Màn hình: 20" WIDE
Độ tương phản: 10.000:1
Độ phân giải: 1600 X 900
Thời gian đáp ứng: 5ms
Độ sáng: 200 cd/m2
Kết nối: VGA, DVI-D with HDCP
Kích thước màn hình |
27 inch |
Độ phân giải |
1920 x 1080 Full HD |
Độ tương phản |
3000:1 |
Độ sáng |
350 cd/m² 1 |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Cổng kết nối |
DisplayPort, HDMI |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Điện năng tiêu thụ |
38W |
Trọng lượng |
6.2 kg (Gồm chân đế) |
Kích thước |
621.2 x 550.6 x 386.4 mm(Gồm chân đế) |
Phụ kiện |
Cáp HDMI, Cáp DisplayPort |
Kết nối hỗ trợ: HDCP, D-Sub, DVI-D, HDTV
- Thiết Kế không viền 3 cạnh siêu mỏng
- Kích thước: 27 inch
- Độ phân giải: FHD 1920x1080
- Độ sáng: 250cd/m2
- Độ tương phản: 5.000.000:1
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Góc nhìn: 178/178
- Ngõ vào: D-sub, HDMI x2, Headphone out (tặng kèm cáp HDMI)
Màn hình: 18.5 inch Wide, led
Độ tương phản: 5.000:1
Độ phân giải: 1366x768
Thời gian đáp ứng: 5ms
Độ sáng: 200 cd/m2
Kết nối: D-Sub
- Kích thước màn hình (cm) 59.8
- Độ phân giải 1920 x 1080
- Kích thước Có chân đế (RxCxD) 547.7 x 418.0 x 206.5 mm
- Trọng lượng Thùng máy 4.7 kg
Màn hình: 21.5 inch, IPS
1920x1080
Độ tương phản: 1000:1
Thời gian đáp ứng: 5ms
Kết nối hỗ trợ: VGA,DP
- Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
- Công nghệ tấm nền: VA
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 4 ms
Kích thước: 27"
- Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 )
- Công nghệ tấm nền: PLS
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 4 ms
Màn hình: 21.5 inch, LCD-IPS
1920x1080
Độ tương phản: 80000000:1
Thời gian đáp ứng: 5ms
Kết nối hỗ trợ: HDMI, D-Sub. Cable VGA
.5 Wide Led
Độ phân giải tối đa: 1366 x 768 pixels
Độ tương phản: 100M:1
Thời gian đáp ứng: 4ms
Kết nối: VGA, DVI
- Panel Size: 27
- LCD Panel: VA LCD
- Optium Resolution: 1920 x 1080, 144 Hz
- Backlight Type: W-LED System
- Effective Viewing Area: 597.9 (H) x 336.3 (V) - At a 1800R Curvature
- Aspect Ratio: 16:9
- Response Time: 4 ms
- Brightness: 250 cd/m²
- Contrast Ratio: 3000:1
- SmartContrast: 80,000,000:1, Viewing Angle 178 ˚
- Display: 16.7 M
- Connectivity: 1 x VGA + 1 x HDMI 1.4 + 1 x DisplayPort 1.2
- Audio(In/Out : 3W x 2): Audio Out , sRGB , AMD FreeSync
- Bảo hành 36 tháng
- Panel Size: 21.5 inch
- LCD Panel: IPS
- Optium Resolution: 1920 x 1080, 60 Hz
- Backlight Type: W-LED System
- Effective Viewing Area: 476.64 (H) x 268.11 (V)
- Aspect Ratio: 16:9
- Response Time: 5 ms
- Brightness: 250 cd/m²
- Contrast Ratio: 1000:1
- SmartContrast : 10,000,000:1
- Viewing Angle 178 ˚
- Display: 16.7 M
- Connectivity: 1 x VGA + 1 x HDMI
- Audio(In/Out) : 1 x HDMI Audio out, sRGB
- Bảo hành 36 tháng
- Kèm : Cáp nguồn + Cáp HDMI + Cáp VGA
Màn hình: 21.5 inch, LCD
1920x1080
Độ tương phản: 100,000,000:1
Thời gian đáp ứng: 5ms
Kết nối hỗ trợ: D-Sub, DVI-D, Cable VGA, DVI
- Màn hình: 34 inch LCD-VA cong
- Độ phân giải: 3440x1440
- Tốc độ đáp ứng: 4 ms
- Độ tương phản: 100,000,000:1
- Độ sáng tối đa: 300 nit
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort
Độ phân giải màn hình | 1920 x 1080 pixels |
Kích thước màn hình | 31.5inches |
Thời hạn bảo hành | 24tháng |
Cổng kết nối | HDMI, DisplayPort, Headphone |
Nguồn gốc | Chính hãng |
Model | LC32F391FWEXXV |
Thông số nổi bật | Màn hình Curved VA, hỗ trợ 16.7 triệu màu, tỉ lệ chói đỉnh 96% |
- Độ phân giải: 1920 x 1080 @ 60 Hz
- Giao tiếp: VGA, 2HDMI
- Độ sáng: 300 cd/m²
- Kích thước màn hình: 27 inches
