Lenovo
- BH 03 năm (Pin + sạc 01 năm)
- Intel Core Ultra 5 125U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.3 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe, Intel Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare
- 100% sRGB, 60Hz Camera 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutterr
- LAN 1000, 802.11ax (2x2), BT5 2x USB-C, HDMI, 2xUSB3.2
- Fingerprint, 1.38kg, 3 cell 52.5Wh, No OS
- BH 03 năm (Pin + sạc 01 năm)
- Intel Core Ultra 5 125U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.3 GHz Turbo)
- RAM 32GB DDR5
- Ổ CỨNG: 1TB SSD PCIe, Intel Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare
- 100% sRGB, 60Hz Camera 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutterr
- LAN 1000 802.11ax (2x2), BT5 2x USB-C, HDMI, 2xUSB3.2, Fingerprint
- 1.38kg, 3 cell 52.5Wh, Windows 11 Pro 64bit
Pin dùng cho laptop Lenovo Thinkbook 14 Gen 2 (L19C3PDA, L19D3PDA) hàng chính hãng
- Intel Core I5-13420H (12 MB cache, 8 cores, 12 threads, up to 4.60 GHz Turbo)
- Ram 8GB DDR4 (onboard) + 1slot, 512GB SSD NVMe
- Intel® Iris® Xe Graphics
- Màn hình 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
- Camera HD 720p with Privacy Shutter
- GBIT LAN 802.11ac +BT5, 1xUSB2.0 1xUSB 3.2, HDMI, USBC
- 1.65kg, 2 cell 38Wh
- Windows 11 Home SL 64bit
- Loại màn hình: Màn hình Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 100Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms (Extreme Mode), 6ms (Normal Mode)
- Cổng kết nối: 1x HDMI® 1.4, 1x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Size: 23.8 inch
- Độ phân giải: 1920x1080
- Tấm nền: VA
- Độ sáng: 250 nits
- Thời gian phản hồi: 7 ms (Level 1) / 6 ms (Level 2) / 5 ms (Level 3) / 4 ms (Level 4) / 19 ms (Off mode)
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Intel Core Ultra 5 125H (14 cores, 18MB cache, 18 threads, up to 4.5 GHz Turbo)
- RAM 32GB LPDDR5x
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe, Intel Arc Graphics
- MÀN HÌNH: 13.3 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
- 100% sRGB Camera 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter, 802.11ax + BT5
- 2xUSB3.2, HDMI,, 2xThunderbolt 4, 1,17kg, 3Cell, No OS
- BH 03 năm (Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core Ultra 5 125H (14 cores, 18MB cache, 18 threads, up to 4.5 GHz Turbo)
- RAM 32GB LPDDR5x-6400
- Ổ CỨNG: 1TB SSD PCIe, Intel Arc Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare
- 100% sRGB, 60Hz, Low Power Camera FHD 1080p + IR Discrete with Privacy Shutter "802.11ax (2x2)
- BT5, 2xUSB 3.2, 2xUSB-C, Thunderbolt4, HDMI, Fingerprint, 1.09kg
- Pin 4cell 57Wh, Windows® 11 Pro English
- BH 02 năm, Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core Ultra 5 125U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.3 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD NVMe, Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
- 45% NTSC Camera FHD 1080p with Privacy Shutter, LAN 1000 802.11ax (2x2)
- Bluetooth 5, 2xUSB3.2, HDMI, 2xUSBC, Fingerprint, 1.38kg, 3Cell 45Wh, No OS
- BH 02 năm, Pin + sạc 01 năm
- Intel Core 5 120U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.0 GHz Turbo)
- RAM 32GB LPDDR5x
- Ổ CỨNG: 512GB SSD NVMe, Intel Graphics
- MÀN HÌNH: 15.3 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
- FHD 1080p + IR with Privacy Shutter, 802.11ax2x2
- 2xUSB 3.2, HDMI 2.0, Bluetooth 5, 2xUSB-C, 1.79kg
- 3Cell 57Wh, Windows 11 Home Single Language, English
- BH 02 năm, Pin + sạc 01 năm
- Intel Core I7-13650HX (14 cores, 24MB cache, 20 threads, up to 4.90 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD NVMe, NVIDIA(R) GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
- MÀN HÌNH: 15.6 INCH FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
- 144Hz 4-Zone RGB Backlit, Camera FHD 1080p with E-shutter, LAN 1000 802.11ax2x2
- 3xUSB 3.2, HDMI 2.0, Bluetooth 5, 1xUSB-C, 2.4kg
- 4Cell 60WH, Windows 11 Home Single Language, English
- BH 02 năm, Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core Ultra 7 155H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 4.80 GHz Turbo)
- RAM 32GB LPDDR5x
- Ổ CỨNG: 512GB SSD PCIe, Intel Arc Graphics
- MÀN HÌNH: 14 INCH WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3
- CameraFHD 1080p + IR, 802.11ax + BT5
- 1xUSB3.2, HDMI, 2xUSB-C, 1.39kg
- 4 Cell 65Wh, Windows 11 Home 64 Single Language, English
- BH 02 năm, Pin + sạc 01 năm
