- Loại màn hình: Màn hình cong 800R
- Tỉ lệ: 21:9
- Kích thước: 44.5 inch
- Tấm nền: OLED
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 0.03ms (GtG)
- Hỗ trợ: AMD FreeSync™ Premium, HDR10, G-SYNC Compatible, chân đế hỗ trợ nâng hạ, xoay 2 bên, không xoay dọc, vesa 100x100mm
- Cổng kết nối: 2x HDMI, 1x DisplayPort, USB Up-stream, USB Down-stream
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort, Cáp HDMI
- - Kích thước: 65inch
- - Độ sáng : 400 nit
- - Độ phân giải : 3.840 x 2.160 (UHD)
- - Hiệu suất cao trên webOS
- - Loa tích hợp
- - Tương thích với LG One: Quick Share
- - Tương thích với hệ thống điều khiển AV
- Độ phân giải: DQHD (5120 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 1(GTG)
- Nổi bật : Công nghệ Quantum Matrix , Công nghệ Quantum HDR 2000 , Công nghệ G-Sync Compatible , FreeSync Premium Pro , Vesa 100mm x 100mm
- Cổng kết nối:1x DisplayPort 1.4, 2x HDMI 2.1 , USB 3.0
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort, Cáp USB 3.0
- Màn hình: 34 inch LCD-IPS cong
- Độ phân giải: 3440x1440
- Tốc độ đáp ứng: 4 ms
- Độ tương phản: 100,000,000:1
- Độ sáng tối đa: 300 nit
- Cổng kết nối: Displayport, HDMI, USB 3.0, 2 loa.
- - Kích thước màn hình: 38Inch IPS
- - Độ phân giải: 3840x1600
- - Cổng giao tiếp: HDMI x 2/DP x 1/ USB up stream x 1/ USB down stream x 2/headphone out x 1
- Màn hình Nano IPS
- VESA DisplayHDR™ 600
- Thunderbolt™ 3 với USB Type-C
- NVIDIA® G-SYNC® Compatible
- AMD FreeSync™ Premium Pro
- Kích thước 38 inch CONG (3840 x 1600)
- Tấm nền Nano IPS Display
- Độ phủ màu DCI-P3 98% và VESA DisplayHDR 600
- Thunderbolt™ 3 sạc 94W PD
- IPS 1ms (GtG) 144Hz Refresh Rate
- NVIDIA® G-SYNC® Compatible
- AMD FreeSync™ Premium Pro
- Size: 26.5 inch
- Độ phân giải: 2560 x 1440
- Tấm nền: Đang cập nhật
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 0.03ms
- Thương hiệu: Dell
- Kích thước: 43"
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: 3840 x 2160(4K)
- Tấn số: 60hz
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Màu sắc: 1,07 tỷ màu (8-bit+FRC)
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Kích thước màn: 42.51 inch
- Tỷ lệ : 16:9
- Độ phân giải: 4K(3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 8 ms (normal); 5 ms (fast)
- Monitor Dell U4320Q
- Kích thước màn: 42.5 inch
- Tỷ lệ : 16:9
- Độ phân giải: 3840 x2160 - 4K
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 47,53 inch
- Tấm nền: OLED
- Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 120Hz, OC 138Hz
- Thời gian đáp ứng: 0,1ms (GtG)
- Nổi bật : Tương thích NVIDIA® G-SYNC, AMD FreeSync™ Premium, DCI-P3 99% (CIE1976), Tỷ lệ tương phản 1,5M:1 & HDR10 , Loa 20W x2 , vesa 300 x 200 mm
- Cổng kết nối: HDMI 2.1 x3, DisplayPort 1.4, USB
- Phụ kiện : Cáp nguồn, Cáp HDMI, Cáp USB A sang B, Điều khiển từ xa
- Màn hình: 34 inch LCD-VA cong
- Độ phân giải: 3440x1440
- Tốc độ đáp ứng: 4 ms
- Độ tương phản: 100,000,000:1
- Độ sáng tối đa: 300 nit
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 26.5 inch
- Công nghệ tấm nền: OLED
- Phân giải điểm ảnh: QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 200 Nits cd/m2 (Peak: 1000)
- Tần số quét màn: 240 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 0,03ms (GtG)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - DCI-P3 98.5% - Adobe RGB 98% - 10 bits
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm) - AMD FreeSync - NVIDIA G-Sync Compatible - HDR10
- Cổng cắm kết nối: 2xUSB 3.0 (Type-A; downstream), 1xUSB 3.0 (Type-B; upstream), 2xHDMI 2.1, 1xDisplayPort 1.4 (DSC), 1xS/PDIF, 1x3.5 mm Audio Out (4-pole, DTS Headphone:X)
- Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Bộ chuyển đổi nguồn, Dây DisplayPort, Dây HDMI, Điều khiển từ xa, Dây USB Type-A to Type-B
