- Độ sáng: 7.000 ANSI Lumens
- Công nghệ LCD giàu màu sắc và hình ảnh
- Độ phân giải: XGA (1024x768) nén WUXGA (1920 x 1200)
- Độ tương phản: 2200:1
- Bóng đèn: 330W NSHA
- 2 ngõ vào nhận tín hiệu máy tính
- Có chức năng điều khiển từ xa không dây.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh
- Kích thước màn hình: 31– 400 inches
- Kích thước máy: 187 x 370 x 440 mm
- Trọng lượng: 11.4kg
- TẶNG BÚT LASER POINTER
- Độ sáng: 6.000 ANSI Lumens
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768) nén WUXGA (1900 x 1200)
- Độ tương phản: 1000:1
- Bóng đèn: 300W NSHA
- Có chức năng điều khiển từ xa không dây
- Có chức năng xoay hình : 360o (bình thường, đảo hình lên, xuống)
- Tự vệ lưới lọc bụi hạn chế bảo trì máy
- Có hệ thống cuốn lọc bụi tự động (ARF)
- Có chức năng điều khiển thông qua mạng LAN (RJ-45)
- Loa trong : khuếch đại 7Watt
- Có hệ thống đóng mở khí (shutter system)
- Có thể dịch chuyển ống kính ngang dọc (motorized)
- Kích thước màn hình: 40 – 400 inches
- Kích thước máy: 318 x 681 x 581 mm
- Trọng lượng: 9.7 kg
- Độ sáng: 5.000 Lumens
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768 ), nén WUXGA (1920 x 1200)
- Độ tương phản: 1000:1
- Có chức năng kết nối không dây thông qua mạng LAN (RJ-45)
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào, điều chỉnh PC
- 2 ngõ vào nhận tín hiệu máy tính
- Bóng đèn: 300 W UHP
- Có chức năng điều khiển từ xa không dây.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh
- Kích thước màn hình: 40 -400 inches
- Kích thước máy: 164 x 490 x 371 mm
- Trọng lượng: 9.7 kg
- Cường độ sáng trắng: 5,500 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: WUXGA (1,920 x 1200)
- Bóng đèn: tuổi thọ 10,000 giờ
- Kích thước màn chiếu: 30" đến 300"
- Kích thước máy: 291 x 377 x 101 mm
- Trọng lượng: 4.5kg
- Cường độ chiếu sáng 5500 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1280x800 (WXGA)
- Độ tương phản 16000:1
- Bóng đèn 280W UHM
- Tuổi thọ Filter trên 7000 giờ
- Độ phân giải : XGA 1024 x 768 tương thích máy tính WXGA và UXGA
- Cường độ sáng : 4,000 Ansi lumens
- Độ tương phản 1000 : 1
- Kích cỡ phóng : 40 inch đến 300 inch
- Zoom kỹ thuật số 16X
- Màu : 8bit / 16,7 triệu màu
- Chỉnh méo hình theo chiều đứng trên dưới : 40 độ
- Chức năng tự nhận tín hiệu đầu vào
- Độ ồn rất nhỏ chỉ : 34 dB
- Bóng đèn: 245W NSHA
- Tuổi thọ bóng đèn: 5,000 giờ.
- Kết nối và điều khiển mạng LAN.
- Cổng điều khiển RS232
- Chức năng rút nguồn ngay sau khi tắt máy.
- 3 cổng vào cho máy tính, 1 cổng ra cho màn hình (monitor).
- Tương thích hệ màu chuẩn : NTSC/PAL/SECAM/- VHS
- Trọng lượng : 3,4 kg
- Chức năng kết nối máy tính xách tay, máy để bàn, đầu video.
