Lenovo
- Brand: ThinkPad
- Model : 40B10135US
- Input Power: 135W
- Ports: 4xUSB 3.2, LAN 1000, 1x HDMI, 2x Display Port, Audio Out, 1x USB-C, Thunderbolt 4 port (USB-C)
- Bảo hành 01 năm, Adaptor bảo hành 06 tháng
- Brand: ThinkPad
- Model : 40B20135US
- Input Power: 135W
- Ports: 3xUSB 3.2, 2xUSB 2.0, LAN 1000, 1x HDMI, 2x Display Port, Audio Out, 1x USB-C
- Bảo hành 01 năm, Adaptor bảo hành 06 tháng
- CPU: Intel Xeon w3-2425 up to 4.4GHz, 15MB
- RAM: 16GB DDR5 4800MHz (1 x 16 GB), 4 khe cắm Ram
- Ổ cứng: 1x 512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 Performance NVMe Opal
- VGA: 1x NVIDIA T1000 8GB
- OS: Không
- Chíp xử lý: Intel Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache)
- Bộ nhớ Ram: 16GB DDR5-4800 Non-ECC (x4 slot, max 128GB)
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (x4 HDD 3.5"" sata)
- Ổ đĩa quang: Không
- VGA rời: VGA Quadro T400 4G (x3 mini Displayport _adapter Displayport 1.4)
- Cổng xuất hình:1x HDMI,2x Displayport 1.4
- Kết nối mạng: Lan Gigabit, Wifi + Bluetooth
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
- Hệ điều hành: No OS
- Nhu cầu: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 27Inch
- Độ phân giải: 2K (2560x1440)
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 350cd/m2
- Tấm nền: IPS
- Tỷ lệ tương phản: 1000:1
- Góc nhìn: 178°(H)/178°(V)
- Phụ kiện kèm theo: Cáp nguồn, cáp DP
- Nhu cầu Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình 23.8Inch
- Độ phân giải 2K (2560x1440)
- Thời gian đáp ứng 4ms
- Tần số quét 60HZ
- Độ sáng 300 cd/m2
- Tấm nền IPS
- Tỷ lệ tương phản 1000:1
- Góc nhìn 178°(H)/178°(V)
- Phụ kiện kèm theo USB Type-C® to Type-C Cable
- Hãng sản xuất Lenovo
- Bảo hành 36 month
- Kích thước 14 inch 2K
- Độ phân giải 2240x1400
- Tỉ lệ màn hình 16:10
- Scan Frequency 60Hz
- Daemon Descartes IPS
- Face page chống chói
- Góc nhìn 178 (H) / 178 (V)
- Show năng lượng 16.7 Triệu Màu
- Độ sáng 300 nits
- Tương phản 1500: 1
- Thời gian phản hồi 6 ms (Chế độ cực đoan) / 8 ms (Chế độ bình thường)
- Port output 1x USB 2.0 (bằng USB-C)
- Size 227,5x314,4x106,4 mm / 8,96x12,38x4,19 inch
- Cân nặng ~ 0,6 kg / 1,3 lbs
- Nhu cầu: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 27Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Tấm nền: IPS
- Tỷ lệ tương phản: 1000:1
- Góc nhìn: 178°(H)/178°(V)
- Phụ kiện kèm theo DP Cable, USB Type-A to Type-B Cable
- Màu sắc: Đen
- Màn hình: 23.8 inch IPS display
- Độ phân giải tối đa: 1920x1080
- Độ lớn điểm ảnh: Pixel Pitch 0.275x0.275 mm Dot / Pixel Per Inch 93 DPI
- Tỷ lệ: 16:9
- Khả năng hiển thị màu: 16.7 Million
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Tần số quét: 100 Hz
- Góc nhìn: 178° / 178°
- Thời gian phản hồi: 4ms (Extreme mode) / 6ms (Normal mode) / 14ms (Off mode)
- Độ tương phản: Contrast Ratio 1300:1 Color Gamut 99% sRGB
- Cổng kết nối: 1x HDMI® 1.4, 1x DP 1.2, 1x VGA
- Kích thước: Dimensions with Stand (HxWxD) 497.2 x 539.4 x 178.6 mm / 19.57 x 21.24 x 7.03 inches
- Trọng lượng: Monitor Head Only 3.1 kg (6.9 lbs) Monitor With Stand 4.7 kg (10.4 lbs)
- Tính năng nổi trội: ENERGY STAR® Certified, TCO 9.0, TCO Edge 2.0, EPEAT™ Gold, RoHS, EU Energy Efficiency Level (Level-C) Eyesafe® Display 2.0, TÜV Low Blue Light (Hardware solution), TÜV Rheinland® Low Blue Light, TÜV Rheinland Flicker Free, TÜV Rheinland Eye Comfort
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 21.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/㎡
