Hàng cũ đẹp nổi bật nhất
- Macbook Pro 13 Retina (2016) (Silver) (có Touch Bar)
- Máy đẹp 98%, BH 03 tháng
- Intel Core i5 Processor (2x2.0 GHz, Turbo Boost up to 3.1 GHz, 4MB shared L3 cache)
- RAM 8GB DDR3 1866MHz
- Ổ CỨNG: 256GB SSD
- Intel Graphics Iris 550 13.3-inch Retina (2560x1600) 720p camera Options
- 802.11ac, 4xThunderbolt 3 (USB-C), BT4.2, 1.37 kg Mac OS
- CPU: 1.6GHz Intel Core i5 Dual-Core (Broadwell)
- Dung lượng ổ cứng SSD: 256GB
- RAM: 8GB 1600MHz LPDDR3
- Graphics: Integrated Intel Graphics 6000
- Màn hình: 13 INCH LED-Backlit Glossy
- Cổng mạng: 802.11ac Wi-Fi, Bluetooth 4.0
- Khe cắm: Dual USB 3.0 Ports, Thunderbolt Port 2
- Thiết bị nghe nhìn: 720p FaceTime HD Camera, SDXC Card Slot
- Hoạt động như một micrô riêng biệt hoặc bộ truyền không dây cho micro lavalier
- Micrô thu đa hướng omni tích hợp mang đến âm thanh chất lượng cao
- Truyền sóng không dây kỹ thuật số Series III 2.4GHz với mã hóa 128 bit được thiết kế để cung cấp âm thanh rõ nét trong mọi điều kiện, ngay cả ở các địa điểm có hoạt động Wi-Fi và Bluetooth dày đặc như trung tâm mua sắm, hội nghị, khách sạn, v.v.
- Phạm vi lên tới 70m (LOS), nhưng được tối ưu hóa cho hoạt động ở phạm vi ngắn hơn trong môi trường tần số vô tuyến dày đặc
- TX và RX có pin sạc tích hợp, được sạc qua cổng USB-C
- Thời gian sử dụng pin lên đến 7 giờ cho một lần sạc đầy
- Siêu nhẹ và siêu nhỏ gọn
- Kết nối bộ phát và bộ thu chỉ trong 3 giây
- Nút bấm chỉnh âm lượng 3 mức: 0, -6dB và -12dB
- SmartLav+ (Kèm SC3), HS2 là những người micro cài áo hoàn hảo cho Wireless GO khi được sử dụng làm bộ truyền (và được bán riêng)
- Sử dụng tối đa 8 bộ cùng 1 lúc.
- Công nghệ: DLP, nguồn sáng Laser & LED Hybrid
- Độ sáng: 3.500 ANSI Lumens
- Độ phân giải: MWXGA (1280 x 800)
- Độ tương phản: 20.000:1,
- Màu sắc hiển thị: 1,07 tỷ màu
- Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 10.000h
- Trọng lượng : 5.5KG
- Intel Core i7-10510U (4x1.8GHz/ Max turbo Speed 4.9Ghz, 8 Threads, 8MB Cache)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 256GB SSD
- AMD RADEON R7 M440 2GB
- Màn hình: 14 inch FULL HD LED backlit anti-glare (1920x1080)
- Camera, 802.11ax(2x2)
- BT 5.0, HDMI, 2xUSB3.1, 2x USB-C
- 1.34 kg, Pin 3 cell
- No OS
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Độ sáng : 250 cd/m2 (typical)
- CPU: Core i5 2.6GHz - 3.1 GHz
- RAM: 8GB DDR3
- Ổ CỨNG: SSD 256GB
- Cổng kết nối: Two Thunderbolt 2 ports, four USB 3 ports, HDMI port, Gigabit Ethernet, SDXC card slot
- Cường độ chiếu sáng: 5.000 Ansi Lumens.
- Công nghệ: 3LCD.
- Nguồn sáng Laser diode giúp đạt độ sáng cao hơn.
- Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200) vượt qua Full HD.
- Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ.
- Độ số tương phản: ∞: 1.
- Tỷ lệ hình ảnh: 16:10.
- Khả năng trình chiếu: 40” ~ 600” (1.02m ~ 15.24m).
- Đầu vào: 2-VGA, 2-DVI-D, 1-HDMI, 2-Stereo mini Jack (1-In,1-Out), 1-Composit, 1-RJ45, 1-HDBT, 1-RS232.
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động.
- Công nghệ BrightEra™ giúp tăng cường ánh sáng.
- CPU: CORE I5-8400
- RAM: 16GB
- Ổ CỨNG: SSD 512GB
- CỔNG KẾT NỐI: USB 2.0, 3.0, HDMI
- MẠNG: LAN
- Windows 10 Pro 64
- CARD VGA RỜI: P1000 4GB
- Intel Core i7-1185G7 (4*3.0GHz/ Max turbo Speed 4.8Ghz, 12MB Cache)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti Glare Multi Touch
- Webcam, 802.11ax (2x2)
- BT5, 1xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xUSB-C Thunderbolt4
- 1.22kg, Pin 4 cell
- Windows 11 Pro 64 bit
- Intel Core I7-9750H (4x1.9GHz Turbo Boost 4.8GHz, 8MB Cache, 8 Threads)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- NVIDIA Quadro P620 / 4GB GDDR5
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN GBIT, WL 802.11ac (2x2)
- HDMI, BT, 1xUSB-C, 3xUSB3.1
- 1.97 Kg, Pin 6 cell
- Genuine Windows 10 Pro 64b
- Intel Core I5-10310U (4*1.7GHz up to 4.4GHz, 6MB Cache, 8 Threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 256GB SSD PCIe
- Intel UHD Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FullHD LED backlit Anti Glare 1920x1080)
- Webcam, 802.11ax (2x2)
- 2xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xUSB-C
- 1.3kg, Pin 4 cell
- Windows 10 Pro 64 bit
- Intel Core I7-10610U (4x1.8GHz Turbo Boost 4.9GHz, 8MB Cache, 8 Threads)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe, Micro SD card Slot
- Intel UHD Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN 1000, 802.11ax 2x2
- BT5, HDMI, 3xUSB3.2, USB-C
- 1.48kg, Pin 3 cell
- Windows 10 Pro 64bit
- New 98%. Bảo hành 06 tháng.
