- Xử ký đồ họa: GeForce® GTX 1650
- Kích thước bộ nhớ: 4 GB
- Loại bộ nhớ: GDDR5
- Card bus: PCI-E 3.0 x 16
- Kích thước Card: L=265 W=118 H=40 mm
- Bảo hành 36 tháng
- Xử ký đồ họa: GeForce® GTX 1650
- Đồng hồ lõi: 1710 MHz (Reference card is 1665 MHz)
- Kích thước bộ nhớ: 4 GB
- Loại bộ nhớ: GDDR5
- Digital max resolution: 7680 x 4320@60Hz
- Bảo hành 36 tháng
- Ram 4GB GDDR5 ( 8002 MHz / 128-bit )
- Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
- Số lượng đơn vị xử lý: 896 CUDA cores
- Cổng kết nối: 1 x HDMI 2.0b , 1 x DisplayPort 1.4 , 1 x DVI-D
- Tản nhiệt 2 quạt
- Xử lý đồ họa: GeForce® GTX 1650
- CUDA cores: 896
- Kích thước bộ nhớ: 4 GB
- Loại bộ nhớ: GDDR5
- Card Bus: PCI-E 3.0 x 16
- Bảo hành 36 tháng
- OC Mode - GPU Boost Clock : 1695 MHz
- GPU Base Clock : 1485 MHz Gaming Mode (Default)
- GPU Boost Clock : 1665 MHz , GPU Base Clock : 1485 MHz
- Ram 4GB GDDR5 ( 8002 MHz / 128-bit )
- Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
- Số lượng đơn vị xử lý: 896 CUDA cores
- Virtual Reality Ready
- DirectX12 Ready
- Gamestream to NVIDIA SHIELD
- EVGA "ACX 2.0+" Cooling Technology - Fine-Tuned to Perfection
- EVGA's 24/7 Technical Support; Base Clock: 1190 MHz / Boost Clock: 1342 MHz
- Memory Clock: 7010 MHz Effective; CUDA Cores: 1664; Memory Detail: 4096MB GDDR5
- Memory Bit Width 256 Bit / Memory Speed: 0.28ns / Memory Bandwidth: 224.3 GB/s
- Engine đồ họa: AMD Radeon RX 580
- OpenGL: OpenGL®4.5
- Bộ nhớ: GDDR5 8GB
- Engine Clock: 1380 MHz (Chế độ OC)
1360 MHz (Chế độ Chơi Game)
- Stream Processors: 2304
- Clock bộ nhớ: 8 Gbps
- Giao diện bộ nhớ: 256-bit
- Độ phân giải: Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa:7680x4320
- Giao diện
Đầu ra DVI : Có x 1 (Tự nhiên) (DVI-D)
Đầu ra HDMI : Có x 2 (Tự nhiên) (HDMI 2.0)
Cổng hiển thị : Có x 2 (Tự nhiên) (DP thông thường)
Hỗ trợ HDCP : Có - Power Connectors: 1 x 8-pin
- Phần mềm: ASUS GPU Tweak II & Trình điều khiển
- Kích thước: 9.53 " x 5.07 " x 1.49 " Inch
24.2 x 12.89 x3.8 centimét
-
Chipset: Radeon™ RX VEGA 56
-
Core Clock: Boost: 1501 MHz / Base: 1170 MHz
(Reference Card Boost: 1471 MHz / Base: 1156 MHz) -
Stream Processor: 3584
-
Memory Clock: 800MHz(1.6Gbps)
-
Memory Size: 8 GB
-
Memory Type: HBM2
-
Memory Bus: 2048 bit
-
Card Bus: PCI-E 3.0 x 1: 6
-
Card size: H=53 L=273.8 W=131.6 mm
-
PCB Form: ATX
-
DirectX: 12
-
OpenGL: 4.5
-
Power requirement: 650W
-
Power Connectors: 8 pin*2
-
Output
HDMI-2.0b*3 (Max Resolution: 4096x2160 @60 Hz)
Display Port-1.4 *3 (Max Resolution: 7680x4320 @60 Hz) -
Accessories: PCI-E Power cable x1 (Two 6pin to 8 pin)
- Nhà sản xuất : MSI
- Tình trạng : NEW
- Bảo hành : 36 tháng
Engine đồ họa: NVIDIA GeForce GT 1030
Bộ nhớ: GDDR5 2GB
Engine Clock: GPU Clock tăng cường: 1531 Mhz
GPU Clock cơ bản: 1354 Mhz
Clock bộ nhớ: 6008 Mhz
Độ phân giải: 7680 x 4320p
Quạt Ổ bi kép giảm thiểu ma sát quay cho tuổi thọ lâu gấp 2 lần và hiệu suất làm mát
Quạt được chứng nhận IP5X chống bụi, mang lại tuổi thọ dài lâu hơn
Sức mạnh Siêu Hợp kim II cho chất lượng cao cấp và độ ổn định tốt nhất
GPU Tweak II giúp hiệu chỉnh hiệu năng máy trở nên dễ dàng
-
Chipset: Radeon™ RX VEGA 64
-
Core Clock
Boost: 1560 MHz / Base: 1276 MHz
(Reference Card Boost: 1546 MHz / Base: 1247 MHz) -
Stream Processor: 4096
-
Memory Clock: 945MHz(1.89Gbps)
-
Memory Size: 8 GB
-
Memory Type: HBM2
-
Memory Bus: 2048 bit
-
Card Bus: PCI-E 3.0 x 16
-
Digital max resolution: 7680x4320
-
Multi-view: 6
-
Card size: H=53 L=273.8 W=131.6 mm
-
PCB Form: ATX
-
DirectX: 12
-
OpenGL: 4.5
-
Power requirement: 750W
-
Power Connectors: 8 pin*2
-
Output
HDMI-2.0b*3 (Max Resolution: 4096x2160 @60 Hz)
Display Port-1.4 *3 (Max Resolution: 7680x4320 @60 Hz) -
Accessories: PCI-E Power cable x1 (Two 6pin to 8 pin)
- Tình trạng: Mới 100%
- Bảo hành: 36 Tháng
- Xuất xứ: Chính hãng
- Thương hiệu: MSI
- Engine đồ họa: AMD Radeon RX 570
