028.38 360 699Tư vấn miễn phí Download báo giá Laptop, PC, Linh kiện... Sửa chữa & Kỹ thuật Laptop, PC, bảo hành...
12.600.000 đ
Giá thị trường: 12.700.000 đ
(Bao gồm thuế)
MBASUS_Z590-RMH

Cần tư vấn - Mua hàng: 028.38 360 699 (8:00 - 19:00)

Đánh giá Mainboard ASUS Z590 ROG MAXIMUS XIII HERO LGA1200 Chính Hãng

Mainboard ASUS Z590 ROG Maximus XIII HERO

Loại sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ
CPU hỗ trợ

Intel® Socket LGA1200 for 11th Gen Intel® Core™ processors & 10th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors
Supports Intel® 14 nm CPU
Supports Intel® Turbo Boost Technology 2.0 and Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0**


* Refer to www.asus.com for CPU support list.
** Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 support depends on the CPU types.

Chipset Intel® Z590 Chipset
RAM hỗ trợ

4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4
5333(OC)/ 5133(OC)/ 5000(OC)/ 4800(OC)/ 4700(OC)/ 4600(OC)/ 4500(OC)/ 4400(OC)/ 4266(OC)/ 4133(OC)/ 4000(OC)/ 3866(OC)/ 3733(OC)/ 3600(OC)/ 3466(OC)/ 3400(OC)/ 3333(OC)/ 3200/ 3000/ 2933/ 2800/ 2666/ 2400/ 2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory*


Dual Channel Memory Architecture
Supports Intel® Extreme Memory Profile (XMP)
OptiMem III
* 10th Gen Intel® Core™ i7/i9 processors support 2933/2800/2666/2400/2133 natively, others will run at the maximum transfer rate of DDR4 2666MHz.
* 11th Gen Intel®  Core™ processors support 3200/2933/2800/2666/2400/2133 natively.
* Refer to www.asus.com for the Memory QVL (Qualified Vendors Lists), and memory frequency support depends on the CPU types.

Hình ảnh

1 x HDMI 2.0**
2 x Intel® Thunderbolt™ 4 ports (USB Type-C®) support DisplayPort 1.4 and Thunderbolt™ video outputs**


* Graphics specifications may vary between CPU types.
** Only Intel® 11th Core™ processors, support HDMI™ 2.0 with max. resolution of 4K@60Hz, others would only support HDMI™ 1.4 with max. resolution of 4K@30Hz .Please refer to www.intel.com for any update.

Khe cắm mở rộng

Intel® 11th &10th Gen Processors
2 x PCIe 4.0/3.0 x16 slot(s)*
- Intel® 11th Core™ processors support PCIe 4.0 x16 or x8/x8 or x8/x4 mode(s)
- Intel®10th Core™ processors support PCIe 3.0 x16 or x8/x8 or x8/x4 mode(s)
Intel® Z590 Chipset
1 x PCIe 3.0 x16 slot (supports x4 mode)**
1 x PCIe 3.0 x1 slots


* Supports PCIe bandwidth bifurcation for RAID on CPU function.
"**PCIEX16_3 shares bandwidth with SATA6G_12 and SATA6G_34. When PCIEX16_ 3 is populated SATA6G_12 and SATA6G_34 will be disbabled.
When PCIEX16_3 run at default (x2) mode, SATA6G_34 is disabled.
When PCIEX16_3 run at x4 mode, SATA6G_12 and SATA6G_34 are disabled.

Đa card màn hình

NVIDIA 2-Way SLI® Technology*


*Support varies with different graphics cards

Ổ cứng hỗ trợ

Total supports 4 x M.2 slots and 6 x SATA 6Gb/s ports
Intel®11th &10th Gen Processors*


M.2_1 slot (Key M), type 2242/2260/2280/22110
- Only Intel® 11th Core™ processors support PCIe 4.0 x4 mode, this slot will be disabled for other CPUs
M.2_2 slot (Key M), type 2242/2260/2280
- Intel® 11th Core™ processors support PCIe 4.0 x4 mode
- Intel® 10th Core™ processors support PCIe 3.0 x4 mode
Intel® Z590 Chipset
M.2_3 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 3.0 x4 mode)
M.2_4 slot (Key M), type 2242/2260/2280/22110 (supports PCIe 3.0 x4 & SATA modes)**
6 x SATA 6Gb/s ports


Raid function for PCIe mode SSD in Intel® Rapid Storage Technology is available with either 1. Intel® SSDs installed in both CPU-attached and PCH-attached slots, or 2. any other 3rd party SSDs installed in PCH-attached slots.
To enable Intel® Optane™ Memory (Hybrid Storage device), it must be installed in PCH-attached slots with Intel® Rapid Storage Technology.


