mpa
- Công suất hút ẩm 500lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
- Lưu lượng: 4.500 m³ / h
- Ứng dụng nhiệt độ từ 5 ℃ đến 38 ℃
- Công suất đầu vào : 8.0kW, dòng điện 12.5A
- Nguồn điện 3 pha 380V ~ 50Hz
- Áp suất hút 2.5Mpa, xả 0.75Mpa
- Công suất hút ẩm 480 lít/ngày (30oC RH80%), dễ di động, tính thẩm mỹ cao, đặt trong phòng
- Dòng điện 380 V - 50Hz ( 3 pha )
- Công suất hút ẩm 480L/day (30℃80%)
- Công suất định mức/ Công suất tối đa:6500W/10500W
- Dòng điện 12A, dòng cực đại: 17.5A
- Thùng chứa nước thải : Không
- Công suất hút ẩm 250lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
- Lưu lượng: 3000 m³ / h
- Ứng dụng nhiệt độ từ 5 ℃ đến 38 ℃
- Công suất đầu vào : 4150W
- Nguồn điện 3 pha 380V ~ 50Hz
- Xả nước liên tục qua ống dẫn
- Công suất hút ẩm 240lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
- Lưu lượng: 1.800 m³ / h
- Ứng dụng nhiệt độ từ 5 ℃ đến 38 ℃
- Công suất đầu vào : 5.9kW, dòng điện 9.0A
- Nguồn điện 3 pha 380V ~ 50Hz
- Áp suất hút 2.5Mpa, xả 0.75Mpa
- Công suất hút ẩm 240lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
- Lưu lượng: 1.800 m³ / h
- Ứng dụng nhiệt độ từ 5 ℃ đến 38 ℃
- Công suất đầu vào : 5.5kW, dòng điện 9.0A
- Nguồn điện 3 pha 380V ~ 50Hz
- Áp suất hút 2.5Mpa, xả 0.75Mpa
- Công suất hút ẩm : 240lít /24 giờ
- Lưu lượng: 2.200 m³ / h
- Ứng dụng nhiệt độ từ 5 ℃ đến 35 ℃
- Công suất tối đa : 4000W
- Nguồn điện: Nguồn điện: 380V (pha) / 50H
- Xả nước liên tục qua ống dẫn
- Công suất: 240L/ngày
- Lưu lượng: 2.200 m³ / h
- Ứng dụng nhiệt độ từ 0 ℃ đến 35 ℃
- Công suất tối đa : 4000w
- Nguồn điện: 380V (pha) / 50Hz
- Xả nước liên tục qua ống dẫn
- Công suất: 240 lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
- Lưu lượng: 2.200 m³ / h
- Môi chất: R410a/R22
- Bảo vệ thiết bị nén khí
- Nguồn điện: 380V (pha) / 50Hz
- Công suất tối đa : 5100W
- Công suất hút ẩm : 180lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 90%)
- Bảo vệ thiết bị nén khí
- Power Supply 380 V – 50Hz
- Môi chất: R410a/R22
- Công suất định mức/ Công suất tối đa:2400W/3000W
- Môi trường Nhiệt độ 5 – 35oC
- Công suất hút ẩm: 180lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 80%)
- Lưu lượng: 2.500 m³ / h
- Ứng dụng nhiệt độ từ 5 ℃ đến 38 ℃
- Công suất đầu vào : 3200W
- Nguồn điện: 3 pha 380V ~ 50Hz
- Công nghệ: máy nén
- Công suất hút ẩm 180lít /24 giờ (ở điều kiện 30oC, 90%)
- Lưu lượng: 2.200 m³ / h
- Ứng dụng nhiệt độ từ 5 ℃ đến 35 ℃
- Công suất tối đa : 3200W
- Nguồn điện 220V ~ 50Hz
- Xả nước liên tục qua ống dẫn