Lenovo
- ThinkPad X1 Carbon Gen 13 Aura Edition (21NX003DVN)
- BH 03 năm (Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core Ultra 5 225H (18 MB cache, 14 cores, 14 threads, up to 4.90 GHz Turbo, 13 TOPS NPU)
- RAM 16GB LPDDR5x-8400
- Ổ CỨNG: 1TB SSD PCIe
- Intel Arc 130T GPU
- MÀN HÌNH 14 WUXGA (1920x1200) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB
- Camera FHD 1080p + IR Discrete with Privacy Shutter
- Wi-Fi 7 (2x2) BT5, 2xUSB 3.2, 2xUSB-C, Thunderbolt 4, HDMI
- Fingerprint, 1.006 kg, PIN 3cell 57Wh, Windows 11 Pro English
- ThinkPad X1 Carbon Gen 13 Aura Edition (21NX003CVN)
- BH 03 năm (Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core Ultra 5 225H (18 MB cache, 14 cores, 14 threads, up to 4.90 GHz Turbo, 13 TOPS NPU)
- RAM 16GB LPDDR5x-8400
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- Intel Arc 130T GPU
- MÀN HÌNH 14 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB
- Camera FHD 1080p + IR Discrete with Privacy Shutter
- Wi-Fi 7 (2x2), BT5, 2xUSB 3.2, 2xUSB-C
- Thunderbolt 4, HDMI, Fingerprint, 1.006 kg
- PIN 3cell 57Wh, Windows 11 Pro English
- ThinkPad X1 Carbon Gen 13 (21NYS2B000)
- BH 03 năm (Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core Ultra 7 265U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 5.3 GHz Turbo, 12 TOPS NPU)
- RAM 32GB LPDDR5X
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- Intel Graphics
- MÀN HÌNH 14 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 500nits Anti-glare
- 100% sRGB Camera FHD 1080p + IR Discrete with Privacy Shutter
- Wi-Fi 7 (2x2), BT5, 2xUSB 3.2, 2xUSB-C
- Thunderbolt 4, HDMI, Fingerprint, 1.006 kg
- PIN 3cell 57Wh, No OS
- Lenovo V14 G4 IRU (83A000S4VN) (Iron Gray)
- (BH 02 năm, Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core i3-1315U (up to 4.5 GHz, 10 MB L3 cache, 6 cores, 8 threads)
- RAM 8GB DDR4
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- Intel UHD Graphics
- MÀN HÌNH 14 INCH FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, Camera
- GBIT LAN, 802.11ax, BT5, 1xUSB 3.2
- HDMI, USBC, 1.43kg
- PIN 2 cell 38Wh, Window 11 Home SL 64bit
- ThinkPad E14 Gen 7 (21SXS0AA00) (Black)
- BH 02 năm (Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core Ultra 7 255H (24 MB cache, 16 cores, 16 threads, up to 5.10 GHz Turbo, 13 TOPS NPU)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- Intel Arc 140T GPU
- MÀN HÌNH 14 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
- 45% NTSC Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, GBIT LAN
- Wi-Fi 6E, BT5, 2xUSB 3.2, HDMI, USBC, 1xUSB-C TB4
- Fingerprint, 1.34kg, PIN 3 cell 48WH, No OSa
- Lenovo V14 G5 IRL (83HD0062VA) (Luna Gray)
- BH 02 năm, Pin + sạc BH 01 năm
- Intel Core I5-13420H (12 MB cache, 8 cores, 12 threads, up to 4.60 GHz Turbo)
- RAM 1x16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD NVMe
- Intel UHD Graphics
- MÀN HÌNH 14 INCH FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, Camera
- GBIT LAN, Wi-Fi 6 (2x2), BT5
- 2xUSB 3.2, HDMI, USBC, 1.37kg
- PIN 3 cell 47Wh, No OS
- Chíp xử lý: Intel Core i3-14100, 4C (4P + 0E) / 8T, P-core 3.5 / 4.7GHz, 12MB
- Bộ nhớ Ram: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
- Card đồ họa: Integrated Intel® UHD Graphics 730
- Kết nối: Lan, Wifi + Bluetooth
- Cổng xuất hình: 1x HDMI® 2.1, 1x DisplayPort™ 1.4, 1x VGA
- Chuột phím: USB
- Hệ điều hành: No OS
- Lenovo ThinkBook 16 G8 IRL (21SH0095VA) Arctic Grey
- BH 02 năm, Pin + sạc BH 01 năm
- Intel Core 7 240H (24 MB cache, 10 cores, 16 threads, up to 5.2 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- Intel Graphics
- MÀN HÌNH: 16 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
- Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter
- LAN 1000 802.11ax (2x2), Bluetooth 5
- 2xUSB3.2, HDMI, 2xUSBC, Fingerprint, 1.7kg
- PIN 3Cell 45Wh, No OS
- Lenovo ThinkBook 16 G8 IRL (21SH0096VA) Arctic Grey
- BH 02 năm, Pin + sạc BH 01 năm