- Loại màn hình: Màn hình cong
- Tỉ lệ: 21:9
- Kích thước: 34 inch
- Tấm nền: IPS Black
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (gray to gray - FAST mode), 8 ms (gray to gray - NORMAL mode)
- Hỗ trợ : DCI-P3 98% , sRGB 100%, Rec 709 100% , loa 2x5W
- Loại màn hình: Cong
- Tỉ lệ: 16:9
- Tích hợp loa, webcam hồng ngoại
- Kích thước: 34.14 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: WQHD 3440 x 1440
- Độ sáng : 300 cd/m²
- Tốc độ làm mới: 60Hz
Màn hình: 34 inch
Độ phân giải: 3440 x 1440
Độ tương phản: 1000:1
Độ sáng: 300cd/m2
Thời gian phản hồi: 8 ms
Kết nối hỗ trợ: HDMI; MHL; mDP; DP; USB; Loa
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 4K - 3840 x 2160
- Độ sáng hiển thị: 400 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (tối thiểu) - 8 ms (trung bình)
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 100% - DCI-P3 98% - REC 709 100% - 10 bits
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 31.5 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 3840X2160
- Độ sáng hiển thị: 320 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 144Hz
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 31.5 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (normal); 5 ms (fast)
- Cổng kết nối: 1x DisplayPort 1.4, 1x HDMI 2.0,1x USB-C (Chế độ thay thế với DisplayPort 1.2, Cấp nguồn lên đến 65 W), 4 x USB 3.2 Gen1 , 1 x cổng RJ45
- Phụ kiện : Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, Cáp USB-C , Cáp USB-C to A
- Kích thước: 34 inch Cong
- Độ phân giải: WQHD 3440 x 1440
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- VESA: 100x100mm
- Độ sáng: 300 nits
- Kết nối:
- HDMI (HDCP 2.3)
- DisplayPort 1.2 (HDCP 2.3)
- LAN
- USB-C 3.2 Gen 1 (power up to 90W)
- USB 3.2 Gen 1 upstream (Type B)
- 4 x USB 3.2 Gen 1 downstream (Type A)
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 144Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT)/ 2ms (gray to gray) in Extreme Mode
- Hỗ trợ : AMD FreeSync™ Premium Pro , vesa 100 x 100 mm
- Cổng kết nối: 2 x HDMI (ver 2.0), 1 x DP (ver 1.2), 4xUSB 3.2
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort , cáp HDMI, cáp USB
- HDMI: Có (Ver2.0, 2ea)
- NGUỒN
- Kiểu nguồn: Adapter
- Đầu vào: 100-240Vac, 50/60Hz
ĐIỀU KHIỂN
- Loại điều khiển: Joystick
HÌNH ẢNH
- Chế độ hình ảnh: Custom, Reader, Photo, Cinema, Color Weakness, FPS Game1, FPS Game 2, RTS Game, Custom (Game)
TÍNH NĂNG
- Chống mù màu: Có
- Flicker safe - Bảo vệ mắt: Có
- Super Resolution+: Có
- 4 screen split - Chia màn hình: Có
- 1 x DisplayPort version 1.2
- 1 x HDMI port version 2.0
- 1 x USB Type-C upstream port (Alternate mode with DisplayPort 1.2, Power Delivery PD up to 65 W)
- 1 x USB 3.2 Gen1 (5 Gbps) upstream port
- 2 x USB 3.2 Gen1 (5 Gbps) downstream port
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: UHD - 3840X2160
- Độ sáng hiển thị: 320 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 144Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG)
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: QHD 2560 x 1440
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Hỗ trợ : Loa 5 Watt, tích hợp Webcam + micro , Vesa 100mm x 100mm, chân công thái học nâng hạ + xoay màn
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort, 1x USB-C upstream (DisplayPort 1.4 mode / power up to 90W), 3x USB 3.2 type A, 1x USB-C 3.2 Gen 1 downstream (power up to 15W), 1x RJ-45
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort, cáp USB-C, Cáp ngược dòng USB 3.2 Thế hệ 1 - USB Loại A đến B
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS Black
- Độ phân giải: 4K (3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast)
- Hỗ trợ : 98% DCI-P3 và VESA DisplayHDR ™ 400 , vesa Mount 100mm x 100mm
