- Kích thước: 86 inch
- Trọng lượng không chân đế: 8.0
- Nguồn điện cung cấp: 100V-240V AC 50-60Hz
- Đầu thu kỹ thuật số: DVBT2
- Độ phân giải: Ultra HD 4K (3840 x 2160)
- Tổng công suất loa: 20W
- Hệ điều hành: webOS 4.5
- Bảo hành: 12 tháng
- Độ phân giải: 3840 X 2160 (UHD)
- Kích thước: 65 inch
- Độ sáng: 360 (cd/m²)
- Đầu thu: DVB-T2/C
- Video: HDR (10 Pro / HLG)
- Đầu ra Audio: 10W + 10W
- Hệ thống Speaker: 2.0 ch
- Power Consumption(Typ.): 181.6W
- Bảo hành: 12 tháng
- Độ phân giải: 3840 X 2160 (UHD)
- Kích thước: 49 inch
- Đầu thu: DVB-T2/C
- Video: HDR (10 Pro / HLG)
- Đầu ra âm thanh: 10W + 10W
- Hệ thống Speaker: 2.0 ch
- Bảo hành: 12 tháng
- Tên Hãng HP
- Model P174 5RD64AA
- Kiểu màn hình Màn hình vuông
- Kích thước màn hình 17.0Inch LED
- Độ sáng 250cd/m2
- Tỷ lệ tương phản 1.000:1
- Độ phân giải 1280x1024
- Thời gian đáp ứng 5ms
- Góc nhìn 170°/160°
- Tần số quét 60HZ
- Cổng giao tiếp D-Sub
- Phụ kiện đi kèm Cáp VGA
- Xuất xứ Chính hãng
- Bảo hành: 3 năm
- Thương hiệu: Samsung
- Thời gian bảo hành: 36 tháng
- Thông tin: DCE Series, DC55E
- Thông số màn hình: D-Led Blu, 55", Full HD (1920 × 1080)
- Phần mềm: SAMSUNG Proprietary OS, MagicInfo Lite
- Kích thước - Trọng lượng: Ngang 123.06 x Cao 70.69 x Sâu 4.99 cm
- Kích thước vận chuyển: Ngang 134.80 x Cao 81.00 x Sâu 14.80 cm
- Trọng lượng vận chuyển: 19.20 kg
- Quản lý nội dung dễ dàng với kết nối linh hoạt
- Hiệu suất 16/7 tối ưu
- Điều khiển màn hình hiển thị từ mọi nơi nhanh chóng
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 18.5 inch
- Tấm nền: TN
- Độ phân giải: HD (1366 x 768)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Cổng kết nối: HDMI + VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
Màn hình: 18.5 inch Wide, led
Độ tương phản: 5.000:1
Độ phân giải: 1366x768
Thời gian đáp ứng: 5ms
Độ sáng: 200 cd/m2
Kết nối: D-Sub
LED backlight
Độ phân giải tối đa: 1366 x 768 @ 60 Hz
Độ tương phản: 5000000:1 dynamic
Thời gian đáp ứng: 5ms
Độ sáng: 200 cd/m²
Kết nối: VGA
.5 Wide Led
Độ phân giải tối đa: 1366 x 768 pixels
Độ tương phản: 100M:1
Thời gian đáp ứng: 4ms
Kết nối: VGA, DVI
- Model: 203V5
- Loại bảng LCD: TFT-LCD
- Loại đèn nền: Hệ thống W-LED
- Kích thước bảng: 19,5 inch / 49,5 cm
- Khung xem hiệu quả: 433,9 (Ngang) x 236,3 (Dọc)
- Tỉ lệ kích thước: 16:9
- Độ phân giải tốt nhất: 1600 x 900 @ 60 Hz
- Thời gian phản hồi (thông thường): 5 ms
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 21.5 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải : FHD (1920 × 1080)
- Thời gian đáp ứng: 4ms GtG
- Hỗ trợ : vesa 100mmx100mm
- Cổng kết nối: VGA × 1, HDMI 1.4 × 1, Audio 3.5mm
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp VGA, cáp HDMI
Màn hình: 19.5 inch,
1440x900
Độ tương phản: 1000:1
Thời gian đáp ứng: 8ms
Kết nối hỗ trợ: VGA, DVI-D, HDCP
- - Kích thước màn hình: 18.5"
- - Công nghệ Panel: Backlight LED (Panel TN Active Matrix TFT)
- - Độ phân giải tối đa: 1366 x 768
- - Góc nhìn (dọc/ngang): 50 ~ 65 ° / 90 °
- Kích thước màn hình: 19.5" TN with LED backlight
- Độ phân giải: HD+ (1600 x 900 @ 60 Hz)
- Giao tiếp: 1 HDMI 1.4 (with HDCP support); 1 VGA
- Độ sáng: 200 cd/m²
- Thời gian đáp ứng: 5 ms gray to gray
- Panel Size: 21.5 inch
- LCD Panel: IPS
- Optium Resolution: 1920 x 1080, 60 Hz
- Backlight Type: W-LED System
- Effective Viewing Area: 476.64 (H) x 268.11 (V)
- Aspect Ratio: 16:9
- Response Time: 5 ms
- Brightness: 250 cd/m²
- Contrast Ratio: 1000:1
- SmartContrast : 10,000,000:1
- Viewing Angle 178 ˚
- Display: 16.7 M
- Connectivity: 1 x VGA + 1 x HDMI
- Audio(In/Out) : 1 x HDMI Audio out, sRGB
- Bảo hành 36 tháng
- Kèm : Cáp nguồn + Cáp HDMI + Cáp VGA
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 19.5 inch
- Tấm nền: TN
- Độ phân giải: HD+ (1600 x 900)
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Hỗ trợ : VESA 100 x 100 mm
- Thời gian đáp ứng: 5ms (white to black, black to white)
- Cổng kết nối: HDMI, VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI, Cáp VGA
- Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 21.5Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 21.5 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 19.5 inch
- Tần số quét: 60 Hz
- Độ phân giải: HD (1600x900)
- Độ sáng : 250 cd/m²
- Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 18.5 inch
- Tấm nền: TN
- Kích thước: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD 1920x1080
- Tấm nền: VA
- Tần số quét: 75Hz
- Thời gian phản hồi: 4ms
- Độ sáng: 250cd/m2
- Kích thước màn hình: 19.5"
- Độ phân giải: 1600x900
- Độ sáng: 250cd/m2