*Only Intel® 11th Core™ i5/i7/i9 processors support M.2 PCIe 4.0 x4 mode.
**When M.2_4 is pupulated, SATA6G_56 will be disabled.

LAN 2 x Intel® I225-V 2.5Gb Ethernet
ASUS LANGuard
Wireless & Bluetooth

Intel® Wi-Fi 6E
2x2 Wi-Fi 6E (802.11 a/b/g/n/ac/ax)
Supports 2.4/5/6GHz frequency band*
Bluetooth v5.2 hardware ready**


* WiFi 6E 6GHz regulatory may vary between countries, and function will be ready in Windows 10 build 21H1 or later.
** Bluetooth 5.2 function will be ready in Windows 10 build 21H1 or later.

USB Rear USB (Total 10 ports)
2 x Thunderbolt™  4 port(s) (2 x USB Type-C®) with up to 5V/3A, 15W charging support
6 x USB 3.2 Gen 2 port(s) (6 x Type-A)
2 x USB 2.0 port(s) (2 x Type-A)
Front USB (Total 9 ports)
1 x USB 3.2 Gen 2x2 connector(s) (suppport(s) USB Type-C®)
2 x USB 3.2 Gen 1 header(s) support(s) additional 4 USB 3.2 Gen 1 ports
2 x USB 2.0 header(s) support(s) additional 4 USB 2.0 ports
Âm Thanh

ROG SupremeFX 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC ALC4082


- Impedance sense for front and rear headphone outputs
- Supports: Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking
- High quality 120 dB SNR stereo playback output and 113 dB SNR recording input
- Supports up to 32-Bit/384 kHz playback"
Audio Features
- SupremeFX Shielding Technology
- ESS® SABRE9018Q2C DAC/AMP
- Gold-plated audio jacks
- Rear optical S/PDIF out port
- Premium Japanese audio capacitors
- Audio cover

Cổng kết nối (I/O Phía sau)

2 x Thunderbolt™ 4 USB Type-C® port(s)
6 x USB 3.2 Gen 2 port(s) (6 x Type-A)
2 x USB 2.0 port(s) (2 x Type-A)
1 x HDMI™ port
1 x ASUS Wi-Fi Module
2 x Intel® I225-V 2.5Gb Ethernet
5 x Gold-plated audio jacks
1 x Optical S/PDIF out port
1 x BIOS FlashBack™  button
1 x Clear CMOS button
Cổng kết nối (I/O bên trong) Fan and Cooling related
1 x 4-pin CPU Fan header(s)
1 x 4-pin CPU OPT Fan header(s)
1 x 4-pin AIO Pump header(s)
3 x 4-pin Chassis Fan header(s)
1 x 4-pin H_AMP Fan header(s)
1 x W_PUMP+ header(s)
1 x 2-pin Water In header
1 x 2-pin Water Out header
1 x 3-pin Water Flow header
Power related
1 x 24-pin Main Power connector
2 x 8-pin +12V Power connector
Storage related
4 x M.2 slots (Key M)
6 x SATA 6Gb/s ports
USB
1 x USB 3.2 Gen 2x2 connector (support(s) USB Type-C®)
2 x USB 3.2 Gen 1 header(s) support(s) additional 4 USB 3.2 Gen 1 ports
2 x USB 2.0 header(s) support(s) additional 4 USB 2.0 ports
Miscellaneous
3 x AURA Addressable Gen 2 header(s)
1 x AURA RGB header(s)
1 x FlexKey button
1 x Front Panel Audio header (AAFP)
1 x ReTry button
1 x Speaker header
1 x SPI TPM header (14-1pin)
1 x Start button
1 x 10-1 pin System Panel header
1 x Thermal Sensor header
Tính năng đặc biệt

Extreme OC Kit
- FlexKey button
- ReTry button
- Start button
Extreme Engine Digi+
- 10K Black Metallic Capacitors
- MicroFine Alloy Choke
ASUS Q-Design
- Q-Code
- Q-Connector
- Q-DIMM
- Q-LED (CPU [red], DRAM [yellow], VGA [white], Boot Device [yellow green])
- Q-Slot
ASUS Thermal Solution
- M.2 heatsink backplate
- M.2 heatsink
- VRM heatsink design
ASUS EZ DIY
- BIOS FlashBack™ button
- Clear CMOS button
- ProCool II
- Pre-mounted I/O shield
- SafeSlot
AURA Sync
- AURA RGB header(s)
- Addressable Gen 2 RGB header(s)
ASUS HYDRANODE
- 3 x Chassis fan support* (CHA_FAN1P,CHA_FAN2P,CHA_FAN3P)


* Truy cập Trang web của ASUS để biết danh sách khả năng tương thích mới nhất.