- Độ phân giải: QHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 100Hz
- Độ sáng : 300 cd/m²
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG)
- Nổi bật: HDR10 , AMD FreeSync™, Dual Controller, có loa 7w (MaxxAudio)
- Cổng kết nối: 2xHDMI, DisplayPort , USB Type-C
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, cáp DisplayPort
- - Hãng sản xuất: Dell
- - Bảo hành: 36 tháng
- - Kích thước màn hình: 30"
- - Độ phân giải: WQXGA (2560 x 1600)
- - Tấm nền: IPS
- Kích thước: 34 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 100 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms GtG
- Cổng kết nối: 1 USB Type-B; 1 USB Type-C™ (Alternative mode DisplayPort™ 1.2, power delivery up to 65 W); 1 HDMI 2.0 (with HDCP support); 1 DisplayPort™ 1.2 in (with HDCP support); 4 USB-A 3.2 Gen 1
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort ; cáp HDMI, cáp USB Type-C®️ to Type-C
- Độ phân giải 3440x1440 mang đến chất lượng hình ảnh sắc nét, tận hưởng từng chi tiết ấn tượng
- Trải nghiệm tầm nhìn mở rộng với tỷ lệ khung hình 21:9
- Tính năng Picture-by-Picture của Samsung giúp bạn kết nối hai thiết bị khác nhau đồng thời vẫn duy trì chất lượng hình ảnh gốc
- Linh hoạt đa nhiệm đồng thời xem nhiều nội dung, nhờ vào tính năng Picture-in-Picture
- Độ cong 1800R tối ưu nhất mang lại trải nghiệm xem chân thực và tầm nhìn thoải mái nhất
- Kích thước màn hình (cm) 68.4
- Screen Size (Class) 27
- Flat / Curved Curved
- Active Display Size (HxV) (mm) 596.736 x 335.664mm
- Screen Curvature 1800R
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Tấm nền VA
- Độ sáng 300cd/m²
- Peak Brightness (Typical) 350 cd/m²
- Độ sáng (Tối thiểu) 250cd/m²
- Tỷ lệ chói đỉnh N/A
- Contrast Ratio Static 3,000:1(Typ.)
- Tỷ lệ Tương phản Mega
- HDR(High Dynamic Range) N/A
- Độ phân giải 2560 x 1440
- Thời gian đáp ứng 4(GTG)
- Góc nhìn (H/V) 178°(H)/178°(V)
- Hỗ trợ màu sắc 16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976) N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGB 125%(Typ.)
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB N/A
- Tần số quét 60 Hz
- Độ phân giải: QHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 100Hz
- Độ sáng : 300 cd/m²
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG)
- Nổi bật: HDR10 , AMD FreeSync™, Dual Controller, có loa 7w (MaxxAudio), vesa 100mm x 100mm
- Cổng kết nối: 2x HDMI, DisplayPort , USB Type-C ( xuất hình, PD lên tới 94W)
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, cáp DisplayPort, USB Type C
- Tấm nền: IPS
- Hiển thị màu : 1.07 tỷ màu
- Độ phân giải: 3840 x 2160
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Độ sáng : 350 nits
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GTG)
- Nổi bật: AMD FreeSync ™ , HDR10 , loa 5W x 2 , DCI-P3 95%
- Cổng kết nối: 2x HDMI, DisplayPort, USB Type C
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, cáp USB
Kích thước màn hình |
27 inch |
Độ phân giải |
1920 x 1080 Full HD |
Độ tương phản |
3000:1 |
Độ sáng |
350 cd/m² 1 |
Màu sắc hiển thị |
16.7 triệu màu |
Cổng kết nối |
DisplayPort, HDMI |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Điện năng tiêu thụ |
38W |
Trọng lượng |
6.2 kg (Gồm chân đế) |
Kích thước |
621.2 x 550.6 x 386.4 mm(Gồm chân đế) |
Phụ kiện |
Cáp HDMI, Cáp DisplayPort |
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: 2K QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 120 Hz (supports up to QHD 2560 x 1440 120Hz TMDS, VRR as specified in HDMI 2.1)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
Kích thước màn hình: 27 inch Widescreen
Độ phân giải: QHD 2560 x 1440
Thời gian đáp ứng: 5ms
Phụ kiện kèm theo: Full box
Độ tương phản: 1000:1
