- Công nghệ sử dụng: 3LCD Technology
- Độ phân giải thực: XGA (1024×768) - Tương thích Full HD 1080p (1920 x 1080 pixel)
- Cường độ sáng trắng: 3300 Lumens
- Cường độ sáng màu: 3300 Lumens
- * Cường độ sáng trắng: 3,600 Ansi Lumens
- * Cường độ sáng màu : 3,600 Ansi Lumens
- * Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768)
- * Độ tương phản: 16.000:1
- * Bóng đèn: 210W UHE, tuổi thọ 12,000 giờ (ECO)
- * Kết nối: HDMI, VGA, Video , USB-A, USB-B
- * Wireless: (tùy chọn ELPAP11)
- * Loa âm thanh: 2W
- * Chiếu lệch góc: +/-30 độ (dọc, ngang)
- * Chức năng tự khởi động (Auto Power On)
- * Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào
- * Trình chiếu hình ảnh từ USB
- * Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh, điều khiển
- * Xuất xứ : Philippines
- - Độ sáng: 3600 ANSI Lumens
- - Độ tương phản: 15000:1
- - Độ phân giải: XGA (1024x768)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: 210W UHE, tuổi thọ 12,000 giờ (ECO)
- - Cân nặng: 2.4 Kg
- - Máy chiếu đa phương tiện công nghệ LCD.
- - Độ sáng: 3800 ANSI Lumens.
- - Độ tương phản: 16,000:1.
- - Độ phân giải thực: XGA (1024x768).
- - Bóng đèn: 230W.
- - Tuổi thọ tối đa: 20.000 giờ.
- - Kích thước chiếu: 30 – 300 inch.
- - Zoom: 1.2X.
- - Cổng tín hiệu vào: HDMI, Dsub 15 pin, Video, Audio, Serial, RJ45.
- - Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- - Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.
- Cường độ sáng màu : 3,600 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực:XGA (1,024 x 768)
- Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 10,000 giờ
- Kích thước trình chiếu: 30″ – 300″
- Kích thước : 302mm x 77mm x 234mm
- Cân nặng: 2.5kg
- Độ tương phản: 25.000:1
- Độ sáng: 4000 ANSI Lumens
- Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)
- Tuổi thọ đèn: Lên tới 15.000 giờ
- Âm thanh: 2W
- - Độ sáng: 3800 Ansi Lumens
- - Độ tương phản: 20000:1
- - Độ phân giải: XGA (1024x768)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách)
- - Cân nặng: 2.9 Kg
- Cường độ sáng: 3000 ANSI luments
- Độ phân giải: XGA 1024x768, tương thích UXGA, WSXGA+
- Độ tương phản: 2000:1
- Kích cỡ màn hình: 40 inch đến 300 inch
- Công nghệ: màn hình tinh thể lỏng 0.63 inch Polysilicon LCD.
- Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 6000 giờ, 8bit/16,7 triệu màu
- Độ ồn: 29 dBA, Bóng đèn 215W UHP
- Zoom kỹ thuật số 50%-400%
- Tự động setup: tự động chỉnh méo hình, tự động nhận tín hiệu đầu vào, tự động điều chỉnh PC
- Tương thích các hệ máy tính: SXGA, XGA, SVGA
- Cổng kết nối máy tính: đầu vào VGA: Dsub15, Video Input
- Kích thước thân máy: (10.1x33.5x 24.7cm)
- Trọng lượng: 2.9 kg
- Kết nối với máy tính xách tay, máy để bàn, đầu Video,
- Xuất xứ: Công nghệ Nhật Bản, sản xuất tại Trung Quốc
- Bảo hành: 24 tháng
- Công nghệ: Transparent LCD panel
- Cường độ chiếu sáng: 3,200 ANSI Lumens
- Bóng đèn: 230W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa: 10.000 giờ(ECO)
- Công suất bóng đèn: 300W
- Trọng lượng: 3.9kg
- Công nghệ:0.65" Digital Micromirror Device (DLP)
- Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
- Độ tương phản: 20000:1
- Ống kính:1.1X
- Khoảng cách chiếu:1-8m
- Tiêu cự:1.5-1.65:1
- Bóng đèn:190W,tuổi thọ 5000,6000, 8000( Normal, Eco-mode, DynamicEco)
- Chế độ hiển thị:4:3, 16:9
- Số màu sắc : 30 bít màu (10+10+10); 1,07 tỷ màu
- Chỉnh vuông hình:+/-40 độ
- Cổng kết nối : RGB input : 15-pin mini D-Sub x 02, Composite Input: RCA jack x 01, S Video: Mini-Din 4 pin x 01, Audio input: 3.5mm Mini jack x 01, USB: Mini USB( loại B) x 01, Digital input: HDMI 1.4 x01, RGB output : 15-pin mini D-Sub x 01, Audio output: 3.5mm Mini jack x 01,Control Port RS232C
- Tính năng đặc biệt: Điều khiển chuột, lật trang màn hình, dừng hình tạm thời, tắt máy ko cần chờ, hiển thị 5 chế độ Trình chiếu
- Công nghê mới SuperColor cho màu sắc đẹp, vượt trội hơn
- Tích hợp công nghệ SonicExpert mang lại âm thanh mạnh mẽ.
- Trình chiếu 3D trực tiếp từ đầu phát
- Cường độ sáng 4100 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 16.000:1
- Tuổi thọ bóng tối đa 20000H
- Loa gắn trong: 10W
- Thương hiệu: Epson
- Cường độ sáng: 4.400 Lumens
- Độ phân giải: 1024 x 768
- Kích thước vùng chiếu: 30"e - 300"
- Cổng kết nối: 2x VGA/D-Sub(Input), 1x VGA/D-Sub(Output), 2x Audio (Input), 1x Audio (Output), 1x USB-A, 1x USB-B, 1x LAN, 1x RCA, 1x Micro,
Cường độ chiếu sáng 4100 Ansi Lumens
Độ phân giải 1024x768 (XGA)
Độ tương phản 16000:1
Bóng đèn 230W UHM
Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20000 giờ
(Sử dụng đúng cách)
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Công suất 300W
HDMI IN, 2 COMPUTER IN, MONITOR OUT, VIDEO IN, 2 AUDIO IN, AUDIO OUT, LAN, SERIAL IN, USB A&B (memory / Wireless Module & display) .
Loa gắn trong : 10W
Kích thước 335x96x252mm
Trọng lượng 2.9kg
- Độ sáng: 3800 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 12.000:1
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
- Bóng đèn: 230W- Tuổi thọ: 10000giờ
- Kích thước: 335 x 134.1 x 329 mm
- Trọng lượng: 3.9 kg
- - Độ sáng: 4200 ANSI Lumens
- - Độ tương phản: 15000:1
- - Độ phân giải: WXGA (1280x800)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: 230 W, 5,500 h durability, 12,000 h durability (economy mode)
- - Cân nặng: 3.1 Kg
- - Độ sáng: 4100 Ansi Lumens
- - Độ tương phản: 20000:1
- - Độ phân giải: XGA (1024x768)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách)
- - Cân nặng: 2.9 Kg
- Cường độ chiếu sáng 3800 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
- Bóng đèn 230W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa 10000 giờ (Eco)
- Kích thước : 335x134,1x329mm
- Trọng lượng 3.9kg
- Cường độ sáng trắng: 3,200 Ansi Lumens
- Cường độ sáng màu : 3,200 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768)
- Độ tương phản: 16,000:1
- Khoảng cách chiếu: 50" - 108" [0.54m-1.22m]
- Bóng đèn: 215W UHE , tuổi thọ 10,000 giờ
- Công suất loa: 16W
- Chỉnh lệch hình: +/-15 độ (dọc, ngang)
- Trình chiếu hình ảnh từ USB
- Trình chiếu và quản lý máy chiếu thông qua mạng LAN
Bảo hành: Máy 2 năm, bóng đèn 1 năm
- - Độ sáng:4000 Ansi Lumens
- - Độ tương phản:20.000: 1
- - Độ phân giải: 1280x800
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 240W UHM. Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco).
- - Cân nặng: 3.3 Kg
- - Option wirelless mua thêm Module mạng không dây ET WML100E
- Bảo hành thân 1 năm, bóng đèn 3 tháng hoặc 500 giờ
- Độ phân giải 1024x768 (XGA).
- Bóng đèn 240W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco)
- Kích thước 352 x 98 x 279.4 mm
- Trọng lượng 3.4kg
- Thân máy 1 năm, bóng đèn 3 tháng or 500 giờ
- Cường độ chiếu sáng 4500 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA).
- Độ tương phản 20.000:1
- Bóng đèn 240W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco)
- Công nghệ trình chiếu Daylight View (tăng cường độ sắc nét của hình ảnh khi trình chiếu trong điều kiện phòng sáng)
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
- Cường độ chiếu sáng : 3.800 Ansi Lumens
- Độ phân giải: 1280 x 800 HD (WXGA)
- Độ tương phản: 20.000:1
- Bóng Đèn : 17.000h (chế độ tiết kiệm )
- Lắp đặt nhanh trong ngày
- Công nghệ:0.45" Digital Micromirror Device (DLP)
- Cường độ sáng: 800 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800)
- Độ tương phản: 120,000:1
- Màu sắc: 1.07 Billion Colours
- Độ phóng to hình ảnh: 24 - 100 inch
- Khoảng cách chiếu:0.72m-3.02m
- Bóng đèn: 30,000 giờ
- Lens: optical zoom, fixed
- Chỉnh lệch hình: +/-40 độ
- Cổng kết nối: RGB input: 15-pin mini D-Sub
- Digital input : HDMI
- Composite input: A.V In, 3.5m mini-stereo jack
- Audio Input: 3.5mm mini jack
- Audio output:3.5mm mini jack
- USB: Type A USB (USB display, memory upload and firmware update)
- Card Reader:SD
- On Board Memory : 2GB (1.3GB memory for file storage)
- – Công nghệ: DLP
- – Cường độ sáng: 3,800 ANSI Lumens
- – Độ phân giải thực: Full HD 1080p 1920 x 1080
- – Độ tương phản: 50,000:1
- – Tuổi thọ bóng đèn: 4,000/10,000/15,000 giờ (Bright/ECO/Dynamic Black)
- – Cổng kết nối: HDMI 1.4a x1, HDMI 2.0 x1, Audio Out 3.5mm x1jack, USB-A (for 5V PWR 1.5A) x1
- – Loa tích hợp: 3W
- – Trọng lượng: 2.8kg
- Độ phân giải thực: WUXGA (1900 x 1200)
- Độ tương phản: 15.000:1
- Bóng đèn: tuổi thọ 10,000 giờ
- Kết nối: HDMIx2(Hỗ trợ MHL), LAN RJ45, VGA in x2,VGA out, Video, Audio in x3 ,Audio out, RS-232, USB-A, USB-B
- Wireless: (tùy chọn) ELPAP10