- Tần số quét màn: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms (Extreme mode) / 6ms (Normal mode) / 14ms (Off mode)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 99% sRGB
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - Anti-glare- Speaker (2Wx2)
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI® 1.4, 1x DP 1.2, 1x VGA
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms (Chế độ cực đại), 6ms (Chế độ bình thường)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC (CIE 1931)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), TÜV Rheinland Eye Comfort, Low Blue Light, Loa tích hợp 2 x 1,5 W
- Cổng cắm kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x DP 1.2, 1 x VGA
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, dây HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 21.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms (Chế độ cực đại), 6ms (Chế độ bình thường)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC (CIE 1931)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), TÜV Rheinland Eye Comfort, ENERGY STAR, Loa tích hợp 2x 1,5W
- Cổng cắm kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x DP 1.2, 1 x VGA
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn
- CPU: Intel Core i7-13620H(upto 4.9GHz / 10 Nhân 16 Luồng / 24MB)
- Bộ nhớ Ram: 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 16GB
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
- Màn hình: 27"" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 72% NTSC
- Kết nối mạng: LanGigabit, Wifi + Bluetooth
- Card đồ họa: Intel® UHD Graphics
- Hệ điều hành: Windows 11 Home SL
- Màn hình: 23.8"" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare,NTSC
- CPU: Intel Core i5-13420H(upto 4.6GHz / 8 Nhân 12 Luồng / 12MB)
- Bộ nhớ Ram: 1x 8GB SO-DIMM DDR4-3200, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 16GB
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
- Kết nối mạng: LanGigabit, Wifi + Bluetooth
- Card đồ họa: Intel® UHD Graphics
- Hệ điều hành: Windows 11 Home SL
- Core i5-13400 (2.5 GHz upto 4.6 GHz, bộ nhớ đệm 20MB)
- Bộ nhớ Ram: 1x 8GB UDIMM DDR4-3200MHz, 2 khe, nâng cấp tối đa 64GB
- Ổ đĩa cứng: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics 730
- Cổng xuất hình: - 1x HDMI 1.4b, 2x DisplayPort 1.4
- Ổ đĩa quang: Không có
- Phụ kiện: Phím + Chuột
- Kết nối mạng: Lan Gigabit, wifi + Bluetooth
- Hệ điều hành: No OS"
- - Intel® Core™ i3-13100, 4C (4P + 0E) / 8T, P-core 3.4 / 4.5GHz, 12MB
- - 1x 8GB UDIMM DDR4-3200, Up to 128GB, Four DDR4 DIMM slots
- - 256GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Value NVMe® Opal 2.0
- - Up to three drives, 1x 2.5"/3.5" HDD + 1x 2.5" HDD + 1x M.2 SSD
- - Integrated Intel® UHD Graphics 730
- - Intel® Q670 Chipset
- - Ethernet: Integrated 100/1000M
- - Intel® Wi-Fi® 6 AX201, 11ax 2x2 + BT5.1
- - Power Supply: 180W 85%
- - OS DOS
- - Bảo hành: 1Y Premier Support
- Intel Core Ultra 5 125H (14 cores, 18MB cache, 18 threads, up to 4.5 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Arc Graphics
- Màn hình: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
- Camera 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutterr
- LAN 1000 802.11ax (2x2)
- BT5, 2x USB-C, HDMI, 2xUSB3.2, Fingerprint
- 1.38kg, Pin 3 cell 52.5Wh
- No OS