- Intel Core Ultra 7 155H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 4.80 GHz Turbo)
- RAM 32GB LPDDR5x
- 512GB SSD NVMe 2242, Intel Arc Graphics
- MÀN HÌNH 14 INCH WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3
- Camera FHD 1080p + IR with Privacy Shutter, 802.11ax2x2
- 2xUSB 3.2, HDMI 2.0, Bluetooth 5, 2xUSB-C, 1.48kg
- 3Cell 57Wh, Windows 11 Home Single Language, English
- BH 02 năm, Pin + sạc 01 năm
- Intel Core 5 120U (12 MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.0 GHz Turbo)
- RAM 16GB LPDDR5x
- Ổ CỨNG: 512GB SSD NVMe, Intel Graphics
- MÀN HÌNH: 15.3 INCH WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
- 100% sRGB FHD 1080p + IR with Privacy Shutter, 802.11ax2x2
- 2xUSB 3.2, HDMI 2.0 Bluetooth5, 2xUSB-C, 1.79kg
- 3Cell 57Wh, Windows® 11 Home Single Language, English
- BH 02 năm, Pin + sạc 01 năm
- AMD Ryzen 7 8845HS (8 cores, 16MB cache, 16 threads, up to 5.1 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 512GB SSD NVMe, NVIDIA(R) GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
- MÀN HÌNH: 16 INCH WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare
- 100% sRGB, 165Hz 4-Zone RGB Backlit, Camera FHD 1080p with E-shutter, LAN 1000 802.11ax2x2
- 2xUSB 3.2, HDMI 2.1, Bluetooth 5, 2xUSB, 2.3kg
- 4Cell 80WH, Windows 11 Home Single Language, English
- BH 02 năm, Pin + sạc 01 năm
- Intel Core I7-14650HX (16 cores, 30MB cache, 24 threads, up to 5.2 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ CỨNG: 1TB SSD NVMe, NVIDIA(R) GeForce RTX 4060 6GB GDDR6
- MÀN HÌNH: 16 INCH WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare
- 100% sRGB, 165Hz 4-Zone RGB Backlit, Camera FHD 1080p with E-shutter
- LAN 1000 802.11ax2x2, 2xUSB 3.2, HDMI 2.1, Bluetooth 5, 2xUSB-C, 2.36kg
- 4Cell 80WH, Windows® 11 Home Single Language, English
- BH 02 năm, Pin + sạc 01 năm
- Intel Core Ultra 5 125H (14 cores, 18MB cache, 18 threads, up to 4.5 GHz Turbo)
- RAM 16GB LPDDR5x
- Ổ CỨNG 512GB SSD NVMe 2242 Intel Arc Graphics
- MÀN HÌNH 14 INCH WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3
- Camera FHD 1080p, IR with Privacy Shutter, 802.11ax2x2
- 2xUSB 3.2, HDMI 2.0, Bluetooth 5, 2xUSB-C, 1.48kg
- 3Cell 57Wh, Windows 11 Home Single Language, English
- BH 03 năm (Pin + sạc 01 năm)
- Intel Core I7-1360P (12-core with 4 performance cores and 8 efficiency cores up to 5.0Ghz, 18MB Cache)
- RAM 32GB LPDDR5x
- Ổ CỨNG: 1TB SSD M.2 NVMe
- CARD NVIDIA RTX A500 4GB GDDR6
- MÀN HÌNH: 14 INCH 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
- 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter
- GBIT LAN 802.11ax (2x2), BT5, 2xUSB-C, HDMI2.1, 2xUSB3.2, Fingerprint, 1.34kg
- 3cell, 52.5Wh, No OS
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 19.5 inch
- Tần số quét: 60 Hz
- Độ phân giải: HD (1600x900)
- Độ sáng : 250 cd/m²
- Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Cổng ngoải: 3 x USB 3.2 Gen 2 - 2 x USB 2.0 - 1 x USB-C - 2 x Cổng hiển thị - 1 x Cổng HDMI - 1 x Jack âm thanh kết hợp - 1 x Gigabit Ethernet
- Số lượng màn hình ngoài tối đa: 3
- Độ phân giải/Tốc độ làm mới tối đa: 2x3840x2160 @60Hz - 1x3840x2160 @30Hz
- Công suất đầu vào: 90W
- Công suất đầu ra: 65W với bộ đổi nguồn 90W được kết nối - 100W với bộ đổi nguồn 135W được kết nối
- Tính năng bảo mật vật lý: 2 x Khe khóa an toàn
- Kích thước: 171 x 80 x 30.75mm
- Trọng lượng: 340g
- Loại màn hình: Phẳng
- Tấm nền: IPS
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tần số quét: 60 Hz
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Độ sáng : 250 cd/m²
- Tốc độ làm mới: 4 ms (Extreme mode) / 6 ms (Typical mode)
- Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4, 1x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Thời gian phản hồi: 4 ms (Extreme mode) / 6 ms (Normal Mode)
- Độ sáng : 250 cd/㎡
- Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA, 1 x Audio Out (3.5mm)
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 21.5 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 18.5 inch
- Tấm nền: TN
- Độ phân giải: HD (1366 x 768)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Cổng kết nối: HDMI + VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16: 9
- Kích thước: 21.45 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75 Hz
- Thời gian đáp ứng: 4 ms
- Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4, 1x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI