Lenovo
- Lenovo ThinkPad X13 Gen 6 (21RK00AQVA) Black
- Bảo hành 03 năm
- Intel Core Ultra 7 255H (24 MB cache, 16 cores, 16 threads, up to 5.10 GHz Turbo, 13 TOPS NPU)
- RAM 16GB LPDDR5x
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- Intel Arc 140T GPU
- MÀN HÌNH: 13.3 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% Srgb
- Camera 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter
- Wi-Fi 7 (2x2), BT5, 1xUSB3.2, HDMI
- 2xThunderbolt 4, 0.927kg, PIN 3Cell 41Wh, No OS
- Lenovo ThinkPad X13 Gen 6 (21RK00AKVA) Black
- Bảo hành 03 năm
- Intel Core Ultra 5 225H (18 MB cache, 14 cores, 14 threads, up to 4.90 GHz Turbo, 13 TOPS NPU)
- RAM 32GB LPDDR5x
- Ổ CỨNG: 1TB SSD PCIe
- Intel Arc 130T GPU
- MÀN HÌNH 13.3 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% Srgb
- Camera 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter
- Wi-Fi 7 (2x2), BT5, 1xUSB3.2, HDMI
- 2xThunderbolt 4, 0.927kg, PIN 3Cell 41Wh, No OS
- Lenovo ThinkPad X13 Gen 6 (21RK00AHVA) Black
- Bảo hành 03 năm
- Intel Core Ultra 5 225H (18 MB cache, 14 cores, 14 threads, up to 4.90 GHz Turbo, 13 TOPS NPU)
- RAM 16GB LPDDR5x
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- Intel Arc 130T GPU
- MÀN HÌNH 13.3 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% Srgb
- Camera 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter, Wi-Fi 7 (2x2) + BT5
- 1xUSB3.2, HDMI, 2xThunderbolt 4, 0.927kg
- PIN 3 Cell 41Wh, No OS
- ThinkPad X9-15 Gen 1 Aura Edition (21Q60050VN) (Grey)
- BH 03 năm (Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core Ultra 5 228V (8 MB cache, 8 cores, 8 threads, up to 4.5 GHz Turbo, 40 TOPS NPU)
- RAM 32GB LPDDR5x-8533
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- Intel Arc Graphics 130V
- MÀN HÌNH: 15.3 INCH 2.8K (2880x1800) OLED 500nits Anti-glare, Anti-reflection
- 100% DCI-P3, 120Hz, Touch Camera UHD 8.0MP with Large Sensor + IR Discrete, Wi-Fi 7 (2x2)
- BT5, 1xUSB-A, 2xUSB-C, Thunderbolt 4, HDMI
- Fingerprint, 1.4 kg, PIN 4cell 80Wh, Windows 11 Pro English
- CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
- Bộ nhớ Ram: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200, hỗ trợ tối đa 32GB
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
- Màn hình: 27" FHD (1920x1080) IPS Anti-glare 300nits, 99% sRGB
- Kết nối mạng: LanGigabit, Wifi + Bluetooth
- Card đồ họa: Intel® UHD Graphics
- Phụ kiện: EOS Wireless Keyboard, Black + Wireless EOS Mouse, black
- Hệ điều hành: NoOS
- CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
- Bộ nhớ Ram: 1x 8GB SO-DIMM DDR5-5200, hỗ trợ tối đa 32GB
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
- Màn hình: 23.8" FHD (1920x1080) IPS Anti-glare 250nits, 99% sRGB
- Kết nối mạng: LanGigabit, Wifi + Bluetooth
- Card đồ họa: Intel® UHD Graphics
- Phụ kiện: EOS Wireless Keyboard, Black + Wireless EOS Mouse, black
- Hệ điều hành: NoOS
- Chíp xử lý: Intel Core i7-14700, up to 5.4GHz, 33MB
- Bộ nhớ Ram: 32GB DDR5-4400 MHz Non-ECC (1x32GB) (x4 slot, max 128GB)
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (x4 HDD 3.5" sata)
- Ổ đĩa quang: Không
- Cổng xuất hình:1x HDMI,2x Displayport 1.4
- Kết nối mạng: Lan Gigabit, Wifi + Bluetooth
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
- Hệ điều hành: No OS
- Chíp xử lý: Intel Core i7-14700, up to 5.4GHz, 33MB
- Bộ nhớ Ram: 32GB DDR5-4400 MHz Non-ECC (1x32GB) (x4 slot, max 128GB)
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (x4 HDD 3.5" sata)
- Ổ đĩa quang: Không
- Card đồ họa: NVIDIA T400 4GB (x3 mini Display port to Adapter Displayport 1.4)
- Cổng xuất hình:1x HDMI,2x Displayport 1.4
- Kết nối mạng: Lan Gigabit, Wifi + Bluetooth