- - Độ sáng: 5500 ANSI Lumens
- - Độ tương phản: 15000:1
- - Độ phân giải: WXGA (1280x800)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: UHE 300W. Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 10000h
- - Cân nặng: 4.7 Kg
- Dòng VX ( bảo hành thân 1 năm, bóng đèn 3 tháng hoặc 500 giờ)
- Cường độ chiếu sáng 5500 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 16000:1
- Bóng đèn 280W UHM
- Tuổi thọ Filter trên 7000 giờ
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
- Kích thước phóng to màn hình 30-300 inch
- Công nghệ: 3LCD
- Độ sáng: 5500 Lumens
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
- Độ tương phản: 15.000: 1
- Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ
- Kích thước màn chiếu: 30 “đến 300”
- Loa: 16W
- Chiếu lệch góc: +/- 30 độ (dọc, ngang)
- Kết nối Đầu vào: 02 x HDMI, 02 x VGA in, 01 x VGA out, Lan RJ45, Video, 03 x Audio in, Audio out, RS-232, USB -A, USB-B
- Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc
- Trình chiếu hình ảnh từ USB
- Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh
- Kích thước: 219 x 377 x 101 mm
- Trọng lượng: 4.3 kg
- - Cường độ sáng trắng: 5,000 Ansi Lumens
- - Cường độ sáng màu: 5,000 Ansi Lumens
- - Wireless: (tùy chọn ELPAP10)
- - Loa âm thanh: 16W
- - Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc
- - Trình chiếu và quản lý máy chiếu thông qua mạng Lan
- - Hẹn lịch trình tắt/mở máy - trực tiếp trên máy chiếu
- Độ Sáng: 4.000 Ani Lumens
- Độ Phân Giải: Full HD ( 1920 x 1080 )
- Độ Tương Phản: 16.000: 1
- Công Nghệ Hiển Thị: Công Nghệ 3LCD
- Tái tạo màu sắc: 1,07 tỷ màu
- Xử lý video màu: 10 bit
- Tốc độ làm mới theo chiều dọc 2D: 192HZ - 240HZ
- Kích Thước Trọng Lượng
- Kích Thước Chiếu: 30- 300 inch
- Kích Thước Máy
- Trọng Lượng: 3.1kg
- Thông Tin Thêm
- Bóng Đèn: 230W
- Tuổi Thọ 12.000h ( chế độ tiết kiệm )
- Tỷ lệ Zoom: 1.6x
- Kết Nối: HDMI x2 ; VGA x1 ; Video x1 ; Svideo x1 ; Audio in
- Trình chiếu qua mạng Lan RJ45
- Tích hợp sẵn trình chiếu không dây
- USB tybe A 2.0 ; USB tybe B 2.0
- Loa
- Phụ kiện đi kèm
- Cáp nguồn 3 chấu 1,5m
- Cáp VGA 1,5m
- Remote + Pin
- Thùng máy + Sách hướng dẫn
- Xuất Xứ: Philippines
- Công nghệ xử lý hình ảnh: Epson 3LCD, 3-chip technology.
- Cường độ chiếu sáng: 3700 Ansi Lumens.
- Công suất bóng đèn: 200 W, tuổi thọ bóng đèn: 10.000 h durability, 17.000 h durability (economy mode).
- Độ phân giải thực: WUXGA, 1920 x 1200, 16:10.
- Tỷ lệ tương phản: 16.000:1. Tỷ lệ hình: 16:10.
- Độ sáng: 5.500 ANSI Lumens
- Độ phân giải: WXGA 1280x800
- Bóng đèn 280W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco)
- Kích thước 389x125x332mm
- Trọng lượng 4.9kg
- Bảo hành thân 1 năm, bóng đèn 3 tháng hoặc 500 giờ
- Độ phân giải: 1024x768 (XGA)
- Công suất bóng đèn: 280 W UHM lamp × 1
- Tuổi thọ Filter trên 7000 giờ
- Kết nối: HDMI, 2 VGA, VIDEO, LAN, USB
- Trọng lượng 4.8kg
- Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: Full HD 1080P (1920x1080)
- Độ tương phản: 15000:1
- Độ phóng to hình ảnh: 30 - 300 inch (0.87m - 10.5m)
- Bóng đèn: 210W UHP, tuổi thọ 8000 giờ
- Zom: 1.3X
- Chỉnh lệch hình: +/-40 độ dọc (chỉnh hiệu ứng hình thang)
- Cổng kết nối:VGA/02HDMI/Video/S-Video/RS232/Audio/USB ( Điều khiển chuột, lật trang màn hình, dừng hình tạm thời.)
- TRÌNH CHIẾU 3D TRỰC TIẾP, tắt máy ko cần chờ.