- Thời gian phản hồi: 5ms
Màn hình: 20" WIDE
Độ tương phản: 10.000:1
Độ phân giải: 1600 X 900
Thời gian đáp ứng: 5ms
Độ sáng: 200 cd/m2
Kết nối: VGA, DVI-D with HDCP
- Kích thước màn hình: 21.5 inch Flat
- Tấm nền: IPS
- Gam màu: NTSC 72%
- Độ sâu màu (Số màu): 8bits, 16.7 triệu màu
- Độ phân giải: 1920 x 1080
- Tỷ lệ màn hình: 16:9
- Độ sáng: 250
- Tần số quét: 75Hz
- Độ tương phản: 1000:1
- Thời gian đáp ứng hình ảnh (GTG): 5ms
- Góc nhìn: 178/178
- Kích thước màn hình: 19.5" TN
- Độ phân giải: 1600 x 900 at 60 Hz
- Độ sáng: 250 cd/m² (typical)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms typical (Normal) (gray to gray)
- Kết nối: VGA, DisplayPort
- - Kích thước màn hình: 21.5Inch VA
- - Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- - Cổng giao tiếp: 1 x HDMI 1.4; 1 x VGA; Audio Signal;1 x Audio Out (3.5 mm)
- Kích thước: 21.5 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms typical (Fast), 10 ms typical (Normal) (gray to gray)
- Cổng kết nối: 1 X DisplayPort 1.2, 1 X VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16: 9
- Kích thước: 21.45 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75 Hz
- Thời gian đáp ứng: 4 ms
- Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4, 1x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 21.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/m2
- Tần số quét màn: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GTG
- Chỉ số màu sắc: 72% NTSC
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync, vesa 100x100mm
- Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1 x HDMI 1.4
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5(GTG)
- Cổng kết nối: D-Sub, HDMI
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Kích thước: 21.5 Inches
- Tấm nền: LED
- Công nghệ: Anti-Glare
- Độ phân giải: FHD (1920x1080) at 60Hz
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Độ tương phản: 3000:1
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Hỗ trợ: 16.7 triệu màu
- Tỉ lệ: 16:9
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 22 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Cổng kết nối: 2xHDMI, DisplayPort
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Cong 1800R
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 24 inch
- Công nghệ tấm nền: VA
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Tần số quét màn: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 4(GTG)
- Chỉ số màu sắc: Max 16.7M, 72% NTSC
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 75x75mm
- Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1x HDMI 1.4,
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Cáp HDMI
Kết nối hỗ trợ: HDCP, D-Sub, DVI-D, HDTV
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz ( qua HDMI )
- Thời gian đáp ứng: 6ms
- Hỗ trợ : vesa treo 100mmx100mm , Low Blue Mode & Flicker Free
- Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI , cáp VGA
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/㎡
- Tần số quét màn: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GTG
- Chỉ số màu sắc: 72% NTSC
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync,vesa 100x100mm
- Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1 x HDMI 1.4
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Kích thước màn hình: 23,8 inch
- Độ phân giải: 1920 x 1080
- Tấm nền màn hình: IPS
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Thời gian phản hồi: 4 ms
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 100Hz
- Thời gian phản hồi: 4ms
- Độ sáng: 250 nits
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- VESA: 100x100mm
- Cổng kết nối: DisplayPort, HDMI
- - Kích thước màn hình: 23.8Inch IPS
- - Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- - Cổng giao tiếp: D-Sub/ HDMI
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Cổng kết nối: HDMI, VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Nước sản xuất: VIETNAM
- Kích thước: 19.5 inch
- Tấm nền: TN
- Độ phân giải: HD+ (1600 x 900)
- Tốc độ làm mới: 60hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Cổng kết nối: VGA; HDMI 1.4
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp VGA
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Thời gian phản hồi: 4 ms (Extreme mode) / 6 ms (Normal Mode)
- Độ sáng : 250 cd/㎡
- Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA, 1 x Audio Out (3.5mm)
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI
- Màn hình: 20 inch
- Độ phân giải: 1600 x 900
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Độ tương phản: 1000:1 static; 3000000:1 dynamic