- Intel Core 7 240H (24 MB cache, 10 cores, 16 threads, up to 5.2 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 1TB SSD PCIe
- Intel Graphics
- MÀN HÌNH: 16 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
- Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter
- LAN 1000 802.11ax (2x2)
- Bluetooth 5, 2xUSB3.2, HDMI, 2xUSBC, Fingerprint, 1.7kg
- PIN 3Cell 45Wh, No OS
- Chíp xử lý: Intel Core i3-14100, 4C (4P + 0E) / 8T, P-core 3.5 / 4.7GHz, 12MB, Q670 Chipset
- Bộ nhớ Ram:16GB UDIMM DDR5-4800MHZ
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe
- Card đồ họa: Integrated Intel UHD Graphics 730
- Cổng xuất hình: 1x HDMI® 2.1, 1x DisplayPort™ 1.4
- Kết nối: Lan, Wifi + Bluetooth
- Nguồn: 180w
- Chuột phím: USB
- Hệ điều hành: No OS
- LENOVO V15 G5 IRL (83HF00BSVA) (Luna Grey)
- BH 02 năm, Pin + sạc BH 01 năm
- Intel Core I5-13420H (12 MB cache, 8 cores, 12 threads, up to 4.60 GHz Turbo)
- RAM 1x16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD NVMe
- Intel UHD Graphics
- MÀN HÌNH 15.6 INCH FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
- Camera HD 720p with Privacy Shutter
- GBIT LAN, WIFI6, BT5, 2xUSB 3.2
- HDMI, USBC, 1.61kg, PIN 3 cell 47Wh, No OS
- ThinkPad E16 Gen 3 (21SR002RVN) (Black)
- BH 02 năm (Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core Ultra 5 225H (18 MB cache, 14 cores, 14 threads, up to 4.90 GHz Turbo, 13 TOPS NPU)
- RAM 32GB DDR5
- Ổ CỨNG: 1TB SSD PCIe
- Intel Arc 130T GPU
- MÀN HÌNH 16 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
- Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter
- LAN 1000 802.11ax (2x2), Bluetooth 5
- 2xUSB3.2, HDMI, 2xUSBC, Fingerprint, 1.63kg
- PIN 3Cell 48Wh, Windows 11 Home SL 64bit
- ThinkPad E14 Gen 7 (21T90020VA) (Black)
- BH 02 năm (Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core 5 210H (12 MB cache, 8 cores, 12 threads, up to 4.80 GHz Turbo)
- RAM 1x16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 1TB SSD NVMe
- Intel Graphics
- MÀN HÌNH: 14 WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
- Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, GBIT LAN
- Wi-Fi 6E, BT5, 2xUSB 3.2
- HDMI, USBC, 1xUSB-C TB4, Fingerprint, 1.34kg
- PIN 3 cell 48WH, No OS
- ThinkPad E16 Gen 3 (21SR002HVA) (Black)
- BH 02 năm (Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core Ultra 5 225H (18 MB cache, 14 cores, 14 threads, up to 4.90 GHz Turbo, 13 TOPS NPU)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 1TB SSD PCIe
- Intel Arc 130T GPU
- MÀN HÌNH: 16 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
- Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, LAN 1000 802.11ax (2x2)
- Bluetooth 5, 2xUSB3.2, HDMI, 2xUSBC, Fingerprint, 1.63kg
- PIN 3Cell 48Wh, No OS
- ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002PVA) (Black)
- BH 02 năm (Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core Ultra 5 225H (18 MB cache, 14 cores, 14 threads, up to 4.90 GHz Turbo, 13 TOPS NPU)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 1TB SSD PCIe
- Intel Arc 130T GPU
- MÀN HÌNH: 14 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
- Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, GBIT LAN
- Wi-Fi 6E, BT5, 2xUSB 3.2
- HDMI, USBC, 1xUSB-C, TB4, Fingerprint, 1.34kg
- PIN 3 cell 48WH, No OS
- Chíp xử lý: Intel Core i3-14100, 4C (4P + 0E) / 8T, P-core 3.5 / 4.7GHz, 12MB
- Bộ nhớ Ram: 1x 8GB UDIMM DDR5-4800 (2 khe, nâng cấp tối đa 64GB)
- Ổ đĩa cứng:512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
- Card đồ họa: Integrated Intel® UHD Graphics 730
- Kết nối: Lan, Wifi + Bluetooth
- Cổng xuất hình: 1x HDMI® 2.1, 1x DisplayPort™ 1.4, 1x VGA
- Chuột phím: USB
- Hệ điều hành: No OS
- Chíp xử lý: Intel Core i5-14400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.7GHz, E-core 1.8 / 3.5GHz, 20MB
- Intel B760 Chipset
- Bộ nhớ Ram: 1x 8GB UDIMM DDR5-4800 Up to 64GB
