- Kích thước màn hình: 34.18 inch
- Độ phân giải: UWQHD (3440 x 1440)
- Tấm nền: OLED
- Tần số quét: 240Hz
- Không gian màu: 99.3% DCI-P3, 139.1% sRGB
- Thời gian bảo hành: 36 tháng (bao gồm Burn-in màn hình)
- Kích thước màn hình: 22 inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: VA
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tần số quát màn: 100Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms
- Kích thước màn hình: 22 inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: IPS
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tần số quát màn: 100Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms
- Kích thước màn hình: 18.5 inch
- Độ phân giải: HD (1366x768)
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: TN
- Độ sáng: 200 cd/m2
- Tần số quát màn: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Kích thước màn hình: 19 inch
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Tỉ lệ: 16.9
- Tấm nền: TN
- Độ sáng: 200 cd/m2
- Tần số quát màn: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms
-
Độ phân giải : 1920 x 1080
-
Tấm nền: VA
-
Tỉ lệ: 16:9
-
Độ tương phản (Typ.): 2000:1
-
Thời gian đáp ứng: 5ms (GtG)
-
Kết nối: 1 x HDMI, 1 x D-Sub input
- Kiểu màn hình: Màn hình gaming
- Kích thước màn hình: 27Inch
- Độ phân giải: 2K (2560x1440)
- Thời gian đáp ứng: 1ms
- Tần số quét: 170Hz
- Độ sáng: 350cd/m2
- Kích thước: 27 inch
- Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 240Hz
- Thời gian phản hồi: 0.5ms
- Độ sáng: 300nits
- Tỉ lệ tương phản: 1100:1
- Dải màu: 16.7 triệu màu
- Cổng kết nối: HDMI 1.4 x2, DisplayPort 1.4 x1
- Kích thước: 24.5 inch
- Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 240Hz
- Thời gian phản hồi: 0.5ms
- Độ sáng: 400 nits
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- VESA: 100x100mm
- Cổng kết nối: 2x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.4, Audio 3.5mm
- Phụ kiện: Dây nguồn, dây HDMI
- Fast IPS
- 2560 × 1440 (QHD)
- 180Hz
- 1ms
- Adaptive Sync
- DisplayHDR 400
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình:
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: Full HD (1920x1080)
- Tần số quét màn: 100Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT) / 4ms (GtG)
- Chỉ số màu sắc: NTSC 87% (CIE1976) / sRGB 99% (CIE1931) / DCI-P3 80% (CIE1976)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm, Flicker-free, AdaptiveSync
- Cổng cắm kết nối: HDMI 1.4 x 1, DisplayPort 1.2 x 1
- Phụ kiện trong hộp: Cáp nguồn
- Kích thước: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 100Hz
- Thời gian phản hồi: 4ms
- Tỉ lệ tương phản: 1300:1
- Độ sáng: 250cd/m2
- VESA: 100x100mm
- Cổng kết nối: 2xHDMI
- Kích thước: 23.8 inch
- Độ phân giải: FHD 1920 x 1080
- Tấm nền: IPS
- Tần số quét: 100Hz
- Thời gian phản hồi: 1ms
- Độ sáng: 250 nits
- Tỉ lệ tương phản: 1000:1
- Tương thích VESA: 100x100mm
- Kết nối: 1x HDMI, 1x VGA
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 21.5 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải : FHD (1920 × 1080)
- Thời gian đáp ứng: 4ms GtG / 1ms MPRT
- Tốc độ làm mới : 100Hz
- Hỗ trợ : vesa 100mmx100mm
- Cổng kết nối: VGA × 1, HDMI 1.4 × 1
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Kiểu dáng màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước mặc định: 23.8 inch
- Công nghệ tấm nền: IPS
- Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
- Tần số quét màn: 60 Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (gray-to-gray fast), 8 ms (gray-to-gray normal)
- Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm), Speakers-mono 3 Watt
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 19.5 inch
- Tần số quét: 60 Hz
- Độ phân giải: HD (1600x900)
- Độ sáng : 250 cd/m²
- Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Kiểu màn hình: Màn hình văn phòng
- Kích thước màn hình: 21.5Inch
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Tần số quét: 60HZ
- Độ sáng: 250cd/m2
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 19.5 inch
- Tấm nền: TN
- Độ phân giải: HD+ (1600 x 900)
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Hỗ trợ : VESA 100 x 100 mm
- Thời gian đáp ứng: 5ms (white to black, black to white)
- Cổng kết nối: HDMI, VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI, Cáp VGA
- Model: 203V5
- Loại bảng LCD: TFT-LCD
- Loại đèn nền: Hệ thống W-LED
- Kích thước bảng: 19,5 inch / 49,5 cm
- Khung xem hiệu quả: 433,9 (Ngang) x 236,3 (Dọc)
- Tỉ lệ kích thước: 16:9
- Độ phân giải tốt nhất: 1600 x 900 @ 60 Hz
- Thời gian phản hồi (thông thường): 5 ms
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 21.5 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải : FHD (1920 × 1080)
- Thời gian đáp ứng: 4ms GtG
- Hỗ trợ : vesa 100mmx100mm
- Cổng kết nối: VGA × 1, HDMI 1.4 × 1, Audio 3.5mm
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp VGA, cáp HDMI
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 21.5 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD (1920x1080)
- Tốc độ làm mới: 75Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Cổng kết nối: 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 18.5 inch
- Tấm nền: TN
- Độ phân giải: HD (1366 x 768)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Cổng kết nối: HDMI + VGA
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI
- Kích thước: 19.5 inch
- Tấm nền: TN
- Độ phân giải: HD+ (1600 x 900)
- Tốc độ làm mới: 60hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Cổng kết nối: VGA; HDMI 1.4
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp VGA
- - Kích thước màn hình: 21.5Inch VA
- - Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- - Cổng giao tiếp: 1 x HDMI 1.4; 1 x VGA; Audio Signal;1 x Audio Out (3.5 mm)
- Kích thước hiển thị: 23.8 inch
- Tỉ lệ màn hình: 16:09
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tấm nền: VA
- Tần số quét: 75Hz
- Thời gian phản hồi: 12ms-8ms-5ms
- Độ tương phản: 3000;1
- Độ sáng: 250cd/m2