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Khối lượng: 3.68 kg
- Kích thước: 61.18 x 20.44 x 44.92 cm (W x D x H)
- Kiểu dáng siêu mỏng, thời trang, chỉ dày 7mm
- Thiết kế không khung viền phù hợp cho sử dụng đa màn hình
- Công nghệ ASUS Eye Care với công nghệ lọc Ánh sáng Xanh Thấp và Khử nhấp nháy
- Công nghệ IPS với góc nhìn cực rộng 178°
- Hoàn hảo cho thiết lập đa màn hình Cấp độ
- Bảo vệ mắt bạn với công nghệ ASUS Eye Care
- Góc nhìn rộng 178°
Màn hình: 23.8 inch, LCD-IPS
1920x1080
Độ tương phản: 1000:1
Thời gian đáp ứng: 5ms
Kết nối hỗ trợ: HDMI, D-Sub, 2 loa, Cable VGA, cable âm thanh
- Panel Size: 23.6 inch
- LCD Panel: VA LCD
- Optium Resolution: 1920 x 1080, 75 Hz
- Backlight Type: W-LED System
- Effective Viewing Area: 521.4 (H) x 293.3 (V) - At a 1500R Curvature
- Aspect Ratio: 16:9
- Response Time: 4 ms
- Brightness: 250 cd/m²
- Contrast Ratio: 3000:1
- SmartContrast: 20,000,000:1, Viewing Angle 178 ˚
- Display: 16.7 M
- Connectivity: 1 x VGA + 1 x HDMI 1.4
- Audio(In/Out): HDMI Audio Out , sRGB , FreeSync
- Bảo hành 36 tháng
- Panel Size: 23.8 inch
- LCD Panel: IPS
- Optium Resolution: 1920 x 1080, 60 Hz
- Backlight Type: W-LED System
- Effective Viewing Area: 527.04 (H) x 296.46 (V)
- Aspect Ratio: 16:9
- Response Time: 5 ms
- Brightness: 250 cd/m²
- Contrast Ratio: 1000:1
- SmartContrast: 10,000,000:1
- Viewing Angle 178 ˚
- Display: 16.7 M
- Connectivity : 1 x VGA + 1 x HDMI + 1 x Display Port 1.2
- Audio(In/Out) : PC Audio-in, Headphone Out , sRGB
- Bảo hành 36 tháng
- Màn hình: 31,5 inch
- Độ phân giải: Full HD
- Tốc độ đáp ứng: 5 ms
- Độ tương phản: 100,000,000:1
- Độ sáng tối đa: 250
- Cổng kết nối: VGA/D-sub
- Panel Size: 27 inch
- LCD Panel: VA LCD
- Optium Resolution: 1920 x 1080, 75 Hz
- Backlight Type: W-LED System
- Effective Viewing Area: 597.9 (H) x 336.3 (V) - At a 1800R Curvature
- Aspect Ratio: 16:9
- Response Time: 4 ms
- Brightness: 250 cd/m²
- Contrast Ratio: 3000:1, Viewing Angle 178 ˚
- SmartContrast: 20,000,000:1
- Display: 16.7 M
- Connectivity: 1 x VGA + 1 x HDMI + 1 x DisplayPort
- Audio(In/Out): PC Audio-in, Headphone Audio Out , sRGB , AMD FreeSync
- Bảo hành: 36 tháng
- Kích thước màn hình (cm) 68.4
- Screen Size (Class) 27
- Flat / Curved Curved
- Active Display Size (HxV) (mm) 596.736 x 335.664mm
- Screen Curvature 1800R
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Tấm nền VA
- Độ sáng 300cd/m²
- Peak Brightness (Typical) 350 cd/m²
- Độ sáng (Tối thiểu) 250cd/m²
- Tỷ lệ chói đỉnh N/A
- Contrast Ratio Static 3,000:1(Typ.)
- Tỷ lệ Tương phản Mega
- HDR(High Dynamic Range) N/A
- Độ phân giải 2560 x 1440
- Thời gian đáp ứng 4(GTG)
- Góc nhìn (H/V) 178°(H)/178°(V)
- Hỗ trợ màu sắc 16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976) N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGB 125%(Typ.)
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB N/A
- Tần số quét 60 Hz
- Panel Size: 31.5 inch
- LCD Panel: MVA LCD
- Optium Resolution: 2560 x 1440 (2K), 144 Hz
- Backlight Type: W-LED System
- Effective Viewing Area: 597.9 (H) x 336.3 (V) - At a 1800R Curvature
- Aspect Ratio: 16:9
- Response Time: 4 ms
- Brightness: 300 cd/m²
- Contrast Ratio: 3000:1
- SmartContrast: 50,000,000: 1
- Viewing Angle 178 ˚
- Display: 16.7 M
- Connectivity: 1 x VGA + 1 x HDMI 1.4 + 1 x HDMI 2.0 + 2 x DisplayPort 1.2
- Audio(In/Out : 5W x 2): PC Audio-in, Headphone Audio Out , AMD FreeSync II , Ambiglow , sRGB
- Bảo hành 36 tháng