- Thời gian đáp ứng: 0.277 mm
- Kết nối: 1 VGA; 1 DVI-D
Màn hình: 21.5 inch, LCD
1920x1080
Độ tương phản: 100,000,000:1
Thời gian đáp ứng: 5ms
Kết nối hỗ trợ: D-Sub, DVI-D, Cable VGA, DVI
- - Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- - Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- - Tần số quét: 75Hz , Thời gian phản hồi 4 ms
- - HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- - Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 18.5 inch
- Tấm nền: TN
- Độ phân giải: HD (1366 x 768 @ 60 Hz)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Cổng kết nối: VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp VGA
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8-inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Độ sáng : 250 cd / ㎡
- Độ tương phản : 3000: 1
- Cổng kết nối: 1 x VGA 1 x HDMI 1.4 1 x Audio Out (3.5mm)
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 21.5 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms gray to gray (with overdrive)
- Hỗ trợ : Vesa 100 mm x 100 mm
- Cổng kết nối: 1 VGA; 1 DisplayPort™ 1.2; 1 HDMI 1.4
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 21.45 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GTG
- Hỗ trợ : Vesa 100x100mm ,
- Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4; 1x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 23.8Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 23.8Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Tần số quét: 100HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Kích thước 19 inch
- Bảng điều khiển TN
- Tốc độ làm tươi 60 Hz
- Thời gian đáp ứng 5 ms
- Tỷ lệ khung hình màn hình 16: 9
- Độ phân giải màn hình 1366 x 768
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast)
- Cổng kết nối: 1 X VGA,1 X DisplayPort 1.2
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort
- Kích thước: 23.8"
- Loại bảng điều khiển: VA
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Độ phân giải gốc: Full HD (1080p) 1920 x 1080 (VGA: 60 Hz, HDMI: 75 Hz)
- Độ sáng: 250 cd / m²
- Hỗ trợ màu sắc: 16,7 triệu màu
- Kích thước 23.8inch
- Độ phân giải FHD 1920x1080
- Tấm nền VA
- Tần số quét 60Hz
- Hỗ trợ 16.7 triệu màu
- Độ tương phản: 3000:1
- Thời gian phản hồi 8ms
- Độ sáng 250nits
- Cổng kết nối: VGA, DisplayPort
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Tần số quét màn: 100 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster)
- Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - sRGB 99% (CIE1931) - 8 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - AMD FreeSync
- Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1x HDMI 1.4, 1x3.5mm Audio Out
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI to HDMI
- - Kích thước màn hình: 18.5Inch TN
- - Độ phân giải: 1366x768
- - Cổng giao tiếp: 1 VGA; 1 HDMI 1.4
- - Kích thước màn hình: 23.8Inch IPS
- - Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- - Cổng giao tiếp: 1 VGA; 1 HDMI 1.4
- Panel Size: 23.8 inch
- LCD Panel: IPS
- Optium Resolution: 1920 x 1080, 60 Hz
- Backlight Type: W-LED System
- Effective Viewing Area: 527.04 (H) x 296.46 (V)
- Aspect Ratio: 16:9
- Response Time: 5 ms
- Brightness: 250 cd/m²
- Contrast Ratio: 1000:1
- SmartContrast: 10,000,000:1
- Viewing Angle 178 ˚
- Display: 16.7 M
- Connectivity : 1 x VGA + 1 x HDMI + 1 x Display Port 1.2
- Audio(In/Out) : PC Audio-in, Headphone Out , sRGB
- Bảo hành 36 tháng
- Loại màn hình: Màn hình Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast); 4 ms (gray-to-gray extreme)
- Nổi bật : Loa 3W , hỗ trợ gắn tay treo
- Cổng kết nối: 2 x HDMI (HDCP 1.4) , Audio line-out
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- - Kích thước: 27" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- - Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- - Tần số quét: 75Hz , Thời gian phản hồi 5 ms
- - HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- - Công nghệ đồng bộ: FreeSync
- - Cổng hình ảnh: , 1 x HDMI, 1 x VGA/D-sub
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (FHD)
- Tấm nền: 27 inch IPS
- Tốc độ phản hồi: 4ms (GtG)
- Tần số quét 100Hz
- Cổng kết nối: 1xHDMI 1.4, 1xVGA
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD (1920 x 1080)
- Độ sáng hiển thị: 250 cd/㎡
- Tần số quét màn: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GTG
- Chỉ số màu sắc: 72% NTSC
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: AMD FreeSync, vesa 100x100mm
- Cổng cắm kết nối: 1x D-Sub, 1 x HDMI 1.4
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn, cáp HDMI