- Hiển Thị
- Screen Size (Inch)
23.5
- Kích thước màn hình (cm)
59.8
- Screen Size (Class)
24
- Flat / Curved
Flat
- Active Display Size (HxV) (mm)
521.28(H) x 293.22(V)
- Tỷ lệ khung hình
16:9
- Tấm nền
PLS
- Độ sáng
250cd/m2
- Độ sáng (Tối thiểu)
200cd/m2
- Tỷ lệ chói đỉnh
98 %
- Contrast Ratio Static
1000:1(Typ.), 700:1(Min)
- Tỷ lệ Tương phản
Mega
- Độ phân giải
1920 x 1080
- Thời gian đáp ứng
4 (GTG)
- Góc nhìn (H/V)
178°/178°
- Hỗ trợ màu sắc
16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)
72%
- Tần số quét
60Hz
- Screen Size (Inch)
- Tính năng chung
- Samsung MagicBright
Yes
- Samsung MagicUpscale
Yes
- Eco Saving Plus
Yes
- Eye Saver Mode
Yes
- Flicker Free
Yes
- Chế độ chơi Game
Yes
- Image Size
Yes
- Windows Certification
Windows 10
- FreeSync
Yes
- Samsung MagicBright
- Giao diện
- Hiển thị không dây
No
- D-Sub
1 EA
- DVI
No
- Dual Link DVI
No
- Display Port
No
- Mini-Display Port
No
- HDMI
1 EA
- Tai nghe
No
- Tai nghe
No
- Bộ chia USB
No
- Hiển thị không dây
- Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động
10~40 ℃
- Độ ẩm
10~80 (non-condensing)
- Nhiệt độ hoạt động
- Thiết kế
- Màu sắc
Black high Glossy
- Dạng chân đế
Simple
- Độ nghiêng
-1.0° (±1.0°) ~ +22.0° (±2.0°)
- Treo tường
75.0 x 75.0 mm
- Màu sắc
- Nguồn điện
- Nguồn cấp điện
AC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)
25 W
- Power Consumption (Typ)
19.43 W
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)
Less than 0.3 W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)
Less than 0.3 W
- Loại
External Adaptor
- Nguồn cấp điện
- Kích thước
- Có chân đế (RxCxD)
547.7 x 418.0 x 206.5 mm
- Không có chân đế (RxCxD)
547.7 x 320.7 x 81.7 mm
- Thùng máy (RxCxD)
618.0 x 156.0 x 387.0 mm
- Có chân đế (RxCxD)
- Trọng lượng
- Có chân đế
3.3 kg
- Không có chân đế
2.8 kg
- Thùng máy
4.7 kg
- Có chân đế
- Phụ kiện
- Chiều dài cáp điện
m
- HDMI Cable
Yes
- Quick Setup Guide
Yes
- Chiều dài cáp điện