- Độ sáng: 5.000 Lumens
- Độ phân giải: XGA (1024 x 768 ), nén WUXGA (1920 x 1200)
- Độ tương phản: 1000:1
- Có chức năng kết nối không dây thông qua mạng LAN (RJ-45)
- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào, điều chỉnh PC
- 2 ngõ vào nhận tín hiệu máy tính
- Bóng đèn: 300 W UHP
- Có chức năng điều khiển từ xa không dây.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh
- Kích thước màn hình: 40 -400 inches
- Kích thước máy: 164 x 490 x 371 mm
- Trọng lượng: 9.7 kg
- Cường Độ sáng 3600 Ansi Lumens
- Độ phân giải SVGA (800 x 600) pixels
- Độ tương phản 22.000 :1
- Cổng kết nối HDMI (hỗ trợ 1.4a 3D), VGA In, Composite, Âm thanh 3.5mm, USB-A Power (5V-1.5A)
- Trọng lượng 3 kg
- Tính năng - Tự động tắt máy khi không có tín hiệu vào giúp tiết kiệm điện năng.
- - Tuổi thọ máy lên đến 15.000 giờ. Model 2018
- - Trình chiếu trực tiếp Full 3D từ nguồn phát
- - Trình chiếu không dây (chọn thêm với Optoma WPS-dongle).
- Đặc điểm Dòng máy thiết kế đặc biệt cho phòng họp, giảng dạy, văn phòng.
- Khuyến mại Tặng thêm túi bảo vệ máy.
- Hãng sản xuất Optoma
- Model ML330
- Công nghệ LED
- Độ thu phóng Keystone: ±40° Vertical (Auto). Khoảng cách chiếu: 0.26 – 3.09 m. Ống kính: F/2.1; f=12mm.
- Độ tương phản 20,000:1
- Độ sáng Cường Độ sáng: 500 ansi lumens
Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải thực: SVGA(800x600)
Độ tương phản: 20,000:1
Cổng kết nối : RGB input : 15-pin mini D-Sub x01, Digital input : HDMI 1.4 x 01, USB mini (Loại B) x 01,Control Port RS232C
- WXGA Resolution (1280x800)
- Tuổi thọ LED 30,000 giờ (Eco)
- Kích cỡ trình chiếu 50 - 100 inches
- 0.45kg
- Brightness 600 Lumens
- Native contrast ratio 600:1
- Projection distance 0.43m – 3.44m
- Projection type Front and Rear
- Lamp life 20 000 hours (Bright) 30 000 hours (Eco)
- Power consumption 65W
- Input HDMI (MHL), USB, VGA (Computer In), MicroSD
- Storage 2.8GB
- Công nghệ:0.65" Digital Micromirror Device (DLP)
- Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
- Độ tương phản: 20000:1
- Ống kính:1.1X
- Khoảng cách chiếu:1-8m
- Tiêu cự:1.5-1.65:1
- Bóng đèn:190W,tuổi thọ 5000,6000, 8000( Normal, Eco-mode, DynamicEco)
- Chế độ hiển thị:4:3, 16:9
- Số màu sắc : 30 bít màu (10+10+10); 1,07 tỷ màu
- Chỉnh vuông hình:+/-40 độ
- Cổng kết nối : RGB input : 15-pin mini D-Sub x 02, Composite Input: RCA jack x 01, S Video: Mini-Din 4 pin x 01, Audio input: 3.5mm Mini jack x 01, USB: Mini USB( loại B) x 01, Digital input: HDMI 1.4 x01, RGB output : 15-pin mini D-Sub x 01, Audio output: 3.5mm Mini jack x 01,Control Port RS232C
- Tính năng đặc biệt: Điều khiển chuột, lật trang màn hình, dừng hình tạm thời, tắt máy ko cần chờ, hiển thị 5 chế độ Trình chiếu
- Công nghê mới SuperColor cho màu sắc đẹp, vượt trội hơn
- Tích hợp công nghệ SonicExpert mang lại âm thanh mạnh mẽ.
- Trình chiếu 3D trực tiếp từ đầu phát
- Độ sáng: 7.000 ANSI Lumens
- Công nghệ LCD giàu màu sắc và hình ảnh
- Độ phân giải: XGA (1024x768) nén WUXGA (1920 x 1200)
- Độ tương phản: 2200:1
- Bóng đèn: 330W NSHA
- 2 ngõ vào nhận tín hiệu máy tính
- Có chức năng điều khiển từ xa không dây.
- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh
- Kích thước màn hình: 31– 400 inches
- Kích thước máy: 187 x 370 x 440 mm
- Trọng lượng: 11.4kg
- TẶNG BÚT LASER POINTER
Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
Độ tương phản: 20000:1
Cổng kết nối :RGB input : 15-pin mini D-Sub x01, Digital input : HDMI 1.4 x01, USB: Mini USB x 01, Control Port RS232
- Cường độ chiếu sáng : 3.800 Ansi Lumens
- Độ phân giải: 1280 x 800 HD (WXGA)
- Độ tương phản: 20.000:1
- Bóng Đèn : 17.000h (chế độ tiết kiệm )
- Lắp đặt nhanh trong ngày
- - Độ sáng: 4200 ANSI Lumens
- - Độ tương phản: 15000:1
- - Độ phân giải: WXGA (1280x800)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: 230 W, 5,500 h durability, 12,000 h durability (economy mode)
- - Cân nặng: 3.1 Kg
- Thương hiệu: Epson
- Cường độ sáng: 4.400 Lumens
- Độ phân giải: 1024 x 768
- Kích thước vùng chiếu: 30"e - 300"
- Cổng kết nối: 2x VGA/D-Sub(Input), 1x VGA/D-Sub(Output), 2x Audio (Input), 1x Audio (Output), 1x USB-A, 1x USB-B, 1x LAN, 1x RCA, 1x Micro,
- Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens.