Cổng giao tiếp và kết nối: 1 x DP 1.4 (HDCP 1.4), 1 x DP (ngoài) với MST (HDCP 1.4), 1 x HDMI 1.4 (HDCP 1.4), 2 x cổng hạ lưu USB 3.0, 2 x USB 3.0 với khả năng sạc BC1.2 ở mức 2A (tối đa), 1 cổng USB 3.0 ngược dòng, 1 x dòng âm thanh Analog 2.0 (giắc 3,5mm)
- - Kích thước màn hình: 27Inch
- - Độ phân giải: 4K (3840x2160)
- - Cổng giao tiếp: "HDMI (HDCP 2.3)
- DisplayPort 1.4 (HDCP 2.3)
- USB-C 3.2 Gen 1 upstream (power up to 90W)
- 4 x USB 3.2 Gen 1 downstream
- Kích thước màn hình: 31.5" VA
- Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160)
- Độ sáng: 350cd/m2
- Thời gian phản hồi: 4ms (GTG)
- Độ tương phản 3000:1.Cổng kết nối HDMI x 2, Display Port x 1, cổng màn hình x 1, Headphone Out Treo tường 100 x 100 mm Phụ kiện kèm theo Cable HDMI Âm thanh 5W x 2 Tần số quét 60Hz
- Panel Size: 31.5 inch
- LCD Panel: MVA LCD
- Optium Resolution: 2560 x 1440 (2K), 144 Hz
- Backlight Type: W-LED System
- Effective Viewing Area: 597.9 (H) x 336.3 (V) - At a 1800R Curvature
- Aspect Ratio: 16:9
- Response Time: 4 ms
- Brightness: 300 cd/m²
- Contrast Ratio: 3000:1
- SmartContrast: 50,000,000: 1
- Viewing Angle 178 ˚
- Display: 16.7 M
- Connectivity: 1 x VGA + 1 x HDMI 1.4 + 1 x HDMI 2.0 + 2 x DisplayPort 1.2
- Audio(In/Out : 5W x 2): PC Audio-in, Headphone Audio Out , AMD FreeSync II , Ambiglow , sRGB
- Bảo hành 36 tháng
- - Kích thước màn hình: 27Inch IPS
- - Độ phân giải: 4K (3840x2160)
- - Cổng giao tiếp: 1 x HDMI port version 2.0
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27.0 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
- Kích thước: 34 inch Cong
- Độ phân giải: WQHD 3440 x 1440
- Tấm nền VA
- Tần số quét: 100Hz
- Thời gian phản hồi: 4ms
- Tỉ lệ tương phản: 3000:1
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: QHD (2560 X 1440)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 8 ms for NORMAL mode/5 ms for FAST mode
- Cổng kết nối: 1x HDMI 1.4, 1x DisplayPort 1.4 , 1x DisplayPort out ...
- Màn hình: 27 inch UHD/Nano IPS/ 400 nits/ 1ms
- Chân đế công thái học
- Size: 34 inch
- Độ phân giải: 3440 x 1440
- Tấm nền: VA
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 27 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS Black
- Phân giải điểm ảnh: 2K QHD - 2560 x 1440
- Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
- Tần số quét màn: 120 Hz (supports up to QHD 2560 x 1440 120Hz TMDS, VRR as specified in HDMI 2.1)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Chỉ số màu sắc: 1.07 tỷ màu - 100% sRGB - 100% BT.709 - 98% DCI-P3 - 98% Display P3 - Delta E < 2 (average)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm
- Chíp xử lý: Intel Core i3-13100 (upto 4.5GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB)
- Bộ nhớ Ram: 1x 8GB UDIMM DDR4-3200Mhz (2 khe tối đa 64GB)
- Ổ đĩa cứng: 256GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
- Card đồ họa: Integrated Intel UHD Graphics 730
- Kết nối: Lan Gigabit, Wifi + Bluetooth
- Chuột phím: USB
- Hệ điều hành: No OS
- Loại màn hình: Màn hình cong 1500R
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT), 2ms (gray to gray) in Extreme Mode
- Hỗ trợ : Vesa 100mm x 100mm, AMD FreeSync Premium
- Cổng kết nối: 2 x HDMI (ver 2.0), 1 x DP (ver 1.2)
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp DisplayPort , cáp HDMI
- Kiểu màn hình: Màn hình UltraWide
- Kích thước màn hình: >30 inch
- Độ phân giải: UWQHD
- Thời gian đáp ứng: 1ms
- Tần số quét: 144Hz
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: Nano IPS
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 165Hz , 180Hz (Overclock)
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GtG at Faster)
- Nổi bật : DCI-P3 98% Color Gamut with VESA DisplayHDR 400, AMD FreeSync™ , Vesa 100 x 100 mm , G-SYNC Compatible
- Cổng kết nối: 2x HDMI, DisplayPort
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp DisplayPort
