- Size: 23.8 inch
- Độ phân giải: 1920 x 1080
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 4ms
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: 2K QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 120 Hz (supports up to QHD 2560 x 1440 120Hz TMDS, VRR as specified in HDMI 2.1)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Size: 34 inch
- Độ phân giải: 3440 x 1440
- Tấm nền: VA
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Màn hình QHD 31,5 inch (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới 165Hz
- 1ms Motion Blur Reduction
- sRGB 95% (Thông thường) & HDR10
- Công nghệ AMD FreeSync™ Premium
- Thiết kế hầu như không có viền
- Phụ kiện: Nguồn, cáp DP
- Size: 26.5 inch
- Độ phân giải: 2560 x 1440
- Tấm nền: Đang cập nhật
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 0.03ms
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Độ sáng hiển thị: 240 cd/m²(Tối thiểu) - 300 cd/m²(Thông thường)
- Tần số quét màn: 144 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG nhanh hơn)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - sRGB 99% (CIE1931) - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - FreeSync Premium - HDR10 - Ergonomic Stand (Xoay dọc, Xoay nghiêng, Nâng lên, Hạ xuống)
- Cổng cắm kết nối: 1x HDMI (2.0), 1x DP (1.4), 1x 3.5mm Audio Out
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI (1m5)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 240 Nits cd/m²
- Tần số quét màn: 165Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG nhanh hơn)
- Chỉ số màu sắc: 16.8 triệu màu - sRGB 99% - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100mm x100mm), HDR10, FreeSync Premium, G-SYNC
- Cổng cắm kết nối: 2x HDMI (2.0), 1x DisplayPort (1.4), 1x 3.5mm Headphone out 3-pole (Chỉ âm thanh)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây DP to DP (1m8)
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Tần số quét màn: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (gray-to-gray fast), 8 ms (gray-to-gray normal)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), Speakers-mono 3 Watt
- Kiểu dáng màn hình: Cong 1800R
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 24 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Tần số quét màn: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 4(GTG)
- Chỉ số màu sắc: Max 16.7M, 72% NTSC
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 75x75mm
- Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1x HDMI 1.4,
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Cáp HDMI
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5(GTG)
- Cổng kết nối: D-Sub, HDMI
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:10
- Kích thước: 24 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 8ms (gray-to-gray)
- Cổng kết nối: 1 x DP 1.4, 1 x HDMI 1 .4, 1 x USB Type-C (xuất hình ,Power Delivery PD lên đến 90W) , 1 x RJ45 , 2 x USB 3.2 Gen 1
- Phụ kiện: Cáp nguồn, 1 x cáp DisplayPort , 1 x cáp USB-C-USB-C , 1 x cáp USB-C đến A
- Kích thước: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 100Hz
- Thời gian phản hồi: 4ms
- Độ sáng: 250 nits
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- VESA: 100x100mm
- Cổng kết nối: DisplayPort, HDMI
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 19.5 inch
- Tần số quét: 60 Hz
- Độ phân giải: HD (1600x900)
- Độ sáng : 250 cd/m²
- Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Kích thước: 34 inch Cong
- Độ phân giải: WQHD 3440 x 1440
- Tấm nền VA
- Tần số quét: 100Hz
- Thời gian phản hồi: 4ms
- Tỉ lệ tương phản: 3000:1
- Kích thước 38 inch CONG (3840 x 1600)
- Tấm nền Nano IPS Display
- Độ phủ màu DCI-P3 98% và VESA DisplayHDR 600
- Thunderbolt™ 3 sạc 94W PD
- IPS 1ms (GtG) 144Hz Refresh Rate
- NVIDIA® G-SYNC® Compatible
- AMD FreeSync™ Premium Pro
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: QHD 2560 x 1440
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Hỗ trợ : Loa 5 Watt, tích hợp Webcam + micro , Vesa 100mm x 100mm, chân công thái học nâng hạ + xoay màn
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort, 1x USB-C upstream (DisplayPort 1.4 mode / power up to 90W), 3x USB 3.2 type A, 1x USB-C 3.2 Gen 1 downstream (power up to 15W), 1x RJ-45
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, cáp USB-C, Cáp ngược dòng USB 3.2 Thế hệ 1 - USB Loại A đến B
- Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 23.8Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Tần số quét: 100HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Tần số quét màn: 100 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - sRGB 99% (CIE1931) - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - AMD FreeSync
- Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1x HDMI 1.4, 1x3.5mm Audio Out
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: 2K QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 120 Hz (supports up to QHD 2560 x 1440 120Hz TMDS, VRR as specified in HDMI 2.1)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỷ màu - 100% sRGB - 100% BT.709 - 98% DCI-P3 - 98% Display P3 - Delta E < 2 (average)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm
- Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 23.8Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 250cd/㎡
- Tần số quét màn: 100Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms GtG
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 72% NTSC
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync
- Cổng cắm kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xDisplayPort 1.2
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền : IPS
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Hỗ trợ: VESA 100 x 100 mm, 99% sRGB ,Camera + microphone, tích hợp loa 5 Watt, chân đế hỗ trợ chỉnh chiều cao và xoay dọc
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast)
- Cổng kết nối: 1x Displayport 1.2 in, 1x Displayport 1.2 out , 1x HDMI, 4x USB 3.2 Gen 1 out
- Phụ kiện: Cáp nguôn , cáp DisplayPort
- Loại màn hình: Cong 1000R
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: WQHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 144Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms
- Hỗ trợ : vesa 75x75mm , FreeSync Premium , HDR10
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
- Kích thước: 24 inch
- Độ phân giải: WUXGA-1920x1200
- Tỷ lệ màn hình: 16:10
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Độ sáng: 300 nits
- Tỷ lệ tương phản: 1000:1
- Cổng kết nối: HDMI, VGA, DisplayPort, DVI, USB 3.2