- Độ tương phản: 18.000:1
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768). Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200), 60Hz.
- Kích thước hiển thị: 39.34 –196.71 inches (đặt máy 0.5m – 2.5m)
- Kết nối: HDMI 1.4a; VGA in x2; VGA out; S-video x1; Composite x1; Audio in/out ; RS232 x1
- Máy chiếu gần, cho phép hiển thị khung hình 60” tại vị trí đặt máy cách 77 cm.
- Công nghệ màu sắc trung thực sắc nét True ViVid
- Tuổi thọ bóng đèn lên đến 10.000 giờ.
- Trình chiếu 3D.
- Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán café.
- Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại, model đời 2015
- Trọng lượng: 2,5kg
- - Máy chiếu đa phương tiện công nghệ LCD.
- - Độ sáng: 3800 ANSI Lumens.
- - Độ tương phản: 16,000:1.
- - Độ phân giải thực: XGA (1024x768).
- - Bóng đèn: 230W.
- - Tuổi thọ tối đa: 20.000 giờ.
- - Kích thước chiếu: 30 – 300 inch.
- - Zoom: 1.2X.
- - Cổng tín hiệu vào: HDMI, Dsub 15 pin, Video, Audio, Serial, RJ45.
- - Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- - Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.
- * Cường độ sáng trắng: 3,600 Ansi Lumens
- * Cường độ sáng màu : 3,600 Ansi Lumens
- * Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768)
- * Độ tương phản: 16.000:1
- * Bóng đèn: 210W UHE, tuổi thọ 12,000 giờ (ECO)
- * Kết nối: HDMI, VGA, Video , USB-A, USB-B
- * Wireless: (tùy chọn ELPAP11)
- * Loa âm thanh: 2W
- * Chiếu lệch góc: +/-30 độ (dọc, ngang)
- * Chức năng tự khởi động (Auto Power On)
- * Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào
- * Trình chiếu hình ảnh từ USB
- * Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh, điều khiển
- * Xuất xứ : Philippines
- - Độ sáng:4000 Ansi Lumens
- - Độ tương phản:20.000: 1
- - Độ phân giải: 1280x800
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 240W UHM. Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco).
- - Cân nặng: 3.3 Kg
- - Option wirelless mua thêm Module mạng không dây ET WML100E
- - Độ sáng: 3800 Ansi Lumens
- - Độ tương phản: 20000:1
- - Độ phân giải: XGA (1024x768)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách)
- - Cân nặng: 2.9 Kg
- - Cường độ sáng trắng: 4.000 lm.
- - Cường độ sáng màu: 4.000 lm.
- - Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800 pixel).
- - Độ tương phản: 16.000:1.
- - Bóng đèn: 210W UHE, tuổi thọ 12,000 giờ (ECO).
- - Kết nối: HDMI, VGA, Video, S-Video, Audio RCA, USB-A, USB-B.
- - Wireless: Tùy chọn ELPAP11.
- - Loa âm thanh: 2W.
- - Chiếu lệch góc: +/-30 độ (dọc, ngang).
- - Chức năng tự khởi động (Auto Power On).
- - Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- - Chia đôi màn hình, cho phép trình chiếu đồng thời 2 hình ảnh từ các thiết bị riêng biệt.
- - Trình chiếu hình ảnh từ USB.
- - Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh, điều khiển.
- - Độ sáng: 4100 Ansi Lumens
- - Độ tương phản: 20000:1
- - Độ phân giải: XGA (1024x768)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20.000 giờ (Sử dụng đúng cách)
- - Cân nặng: 2.9 Kg
- Công nghệ sử dụng: 3LCD Technology
- Độ phân giải thực: XGA (1024×768) - Tương thích Full HD 1080p (1920 x 1080 pixel)
- Cường độ sáng trắng: 3300 Lumens
- Cường độ sáng màu: 3300 Lumens
- - Độ sáng: 3600 ANSI Lumens
- - Độ tương phản: 15000:1
- - Độ phân giải: XGA (1024x768)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: 210W UHE, tuổi thọ 12,000 giờ (ECO)
- - Cân nặng: 2.4 Kg
- Độ sáng: 3300 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 15000:1
- Độ phân giải: XGA (1024x768)
- Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: UHE 210W. Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 12000h
- - Độ sáng: 3800 ANSI Lumens
- - Độ tương phản: 16000:1
- - Độ phân giải: XGA (1024x768)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: UHE 210W. Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 12000h
- - Cân nặng: 2.5 Kg
- Cường độ sáng 4100 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 16.000:1
- Tuổi thọ bóng tối đa 20000H
- Loa gắn trong: 10W
- - Độ sáng: 5500 ANSI Lumens
- - Độ tương phản: 15000:1
- - Độ phân giải: WXGA (1280x800)
- - Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: UHE 300W. Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 10000h
- - Cân nặng: 4.7 Kg
- - Cường độ sáng trắng: 5,000 Ansi Lumens
- - Cường độ sáng màu: 5,000 Ansi Lumens
- - Wireless: (tùy chọn ELPAP10)
- - Loa âm thanh: 16W
- - Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc
- - Trình chiếu và quản lý máy chiếu thông qua mạng Lan
- - Hẹn lịch trình tắt/mở máy - trực tiếp trên máy chiếu