- Cường độ sáng trắng: 3.200 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: WXGA (1,280 x 800)
- Bóng đèn: tuổi thọ 7,000 giờ
- Kết nối: HDMI, VGA in,Audio out, RS-232, USB-A, USB-B
- Dimension Excluding Feet (D x W x H)213 x 292 x 53 mm
- Weight: Approx. 1.81 kg
- Độ phân giải thực: WUXGA (1900 x 1200)
- Độ tương phản: 15.000:1
- Bóng đèn: tuổi thọ 10,000 giờ
- Kết nối: HDMIx2(Hỗ trợ MHL), LAN RJ45, VGA in x2,VGA out, Video, Audio in x3 ,Audio out, RS-232, USB-A, USB-B
- Wireless: (tùy chọn) ELPAP10
- – Công nghệ: DLP
- – Cường độ sáng: 3,800 ANSI Lumens
- – Độ phân giải thực: Full HD 1080p 1920 x 1080
- – Độ tương phản: 50,000:1
- – Tuổi thọ bóng đèn: 4,000/10,000/15,000 giờ (Bright/ECO/Dynamic Black)
- – Cổng kết nối: HDMI 1.4a x1, HDMI 2.0 x1, Audio Out 3.5mm x1jack, USB-A (for 5V PWR 1.5A) x1
- – Loa tích hợp: 3W
- – Trọng lượng: 2.8kg
- Công nghệ:0.45" Digital Micromirror Device (DLP)
- Cường độ sáng: 800 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800)
- Độ tương phản: 120,000:1
- Màu sắc: 1.07 Billion Colours
- Độ phóng to hình ảnh: 24 - 100 inch
- Khoảng cách chiếu:0.72m-3.02m
- Bóng đèn: 30,000 giờ
- Lens: optical zoom, fixed
- Chỉnh lệch hình: +/-40 độ
- Cổng kết nối: RGB input: 15-pin mini D-Sub
- Digital input : HDMI
- Composite input: A.V In, 3.5m mini-stereo jack
- Audio Input: 3.5mm mini jack
- Audio output:3.5mm mini jack
- USB: Type A USB (USB display, memory upload and firmware update)
- Card Reader:SD
- On Board Memory : 2GB (1.3GB memory for file storage)
- Cường độ chiếu sáng : 3.800 Ansi Lumens
- Độ phân giải: 1280 x 800 HD (WXGA)
- Độ tương phản: 20.000:1
- Bóng Đèn : 17.000h (chế độ tiết kiệm )
- Lắp đặt nhanh trong ngày
- Thân máy 1 năm, bóng đèn 3 tháng or 500 giờ
- Cường độ chiếu sáng 4500 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA).
- Độ tương phản 20.000:1
- Bóng đèn 240W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco)
- Công nghệ trình chiếu Daylight View (tăng cường độ sắc nét của hình ảnh khi trình chiếu trong điều kiện phòng sáng)
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
- Bảo hành thân 1 năm, bóng đèn 3 tháng hoặc 500 giờ
- Độ phân giải 1024x768 (XGA).
- Bóng đèn 240W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco)
- Kích thước 352 x 98 x 279.4 mm
- Trọng lượng 3.4kg
- - Độ sáng:4000 Ansi Lumens
- - Độ tương phản:20.000: 1
- - Độ phân giải: 1280x800
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 240W UHM. Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco).
- - Cân nặng: 3.3 Kg
- - Option wirelless mua thêm Module mạng không dây ET WML100E
- Cường độ sáng trắng: 3,200 Ansi Lumens
- Cường độ sáng màu : 3,200 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768)
- Độ tương phản: 16,000:1
- Khoảng cách chiếu: 50" - 108" [0.54m-1.22m]
- Bóng đèn: 215W UHE , tuổi thọ 10,000 giờ
- Công suất loa: 16W
- Chỉnh lệch hình: +/-15 độ (dọc, ngang)
- Trình chiếu hình ảnh từ USB
- Trình chiếu và quản lý máy chiếu thông qua mạng LAN
Bảo hành: Máy 2 năm, bóng đèn 1 năm
- Cường độ chiếu sáng 3800 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
- Bóng đèn 230W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa 10000 giờ (Eco)
- Kích thước : 335x134,1x329mm
- Trọng lượng 3.9kg