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 Performance NVMe Opal 2.0
- Card đồ họa: Integrated Intel® UHD Graphics
- Kết nối: Lan, Wifi + Bluetooth
- Cổng xuất hình: 1x HDMI® 2.1, 1x DisplayPort™ 1.4, 1x VGA
- Hệ điều hành : không Os
- Kiểu dáng : Tower
- Bàn phím chuột có dây Lenovo
- Lenovo ThinkPad X13 Gen 6 (21RK00AQVA) Black
- Bảo hành 03 năm
- Intel Core Ultra 7 255H (24 MB cache, 16 cores, 16 threads, up to 5.10 GHz Turbo, 13 TOPS NPU)
- RAM 16GB LPDDR5x
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- Intel Arc 140T GPU
- MÀN HÌNH: 13.3 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% Srgb
- Camera 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter
- Wi-Fi 7 (2x2), BT5, 1xUSB3.2, HDMI
- 2xThunderbolt 4, 0.927kg, PIN 3Cell 41Wh, No OS
- Lenovo ThinkPad X13 Gen 6 (21RK00AKVA) Black
- Bảo hành 03 năm
- Intel Core Ultra 5 225H (18 MB cache, 14 cores, 14 threads, up to 4.90 GHz Turbo, 13 TOPS NPU)
- RAM 32GB LPDDR5x
- Ổ CỨNG: 1TB SSD PCIe
- Intel Arc 130T GPU
- MÀN HÌNH 13.3 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% Srgb
- Camera 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter
- Wi-Fi 7 (2x2), BT5, 1xUSB3.2, HDMI
- 2xThunderbolt 4, 0.927kg, PIN 3Cell 41Wh, No OS
- Lenovo ThinkPad X13 Gen 6 (21RK00AHVA) Black
- Bảo hành 03 năm
- Intel Core Ultra 5 225H (18 MB cache, 14 cores, 14 threads, up to 4.90 GHz Turbo, 13 TOPS NPU)
- RAM 16GB LPDDR5x
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- Intel Arc 130T GPU
- MÀN HÌNH 13.3 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% Srgb
- Camera 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter, Wi-Fi 7 (2x2) + BT5
- 1xUSB3.2, HDMI, 2xThunderbolt 4, 0.927kg
- PIN 3 Cell 41Wh, No OS
- ThinkPad X9-15 Gen 1 Aura Edition (21Q60050VN) (Grey)
- BH 03 năm (Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core Ultra 5 228V (8 MB cache, 8 cores, 8 threads, up to 4.5 GHz Turbo, 40 TOPS NPU)
- RAM 32GB LPDDR5x-8533
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe
- Intel Arc Graphics 130V
- MÀN HÌNH: 15.3 INCH 2.8K (2880x1800) OLED 500nits Anti-glare, Anti-reflection
- 100% DCI-P3, 120Hz, Touch Camera UHD 8.0MP with Large Sensor + IR Discrete, Wi-Fi 7 (2x2)
- BT5, 1xUSB-A, 2xUSB-C, Thunderbolt 4, HDMI
- Fingerprint, 1.4 kg, PIN 4cell 80Wh, Windows 11 Pro English
- CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
- Bộ nhớ Ram: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200, hỗ trợ tối đa 32GB
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
- Màn hình: 27" FHD (1920x1080) IPS Anti-glare 300nits, 99% sRGB
- Kết nối mạng: LanGigabit, Wifi + Bluetooth
- Card đồ họa: Intel® UHD Graphics
- Phụ kiện: EOS Wireless Keyboard, Black + Wireless EOS Mouse, black
- Hệ điều hành: NoOS
- CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
- Bộ nhớ Ram: 1x 8GB SO-DIMM DDR5-5200, hỗ trợ tối đa 32GB
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
- Màn hình: 23.8" FHD (1920x1080) IPS Anti-glare 250nits, 99% sRGB
- Kết nối mạng: LanGigabit, Wifi + Bluetooth
- Card đồ họa: Intel® UHD Graphics
- Phụ kiện: EOS Wireless Keyboard, Black + Wireless EOS Mouse, black
- Hệ điều hành: NoOS
- Chíp xử lý: Intel Core i7-14700, up to 5.4GHz, 33MB
- Bộ nhớ Ram: 32GB DDR5-4400 MHz Non-ECC (1x32GB) (x4 slot, max 128GB)
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (x4 HDD 3.5" sata)
- Ổ đĩa quang: Không
- Cổng xuất hình:1x HDMI,2x Displayport 1.4
- Kết nối mạng: Lan Gigabit, Wifi + Bluetooth
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
- Hệ điều hành: No OS
- Chíp xử lý: Intel Core i7-14700, up to 5.4GHz, 33MB
- Bộ nhớ Ram: 32GB DDR5-4400 MHz Non-ECC (1x32GB) (x4 slot, max 128GB)
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (x4 HDD 3.5" sata)
- Ổ đĩa quang: Không
- Card đồ họa: NVIDIA T400 4GB (x3 mini Display port to Adapter Displayport 1.4)
- Cổng xuất hình:1x HDMI,2x Displayport 1.4
- Kết nối mạng: Lan Gigabit, Wifi + Bluetooth
- Hệ điều hành: No OS