- Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- Core Clock: 2565 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
- Băng thông: 192-bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4, HDMI 2.1
- Nguồn yêu cầu: 700W
- Dung lượng: 12 GB
- Độ phân giải: 7680x4320
- Chip đồ họa: GeForce RTX 4070
- Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070
- Nhân CUDA: 5888
- Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- Nguồn khuyến nghị: 650W
- Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070
- Nhân CUDA: 5888
- Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- Nguồn khuyến nghị: 650W
- Supports Intel® Core™ 13th and next-gen processors
- Digital direct 20+1+2 phases VRM solution
- Dual Channel DDR5:4*DIMMs with XMP 3.0 memory module support
- PCIe UD Slot X: PCIe 5.0 x16 slot with 10X strength for graphics card
- EZ-Latch Click:M.2 heatsinks with screwless design
- EZ-Latch Plus:PCIe 5.0 x16 slot & M.2 slots with quick release design
- UC BIOS:User-Centred intuitive UX with Quick Access function
- Ultra-Fast Storage:5*M.2 slots, including 1* PCIe 5.0 x4
- Efficient Overall Thermal:VRM Thermal Armor Fins-Array & M.2 Thermal Guard XL
- Fast Networking:10GbE LAN & Wi-Fi 7 with Ultra-high gain antenna
- Extended Connectivity:DP, Front USB-C® 10Gb/s, Front & Dual Rear USB-C® 20Gb/s
- DTS:X® Ultra Audio:ALC1220 & Rear ESS SABRE Hi-Fi 9118 DAC
- Xung cơ bản: Up to 6.0GHz
- 24 Nhân 32 Luồng
- Bộ nhớ đệm: 36MB
- Bảo hành: 36 tháng
- Xung cơ bản: Up to 6.0GHz
- 24 Nhân 32 Luồng
- Bộ nhớ đệm: 36MB
- Bảo hành: 36 tháng
- - Chip đồ họa: GeForce RTX 4080
- - Bộ nhớ: 16GB GDDR6X (256-bit)
- - 2565 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
- - Nguồn phụ: 1 x 16-pin
- Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X
- Core Clock: 2550 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *3, HDMI 2.1 *1
- Nguồn yêu cầu: 850W
- Loại: VGA - card màn hình
- Graphic Engine: NVIDIA GeForce RTX 4080
- Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
- Giao diện bộ nhớ: 256-bit
- PSU khuyến nghị: 850W
- Bảo hành: 3 năm
- - Chip đồ họa: GeForce RTX 4080
- - Bộ nhớ: 16GB GDDR6X (256-bit)
- - 2535 MHz (Reference Card: 2505 MHz)
- - Nguồn phụ: 1 x 16-pin
- CPU Intel Core I9 13900K
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 24/32
- Bộ nhớ đệm: 36 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR5 5600, DDR4 3200
- Mức tiêu thụ điện: 125 W
- CPU Intel Core i9-13900F
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 24/32
- Bộ nhớ đệm: 30 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
- Mức tiêu thụ điện: 125W
- CPU Intel Core i9-13900
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 24/32
- Bộ nhớ đệm: 30 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
- Mức tiêu thụ điện: 125W
- Số Cores/Threads: 24/32
- Socket LGA 1700
- Bảo hành 36 tháng
- Tần số Turbo tối đa 5.8 GHz
- Hỗ trợ DDR5 5600 MT/s – DDR4 3200 MT/s
- Công suất cơ bản – tối đa : 125W – 253W
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Memory Speed: 14 Gbps
- Băng thông: 256-bit
- Kết nối: 2 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a
- Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- OC mode : 1815 MHz (Boost Clock)
- Gaming mode : 1785 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 384-bit
- Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- OC mode : 1890 MHz (Boost Clock)
- Gaming mode : 1860 MHz (Boost Clock)
- Băng thông: 384 bit
- Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3080Ti
- Số nhân Cuda: 10240
- Dung lượng VRAM: 12GB GDDR6X
- Chipset: Intel Z690
- Socket: LGA 1700
- Số khe RAM: 4 (DDR5)
- Kích thước: ATX
- Tích hợp sẵn Wifi & Bluetooth
- Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU intel thế hệ 12
- Kích thước: ATX
- Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 128GB)
- Khe cắm mở rộng: 2 x PCIe 5.0 x16 slots, 1 x PCIe 4.0 x16 slot
- Khe cắm ổ cứng: M.2 connector, 6 x SATA 6Gb/s
- Chipset: Intel Z590
- Socket: LGA1200
- Kích thước: E-ATX
- Số khe RAM: 4
- Thương hiệu: Seagate
- Dung lượng: 14TB
- Bộ nhớ đệm: 256MB Cache
- Tốc độ vòng quay: 7200rpm
- Dùng cho NAS
- Chuẩn giao tiếp: SATA3
- Bảo hành 36 tháng
- Thương hiệu: Seagate
- Dung lượng: 12TB
- Bộ nhớ đệm: 256MB Cache
- Tốc độ vòng quay: 7200 rpm
- Dùng cho NAS
- Chuẩn giao tiếp: SATA3
- Bảo hành: 36 tháng