- Bảo hành 03 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- Intel Core I7-1370P (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, up to 5.20 GHz Turbo)
- RAM 32GB LPDDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14.0 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, anti-glare, Multi-touch, 100% sRGB
- Camera with Privacy Shutter
- 802.11ax (2x2)
- BT5, 2xUSB 3.2, 2xUSB-C, Thunderbolt4, HDMI, Fingerprint
- 1.12kg, Pin 4-cell 57Wh
- No OS
- Bảo hành 03 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- Intel Core Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz, 12 MB cache, 10 cores, 14 threads)
- RAM 32GB LPDDR5x-6400
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS Anti-glare, Multi Touch
- Camera FHD 1080p + IR Discrete with Privacy Shutter
- 802.11ax (2x2)
- BT5, 2xUSB 3.2, 2xUSB-C, Thunderbolt4, HDMI, Fingerprint
- 1.09kg, Pin 3 cell 57Wh
- No OS
- Bảo hành 03 năm, Pin + sạc BH 01 năm
- Intel Core Ultra 5 125U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.3 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
- Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter
- GBIT LAN 802.11ax
- BT5, 2xUSB 3.2, HDMI, USBC, Fingerprint
- 1.44kg, Pin 3 cell 47WH
- Windows 11 Home SL 64 bit
- Bảo hành 02 năm (Pin + sạc bảo hành 01 năm)
- Intel Core I5-12450HX (12 MB cache, 8 cores, 12 threads, up to 4.40 GHz Turbo)
- RAM 1x12GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe
- NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
- Màn hình: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz
- Camera HD 720p with E-shutter
- LAN 1000 802.11ax (2x2)
- 3xUSB 3.2, HDMI 2.0, Bluetooth5, 1xUSB-C
- 2.38kg, Pin 4 Cell 60WH
- Windows 11 Home Single Language, English
- Bảo hành 02 năm, Pin + sạc bảo hành 01 năm
- Intel Core Ultra 7 155U (12 MB cache, 12 cores, 14 threads, up to 4.8 GHz Turbo)
- RAM 16GB DDR5
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
- Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter
- GBIT LAN 802.11ax
- BT5, 2xUSB 3.2, HDMI, USBC, Fingerprint
- 1.44kg, Pin 3 cell 47WH
- Windows 11 Home SL 64 bit
- Bảo hành 02 năm (Pin + sạc BH 01 năm)
- Intel Core Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz, 12 MB cache, 10 cores, 14 threads)
- RAM 32GB LPDDR5x-6400
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Graphics
- Màn hình: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS Anti-glare, Multi Touch
- Camera FHD 1080p + IR Discrete with Privacy Shutter
- 802.11ax (2x2)
- BT5, 2xUSB 3.2, 2xUSB-C, Thunderbolt4, HDMI, Fingerprint
- 1.09kg, Pin 3 cell 57Wh
- No OS
- Bảo hành 03 năm, Pin + sạc BH 01 năm
- Intel Core Ultra 7 155H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 4.80 GHz Turbo)
- RAM 16GB LPDDR5x
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe
- Intel Arc Graphics
- Màn hình: 13.3 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% Srgb
- Camera 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter
- WF 802.11be (2x2)
- BT5, 2xUSB3.2, HDMI, 2xThunderbolt 4
- 1,17kg, Pin 3 Cell 54.7Wh
- No OS
- Intel Core Ultra 7 155H (24 MB cache, 16 cores, 22 threads, up to 4.80 GHz Turbo)
- RAM 16GB LPDDR5x
- Ổ cứng: 1TB SSD PCIe
- Intel Arc Graphics
- Màn hình: 13.3 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% Srgb
- Camera 5.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter
- WF 802.11be (2x2)
- BT5, 2xUSB3.2, HDMI, 2xThunderbolt 4
- 1,17kg, Pin 3 Cell 54.7Wh
- Windows 11 Pro English