- Hệ điều hành: No OS
- Chíp xử lý: Intel Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
- Bộ nhớ Ram:1x 8GB SO-DIMM DDR5-5200 (2 khe, tối đa 64GB)
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal
- Card đồ họa: Integrated Intel® UHD Graphics
- Kết nối: Lan, Wifi + Bluetooth
- Chuột phím: USB
- Hệ điều hành: No OS
- Chíp xử lý: Intel Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
- Bộ nhớ Ram: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200 (2 khe, tối đa 64GB)
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal
- Card đồ họa: Integrated Intel® UHD Graphics
- Kết nối: Lan, Wifi + Bluetooth
- Chuột phím: USB
- Hệ điều hành: No OS
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/m²
- Tần số quét màn: 100Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT@100Hz) / 4ms (Extreme Mode) / 6ms (Normal Mode) / 14ms (Off Mode)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 99% sRGB
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), Eyesafe® Display 2.0
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI® 1.4, 1x VGA
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI
- Nhu cầu: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 27.0Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Lenovo ThinkPad X13 Gen 6 (21RK00ANVA) Black
- Bảo hành 03 năm
- Intel Core Ultra 7 255H (24 MB cache, 16 cores, 16 threads, up to 5.10 GHz Turbo, 13 TOPS NPU)
- RAM 32GB LPDDR5x
- Ổ CỨNG: 1TB SSD PCIe
- Intel Arc 140T GPU
- MÀN HÌNH: 13.3 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% Srgb
- Camera 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter, Wi-Fi 7 (2x2)
- BT5, 1xUSB3.2, HDMI, 2xThunderbolt 4, 0.927kg
- PIN 3Cell 41Wh, No OS
- ThinkPad P14s Gen 5 Mobile Workstation (21G2003PVA) (Black)
- BH 03 năm (Pin + sạc 01 năm)
- Intel Core Ultra 7 155H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 4.80 GHz Turbo, up to 11 TOPS NPU)
- RAM 1x32GB DDR5
- Ổ CỨNG: 1TB SSD M.2 NVMe
- NVIDIA RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
- MÀN HÌNH: 14.5 INCH 3K (3072x1920) IPS 430nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 120Hz
- Camera 5.0MP + IR with Privacy Shutter, GBIT LAN
- Wi-Fi 6E (2x2), BT5, 2xUSB-C, HDMI2.1, 2xUSB3.2, Fingerprint, 1.61kg
- PIN Li-Polymer 75Wh battery, No OS
- ThinkPad T14 Gen 6 (21QC000BVN) (Black)
- BH 03 năm (Pin + sạc 01 năm)
- Intel Core Ultra 5 225H (18 MB cache, 14 cores, 14 threads, up to 4.90 GHz Turbo, 13 TOPS NPU)
- RAM 32GB DDR5
- Ổ CỨNG: 1TB SSD PCIe
- Intel Arc 130T GPU
- MÀN HÌNH: 14 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
- Camera 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter
- LAN 1000 802.11be (2x2), BT5, 2x USB-C, HDMI, 2xUSB3.2, Fingerprint
- 1.46kg, PIN 3 cell 52.5Wh
- ThinkPad T14 Gen 6 (21QC0000VA) (Black)
- BH 03 năm (Pin + sạc 01 năm)
- Intel Core Ultra 5 225H (18 MB cache, 14 cores, 14 threads, up to 4.90 GHz Turbo, 13 TOPS NPU)
- RAM 24GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- Intel Arc 130T GPU
- MÀN HÌNH: 14 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
- Camera 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter
- LAN 1000 802.11be (2x2), BT5, 2x USB-C, HDMI, 2xUSB3.2, Fingerprint, 1.46kg
- PIN 3 cell 52.5Wh , No OS
- ThinkPad T14 Gen 6 (21QC000KVN) (Black)
- BH 03 năm (Pin + sạc 01 năm)
- Intel Core Ultra 7 255H (24 MB cache, 16 cores, 16 threads, up to 5.10 GHz Turbo, 13 TOPS NPU)
- RAM 48GB DDR5
- Ổ CỨNG: 1TB SSD PCIe
- Intel Arc 140T GPU
- MÀN HÌNH 14 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
- Camera 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter
- LAN 1000, 802.11be (2x2), BT5, 2x USB-C, HDMI, 2xUSB3.2, Fingerprint, 1.46kg
- PIN 3 cell 52.5Wh, Windows 11 Pro 64bit
- ThinkPad L14 Gen 6 (21S60025VA) (Black)
- BH 02 năm (Pin + sạc 01 năm)
- Intel Core Ultra 7 255H (24 MB cache, 16 cores, 16 threads, up to 5.10 GHz Turbo, 13 TOPS NPU)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- Intel Arc 140T GPU
- MÀN HÌNH: 14 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5 Camera 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter
- LAN 1000, Wi-Fi 7 (2x2), BT5, 2xUSB-C, HDMI, 3xUSB3.2, Fingerprint, 1.38kg
- PIN 3cell 46.5Wh, No OS
- ThinkPad X1 Carbon Gen 13 Aura Edition (21NS008HVN)
- BH 03 năm (Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core Ultra 7 258V (12 MB cache, 8 cores, 8 threads, up to 4.8 GHz Turbo, 47 TOPS NPU)
- RAM 32GB LPDDR5x-8400
- Ổ CỨNG: 1TB SSD PCIe
- Intel Arc Graphics 140V
- MÀN HÌNH: 14 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, Touch
- Camera FHD 1080p + IR Discrete with Privacy Shutter, Wi-Fi 7 (2x2)
- BT5, 2xUSB 3.2, 2xUSB-C, Thunderbolt4, HDMI, Fingerprint, 0.9 kg
- PIN 3cell 57Wh, Windows 11 Pro English
- Chíp xử lý: Intel Core i5-14400 2.5Ghz up to 4.7Ghz, 1.8Ghz up to 3.5Ghz, 20MB
- Bộ nhớ Ram: 1x 8GB DDR5-4800 (2 khe, nâng cấp tối đa 64GB)
- Ổ đĩa cứng: 256GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
- Card đồ họa: Integrated Intel UHD Graphics 730
- Kết nối: Lan, Wifi + Bluetooth
- Chuột phím: USB
- Hệ điều hành: No OS
- Chíp xử lý: Intel Core i5-14400 2.5Ghz up to 4.7Ghz, 1.8Ghz up to 3.5Ghz, 20MB
- Bộ nhớ Ram: 1x 16GB DDR5-4800 (2 khe, nâng cấp tối đa 64GB)
- Ổ đĩa cứng: 512 SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
- Card đồ họa: Integrated Intel UHD Graphics 730
- Kết nối: Lan, Wifi + Bluetooth
- Chuột phím: USB
- Hệ điều hành: No OS
- Chíp xử lý: Intel Core i3-14100, 4C (4P + 0E) / 8T, P-core 3.5 / 4.7GHz, 12MB
- Bộ nhớ Ram: 1x 8GB UDIMM DDR5-4800 (2 khe, nâng cấp tối đa 64GB)
- Ổ đĩa cứng: 256GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
- Card đồ họa: Integrated Intel® UHD Graphics 730
- Kết nối: Lan, Wifi + Bluetooth
- Cổng xuất hình: 1x HDMI® 2.1, 1x DisplayPort™ 1.4, 1x VGA
- Chuột phím: USB
- Hệ điều hành: No OS
- CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
- Bộ nhớ Ram: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200, hỗ trợ tối đa 32GB
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
- Màn hình: 23.8" FHD (1920x1080) IPS Anti-glare 250nits, 99% sRGB
- Kết nối mạng: LanGigabit, Wifi + Bluetooth
- Card đồ họa: Intel® UHD Graphics
- Phụ kiện: EOS Wireless Keyboard, Black + Wireless EOS Mouse, black
- Hệ điều hành: NoOS
- ThinkPad L14 Gen 6 (21S60022VA) (Black)
- BH 02 năm (Pin + sạc 01 năm)
- Intel Core Ultra 5 225U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz Turbo, 12 TOPS NPU)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 1TB SSD PCIe
- Intel Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
- Camera 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter, LAN 1000
- Wi-Fi 6E (2x2), BT5 2xUSB-C, HDMI, 3xUSB3.2, Fingerprint, 1.38kg
- PIN 3cell 46.5Wh, No OS
- ThinkPad E14 Gen 7 (21SYS1NX00) (Black)
- BH 02 năm (Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core Ultra 7 255H (24 MB cache, 16 cores, 16 threads, up to 5.10 GHz Turbo, 13 TOPS NPU)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- Intel Arc 140T GPU
- MÀN HÌNH: 14 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
- Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, GBIT LAN
- Wi-Fi 6E, BT5, 2xUSB 3.2, HDMI, USBC, 1xUSB-C TB4
- Fingerprint, 1.34kg, PIN 3 cell 48WH, No OS