- Intel Core i7-1185G7 (4*3.0GHz/ Max turbo Speed 4.8Ghz, 12MB Cache)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 13.3 inch FullHD LED backlit Anti Glare (1920x1080)
- Webcam, 802.11ax (2x2)
- 1xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xUSB-C
- 1.12kg, Pin 4 cell
- Windows 11 Pro 64 bit
- Intel Core I7-1265U (up to 4.8 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 32GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare
- Webcam, 802.11ax (2x2)
- 1xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xUSB-C
- 1.36kg, Pin 4 Cell
- Windows 11 Pro (64bit) English
- Intel Core I7-1265U (up to 4.8 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
- RAM 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare
- Webcam, 802.11ax (2x2)
- 1xUSB3.2, HDMI 2.0, 2xUSB-C
- 1.36kg, Pin 4 Cell
- Windows 11 Pro (64bit) English
- Intel Core i7-1165G7 (4*1.2GHz/ Max turbo Speed 4.7Ghz, 12MB Cache)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ cứng: 256GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14.0 inch FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN 1000 802.11ax 2x2
- BT5, HDMI, 2xUSB3.2, 2xUSB-C
- 1.37kg, Pin 3 Cell 42Whr
- Windows 10 Pro 64bit
- Display size (diagonal) 21.5"
- Contrast ratio (typical) 1.000:1 static; 3.000.000:1 dynamic
- Brightness 250 cd/m²
- Input signal 1 VGA; 1 DVI (with HDCP support)
- Physical security Security Lock-Ready
- Pixel pitch 0.248 mm
- Power consumption 28 W (maximum), 22 W (typical), < 0.5 W (standby)
- Power requirements Input voltage: 100 to 240 VAC
- Product dimensions (W x D x H) 20.39 x 1.87 x 12.4 in
- Response Time 5 ms on/off
- Tilt and Swivel Angle Tilt: -5 to +25°
- View Angle 170° horizontal; 160° vertical
- Kích thước : 23 inch
- Độ phân giải : 1920×1080 Full HD
- Tỷ lệ tương phản : 1.000.000:1
- Thời gian đáp ứng : 5ms
- Cổng kết nối : DVI + VGA + Display Port
- Resolution: 1600 x 900
- Aspect Ratio: 16:9
- Backlight Life: 30,000 hours
- Backlight Technology: WLED Backlight
- Display Type: LED Backlit
- Screen Coating: Anti-Glare
- Response Time: 7 ms
- Brightness: 250 cd/m²
- Contrast Ratio: 1000:1
- Built-in Devices: USB 2.0 Hub
- Panel Type: IPS
- Connector Type: DVI, DisplayPort, VGA
- Maximum Refresh Rate: 60 Hz
- Màu: Silver (Bạc)
- CPU: 3.2GHz Quad Core i5 ( Turbo 3.6GHz ,6MB Cache )
- Ram: 16GB of 1600MHz DDR3
- Ổ cứng: 1TB HDD
- Card đồ hoạ: NVIDIA GeForce GT 755M 1GB
- Màn hình: 27 inch Retina 2K (2560x1440 ) IPS
- Kết nối: 2 thunderbolt 2, 4 USB-3.0, SD Card & LAN
-
Intel Core I3-10110U (2*2.1GHz/ Max turbo Speed 4.1Ghz, 4MB Cache)
-
RAM 8GB DDR4
-
Ổ cứng: 256GB SSD PCIe (M.2 2242)
-
Intel UHD Graphics
-
Màn hình: 15.6 inch HD LED Backlit (1366x768) Multi-Touch
-
Camera, 802.11ac + BT5, HDMI, 2xUSB 3.1, 1xUSB 2.0
-
1.85 kg, Pin 2-cell Lithium
-
Windows 10 Home 64bit
- Tốc độ CPU: Intel Core i5-8500 Processor (3.0GHz/ 9MB)
- Dung lượng ổ cứng: 1 TB
- Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4
- Ổ đĩa quang: DVDRW
- Card màn hình: Intel HD Graphics
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro
- Tính năng khác: LAN, Display port, USB, VGA
- Dell Latitude 5400 (Black) (Đẹp 98%, BH 06 tháng)
- Intel Core I7-8665U (4x1.9GHz Turbo Boost 4.8GHz, 8MB Cache, 8 Threads)
- RAM 8GB DDR4 512GB SSD
- PCIe, Intel UHD Graphics 620
- MÀN HÌNH: 14.0 INCH FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN 1000, 802.11ac 2x2, BT4.0
- HDMI, VGA, USB-C, 4-cell , 1.6kg, Windows 10 Pro 64bit
- Dell Latitude 5500 (Black) (Đẹp 98%, BH 06 tháng)
- Intel Core I7-8665U (4x1.9GHz Turbo Boost 4.8GHz, 8MB Cache, 8 Threads)
- RAM 8GB DDR4, 256GB SSD PCIe
- Intel UHD Graphics 620
- MÀN HÌNH: 15.6 INCH FHD (1920x1080) Anti-Glare WLED-backlit
- Webcam, LAN 1000, 802.11ac 2x2, BT4.0
- HDMI, VGA, USB-C, 4-cell
- 1.8kg, Windows 10 Pro 64bit