Thông số kỹ thuật của Máy chụp ảnh KTS DSC-RX10M4:
- Loại cảm biến: Cảm biến Exmor RS® CMOS loại 1.0 (13,2mm x 8,8mm), tỉ lệ khung hình 3:2
- Số lượng điểm ảnh hiệu dụng: Khoảng 20,1 Megapixel
- Loại ống kính: Ống kính ZEISS Vario-Sonnar T*, 18 thấu kính trong 13 nhóm (6 thấu kính phi cầu trong đó có ống kính AA)
- Zoom quang học: 25x (Zoom quang học trong khi quay phim)
- Số F (khẩu độ tối đa): F2.4(W)-4.0(T)
- Zoom hình ảnh rõ nét (ảnh tĩnh): 20 M xấp xỉ 50x / 10 M xấp xỉ 70x / 5 M xấp xỉ 100x / VGA xấp xỉ 380x
- Zoom hình ảnh rõ nét (Phim): 4K: Xấp xỉ 37,5x; HD: Xấp xỉ 50x
- Đường kính của kính lọc: 72mm
- Loại màn hình: 7,5 cm (loại 3.0) (4:3) / 1.440.000 chấm / Xtra Fine / LCD TFT
- Phóng đại hỗ trợ MF: 5.3x 10.7x
- Góc có thể điều chỉnh: Lên xấp xỉ 109 độ, xuống xấp xỉ 41 độ
- Loại màn hình: Khung ngắm điện tử loại 0.39 (XGA OLED), 2.359.296 điểm ảnh
- Độ phóng đại: Xấp xỉ 0.70x với ống kính 50mm ở vô cực, -1m-1(đi-ốp) (tương đương 35mm)
- Điểm mắt: Xấp xỉ 23mm từ thị kính, 21,5mm từ khung hình thị kính ở -1m-1 (đi-ốp) (chuẩn CIPA)
- Bộ xử lý hình ảnh: Có (BIONZ X)
- Chống rung (Ảnh tĩnh): Quang học; Có (Chế độ Intelligent Active, Loại quang học với chức năng bù trừ điện tử, Loại chống xoay)
- Độ nhạy (Chỉ số phơi sáng đề xuất): Tự động (ISO100-12800, có thể chọn giới hạn trên / dưới), 100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200/4000/5000/6400/8000/10000/12800 (Có thể mở rộng đến ISO64/80), Giảm nhiễu đa khung: Tự động (ISO100-12800), 100/ 200/400/800/1600/3200/6400/12800/25600
- Tốc độ chụp liên tục: Chụp liên tục tốc độ cao: khoảng 24 hình/giây, Chụp liên tục tốc độ trung bình: khoảng 10 hình/giây, Chụp liên tục tốc độ thấp: khoảng 3,5 hình/giây
- Chế độ Flash: Tích hợp, bật lên thủ công
- Kết nối: NFC, Wifi, Bluetooth, Đầu nối Multi/Micro USB, USB tốc độ cao (USB2.0), Micro HDMI, Micro (Giắc cắm âm thanh nổi mini 3,5 mm), Cổng kết nối phụ kiện đa năng, Tai nghe
- Nguồn điện: DC7.2V(pin đi kèm) / DC5.0V(bộ chuyển đổi AC đi kèm)
- Kích thước: 132,5 x 94,0 x 145,0 mm (5 1/4 x 3 3/4 x 5 3/4 in) 132,5 x 94,0 x 127,4 mm (5 1/4 x 3 3/4 x 5 1/8 in) (từ mặt trước ống kính tới màn hình)
- Trọng lượng: Xấp xỉ 1095 g (2 lb 6,7 oz.) (Kèm theo pin và thẻ SDXC) / Xấp xỉ 1050 g (2 lb 5,1 oz.) (Chỉ có thân máy)