- Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens.
- Độ tương phản: 18.000:1
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768). Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200), 60Hz.
- Kích thước hiển thị: 39.34 –196.71 inches (đặt máy 0.5m – 2.5m)
- Kết nối: HDMI 1.4a; VGA in x2; VGA out; S-video x1; Composite x1; Audio in/out ; RS232 x1
- Máy chiếu gần, cho phép hiển thị khung hình 60” tại vị trí đặt máy cách 77 cm.
- Công nghệ màu sắc trung thực sắc nét True ViVid
- Tuổi thọ bóng đèn lên đến 10.000 giờ.
- Trình chiếu 3D.
- Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.
- Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại, model đời 2015
- Trọng lượng: 2,5kg
- Cường Độ sáng 3600 Ansi Lumens
- Độ phân giải SVGA (800 x 600) pixels
- Độ tương phản 22.000 :1
- Cổng kết nối HDMI (hỗ trợ 1.4a 3D), VGA In, Composite, Âm thanh 3.5mm, USB-A Power (5V-1.5A)
- Trọng lượng 3 kg
- Tính năng - Tự động tắt máy khi không có tín hiệu vào giúp tiết kiệm điện năng.
- - Tuổi thọ máy lên đến 15.000 giờ. Model 2018
- - Trình chiếu trực tiếp Full 3D từ nguồn phát
- - Trình chiếu không dây (chọn thêm với Optoma WPS-dongle).
- Đặc điểm Dòng máy thiết kế đặc biệt cho phòng họp, giảng dạy, văn phòng.
- Khuyến mại Tặng thêm túi bảo vệ máy.
- - Độ sáng: 3800 ANSI Lumens
- - Độ tương phản: 16000:1
- - Độ phân giải: XGA (1024x768)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: UHE 210W. Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 12000h
- - Cân nặng: 2.5 Kg
- - Cường độ sáng trắng: 4.000 lm.
- - Cường độ sáng màu: 4.000 lm.
- - Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800 pixel).
- - Độ tương phản: 16.000:1.
- - Bóng đèn: 210W UHE, tuổi thọ 12,000 giờ (ECO).
- - Kết nối: HDMI, VGA, Video, S-Video, Audio RCA, USB-A, USB-B.
- - Wireless: Tùy chọn ELPAP11.
- - Loa âm thanh: 2W.
- - Chiếu lệch góc: +/-30 độ (dọc, ngang).
- - Chức năng tự khởi động (Auto Power On).
- - Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- - Chia đôi màn hình, cho phép trình chiếu đồng thời 2 hình ảnh từ các thiết bị riêng biệt.
- - Trình chiếu hình ảnh từ USB.
- - Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh, điều khiển.
- Công nghệ LCD 3 X 0.63″ Liquid Crystal Display
- Cường độ sáng 3600 ANSI lumens
- Độ phân giải thực XGA(1024×768)
- Độ tương phản 20.000:1
- Tuổi thọ bóng đèn “10,000/20,000 Hours (Normal/Eco)”
- Công suất bóng đèn 225W
- Công nghệ hiển thị: 3LCD
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (Full HD)
- Cường độ sáng: 4.000 ANSI lumens
- Tỷ lệ tương phản: 16.000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờKích thước chiếu: 30-300 inch
- Cổng kết nối: HDMI, VGA, USB Type A và Type B, Ethernet, RS-232C
- Kích thước: 377 x 292 x 118 mm
- Công nghệ : LCD
- Độ phân giải : WXGA (1,280 x 800)
- Độ sáng : 4200 ANSI Lumens
- Độ tương phản : 16.000:1 Zoom: 1.6X
- Độ sáng 3600 Ansi Lumens
- Độ phân giải Full HD 1080p (1920×1080)
- Độ tương phản 300.000:1
- Tuổi thọ bóng đèn 30.000 giờ
- Công nghệ DLP
- Độ tương phản: 16000:1
- Độ sáng: 3000 Ansi Lumens
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Tuổi thọ đèn: Lên tới 12000 giờ
- Âm thanh: 5W
- WXGA Resolution (1280x800)
- Tuổi thọ LED 30,000 giờ (Eco)
- Kích cỡ trình chiếu 50 - 100 inches
- 0.45kg
- Brightness 600 Lumens
- Native contrast ratio 600:1
- Projection distance 0.43m – 3.44m
- Projection type Front and Rear
- Lamp life 20 000 hours (Bright) 30 000 hours (Eco)
- Power consumption 65W
- Input HDMI (MHL), USB, VGA (Computer In), MicroSD
- Storage 2.8GB
- Độ tương phản: 25.000:1
- Độ phân giải: XGA (1024x768)/ Độ phân giải nén: UXGA (1600 x1200)
- Tuổi thọ đèn: 15.000/12.000/10.000/6.000 (Eco+/Dynamic/Eco/Bright)
- Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
- Độ tương phản: 15.000:1
- Cổng kết nối: VGA (02 in/01 out), Video tổng hợp (01), Svideo(01), USB mini (01), RS232(01)
- Độ phóng to hình ảnh: 24- 290 inch
- Bóng đèn: 265W OSRAM, tuổi thọ 10.000 giờ
- Chỉnh lệch hình: +/-40 độ dọc (chỉnh hiệu ứng hình thang)
- Khởi động trong 3 giây và tắt máy 0 giây (Off To Go)
- Chức năng tạm tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng
- Quản lý từ xa qua Crestron® e-Control™
- Thiết kế không bộ lọc.
