- CPU Intel Core Ultra 7 265
- Số lõi/luồng: 20(8P-Core|12E-Core)/20 luồng
- Boost Clock (P-Core): TBABoost Clock (E-Core): TBA
- TDP: 65W
- Số lõi: 20 (8 P-Core - 12 E-Core) / Số luồng: 20
- Tần số turbo tối đa: 5.5 GHz
- Tần số cơ sở (P/E Core): 3.9GHz / 3.3 GHz
- NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8)
- Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache
- Công suất (Base/Turbo): 125W / 250W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
- Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 6400 MT/s
- Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851
- GPU tích hợp: Không có
- Số lõi: 14 (6 P-Core - 8 E-Core) / Số luồng: 14
- Tần số turbo tối đa: 5.2 GHz
- Tần số cơ sở (P/E Core): 4.2 GHz / 3.6 GHz
- NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8)
- Bộ nhớ đệm: 24MB Intel® Smart Cache
- Công suất (Base/Turbo): 125W / 159W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
- Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 6400 MT/s
- Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851
- GPU tích hợp: Intel® Graphics
- Số lõi: 14 (6 P-Core - 8 E-Core) / Số luồng: 14
- Tần số turbo tối đa: 5.2 GHz
- Tần số cơ sở (P/E Core): 4.2 GHz / 3.6 GHz
- NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8)
- Bộ nhớ đệm: 24 MB Intel® Smart Cache
- Công suất (Base/Turbo): 125W / 159W
- Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB
- Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 6400 MT/s
- Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851
- GPU tích hợp: Không có
- Socket: LGA1851 socket - Support for Intel Core Ultra Processor
- Kích thước: ATX
- Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 256GB)
- Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express x16 slot (supporting PCIe 5.0 and running at x16 (PCIEX16)), 2 x PCI Express x16 slots (supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4_1/2))
- Khe cắm ổ cứng: 4 x M.2 slots and 4 x SATA 6Gb/s ports
- Loại: Ổ cứng di động SSD gắn ngoài
- Dung lượng: 8 TB
- Tốc độ đọc: 460MB/s
- Tốc độ ghi: 460MB/s
- Kích thước: 95 x 40 x 17 mm
- Kết nối : UBS Type C
- Dung lượng: 4TB
- Giao tiếp: USB-C, USB 3.2 Gen 2 (10Gb/s), USB 3.0, USB 2.0
- Tốc độ: Đọc: 1050MB/s/ Ghi: 1000MB/s
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 8, Windows 10 and macOS
- Kích thước: M.2 2280
- Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe 2.0
- Dung lượng: 4TB
- Tốc độ đọc/ghi (up to ): 7,250 MB/s - 6,300 MB/s
- Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 1,050,000 IOPS - 1,400,000 IOP
- Kiểu Flash: Samsung V-NAND TLC
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Bus Standard: PCI Express 4.0
- Engine Clock: OC Mode - 2535 MHz (Boost Clock); Default Mode - 2505 MHz (Boost Clock)
- CUDA Core: 3072
- Tốc độ bộ nhớ: 17 Gbps
- Giao diện bộ nhớ: 128-bit
- Độ phân giải: Digital Max Resolution 7680 x 4320
- Hỗ trợ giao diện tối đa: 4
- Kích thước: 202.2 x 120.3 x 40.1 mm
- Kết nối nguồn: 1 x 8-pin
- Hiệu năng ấn tượng với 20 nhân 28 luồng, tốc độ xung nhịp tối đa 5.4 GHz, mang đến sức mạnh xử lý vượt trội.
- Tích hợp 8 nhân hiệu năng cao (P-Core) và 12 nhân tiết kiệm năng lượng (E-Core).
- Bộ nhớ cache L3 lớn, tăng cường hiệu quả xử lý dữ liệu và đa nhiệm.
- TDP 65W, tiết kiệm năng lượng và mang lại hiệu suất ổn định.
- Graphic Engine: NVIDIA GeForce RTX 4060
- CUDA Cores / Stream Processors: 3072
- Dung lượng bộ nhớ: 8 GB
- Loại bộ nhớ: GDDR6
- PSU khuyến nghị: 600W
- Thời gian bảo hành: 36 tháng (Không bảo hành Coin)
- Dung lượng: 16TB
- Kích thước: 3.5inch
- Tốc độ quay: 7200rpm
- Chuẩn giao tiếp: SATA
- Tốc độ truyền dữ liệu: 6Gbps
- Dung lượng: 12TB
- Tốc độ vòng quay: 7200rpm
- Bộ nhớ đệm: 256MB Cache
- Kích thước: 3.5”
- Chuẩn kết nối: SATA 3
- Loại: SSD Ổ cứng di động gắn ngoài
- Dung lượng: 4 TB
- Tốc độ đọc: 2000 MB/s
- Tốc độ ghi: 1900 MB/s
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Core clock: 2655 MHz (Reference Card: 2535 MHz)
- Băng thông: 128-bit
- Kết nối: HDMI 2.1, DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 500W
- Model: 4060 AERO OC 8G
- Dung lượng: 8GB GDDR6
- Băng thông: 128-bit
- Tốc độ bộ nhớ: 17 Gbps
- Chuẩn giao tiếp: PCIe 4.0
- Kết nối: DisplayPort 1.4a*2, HDMI 2.1a*2
- Nguồn yêu cầu: 450W
- Kích thước: L=281 W=114 H=38 mm