Sản phẩm
|
Bo mạch chủ
|
Tên Hãng
|
GIGABYTE
|
Model
|
Z590 AORUS MASTER
|
CPU hỗ trợ
|
Intel
|
Chipset
|
Z590
|
RAM hỗ trợ
|
4 x DDR4 DIMM, tối đa 128GB
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
|
Khe cắm mở rộng
|
1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)
1 x PCI Express x16 slot, running at x8 (PCIEX8)
1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4)
|
Ổ cứng hỗ trợ
|
CPU:
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)*
Chipset:
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe 3.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB)
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe 3.0 x4/x2 SSD support) (M2M_SB)
6 x SATA 6Gb/s connectors
|
Cổng kết nối (Internal)
|
1 x 24-pin ATX main power connector
2 x 8-pin ATX 12V power connectors
1 x CPU fan header
1 x water cooling CPU fan header
4 x system fan headers
4 x system fan/water cooling pump headers
2 x addressable LED strip headers
2 x RGB LED strip headers
3 x M.2 Socket 3 connectors
6 x SATA 6Gb/s connectors
1 x front panel header
1 x front panel audio header
1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2 support
2 x USB 3.2 Gen 1 headers
2 x USB 2.0/1.1 headers
1 x noise detection header
2 x Thunderbolt™ add-in card connectors
1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only)
1 x power button
1 x reset button
2 x temperature sensor headers
1 x Clear CMOS jumper
2 x BIOS switches
Voltage Measurement Points
|
Cổng kết nối (Back Panel)
|
1 x Q-Flash Plus button
1 x Clear CMOS button
2 x SMA antenna connectors (2T2R)
1 x DisplayPort
1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support
5 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red)
4 x USB 3.2 Gen 1 ports
1 x RJ-45 port
1 x optical S/PDIF Out connector
5 x audio jacks
|
LAN / Wireless
|
LAN: Aquantia 10GbE LAN chip (10 Gbit/5 Gbit/2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit)
Intel® Wi-Fi 6 AX201:
WIFI a, b, g, n, ac with wave 2 features, ax, supporting 2.4/5 GHz Dual-Band
BLUETOOTH 5.1
Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate
|
Kích cỡ
|
ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
|
Thiết kế
Mainboard Gigabyte Z590 AORUS MASTER sở hữu thiết kế phong cách góc cạnh mà dòng sản phẩm Gigabyte Aorus đang theo đuổi với tone màu đen - cam đặc trưng. Đây là bo mạch chủ kích thước ATX chuyên dụng cho game thủ hoặc các Overclocke
Các tính năng chính
Nâng cấp lớn nhất của các bo mạch chủ Z590 so với Z490 đó là sự hỗ trợ của kết nối PCI-e thế hệ 4.0 cho băng thông gấp đôi thế hệ 3.0 trước đó. Với sự hỗ trợ của băng thông lớn, giờ đây các ổ cứng SSD M.2 sử dụng trên bo mạch chủ Z590 có thể cho tốc dộ lên đến 7500Mb/s.
Nâng cấp thứ 2 đó là bus RAM mặc định được tăng từ 2933Mhz (Z490) lên 3200Mhz (Z590).