Phần mềm độc quyền ROG Exclusive Software
- Mem Tweakit
- RAMCache III
- ROG CPU-Z
- GameFirst VI
- Sonic Studio III + Sonic Studio Virtual Mixer
- Sonic Radar III
- DTS® Sound Unbound
- Overwolf
- BullGuard Internet Security (1-year full version)
ASUS Exclusive Software
Armoury Crate
 - AIDA64 Extreme (1 year full version)
- AURA Creator
- AURA Sync
- Two-Way AI Noise Cancelation
AI Suite 3
- 5-Way Optimization with AI Overclocking
  TPU
  EPU
  DIGI+ Power Control
  Fan Xpert 4
  Turbo app
- EZ update
AI Charger
DAEMON Tools
MyASUS
WinRAR
UEFI BIOS
MemTest86
AI Overclocking Guide
ASUS EZ DIY
- ASUS CrashFree BIOS 3
- ASUS EZ Flash 3
- ASUS UEFI BIOS EZ Mode
FlexKey
BIOS 256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS
Khả năng quản lý WOL by PME, PXE
Phụ kiện

Cables
1 x ARGB RGB extension cable
1 x RGB extension cable
4 x SATA 6Gb/s cables


Miscellaneous
1 x ASUS Wi-Fi moving antennas
1 x M.2 SSD screw package(s)
1 x Q-connector
1 x ROG key chain
1 x ROG logo plate stickers
1 x ROG Graphics card holder
1 x ROG stickers
1 x ROG thank you card


Installation Media
1 x Support DVD


Documentation
1 x User manual

Hệ điều hành Windows®  10 64-bit
Kích cỡ

ATX Form Factor
12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm )

 

Product (mm)_ L*W*H: 438mm*310mm*447mm
Color Box (mm)_ L*W*H: 370mm*312mm*108mm

Trọng lượng Chỉ bo mạch chủ 1.595Kg
Trọn gói 3.339Kg
Mã sản xuất rog-maximus-xiii-hero

Thiết kế

Mainboard ASUS Z590 ROG MAXIMUS XIII HERO sở hữu thiết kế theo truyền thống của dòng Maximus với tone màu đen bắt mắt. Phần giáp tản nhiệt kim loại được bố trí ở các vị trí quan trọng như khe PCI-e M.2, dàn phase nguồn,... 

Mainboard ASUS Z590 ROG MAXIMUS XIII HERO LGA1200 Chính Hãng

Các tính năng chính

Nâng cấp lớn nhất của các bo mạch chủ Z590 so với Z490 đó là sự hỗ trợ của kết nối PCI-e thế hệ 4.0 cho băng thông gấp đôi thế hệ 3.0 trước đó. Với sự hỗ trợ của băng thông lớn, giờ đây các ổ cứng SSD M.2 sử dụng trên bo mạch chủ Z590 có thể cho tốc dộ lên đến 7500Mb/s. 

Nâng cấp thứ 2 đó là bus RAM mặc định được tăng từ 2933Mhz (Z490) lên 3200Mhz (Z590)

Ngoài ra, Asus còn tích hợp trên các bo mạch chủ của mình tính năng giảm nhiễu Audio 2 chiều cho khả năng đàm thoại rõ ràng hơn bao giờ hết. 

Mainboard ASUS Z590 ROG MAXIMUS XIII HERO LGA1200 Chính Hãng

Bo mạch chủ tích hợp trí thông minh nhân tạo

Các bo mạch chủ của Asus tích hợp trí thông minh nhân tạo được phát triển trong nhiều năm cho phép Overclock CPU, tự động điều chỉnh tốc độ quạt để tối ưu tản nhiệt và nhiều tính năng tự động khác. 

Đọc thêm

Mainboard-ASUS-Z590-ROG-MAXIMUS-XIII-HERO-LGA1200-chinh-hang-longbinh.com.vn

Mainboard ASUS Z590 ROG MAXIMUS XIII HERO LGA1200 Chính Hãng

12.600.000 đ

Bình luận và đánh giá

Thông số sản phẩm

ASUS
36 tháng

Xem cấu hình chi tiết