- Không cần bảo trì trong suốt quá trình sử dụng.
Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải thực: SVGA(800x600)
Độ tương phản: 20,000:1
Cổng kết nối : RGB input : 15-pin mini D-Sub x01, Digital input : HDMI 1.4 x 01, USB mini (Loại B) x 01,Control Port RS232C
- Cường độ sáng trắng: 3,300 Ansi Lumens
- Cường độ sáng màu : 3,300 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768)
- Độ tương phản: 15.000:1
- Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 10,000 giờ
- Kết nối: HDMI, VGA, Video, S-Video, Audio RCA, USB-A, USB-B
- Wireless: (tùy chọn ELPAP10)
- Loa âm thanh: 1W
- Chiếu lệch góc: +/-30 độ (dọc, ngang)
- Chức năng tự khởi động (Auto Power On)
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào
- Tự động chỉnh vuông hình ảnh
- Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc
- Trình chiếu hình ảnh từ USB
- Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh
- Chức năng tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng
- Xuất xứ : Philippines
- Độ sáng: 3300 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 15000:1
- Độ phân giải: XGA (1024x768)
- Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: UHE 210W. Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 12000h
- Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản: 15000:1
- Số màu sắc : 30 Bits màu ,1.072 tỷ màu
- Độ phóng to hình ảnh: 30 - 300 inch (0.87m - 10.5m)
- Bóng đèn: 190W, tuổi thọ 10,000 giờ ( DynamicEco)
- Chỉnh vuông hình: +/-40 độ
- Cổng kết nối : 02VGA/Video/S-Video/RS232/Audio/USB
- Tính năng đặc biệt: Điều khiển chuột, lật trang màn hình, dừng hình tạm thời, tắt máy ko cần chờ.
- Trình chiếu 3D trực tiếp từ đầu phát
- Hãng sản xuất Optoma
- Model ML330
- Công nghệ LED
- Độ thu phóng Keystone: ±40° Vertical (Auto). Khoảng cách chiếu: 0.26 – 3.09 m. Ống kính: F/2.1; f=12mm.
- Độ tương phản 20,000:1
- Độ sáng Cường Độ sáng: 500 ansi lumens
Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
Độ tương phản: 20000:1
Cổng kết nối :RGB input : 15-pin mini D-Sub x01, Digital input : HDMI 1.4 x01, USB: Mini USB x 01, Control Port RS232
- Công nghệ sử dụng: 3LCD Technology
- Độ phân giải thực: XGA (1024×768) - Tương thích Full HD 1080p (1920 x 1080 pixel)
- Cường độ sáng trắng: 3300 Lumens
- Cường độ sáng màu: 3300 Lumens
- * Cường độ sáng trắng: 3,600 Ansi Lumens
- * Cường độ sáng màu : 3,600 Ansi Lumens
- * Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768)
- * Độ tương phản: 16.000:1
- * Bóng đèn: 210W UHE, tuổi thọ 12,000 giờ (ECO)
- * Kết nối: HDMI, VGA, Video , USB-A, USB-B
- * Wireless: (tùy chọn ELPAP11)
- * Loa âm thanh: 2W
- * Chiếu lệch góc: +/-30 độ (dọc, ngang)
- * Chức năng tự khởi động (Auto Power On)
- * Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào
- * Trình chiếu hình ảnh từ USB
- * Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh, điều khiển
- * Xuất xứ : Philippines
- - Độ sáng: 3600 ANSI Lumens
- - Độ tương phản: 15000:1
- - Độ phân giải: XGA (1024x768)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: 210W UHE, tuổi thọ 12,000 giờ (ECO)
- - Cân nặng: 2.4 Kg
- - Máy chiếu đa phương tiện công nghệ LCD.
- - Độ sáng: 3800 ANSI Lumens.
- - Độ tương phản: 16,000:1.
- - Độ phân giải thực: XGA (1024x768).
- - Bóng đèn: 230W.
- - Tuổi thọ tối đa: 20.000 giờ.
- - Kích thước chiếu: 30 – 300 inch.
- - Zoom: 1.2X.
- - Cổng tín hiệu vào: HDMI, Dsub 15 pin, Video, Audio, Serial, RJ45.
- - Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- - Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.
- Cường độ sáng màu : 3,600 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực:XGA (1,024 x 768)
- Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 10,000 giờ
- Kích thước trình chiếu: 30″ – 300″
- Kích thước : 302mm x 77mm x 234mm
- Cân nặng: 2.5kg
- Độ tương phản: 25.000:1
- Độ sáng: 4000 ANSI Lumens
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
- Tuổi thọ đèn: Lên tới 15.000 giờ
- Âm thanh: 2W
- - Độ sáng: 3800 Ansi Lumens
- - Độ tương phản: 20000:1
- - Độ phân giải: XGA (1024x768)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách)
- - Cân nặng: 2.9 Kg