| Modem | • HP 600 M604dn (E6B68A) |
| Độ phân giải | • 1200 x 1200 dpi |
| Tốc độ in( trang/phút) | • 52 trang/ phút |
| Tính năng đặc biệt | • USB 2.0, Network, HP ePrint, Apple AirPrint™ |
| Tốc độ xử lý | • 1.2 GHz |
| Khổ giấy | • A4, A5 |
| Điện thế yêu cầu | • 220-volt input voltage: 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz) |
| Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | • 16.7 x 33 x 22.5 in |
| Trọng lượng | • 57 lb |
| Hộp mực | • (Cartridge) CE390A (khoảng 10.000 trang) |
| Bộ nhớ RAM | • 512MB |
| Chức năng đặc biệt | • In mạng có sẵn, in 2 mặt tự động - Hiệu suất làm việc: 175.000 trang/ tháng - Mực in sử dụng: CF281A |