- Loại màn hình: Cong
- Tỉ lệ: 16:9
- Tích hợp loa, webcam hồng ngoại
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Độ sáng : 250 cd/m2 (typical)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (bình thường); 5 mili giây (nhanh)
- Chíp xử lý: Intel Core i3-13100 (upto 4.5GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB)
- Bộ nhớ Ram: 1x 4GB UDIMM DDR4-3200MHz (2 khe tối đa 64GB)
- Ổ đĩa cứng: 256GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
- Card đồ họa: Integrated Intel UHD Graphics 730
- Kết nối: Lan Gigabit, Wifi + Bluetooth
- Chuột phím: USB
- Hệ điều hành: No OS
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG at Faster)
- Nổi bật : DisplayHDR 400 with DCI-P3 95% Color Gamut , USB-C phân phối điện 96W , AMD FreeSync, loa 5W
- Cổng kết nối: 2x HDMI, USB Type-C, DisplayPort
- Phụ kiện: Cáp nguồn , cáp HDMI , cáp USB
- Kích thước : 16 inch
- Độ phân giải : WQXGA
- Loại màn hình : Màn hình di động
- Tấm nền : IPS
- Kết nối : USB Type-C
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Tần số quét màn: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (gray-to-gray fast), 8 ms (gray-to-gray normal)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), Speakers-mono 3 Watt
- Độ phân giải: WQHD (3440 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 1 (MPRT)
- nổi bật : Công nghệ HDR10 , AMD FreeSync Premium
- Cổng kết nối: 1x Display Port, 1x HDMI
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp Display Port
- Kích thước màn hình: 27.0 inch
- Độ phân giải: Full HD (1080p) 1920 x 1080
- Tấm nền màn hình: IPS
- Độ sáng: 300 cd/m²
- Thời gian phản hồi: 8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast)
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Loại màn hình: Màn hình LCD có đèn nền LED / ma trận hoạt động TFT
- Lớp năng lượng: Lớp E
- Kích thước đường chéo: 25"
- Kích thước có thể xem: 24.5"
- Công nghệ đồng bộ hóa thích ứng: Tương thích NVIDIA G-Sync, AMD FreeSync Premium
- Thiết bị tích hợp: Bộ chia USB 3.2 thế hệ 1
- Thương hiệu: Dell
- Bảo hành: 36 tháng
- Kích thước: 25 inch
- Độ phân giải: 2560 x 1440 (16:9)
- Tấm nền: IPS W-LED
- Tần số quét: 60Hz
- Thời gian phản hồi: 8 ms
- Kiểu màn hình: Màn hình phẳng
- Độ sáng: 350 cd/m2
- Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Khả năng hiển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Độ tương phản tĩnh: 1,000:1
- Bề mặt: Màn hình chống lóa
- Cổng mở rộng: 3 x USB 3.0 , 1 x USB Type-C
- Cổng xuất hình: 1 x HDMI , 2 x DisplayPort , 1 x USB Type-C
- Khối lượng: 6.4kg
- Phụ kiện đi kèm: Power cable, Displaypot cable, USB type-C cable, USB type-C to type-A cable
- Loại màn hình: màn hình cong 1000R
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 31.5 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: 2K (2560 × 1440)
- Tốc độ làm mới: 165Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT) / 4ms (GtG)
- Hỗ trợ : vesa 100mm x 100mm, NTSC 102% (CIE1976) / sRGB 123% (CIE1931) / DCI-P3 93% (CIE1976),AMD Freesync Premium
- Cổng kết nối: HDMI 1.4 x 2, DisplayPort 1.2 x 1
- Phụ kiện: Cáp nguồn
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (normal); 5 ms (fast)
- Hỗ trợ : vesa 100x100mm,chân đế hỗ trợ xoay dọc màn chỉnh cao thấp
- Cổng kết nối: HDMI, DisplayPort in,DisplayPort out, USB-C (tương thích xuất hình với windows, PD 90W) , 1x RJ45
- Phụ kiện: Cáp nguồn,cáp DisplayPort ,cáp usb C , cáp usb C-A
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 28 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: UHD 4K (3840 x 2160)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms (GTG)
- Tính năng ưu việt : Công nghệ HDR10 , FreeSync
- Cổng kết nối: 2x HDMI, 1x Display Port
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI