- Loại: Ổ cứng di động SSD gắn ngoài
- Dung lượng: 8 TB
- Tốc độ đọc: 460MB/s
- Tốc độ ghi: 460MB/s
- Kích thước: 95 x 40 x 17 mm
- Kết nối : UBS Type C
- Dung lượng: 4TB
- Giao tiếp: USB-C, USB 3.2 Gen 2 (10Gb/s), USB 3.0, USB 2.0
- Tốc độ: Đọc: 1050MB/s/ Ghi: 1000MB/s
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 8, Windows 10 and macOS
- Kích thước: M.2 2280
- Giao diện: PCIe Gen4.0 x4, NVMe 2.0
- Dung lượng: 4TB
- Tốc độ đọc/ghi (up to ): 7,250 MB/s - 6,300 MB/s
- Tốc độ đọc/ghi 4K (4KB, QD32) up to: 1,050,000 IOPS - 1,400,000 IOP
- Kiểu Flash: Samsung V-NAND TLC
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Bus Standard: PCI Express 4.0
- Engine Clock: OC Mode - 2535 MHz (Boost Clock); Default Mode - 2505 MHz (Boost Clock)
- CUDA Core: 3072
- Tốc độ bộ nhớ: 17 Gbps
- Giao diện bộ nhớ: 128-bit
- Độ phân giải: Digital Max Resolution 7680 x 4320
- Hỗ trợ giao diện tối đa: 4
- Kích thước: 202.2 x 120.3 x 40.1 mm
- Kết nối nguồn: 1 x 8-pin
- Hiệu năng ấn tượng với 20 nhân 28 luồng, tốc độ xung nhịp tối đa 5.4 GHz, mang đến sức mạnh xử lý vượt trội.
- Tích hợp 8 nhân hiệu năng cao (P-Core) và 12 nhân tiết kiệm năng lượng (E-Core).
- Bộ nhớ cache L3 lớn, tăng cường hiệu quả xử lý dữ liệu và đa nhiệm.
- TDP 65W, tiết kiệm năng lượng và mang lại hiệu suất ổn định.
- Graphic Engine: NVIDIA GeForce RTX 4060
- CUDA Cores / Stream Processors: 3072
- Dung lượng bộ nhớ: 8 GB
- Loại bộ nhớ: GDDR6
- PSU khuyến nghị: 600W
- Thời gian bảo hành: 36 tháng (Không bảo hành Coin)
- Dung lượng: 16TB
- Kích thước: 3.5inch
- Tốc độ quay: 7200rpm
- Chuẩn giao tiếp: SATA
- Tốc độ truyền dữ liệu: 6Gbps
- Dung lượng: 12TB
- Tốc độ vòng quay: 7200rpm
- Bộ nhớ đệm: 256MB Cache
- Kích thước: 3.5”
- Chuẩn kết nối: SATA 3
- Loại: SSD Ổ cứng di động gắn ngoài
- Dung lượng: 4 TB
- Tốc độ đọc: 2000 MB/s
- Tốc độ ghi: 1900 MB/s
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Core clock: 2655 MHz (Reference Card: 2535 MHz)
- Băng thông: 128-bit
- Kết nối: HDMI 2.1, DisplayPort 1.4a
- Nguồn yêu cầu: 500W
- Model: 4060 AERO OC 8G
- Dung lượng: 8GB GDDR6
- Băng thông: 128-bit
- Tốc độ bộ nhớ: 17 Gbps
- Chuẩn giao tiếp: PCIe 4.0
- Kết nối: DisplayPort 1.4a*2, HDMI 2.1a*2
- Nguồn yêu cầu: 450W
- Kích thước: L=281 W=114 H=38 mm
- Loại: VGA - card màn hình
- Graphic Engine: NVIDIA GeForce RTX 4060
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Giao diện bộ nhớ: 128-bit
- PSU khuyến nghị: 450W
- Bảo hành: 3 năm
- Engine đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6
- CUDA: 3072
- Giao diện bộ nhớ: 128 bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a *2, HDMI 2.1 *2
- PSU đề nghị: 450W
- Đầu nguồn phụ: 8 pin*1
- Loại: VGA
- Graphic Engine: GeForce RTX 4060
- Bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Giao diện bộ nhớ: 128 bit
- PSU khuyến nghị: 450W
- Bảo hành: 3 năm
- CPU: Intel Core i7-14700K
- Socket: LGA1700
- Bộ nhớ đệm: 33MB
- Số nhân/luồng: 20(8P-Core|12E-Core)/28 luồng
- Base Clock (P-Core): 3.4 GHz
- Boost Clock (P-Core): 5.6 GHz
- TDP: 125W
- CPU: Intel Core i5-14600K
- Socket: LGA1700
- Bộ nhớ đệm: 24MB
- Số nhân/luồng: 14(6P-Core|8E-Core)/20 luồng
- Base Clock (P-Core): 3.5 GHz
- Boost Clock (P-Core): 5.3 GHz
- Supports Intel® Core™ 13th and next-gen processors
- Digital twin 16+1+2 phases VRM solution
- Dual Channel DDR5:4*DIMMs with XMP 3.0 memory module support
- PCIe UD Slot X: PCIe 5.0 x16 slot with 10X strength for graphics card
- EZ-Latch Click:M.2 heatsinks with screwless design
- EZ-Latch Plus:M.2 slots with quick release design
- UC BIOS:User-Centred intuitive UX with Quick Access function
- Ultra-Fast Storage:4*PCIe 4.0 x4 M.2 slots
- Efficient Overall Thermal:VRM Thermal Armor Advanced & M.2 Thermal Guard L
- Fast Networking:2.5GbE LAN & Wi-Fi 7 with Ultra-high gain antenna
- Extended Connectivity:DP, HDMI, Front USB-C® 10Gb/s, Rear USB-C® 20Gb/s
- Precision Audio:ALC1220 & Audiophile Grade Capacitors
- Tên sản phẩm: WD My Book
- Mã sản phẩm: WDBBGB0080HBK
- Kích thước: 3.5 inch
- Giao tiếp: 1 cổng USB 3.0 tương thích usb 2.0
- Tốc độ kết nối: 5Gb/s (max)
- Dung lượng: 8 TB
- Màu sắc: Vỏ nhựa màu đen
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 16/24
- Tần số turbo tối đa: 5.10 GHz
- Performance-core Max Turbo Frequency: 5.00 GHz
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 12/20
- Tần số cơ bản/turbo: 2.10 GHz/4.90 GHz
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi - luồng: 16 nhân 24 luồng
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz
- Mức tiêu thụ điện: 125W
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi - luồng: 16 nhân 24 luồng
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz
- Mức tiêu thụ điện: 125W
- CPU Intel Core I5 13600KF
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi/luồng: 14/20
- Bộ nhớ đệm: 24 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR5 5600, DDR4 3200
- Mức tiêu thụ điện: 125 W
- Loại sản phẩm: CPU Intel Hàng Chính Hãng
- Xung cơ bản: Up to 5.1GHz
- 14 nhân 20 luồng
- Bộ nhớ đệm: 24MB
- Bảo hành: 36 tháng
- Socket: FCLGA1700
- Số lõi - luồng: 16 nhân 24 luồng
- Bộ nhớ đệm: 25MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz
- Mức tiêu thụ điện: 125W