- OpenGL: OpenGL®4.5
- Bộ nhớ: GDDR5 4GB
- Engine Clock
1310 MHz (Chế độ OC)
1300 MHz (Chế độ Chơi Game) - Stream Processors: 2048
- Clock bộ nhớ: 7000 Mhz
- Giao diện bộ nhớ: 256-bit
- Độ phân giải: Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa:5120x2880
- Giao diện
Đầu ra DVI : Có x 2 (Tự nhiên) (DVI-D)
Đầu ra HDMI : Có x 1 (Tự nhiên) (HDMI 2.0)
Cổng hiển thị : Có x 1 (Tự nhiên) (DP thông thường)
Hỗ trợ HDCP : Có - Power Connectors: 1 x 8-pin
- Phụ kiện
2 x Dây buộc cáp ROG
2 x Đề-can Màu Da cam - Phần mềm
ASUS GPU Tweak II & Trình điều khiển
Tiện ích Aura (Card đồ họa) - Kích thước
9.5 " x 5.1 " x 1.5 " Inch
24 x 12.9 x3.9 centimét - Ghi chú
. Để có hiệu suất làm mát tốt nhất, ASUS STRIX-RX570-O4G-GAMING tăng hệ thống quạt lên đến 2,5 vị trí. Hãy kiểm tra bộ khung và kích thước của Bo mạch chủ trước khi mua để đảm bảo rằng nó phù hợp trong hệ thống của bạn!
Features
Powered by GeForce® GTX 1080 Ti
Integrated with 11GB GDDR5X 352-bit memory interface
WATERFORCE Water Block cooling system
Advanced Copper Back Plate Cooling
AORUS VR Link provides the best VR experience
RGB fusion – 16.7M customizable color lighting
Metal Back Plate with RGB AORUS LOGO Illumination
Built for Extreme Overclocking 12+2 Power Phases
AORUS Care provides 4 years warranty (Online registration required)
Core Clock
Boost: 1746 MHz / Base: 1632 MHz in OC mode
Boost: 1721 MHz / Base: 1607 MHz in Gaming mode
-
Graphics Processing: Radeon RX570
-
Core Clock
OC mode: 1295MHz
Gaming mode: 1280MHz
(Reference card : 1244 MHz) -
Process Technology: 14 nm
-
Memory Clock: 7000 MHz
-
Memory Size: 4 GB
-
Memory Type: GDDR5
-
Memory Bus: 256 bit
-
Digital max resolution: 7680x4320
-
Multi-view: 5
-
Card size: TBD
-
PCB Form: ATX
-
DirectX: 12
-
OpenGL: 4.5
-
Recommended PSU: 450W
-
Power Connectors: 8 pin*1
-
I/O
Dual-link DVI-D *1
HDMI *1
Display Port *3 -
Package Content: Graphics card quick guide
- AORUS metal sticker
- Driver CD
Chipset: Radeon RX560
Core Clock: Core Clock OC mode: 1300 MHz
Gaming mode: 1287 MHz
Reference clock: 1275 MHz
Stream Processor: 1024(16CU)
Process Technology: 14 nm
Memory Clock: 7000 MHz
Memory Size: 4 GB
Memory Type: GDDR5
Memory Bus: 128 bit
Card Bus: PCI-E 3.0 x 8
Digital max resolution: 7680x4320@60Hz
Multi-view: 3
Card size: H=37 L=190 W=111 mm
PCB Form: ATX
OpenGL: 4.5
Power requirement: 400W
Power Connectors: 6 pin*1
Output: Dual-link DVI-D *1
HDMI-2.0b*1 (Max Resolution: 4096x2160 @60 Hz)
Display Port-1.4 *1 (Max Resolution: 7680x4320 @60 Hz)
- Dung lượng: 8 GB
- Độ phân giải: 4096 x 2160 (HDMI); 7680 x 4320(DP)
- Chip đồ họa: Intel Arc A750
- Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X
- Core Clock: 2550 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1 *1
- Nguồn yêu cầu: 850W
- - Chip đồ họa: GeForce GTX 1650
- - Bộ nhớ: 4GB GDDR6 (128-bit)
- - 12000 MHz
- - Chip đồ họa: GeForce RTX 4080
- - Bộ nhớ: 16GB GDDR6X (256-bit)
- - 2565 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
- - Nguồn phụ: 1 x 16-pin
- - Chip đồ họa: GeForce RTX 4080
- - Bộ nhớ: 16GB GDDR6X (256-bit)
- - 2535 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
- - Nguồn phụ: 1 x 16-pin
- Loại: VGA - card màn hình
- Graphic Engine: NVIDIA GeForce RTX 4080
- Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
- Giao diện bộ nhớ: 256-bit
- PSU khuyến nghị: 850W
- Bảo hành: 3 năm
- Loại: VGA - card màn hình
- Graphic Engine: NVIDIA GeForce RTX 4060
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Giao diện bộ nhớ: 128-bit
- PSU khuyến nghị: 450W
- Bảo hành: 3 năm
- Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- Core Clock: 2565 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
- Băng thông: 192-bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4, HDMI 2.1
- Nguồn yêu cầu: 700W
- Dung lượng: 12 GB
- Độ phân giải: 7680x4320
- Chip đồ họa: GeForce RTX 4070