- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Tần số quét màn: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (gray-to-gray fast), 8 ms (gray-to-gray normal)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), Speakers-mono 3 Watt
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:10
- Kích thước: 24 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 8ms (gray-to-gray)
- Cổng kết nối: 1 x DP 1.4, 1 x HDMI 1 .4, 1 x USB Type-C (xuất hình ,Power Delivery PD lên đến 90W) , 1 x RJ45 , 2 x USB 3.2 Gen 1
- Phụ kiện: Cáp nguồn, 1 x cáp DisplayPort , 1 x cáp USB-C-USB-C , 1 x cáp USB-C đến A
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: QHD 2560 x 1440
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Hỗ trợ : Loa 5 Watt, tích hợp Webcam + micro , Vesa 100mm x 100mm, chân công thái học nâng hạ + xoay màn
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort, 1x USB-C upstream (DisplayPort 1.4 mode / power up to 90W), 3x USB 3.2 type A, 1x USB-C 3.2 Gen 1 downstream (power up to 15W), 1x RJ-45
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, cáp USB-C, Cáp ngược dòng USB 3.2 Thế hệ 1 - USB Loại A đến B
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: 2K QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 120 Hz (supports up to QHD 2560 x 1440 120Hz TMDS, VRR as specified in HDMI 2.1)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỷ màu - 100% sRGB - 100% BT.709 - 98% DCI-P3 - 98% Display P3 - Delta E < 2 (average)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm
- Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 23.8Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền : IPS
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Hỗ trợ: VESA 100 x 100 mm, 99% sRGB ,Camera + microphone, tích hợp loa 5 Watt, chân đế hỗ trợ chỉnh chiều cao và xoay dọc
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast)
- Cổng kết nối: 1x Displayport 1.2 in, 1x Displayport 1.2 out , 1x HDMI, 4x USB 3.2 Gen 1 out
- Phụ kiện: Cáp nguôn , cáp DisplayPort
- Kích thước 23.8inch
- Độ phân giải FHD 1920x1080
- Tấm nền VA
- Tần số quét 60Hz
- Hỗ trợ 16.7 triệu màu
- Độ tương phản: 3000:1
- Thời gian phản hồi 8ms
- Độ sáng 250nits
- Cổng kết nối: VGA, DisplayPort
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 4K - 3840 x 2160
- Độ sáng hiển thị: 400 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - DCI-P3 98% - REC 709 100% - 10 bits
- Loại màn hình: Màn hình cong
- Tỉ lệ: 21:9
- Kích thước: 34 inch
- Tấm nền: IPS Black
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (gray to gray - FAST mode), 8 ms (gray to gray - NORMAL mode)
- Hỗ trợ : DCI-P3 98% , sRGB 100%, Rec 709 100% , loa 2x5W
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Kích thước màn: 42.51 inch
- Tỷ lệ : 16:9
- Độ phân giải: 4K(3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 8 ms (normal); 5 ms (fast)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 300 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits FRC
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
- Cổng cắm kết nối: 1xDP 1.2, 1xHDMI 1.4, 1x VGA
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI, Dây VGA
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 19.5 inch
- Tấm nền: TN
- Độ phân giải: HD+ (1600 x 900)
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Hỗ trợ : VESA 100 x 100 mm
- Thời gian đáp ứng: 5ms (white to black, black to white)
- Cổng kết nối: HDMI, VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI, Cáp VGA
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (normal); 5 ms (fast)
- Hỗ trợ : vesa 100x100mm,chân đế hỗ trợ xoay dọc màn chỉnh cao thấp
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort in,DisplayPort out, USB-C (tương thích xuất hình với windows, PD 90W) , 1x RJ45
- Phụ kiện: Cáp nguồn,cáp DisplayPort ,cáp usb C , cáp usb C-A
- Tốc độ làm mới: 165 Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT), 4ms Gray-to-Gray (Super Fast mode)
- Hỗ trợ : vesa 100mm x100mm , AMD FreeSync Premium
- Cổng kết nối: 2 x HDMI 2.0, 1 x DP1.2, 1 x Headphone out
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPor
- Kích thước màn hình: 21.5 inch
- Độ phân giải: Full HD (1080p) 1920 x 1080
- Tấm nền màn hình: VA
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Thời gian phản hồi: 10 ms (normal); 5 ms (fast)
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Loại màn hình: Màn hình cong 1500R
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT), 2ms (gray to gray) in Extreme Mode
- Hỗ trợ : Vesa 100mm x 100mm, AMD FreeSync Premium
- Cổng kết nối: 2 x HDMI (ver 2.0), 1 x DP (ver 1.2)
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort , cáp HDMI
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 31.5 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (normal); 5 ms (fast)
- Cổng kết nối: 1x DisplayPort 1.4, 1x HDMI 2.0,1x USB-C (Chế độ thay thế với DisplayPort 1.2, Cấp nguồn lên đến 65 W), 4 x USB 3.2 Gen1 , 1 x cổng RJ45
- Phụ kiện : Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Cáp USB-C , Cáp USB-C to A
- - Kích thước màn hình: 27Inch
- - Độ phân giải: 4K (3840x2160)
- - Cổng giao tiếp: "HDMI (HDCP 2.3)
- DisplayPort 1.4 (HDCP 2.3)
- USB-C 3.2 Gen 1 upstream (power up to 90W)
- 4 x USB 3.2 Gen 1 downstream
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 144Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)/ 2ms (gray to gray) in Extreme Mode
- Hỗ trợ : AMD FreeSync™ Premium Pro , vesa 100 x 100 mm
- Cổng kết nối: 2 x HDMI (ver 2.0), 1 x DP (ver 1.2), 4xUSB 3.2
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort , cáp HDMI, cáp USB
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS Black
- Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast)
- Hỗ trợ : 98% DCI-P3 và VESA DisplayHDR ™ 400 , vesa Mount 100mm x 100mm
- Kích thước hiển thị: 23.8 inch
- Tỉ lệ màn hình: 16:09
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tấm nền: VA
- Tần số quét: 75Hz
- Thời gian phản hồi: 12ms-8ms-5ms
- Độ tương phản: 3000;1
- Độ sáng: 250cd/m2
- Kích thước: 23.8inch
- Tấm nền: IPS
- Tỷ lệ: 16:9
- Độ phân giải: FHD 1920x1080 at 60Hz
- Độ sáng: 250cd/m²
- Độ tương phản: 1000:1
- Hỗ trợ: 16,7 triệu màu
- Thời gian đáp ứng: 5ms (nhanh từ xám sang xám)
- Góc nhìn: 178/178
- Lớp phủ màn hình: Chống chói
- Thương hiệu: Dell
- Kích thước: 43"
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: 3840 x 2160(4K)
- Tấn số: 60hz
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Màu sắc: 1,07 tỷ màu (8-bit+FRC)
- - Kích thước màn hình: 23.8Inch IPS
- - Độ phân giải: 2K (2560x1440)
- - Cổng giao tiếp: DisplayPort 1.2 (HDCP 1.4), HDMI (HDCP 1.4), USB 3.2 Gen 1 upstream,4 x USB 3.2 Gen 1 downstream
- Kích thước màn hình: 23.8 inch
- Độ phân giải: 1920 x 1080
- Tấm nền màn hình: IPS
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Thời gian phản hồi: 4ms